Chế độ công xã nguyên thủy qua từng giai đoạn
Lịch sử tiến hóa của nhân loại mang đến nhiều điều hấp dẫn với các giai đoạn khác nhau, trong đó nổi bật nhất là thời kỳ xã hội công xã nguyên thủy của con người. Hãy cùng khám phá chi tiết về giai đoạn độc đáo này ngay sau đây!
Xã hội công xã nguyên thủy là gì ?
Xã hội công xã nguyên thủy là giai đoạn sớm nhất trong lịch sử phát triển của loài người, khi con người sống thành các nhóm nhỏ hoặc bộ lạc dựa trên quan hệ huyết thống.
Trong xã hội này, tất cả tài sản, đất đai, công cụ sản xuất đều thuộc sở hữu chung của cộng đồng, không có tư hữu cá nhân. Mọi người cùng nhau lao động, săn bắn, hái lượm, chia sẻ thành quả và sống bình đẳng, không có giai cấp hay sự phân chia giàu nghèo.
Công xã nguyên thủy dần tan rã khi công cụ lao động phát triển, dẫn đến sự hình thành tư hữu và phân hóa xã hội.
Trong xã hội công xã nguyên thủy, con người sống thành các nhóm nhỏ
Tìm hiểu chế độ công xã nguyên thủy
Sự hình thành thị tộc và bộ lạc
Chế độ cộng sản nguyên thủy là giai đoạn kinh tế – xã hội đầu tiên trong lịch sử loài người, không có sự xuất hiện của giai cấp và nhà nước.
Bầy người nguyên thủy là hình thức tập hợp ban đầu, đơn giản và tự nhiên nhất của con người. Mỗi bầy gồm vài chục người sống chung, cùng tham gia săn bắt, hái lượm và chia sẻ sản phẩm thu được. Họ không có khái niệm về tài sản riêng và sự phân biệt giàu nghèo. Đây là mối liên kết lỏng lẻo, không có hệ thống quản lý và dễ tan rã.
Bầy người nguyên thủy gồm vài người sống chung cùng săn bắt, hái lượm
Qua hàng triệu năm sống thành bầy, con người chuyển sang giai đoạn công xã nguyên thủy, tổ chức xã hội cao hơn với sự quản lý sơ khai.
Tế bào cơ bản của thời kỳ công xã nguyên thủy là thị tộc, được hình thành từ sự cộng cư của những người cùng huyết thống. Ban đầu, huyết thống theo dòng mẹ (thị tộc mẫu hệ) và sau này theo dòng cha (thị tộc phụ hệ). Các thị tộc có quan hệ hôn nhân liên kết với nhau tạo thành bào tộc và khi xã hội phát triển, các bào tộc hợp lại thành bộ lạc, tạo nên cấu trúc tổ chức cơ bản của công xã nguyên thủy.
Công xã nguyên thủy là một hình thái xã hội không có sự tồn tại của tư hữu hay giai cấp. Trong đó, thị tộc đóng vai trò là đơn vị kinh tế chủ yếu, vừa tham gia sản xuất vừa tiêu thụ.
Nền tảng vật chất của thị tộc dựa trên lao động sản xuất tập thể và quyền sở hữu chung về tài sản. Phân phối trong thị tộc tuân theo nguyên tắc bình quân, nơi mỗi thành viên đều nhận phần sản phẩm theo mức công bằng. Năng suất lao động rất thấp, chỉ đáp ứng đủ nhu cầu cơ bản của các thành viên do đó không có dư thừa và không tồn tại tình trạng chiếm đoạt hay tích lũy tài sản riêng.
Trong thị tộc, không có ai sở hữu tài sản riêng, không có sự giàu nghèo, bóc lột hay phân chia giai cấp. Sự phân công lao động trong thị tộc chủ yếu dựa trên sự tự nhiên, phù hợp với khả năng của từng người, không phải dựa trên địa vị xã hội hay quyền lực.
Sự bình đẳng về kinh tế là nền tảng cho sự bình đẳng trong xã hội thị tộc. Đây là một hình thức tự quản đơn giản nhưng hiệu quả, với hệ thống quản lý sơ khai. Tổ chức quyền lực trong thị tộc bao gồm:
— Hội đồng thị tộc: là tổ chức quyền lực cao nhất, bao gồm tất cả các thành viên trưởng thành trong thị tộc. Hội đồng có nhiệm vụ thảo luận và đưa ra quyết định về những vấn đề quan trọng liên quan đến cộng đồng. Mọi thành viên đều phải tuân theo các quyết định này, nếu không sẽ bị cưỡng chế bởi cộng đồng.
— Tù trưởng và thủ lĩnh quân sự: Được bầu chọn từ những người có uy tín nhiều kinh nghiệm, họ chịu trách nhiệm điều hành các công việc của thị tộc dựa trên quyết nghị của hội đồng. Tuy nhiên, họ không có đặc quyền riêng nào và phải dựa vào uy tín cá nhân để lãnh đạo. Nếu không được tín nhiệm, họ có thể bị bãi miễn bởi cộng đồng.
Thời đại kim khí
Việc phát hiện ra kim loại để chế tạo công cụ lao động trong xã hội công xã nguyên thủy có vai trò vô cùng quan trọng.
Trước đây, con người chỉ biết sử dụng đá và gỗ làm công cụ lao động. Đến khoảng 4000 năm trước Công nguyên, con người đã phát hiện ra đồng – một loại kim loại có đặc tính mềm, ban đầu được sử dụng chủ yếu để làm đồ trang sức. Sau này, con người đã tìm ra cách pha đồng với thiếc và chì để tạo ra hợp kim đồng thau, cứng hơn và bền hơn.
Buổi đầu thời đại kim khí, con người chỉ biết sử dụng đá và gỗ làm công cụ lao động
Từ đó, người ta đã chế tạo ra nhiều loại công cụ lao động khác nhau như rìu, cuốc, giáo, lao, mũi tên, trống đồng và nhiều loại công cụ hữu ích khác.
Sự tan rã của công xã nguyên thủy
Khi kim loại được đưa vào sử dụng, thế giới lao động của người nguyên thủy, vốn dựa trên gỗ và đá, bắt đầu thay đổi đáng kể. Công cụ kim loại giúp nâng cao khả năng lao động, năng suất lao động tăng mạnh và lực lượng sản xuất phát triển nhanh chóng. Điều này khiến cho các hoạt động kinh tế xã hội trở nên đa dạng hơn, dẫn đến nhu cầu phân công lao động chuyên môn hóa.
Trong giai đoạn cuối của chế độ công xã nguyên thủy, ba lần phân công lao động lớn đã diễn ra:
- Chăn nuôi tách khỏi trồng trọt
- Thủ công nghiệp tách khỏi nông nghiệp
- Buôn bán phát triển, dẫn đến sự xuất hiện của thương nghiệp.
Sự xuất hiện của công cụ lao động mới đã làm tan vỡ chế độ làm chung – ăn chung – hưởng chung của thời kỳ công xã thị tộc. Nhờ sự phân công lao động, năng suất và sản phẩm xã hội tăng lên, dẫn đến việc xuất hiện sản phẩm dư thừa.
Đây cũng là khởi nguồn cho việc chiếm đoạt sản phẩm dư thừa, khi những người có địa vị trong cộng đồng tận dụng ưu thế để chiếm lấy của cải tập thể, từ đó dẫn đến sự xuất hiện của tư hữu và làm suy yếu chế độ công xã nguyên thủy.
Công xã nguyên thủy đã đóng vai trò quan trọng trong giai đoạn đầu của lịch sử loài người, góp phần xây dựng nền tảng cho xã hội. Tuy nhiên, sự phát triển không ngừng của công cụ lao động và sự phân hóa xã hội đã dẫn đến sự tan rã tất yếu của công xã nguyên thủy, mở đường cho sự ra đời của các xã hội có giai cấp và tư hữu. Đây là bước ngoặt quan trọng trong lịch sử, đánh dấu sự chuyển mình của loài người từ giai đoạn nguyên thủy sang các hình thức xã hội cao cấp hơn.