Kỷ Jura: Kỷ nguyên thống trị của các loài sinh vật khổng lồ

Kỷ Jura, một giai đoạn đầy ấn tượng trong lịch sử Trái Đất, là thời kỳ mà những loài động vật khổng lồ như khủng long, bò sát biển và động vật bay thống trị thế giới. Đây là thời kỳ của sự đa dạng sinh học vượt trội với hàng loạt loài sinh vật to lớn phát triển mạnh mẽ cả trên cạn và dưới nước.

Kỷ Jura là gì?

Kỷ Jura là một thời kỳ địa chất thuộc Đại Trung Sinh, bắt đầu từ khoảng 201,3 triệu năm trước và kéo dài đến 145 triệu năm trước. Đây là thời kỳ thứ hai trong ba kỷ của đại Trung Sinh, nằm giữa Kỷ Tam ĐiệpKỷ Phấn Trắng. Cái tên “Jura” được lấy cảm hứng từ dãy núi Jura ở châu Âu, nơi các nhà khoa học đã phát hiện ra những lớp trầm tích đầu tiên của thời kỳ này.

Khí hậu của Kỷ Jura ấm áp hơn rất nhiều so với thời điểm trước đó, tạo điều kiện lý tưởng cho sự phát triển và bùng nổ của các loài sinh vật khổng lồ.

Các loài động vật khổng lồ trong thời kỳ Kỷ Jura

Ichthyosaurs (Thằn làn cá)

  • Mô tả: Ichthyosaurs – một chi của thằn lằn cá – là loài bò sát biển có hình dạng tương tự cá heo hoặc cá mập hiện đại, nhưng có kích thước lớn hơn nhiều.
  • Kích thước: Một số loài Ichthyosaurs có chiều dài lên đến 15 mét.
  • Đặc điểm: Loài này có khả năng bơi lội nhanh và săn mồi dưới biển, chúng ăn cá và các loài động vật biển nhỏ hơn.

Ichthyosaurs dài lên đến 15 mét

Ichthyosaurs dài lên đến 15 mét

Plesiosaurs (Thằn lằn cổ dài)

  • Mô tả: Plesiosaurs là loài bò sát biển khổng lồ với thân hình to, bốn chân giống mái chèo và đặc biệt là chiếc cổ rất dài.
  • Kích thước: Chiều dài của Plesiosaurs có thể lên tới 15 mét.
  • Đặc điểm: Với chiếc cổ dài, Plesiosaurs có thể dễ dàng săn mồi, đặc biệt là các loài động vật nhỏ và cá trong đại dương.

Thằn lằn cổ đại Plesiosaurs

Thằn lằn cổ dài Plesiosaurs

Pterosaurs (Thằn lằn bay)

  • Mô tả: Pterosaurs là loài bò sát bay đầu tiên xuất hiện trên Trái Đất, với đôi cánh lớn và cấu trúc cơ thể nhẹ nhàng giúp chúng thống trị bầu trời.
  • Kích thước: Sải cánh của một số loài Pterosaurs lớn nhất có thể lên đến 12 mét.
  • Đặc điểm: Pterosaurs không phải là khủng long nhưng là loài thống trị bầu trời trong suốt kỷ nguyên Jura. Chúng săn mồi bằng cách bắt cá và các sinh vật nhỏ hơn trong không khí hoặc nước.

Sải cánh của Thằn lằn bay Pterosaurs lớn nhất có thể dài đến 12m

Sải cánh của Thằn lằn bay Pterosaurs lớn nhất có thể dài đến 12m

Crocodylomorphs (Cá sấu cổ đại)

  • Mô tả: Là tổ tiên của cá sấu ngày nay, Crocodylomorphs sống cả trên cạn và dưới nước trong suốt Kỷ Jura.
  • Kích thước: Một số loài có thể dài tới 10 mét.
  • Đặc điểm: Chúng là những kẻ săn mồi siêu mạnh, cấu tạo hàm răng sắc bén và cơ thể chắc khỏe giúp chúng bắt mồi dễ dàng dưới nước.

Cá sấu Crocodylomorphs cổ đại nặng đến 3 tấn

Cá sấu Crocodylomorphs cổ đại nặng đến 3 tấn

Liopleurodon

  • Mô tả: Liopleurodon là một loài Pliosaur khổng lồ, thuộc nhóm bò sát biển, nổi bật với cơ thể to lớn và hàm răng sắc nhọn.
  • Kích thước: Một số cá thể có thể dài đến 25 mét.
  • Đặc điểm: Đây là một trong những loài săn mồi đáng sợ nhất đại dương Kỷ Jura, với khả năng săn bắt các loài động vật biển khác kể cả những loài bò sát biển lớn.

Liopleurodon khổng lồ với chiều dài lên đến 25m

Liopleurodon khổng lồ với chiều dài lên đến 25m

Stegosaurus

  • Mô tả: Là một trong những loài khủng long ăn cỏ nổi bật, Stegosaurus có đặc trưng là những tấm gai lớn trên lưng và đuôi.
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 9 mét và cân nặng có thể lên tới 3-5 tấn.
  • Đặc điểm: Dù ăn cỏ nhưng loài này có khả năng tự vệ mạnh nhờ các gai lớn trên đuôi.

Stegosaurus - Loài khủng long ăn cỏ với những tấm gai lớn trên lưng

Stegosaurus – Loài khủng long ăn cỏ với những tấm gai lớn trên lưng

Brachiosaurus

  • Mô tả: Là một loài khủng long ăn cỏ khổng lồ với cổ dài và chân trước cao hơn chân sau, giúp nó vươn tới các ngọn cây cao.
  • Kích thước: Chiều dài lên đến 25 mét và cân nặng tới 50 tấn.
  • Đặc điểm: Đây là một trong những loài khủng long ăn cỏ lớn nhất trong thời kỳ Kỷ Jura, nổi bật với cơ thể đồ sộ và dáng đứng cao.

Khủng long ăn cỏ cổ dài - Brachiosaurus

Khủng long ăn cỏ cổ dài – Brachiosaurus

Allosaurus

  • Mô tả: Allosaurus là một loài khủng long ăn thịt lớn, là một trong những loài săn mồi đỉnh cao trong Kỷ Jura.
  • Kích thước: Chiều dài khoảng 8,5 mét và cân nặng từ 1,5 đến 2 tấn.
  • Đặc điểm: Loài này có hộp sọ lớn và hàm răng sắc nhọn, được biết đến với lối săn mồi nhanh nhẹn và tấn công mạnh mẽ.

Allosaurus – Khủng long ăn thịt với kỹ thuật săn mồi đỉnh cao

Khủng long Kỷ Jura

Kỷ Jura là thời kỳ hoàng kim của khủng long. Trong giai đoạn này, các loài khủng long ăn cỏ và ăn thịt đều đạt đến kích thước khổng lồ và đa dạng hơn bao giờ hết.

Nổi bật trong Kỷ Jura phải kể đến Apatosaurus – một trong những loài khủng long dài nhất hay Stegosaurus với những tấm gai lớn dọc lưng và Allosaurus – loài săn mồi khổng lồ.

Khủng long Apatosaurus( ảnh 3d minh họa)

Khủng long Apatosaurus( ảnh 3d minh họa)

Các loài khủng long này đã thống trị hệ sinh thái trong suốt thời kỳ Kỷ Jura, di chuyển trong những khu rừng nhiệt đới, thảo nguyên và các môi trường khác, thích nghi với việc săn mồi hoặc ăn thực vật. Kích thước khổng lồ của chúng là điểm nhấn đặc trưng, không chỉ để chống lại kẻ thù mà còn giúp chúng dễ dàng kiếm ăn và sinh sản.

Kỷ Jura là một trong những thời kỳ quan trọng và đầy biến đổi trong lịch sử phát triển của Trái Đất. Thời kỳ này không chỉ chứng kiến sự xuất hiện của các loài động vật khổng lồ như khủng long mà còn là giai đoạn của những thay đổi địa lý lớn lao, tạo điều kiện cho sự tiến hóa và bùng nổ sinh học. Nghiên cứu Kỷ Jura giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá trình tiến hóa của Trái Đất và các loài sinh vật từng tồn tại trong thời gian này.