Những biến động xã hội Trung Quốc thời Xuân Thu Chiến Quốc

Thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc (770-221 TCN) chứng kiến những biến đổi to lớn trong cấu trúc xã hội Trung Quốc. Sự suy yếu của nhà Chu, sự nổi lên của các nước chư hầu và cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các nước đã tạo nên một bức tranh xã hội đầy biến động. Bài viết này sẽ phân tích những thay đổi quan trọng trong xã hội thời kỳ này từ hệ thống chính trị, quan chế đến văn hóa và tư tưởng.

Tóm tắt Xuân Thu Chiến Quốc: Những sự kiện nổi bật

Xuân Thu Chiến Quốc là gì? Xuân Thu và Chiến Quốc là hai giai đoạn lịch sử quan trọng trong thời kỳ cổ đại của Trung Quốc, diễn ra từ thế kỷ 8 TCN đến thế kỷ 3 TCN. Cả hai giai đoạn đều chứng kiến sự thay đổi mạnh mẽ trong chính trị, kinh tế và văn hóa và là nền tảng cho sự phát triển của triết học Trung Hoa, bao gồm Nho giáo, Đạo giáo và Pháp gia.

Thời Xuân Thu (722 – 479 TCN)

Sau khi nhà Châu dời đô về phía Đông, các đời vua suy yếu và chư hầu tự do xưng bá, tranh giành lẫn nhau, khiến nhân dân chịu khổ vì chiến tranh liên miên. Đức Khổng Tử sống trong thời đại hỗn loạn này đã biên soạn sách “Xuân Thu”, ghi chép sự kiện từ đời Lỗ Ẩn Công đến Lỗ Ai Công, tổng cộng 242 năm. Từ đó, thời kỳ này được gọi là Xuân Thu.

Ban đầu, nhà Châu có hơn 1.000 chư hầu, nhưng do thôn tính lẫn nhau nên chỉ còn hơn 100 nước, trong đó nổi bật là 12 nước: Tề – Sở – Tấn – Tần – Lỗ – Vệ – Tống – Yên – Trịnh – Tào – Trần – Thái. Các nước lớn như Tề – Tấn – Tần – Sở – Tống thường tranh hùng. Sau này, Ngô – Việt cũng nổi lên tham gia.

Mặc dù nhà Châu suy yếu, nhưng uy tín của tiên vương vẫn còn nên chư hầu nào có mưu lược thường lấy danh nghĩa “Tôn phò nhà Châu, đánh dẹp giặc rợ” để xưng bá. Người đứng đầu chư hầu được gọi là .

Thời Xuân Thu có Ngũ Bá:

  • Hoàn Công nước Tề: Nhờ tướng Quản Trọng, nước Tề trở nên phú cường, chư hầu thần phục.
  • Văn Công nước Tấn: Dùng hiền tài, đánh đuổi Di – Địch, giúp nhà Châu ổn định.
  • Mục Công nước Tần: Đánh đuổi rợ Tây Nhung, mở rộng lãnh thổ.
  • Tương Công nước Tống: Cố gắng xưng bá nhưng thất bại, bị nước Sở đánh bại.
  • Trang Vương nước Sở: Sau khi cải cách, nước Sở mạnh lên tranh hùng với các nước khác.

Cuối thời Xuân Thu, Hạp Lư và Phù Sai nước Ngô, Câu Tiễn nước Việt nổi lên:

  • Hạp Lư: Dùng Ngũ Tử Tư đánh bại nước Sở, nhưng sau bị Câu Tiễn đánh bại.
  • Câu Tiễn: Sau thời gian chịu nhục cùng Phạm Lãi và Văn Chủng mưu tính, cuối cùng đánh bại Phù Sai, uy danh lan rộng.

Trong thời kỳ này, thiên tử nhà Châu chỉ còn là hư vị, các chư hầu mạnh mẽ tranh giành quyền lực, dẫn đến sự hỗn loạn kéo dài đến thời Chiến Quốc.

Thời Chiến Quốc (403 – 221 TCN)

Cuối thời Xuân Thu, các chư hầu đua nhau mở rộng lãnh thổ, quốc gia ngày càng mạnh. Khi đã phú quý, họ trở nên an lạc, lơ là chính sự, giao quyền cho bầy tôi. Ở nước Tề, họ Điền nắm quyền; ở nước Tấn, sáu quan Khanh chuyên quyền.

Sau đó Điền Hoà cướp ngôi nước Tề; Hàn Kiều, Ngụy Tư và Triệu Tịch chia nhau nước Tấn rồi được nhà Chu phong làm chư hầu. Bốn nước này cùng Tần – Sở – Yên đối đầu nhau, danh nghĩa tôn trọng nhà Chu nhưng thực chất hoạt động độc lập. Bảy nước liên tục giao chiến, thời kỳ này gọi là Chiến Quốc với bảy nước mạnh nhất gọi là Thất hùng:

  1. Nước Tần: Sau Mục Công, đến Hiếu Công, tướng Thương Ưởng cải cách pháp luật, khuyến khích nông nghiệp, mở rộng chinh phạt, khiến Tần giàu mạnh. Vua Tần hùng cứ Quan Trung (Thiểm Tây ngày nay), mưu thôn tính chư hầu ở Sơn Đông.
  2. Nước Sở: Dưới Chiêu Vương, dù bị quân Ngô đánh bại nhưng Sở nhanh chóng phục hồi. Huệ Vương diệt Trần và Thái; Giản Vương diệt Lữ; đến Uy Vương, Sở kiểm soát vùng rộng lớn ở phương Nam và trở nên cường thịnh.
  3. Nước Yên: Gốc từ nhà Chu, phong cho Triệu Công Thích. Thời Xuân Thu yếu kém, đến Chiến Quốc chiếm phía Bắc nước Tề, tranh hùng với chư hầu phương Nam.
  4. Nước Tề: Điền Hoà tiếm quyền, đến Uy Vương, nước đại trị, chư hầu không dám xâm phạm. Khi Ngụy đánh Hàn, Hàn Chiêu Hầu cầu cứu Tề. Tề Tuyên Vương sai Điền Kỵ, Tôn Tẫn đánh Ngụy, đại thắng Mã Lăng, giết Bàng Quyên, bắt thái tử Thần. Tề (Lâm Tri, Sơn Đông) bởi giàu có, dân đông và ở tại địa thế hiểm trở nên là nước mạnh nhất lúc bấy giờ.
  5. Nước Triệu: Triệu Tịch chiếm phần đất Tấn, lập nước lấy hiệu là Liệt Hầu, đô Hàm Đan. Sau thắng Tề, đánh bại Ngụy và chiếm Trung Sơn, nước Triệu càng mạnh.
  6. Nước Ngụy: Ngụy Tư, họ hàng nhà Chu, chiếm đất Tấn, hiệu Văn Hầu, đô An Ấp. Văn Hầu dùng Bộc Tử Hạ, Điền Tử Phương làm thầy, sai Nhạc Dương đánh Trung Sơn, dùng Ngô Khởi làm tướng, khiến Tần không dám xâm phạm phía Đông. Con là Võ Hầu nhiều lần đánh Tề, Triệu, phá quân Sở, danh tiếng lừng lẫy.
  7. Nước Hàn: Hàn Kiều, họ hàng nhà Chu, chiếm đất Tấn, hiệu Cảnh Hầu, đô Dương Quắc. Từ Cảnh Hầu đến Văn Hầu đánh Trịnh, chiếm Dương Thành, đánh Tống, bắt vua, đánh Tề. Chiêu Hầu dùng Thân Bất Hại làm tướng, trong nước chỉnh đốn, ngoài đối phó chư hầu nên nước trị, binh mạnh.

Bảy nước hùng cứ một phương, nhưng Tần có lợi thế địa lý với cửa ải Hàm Cốc (Tây Nam Linh Bảo, Hà Nam). Đóng cửa ải, chư hầu không thể tấn công; khi mở ra, Tần dễ dàng đánh họ.

Lúc này, Tô Tần nước Triệu đề xuất thuyết “Hợp Tung”, liên kết các nước chống Tần. Bạn ông là Trương Nghi, học cùng Quỷ Cốc tiên sinh, đề xuất thuyết “Liên Hoành”, khuyên các nước liên minh với Tần. Cả hai du thuyết, được trọng dụng và giàu sang: Tô Tần đeo ấn sáu nước, Trương Nghi hai lần làm tướng nước Tần.

Phong trào du thuyết thịnh hành, các nước nuôi hàng ngàn biện sĩ với nhiều kế sách. Khi phân, khi hợp, khi chiến, khi hòa, chiến tranh không dứt, quốc lực hao mòn.

Nhiều vua chư hầu như Khương Vương nước Tống, Mẫn Vương nước Tề vì ham chiến tranh mà bị diệt; Chủ Phụ nước Triệu, Chiêu Vương nước Yên đạt nhiều thành tích quân sự. Các tướng Liêm Pha, Triệu Xa (Triệu), Nhạc Nghị (Yên) nổi danh qua chinh chiến.

Dù bị thời thế ép buộc, chiến tranh liên miên làm các nước yếu đi nên thù hận chồng chất, tạo cơ hội cho Tần thôn tính.

Nhà Chu diệt vong

Nhà Tần dùng kế Tư Mã Thác, chiếm Ba Thục, một nước giàu mạnh, tấn công Ngụy, phá Hàn và Sở. Trong hơn 50 năm, Tần liên tục xuất binh, khiến chư hầu Sơn Đông khốn đốn. Dưới Chiêu Vương và Tương Vương, nhờ tướng Bạch Khởi và kế “Viễn giao cận công” của Phạm Thư, Tần thường thắng chư hầu.

Chỉ trận đánh Triệu, Tần bị liên minh Xuân Thân (Sở) và Tín Lăng (Ngụy) đánh bại, nhưng không suy yếu mà càng quyết tâm xâm lược.

Triều đại nhà Chu suy yếu, vua Noãn Vương lo sợ bị Tần diệt, nên cùng chư hầu đánh Tần. Tần tấn công, chiếm đất Chu. Vua Noãn Vương xin hàng. Tôn thất Đông Chu Quân mưu đánh Tần, bị bắt và an trí ở Dương Nhân (Tây Lâm Nhữ, Hà Nam).

Nhà Chu mất từ đó, vào năm đầu Trang Tương Vương nhà Tần. Nhà Chu từ vua Vũ Vương đến đây, trải qua 37 đời, tổng cộng 874 năm (1134-247 TCN).

Di sản quý báu thời Xuân Thu Chiến Quốc: Tổ chức xã hội thời nhà Châu

Thời Xuân Thu Chiến Quốc đã thừa hưởng một gia tài quý về vật chất và tinh thần từ nhà Châu. Do đó, để hiểu rõ văn hóa xã hội thời này, cần xem xét tổ chức và sinh hoạt xã hội của nhà Châu.

Sinh hoạt vật chất và tinh thần của nhà Châu kế thừa từ nhà Hạnhà Thương qua tích lũy tinh hoa để phát triển, mở ra một thời kỳ rực rỡ cho các đời sau – một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Trung Quốc.

Về tổ chức xã hội

Quan chế

Dưới thời nhà Hạ có các chức quan: 3 Quan Công, 9 Quan Khanh, 27 Đại Phu với 81 Nguyên Sĩ, 2 Quan Tướng (Tả – Hữu), 6 Quan Thái (Thái Tể, Thái Tòng, Thái Sử, Thái Chúc, Thái Sĩ, Thái Bốc), 5 Quan Tư (Tư Đồ, Tư Mã, Tư Không, Tư Sĩ, Tư Khấu), 6 Quan Phủ và 5 Quan Công.

Đến thời nhà Châu, hệ thống quan chức gồm Tam Công (Thái Sư, Thái Phó, Thái Bảo) và Tam Cô (Thiếu Sư, Thiếu Phó, Thiếu Bảo). Đây là những chức vụ “luận đạo”, chọn người có đức để cố vấn, không phải quan hành chính.

Các bộ trưởng hành chính được gọi là Lục quan, tương đương với Quốc vụ viện ngày nay:

  • Trủng Tể (Thiên Quan): Nắm quyền chính trị, đứng đầu trăm quan, như Thủ tướng hiện nay.
  • Tư Đồ (Địa Quan): Quản lý giáo dục và hướng dẫn chính trị, tương đương Bộ trưởng Giáo dục và Nội vụ.
  • Thái Bá (Xuân Quan): Lo việc tế lễ, hòa hợp trên dưới, vì thời xưa coi trọng tôn giáo.
  • Tư Mã (Hạ Quan): Chỉ huy quân đội, đảm bảo an ninh, như Bộ trưởng Quốc phòng.
  • Tư Khấu (Thu Quan): Nắm pháp luật, tương đương Bộ trưởng Tư pháp.
  • Tư Không (Đông Quan): Quản lý đất đai, kinh tế, như Bộ trưởng Nông nghiệp, Công thương.

Tổ chức này bắt đầu từ đầu nhà Châu, sau này qua các triều đại phát triển thành Lục bộ Thượng thư, phân công cai trị đất nước. Mỗi bộ có 60 người, tổng cộng 360 tượng trưng cho vòng tròn trời đất. Tên các chức quan được kế thừa từ đời trước, chỉ sửa đổi chút ít cho phù hợp.

Ví dụ, “Trủng Tể” thời Ân Thương gọi là “Thái Tể”; “Tông Bá” gọi là “Thái Công”. Một số chức quan mới được thêm vào để phục vụ riêng cho vua, mất đi tính chất phục vụ lợi ích dân chúng như trước. Ngoài ra, còn có các Quan Khanh, Đại Phu cũng theo truyền thống nhà Hạ.

Địa phương chế

Sau khi vua Nghiêu bình lũ lụt do sông Hoàng Hà, ông chia đất đai thành 12 châu. Dưới thời nhà Hạ, sắp xếp lại thành 9 châu; nhà Ân Thương kế thừa mà không thay đổi.

Điền chế

Thời Đường Ngu không có tài liệu về thuế ruộng vì nông nghiệp chưa phát triển sau lũ. Dưới nhà Hạ, 50 mẫu thành một “gian”, 10 gian là một “tổ”, mỗi gia đình nhận một gian. Nhà Ân Thương áp dụng phép “tỉnh điền”, chia ruộng thành 9 khu (70 mẫu mỗi khu); 8 gia đình cùng canh tác cả ruộng tư và công.

Nhà Châu giữ nguyên hệ thống này, nhưng mỗi khu tăng lên 100 mẫu. Đến 20 tuổi, nam giới được cấp tới 60 mẫu; 60 tuổi thì trả lại. Thanh niên (“dư phu”) nhận 25 mẫu; khi lập gia đình, nhận 100 mẫu. Ruộng riêng cũng được cấp: mỗi người 5 mẫu, đảm bảo phân phối đất đồng đều, giảm thất nghiệp và chênh lệch giàu nghèo. Tuy nhiên, hệ thống này chỉ áp dụng gần kinh đô.

Chế độ thuế má

Nhà Hạ có thuế “Cống”, thu vài năm một lần trên lợi tức từ 5 mẫu ruộng riêng. Nhà Ân dùng thuế “Trợ”, dân giúp cày ruộng công, lấy sản phẩm làm thuế. Nhà Châu áp dụng thuế “Triệt”, kết hợp cả hai phương pháp. Vùng xa dùng “Trợ”; vùng gần dùng “Cống”. Thuế đánh vào lúa; thêm thuế lao động tối đa 3 ngày/năm, giảm khi mất mùa.

Gia đình còn nộp thuế lụa vải; đất bỏ hoang bị phạt. Thuế núi, đầm, rừng, chợ nhằm bảo vệ tài nguyên, khuyến khích tiết kiệm, hạn chế buôn bán – tất cả để thúc đẩy dân sống tiết kiệm, không nhằm lợi cho vua.

Binh chế

Dân làm binh, quan làm tướng. Ở hương, 5 nhà thành “Tỷ” có trưởng; các đơn vị lớn hơn tổ chức tương tự đến cấp “Hương” và “Toại”. Khi cần, mỗi nhà đưa một lính, tổ chức thành các đơn vị tương ứng cấp bậc.

Thiên tử có 6 “Khanh”, tức 6 quân. Vũ khí gồm cung tên, đao kiếm, mâu kích bằng sắt; áo giáp da thú, mũ da hoặc đồng. Nam giới 20 – 60 tuổi đi lính; dân kinh đô phục vụ 6 tháng một lần trong đời; dân chư hầu phục vụ một năm, vài lần trong đời. Huấn luyện diễn ra khi không làm mùa.

Mũ sắt thời chiến Quốc

Mũ sắt thời chiến Quốc

Áo giáp da thời Chiến Quốc

Áo giáp da thời Chiến Quốc

Hình chế

Tranh chấp dân sự dựa vào hàng xóm, bản đồ vua, giấy tờ, hợp đồng; đều do sử quan ghi chép. Kiện tụng phải nộp tiền thế chân tránh vu cáo; phạt bắt đầu bằng răn dạy, được quan đại phu và dân đồng ý. Án tử do “Sĩ sư” thi hành.

Hoàng tộc, quan chức, phụ nữ miễn phạt ở chợ. Hình phạt gồm xăm mặt, cắt mũi, chặt chân, thiến, tử hình – gọi là “ngũ hình” từ thời Đường Ngu. Tam đại thêm cạo đầu, cắt tai, đóng gông, lưu đày; có thể chuộc tội.

Kẻ hại làng bị lao dịch; giảm nhẹ cho người già, trẻ, mất trí. Cuối năm, tổng kết án để tham khảo. Quan chức cao không vào ngục; bầy tôi thay thế – phản ánh chế độ quý tộc thống trị.

Chế độ tuyển cử

Các quan Đại Phu ở hương lý chọn người ưu tú trình lên quan Tư đồ, gọi là “tuyển sĩ”. Quan Tư đồ tiếp tục chọn những người xuất sắc hơn đưa vào nhà Học, gọi là “tuấn sĩ”. Những người được tiến cử lên quan Tư đồ sẽ được miễn sai dịch và thuế; khi vào “Học”, họ được miễn đi lính – hai bước này gọi là “tạo sĩ”. Sau đó, chọn những người ưu tú trong “tạo sĩ” giới thiệu lên quan Tư mã, gọi là “tiến sĩ”. Quan Tư mã xét tài năng rồi ban tước lộc.

Người từ hương lý được Đại phu tiến cử, quan Tư đồ sử dụng. Quan lại ở vùng xa kinh đô (Toại) do nhà Quốc học tiến cử cho quan Đại nhạc chánh chọn, quan Đại tư mã sử dụng. Việc tuyển cử Đại phu và kẻ sĩ lấy đức hạnh và tài năng làm trọng.

Chế độ học hiệu

Dưới thời Hữu Ngu, đại học gọi là Thượng tường, tiểu học là Hạ tường. Thời nhà Hạ, tiểu học là Tây tự, đại học là Đông tự. Nhà Ân gọi tiểu học là Tả học, đại học là Hữu học. Nhà Châu phát triển chế độ học hiệu tinh tế hơn.

  • Các loại trường: Có Hương học (trong hương lý) và Quốc học, mỗi loại chia thành trường lớn nhỏ.
  • Địa chỉ: Tiểu học của Thiên tử ở phía Đông cung vua; của chư hầu ở bên trái phía Nam cung điện; của thứ dân có thể cất ở bất kỳ đâu. Đại học của Thiên tử ở trung tâm nước; của chư hầu ở ngoài thành. Đại học của Thiên tử cũng có ở ngoài thành phía Tây cho thứ dân.
  • Tên trường: Đại học có năm tên: Tịch Ung (giữa, theo nhà Châu), Thành quân (Nam, Hoàng đế), Đông tự (Đông, nhà Hạ), Cổ Tông (Tây, nhà Ân), Thượng tường (Bắc, nhà Ngu). Ở hương lý có nhà Hiệu, ở châu có nhà Tự, ở đảng có nhà Tường. Tiểu học trong xóm gọi là nhà Thục; Đại học của chư hầu gọi là Phán cung.
  • Tài liệu dạy học: Nhằm giáo dục đức hạnh, kính mến người già. Đại học dạy “Lục nghệ” và đạo tu kỷ, trị người. Tiểu học dạy việc nhà và lễ nghi thường thức. Quân sự bao gồm tập đi đứng, nhận tù binh; Đại học cũng dạy quân sự để khuyến khích tinh thần thượng võ.
  • Học trò: Quốc học nhận thái tử, thế tử của vương tử và hoàng hậu, đích tử của khanh, đại phu, nguyên sĩ và tuấn sĩ được chọn. Hương lý nhận con cái thứ dân; Hương học của vua nhận cống sĩ của chư hầu và người được chọn từ hương lý.
  • Thầy dạy: Ở Quốc học có Sư bảo, Đại nhạc chánh, Tiểu nhạc chánh, Đại tư, Tiểu tư, Thái sư và Đại tư thành giảng dạy. Hương học chọn người có đức hạnh, tài năng làm thầy. Tiểu học có phong tục đổi con để dạy dỗ lẫn nhau.
  • Tuổi tác: Tiểu học từ 8 đến 14 tuổi; Đại học từ 15 đến 24 tuổi.

Chế độ thực nghiệp

Nhà Châu rất coi trọng thực nghiệp, đặt ra quy tắc chặt chẽ.

  • Nông nghiệp: Thiên tử tự cày cấy làm gương, lập chức Đạo nhân, Điền tuấn trông nom nông nghiệp. Đất bỏ hoang bị phạt; người thiếu sức lao động được giúp đỡ; hướng dẫn dân chọn thời vụ, giống, cách bón phân, làm nông nghiệp phát triển mạnh.
  • Nghề tơ tằm: Hậu phi nuôi tằm, ươm tơ làm gương; bên nhà trồng dâu; thuế dựa trên lượng dâu trồng.
  • Lâm sản: Có Sơn ngu, Lâm hoành giám sát; đốn cây đúng mùa, quy tắc; đốn Dương mộc vào mùa Đông, Âm mộc vào mùa Hạ để bảo vệ rừng.
  • Thủy sản: Có Xuyên hoành, Trạch ngu trông nom; bắt cá theo mùa, quy tắc; sau khi tế lễ mới được đánh bắt; cấm lưới nhỏ để bảo vệ cá con.
  • Khoáng nghiệp: Có viên chức giám sát; khai mỏ phải đúng nơi, đúng lúc.
  • Công nghiệp: Có thợ ngọc, thợ chạm, thợ bạc, thợ mộc, thợ da; có viên chức hướng dẫn nghề.
  • Thương nghiệp: Có viên chức giám sát chợ; hướng dẫn buôn bán, chỉ dẫn cấm kỵ; khuyên dân không xa hoa, cấm gian dối; hàng hóa xấu tốt không trộn lẫn; giá cả ổn định. Vàng ngọc, vật dụng triều đình, tôn miếu, áo giáp, vũ khí bị cấm buôn bán. Thương nhân qua xứ khác phải đóng thuế quan; trốn thuế bị tịch thu hàng.

Tình hình văn hóa xã hội thời Xuân Thu Chiến Quốc

Thời Xuân Thu Chiến Quốc thừa hưởng di sản văn hóa xã hội quý báu từ Tây Châu, cùng những biến đổi chính trị lớn, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển văn hóa rực rỡ.

Quan chế Chế độ tập quyền địa phương phát triển mạnh, phong kiến lung lay. Quận huyện được củng cố với các quan Tể, Doãn, Công, Đại phu, chức năng tương tự nhau. Ở nước Lỗ có quan Tể; nước Sở gọi là Công hoặc Doãn; nước Tấn gọi là Đại phu.

Thời Chiến Quốc xuất hiện chức Thú, phụ trách hành chính quận. Quan chế trung ương ở các nước gồm ba Khanh: Tư đồ, Tư mã, Tư không. Chức Tướng quốc ra đời, tương đương Thủ tướng ngày nay; quân sự có Tướng quân.

Điền chế và thuế vụ Thời Xuân Thu, thuế đánh vào ruộng ngoài công điền, mức 1/10 sản lượng. Quân dụng dựa trên tỉnh điền, đóng góp ngựa, xe, trâu, lao công.

Thời Chiến Quốc, Tần theo chính sách Thương Ưởng, bỏ tỉnh điền, khuyến khích tư hữu ruộng đất, cho phép mua bán tự do. Thuế dựa trên diện tích canh tác, dân tự do khai hoang dẫn đến mở rộng đất đai nhưng chênh lệch giàu nghèo tăng.

Binh chế Xuân Thu trưng binh từ nông dân, chủ yếu dùng xa chiến. Nước Tấn có 4.000 xe, quân số 30 vạn.

Thời Chiến Quốc, bắt đầu tuyển mộ lính. Triệu Vũ Linh Vương cải cách quân sự, học theo người Hồ, lập kỵ binh. Quân đội các nước lớn lên đến hàng trăm vạn, chiến thuật thay đổi, Trung Quốc áp đảo khu vực lân cận.

Hình chế Xuân Thu theo ngũ hình cổ xưa, áp dụng với dân thường; quý tộc thường bị đày.

Thời Chiến Quốc, pháp luật nghiêm khắc hơn. Tần có hình phạt tru di tam tộc, lăng trì, xé xác. Các nước khác cũng có hình phạt tàn khốc, pháp luật tùy tiện theo ý vua, dẫn đến hình phạt ngày càng nặng nề.

Tuyển chọn nhân tài Xuân Thu, chức vụ cha truyền con nối, quý tộc chuyên chế.

Chiến Quốc, cạnh tranh khốc liệt, vua chúa trọng dụng hiền tài, không kể xuất thân. Kẻ sĩ có thể thăng tiến nhanh chóng, phá vỡ giai cấp quý tộc. Nhiều người như Tô Tần, Trương Nghi, Thương Ưởng từ thường dân trở thành tướng quốc.

Chế độ gia tộc Gia tộc phát triển, cấm kết hôn cùng họ, lễ cưới hoàn thiện, đa thê phổ biến. Vua có nhiều vợ, quý tộc nuôi tỳ thiếp.

Địa vị phụ nữ thấp, dễ bị bỏ, tái giá không bị cấm. Tảo hôn và phong tục lả lơi phổ biến ở một số nước như Trịnh, Vệ.

Chế độ dòng dõi Dòng dõi được xác định rõ ràng, từ vợ chồng đến cha con, anh em, luân lý được thiết lập.
Lễ tang tế Tang lễ long trọng, phân biệt theo địa vị xã hội.

Tục tuẫn táng xuất hiện, ban đầu chôn theo ít người, sau tăng lên hàng trăm, rất tàn nhẫn. Sau này thay bằng hình nộm.

Tế lễ tổ tiên cũng hoàn thiện hơn.

Bói toán và thuyết thần tiên Bói toán thịnh hành, dùng để quyết định việc lớn.

Cuối Chiến Quốc, thuyết thần tiên phổ biến. Vua chúa như Tề Uy Vương, Tuyên Vương, Yên Chiêu Vương tin vào thần tiên, tìm thuốc trường sinh nhưng không kết quả.

Dân phong các nước Phong tục các nước khác nhau: Lỗ trọng lễ, Tề trọng lợi, Việt tín quỷ thần, Tần trọng công, Trịnh Vệ phong tục thiếu đoan chính. Sau khi Tần thống nhất, phong tục dần đồng nhất.

Thời kỳ Xuân Thu Chiến Quốc là một giai đoạn chuyển tiếp quan trọng trong lịch sử Trung Quốc, nơi những biến đổi xã hội sâu sắc đã đặt nền móng cho sự hình thành các triều đại sau này. Sự tan rã của chế độ phong kiến, sự xuất hiện của tư tưởng mới và sự mở rộng giao lưu văn hóa đã tạo nên nền tảng vững chắc cho sự phát triển của văn minh Trung Hoa. Hiểu rõ những biến đổi trong thời kỳ này giúp chúng ta nhận thức sâu sắc hơn về nguồn gốc và tiến trình phát triển của xã hội và văn hóa Trung Quốc.