Tóm tắt lịch sử Đài Loan – Các dấu mốc nổi bật

Lịch sử Đài Loan là hành trình đầy biến động với nhiều sự kiện quan trọng. Từ thời kỳ thuộc địa của Tây Ban Nha, Hà Lan và Nhật Bản, đến khi trở thành pháo đài chống lại Trung Quốc đại lục dưới chế độ Quốc Dân Đảng, mỗi giai đoạn đều để lại những dấu ấn khó quên. Hãy cùng điểm lại các cột mốc lịch sử nổi bật từ quá khứ cho đến hiện tại trong sự phát triển của Đài Loan.

Tóm tắt lịch sử Đài Loan

Địa dư của Đài Loan

Đài Loan là một hòn đảo nằm trong biển Đông Trung Hoa, giữa các vĩ độ 21°45′ và 25°57′ Bắc, cùng hai kinh tuyến 119°18′ và 24°35′ Đông.

Hòn đảo này có hình dáng giống chiếc lá, trải dài 402 km và rộng nhất 129 km, với tổng diện tích 35,571 km² tương đương diện tích Hà Lan. Ngoài đảo chính, chính quyền Trung Hoa Quốc Dân còn quản lý các quần đảo Bành Hổ, Kim Môn và Mã Tổ với diện tích 596 km².

Đài Loan cách tỉnh Phúc Kiến của Trung Quốc 193 km, Okinawa – Nhật Bản 595 km và đảo Luzon của Philippines 355 km. Đảo có địa hình núi non với hơn 62 đỉnh cao trên 3.048 mét, trong đó ngọn Morrison (Yu-shan) cao nhất với 3,997 mét.

Đài Loan nằm trong vùng khí hậu bán nhiệt đới ở phía Bắc và nhiệt đới ở phía Nam, với hai mùa rõ rệt: nóng từ tháng 5 đến tháng 10 và lạnh từ tháng 11 đến tháng 3. Độ ẩm cao khiến mùa hè nóng bức và mùa đông lạnh giá. Mùa lý tưởng nhất là tháng 4 – 5 và tháng 10 – 11.

Lượng mưa hàng năm trung bình là 259 cm, với các khu vực núi cao có lượng mưa gấp 5 lần. Đài Loan thường xuyên chịu ảnh hưởng của gió mùa và bão mạnh gây thiệt hại lớn như trận bão năm 1968 khiến Đài Bắc ngập sâu 4 mét nước.

Ngày nay, dân số Đài Loan khoảng 21,5 triệu người phần lớn sống ở các đồng bằng phía Tây. Trong đó 85% dân số Đài Loan là người gốc Trung Hoa, di cư từ Phúc Kiến và các vùng bờ biển từ 1600 đến 1949. Họ nói tiếng Quan Thoại và tiếng Min-nam, ngôn ngữ cổ của Phúc Kiến.

Đài Loan thời xưa

Theo sử liệu Trung Hoa, Đài Loan đã được ghi nhận từ thời trước Nhà Hán (206 TCN). Sử ký của Tư Mã Thiên đề cập đến các chuyến thám hiểm Đài Loan và trong thời Tam Quốc (239 SCN), Vua Ngô đã gửi 10.000 quân viễn chinh tới đây. Năm 1430, nhà hàng hải Trịnh Hòa báo cáo về Đài Loan nhưng triều đình nhà Minh đã cấm di dân đến đây.

Thổ dân Đài Loan gồm hai nhóm chính: nhóm sống ở đồng bằng làm nông nghiệp và nhóm sống trên núi với tục săm mình và săm đầu người. Nhóm di dân Hakka từ Hồ Nam bị ngược đãi khoảng 15 thế kỷ trước đã đến Đài Loan. Vào thế kỷ 10, họ định cư ở phía Nam hòn đảo, đẩy lùi thổ dân lên phía Bắc và bắt đầu canh tác lúa, đường và trà.

Trong thời Nhà Minh (1368–1644), những người di dân từ Phúc Kiến cũng đến Đài Loan và họ chiếm những vùng đất màu mỡ. Những người mới này tự gọi mình là “dân bản xứ” để phân biệt với thổ dân và người Hakka, vốn bị gọi là “người lạ”.

Hình ảnh minh họa Đài Loan thời xưa

Hình ảnh minh họa Đài Loan thời xưa

Lịch sử Đài Loan thời thực dân

Vào thế kỷ 16, các nhà thám hiểm Bồ Đào Nha trên đường đến Nhật Bản đã phát hiện hòn đảo Đài Loan và đặt tên là “Isla Formosa” (nghĩa là “hòn đảo đẹp”). Đài Loan, nằm gần tuyến đường thương mại đến Nhật Bản, Trung Quốc và Hồng Kông, nơi đây trở thành nơi trú ẩn lý tưởng cho cướp biển.

Năm 1593, Tướng quân Nhật Bản Toyotomi Hideyoshi cố gắng sáp nhập hòn đảo này vào Nhật Bản nhưng không thành. Vào năm 1624, sau khi thất bại trong việc chiếm Macao từ tay Bồ Đào Nha, người Hà Lan thiết lập căn cứ tại phía Nam Đài Loan, xây dựng các pháo đài, trong đó có pháo đài Zeelandia, ngày nay vẫn là địa điểm du lịch nổi tiếng.

Người Hà Lan thực hiện chính sách thuộc địa khắc nghiệt, đánh thuế nặng và ép người dân địa phương cải đạo Thiên Chúa.

Công ty Đông Ấn Hà Lan đã nắm độc quyền thương mại, nhập khẩu thuốc phiện từ Java và truyền bá thói quen hút thuốc phiện ở Đài Loan, gây ra những hệ lụy lớn. Trong khi đó, người Tây Ban Nha cũng chiếm giữ phía Bắc đảo nhưng bị người Hà Lan đẩy ra vào năm 1642.

Đài Loan và Trịnh Thành Công

Trịnh Thành Công (Koxinga), con trai của Trịnh Kỳ Long, đã tấn công và đánh bại người Hà Lan vào năm 1661, kết thúc 38 năm thống trị của Hà Lan tại Đài Loan. Ông thiết lập triều đình tại pháo đài Zeelandia và biến Đài Loan thành căn cứ cuối cùng chống lại nhà Mãn Thanh.

Dưới sự cai trị của Trịnh Thành Công, Đài Loan phát triển về thương mại, giáo dục và hệ thống giao thông. Ông cũng mang tới Đài Loan văn hóa và phong tục Trung Hoa, cùng sự hỗ trợ từ các học giả và nghệ sĩ.

Trịnh Thành Công qua đời ở tuổi 38 nhưng con cháu ông tiếp tục cai trị Đài Loan cho đến khi nhà Thanh chinh phục hòn đảo này vào năm 1684, biến nó thành một phần của tỉnh Phúc Kiến.

Tranh vẽ Trịnh Thành Công

Tranh vẽ Trịnh Thành Công

Đài Loan và Nhật Bản

Vào đầu thế kỷ 19, Đài Loan nằm trong tầm ngắm của các nước phương Tây do vị trí chiến lược và sự giàu có về tài nguyên. Những người bị đắm tàu trôi dạt vào đây thường bị tấn công bởi chính quyền địa phương hoặc thổ dân.

Sau Hiệp ước Thiên Tân năm 1860, Trung Quốc buộc phải mở 4 cảng tại Đài Loan gồm Kỳ Long và Đài Nam. Ngoại thương phát triển nhanh chóng, đặc biệt là với Anh và Mỹ. Đài Loan xuất khẩu các sản phẩm như gạo, trà và than đá trong khi nhập khẩu chủ yếu là thuốc phiện.

Năm 1872, sau khi một tàu Nhật bị đắm gần Đài Loan và thủy thủ bị thổ dân Botan sát hại, Nhật Bản quyết định thực hiện cuộc hành quân trừng phạt. Sau thất bại trong đàm phán với Bắc Kinh, Nhật đưa quân đổ bộ vào Đài Loan và buộc Trung Quốc phải bồi thường, mặc dù cuối cùng Nhật rút quân.

Năm 1895, sau Chiến tranh Trung-Nhật, Hiệp ước Shimonoseki được ký, buộc Trung Quốc phải nhượng lại Đài Loan và quần đảo Lưu Cầu cho Nhật.

Dưới sự cai trị của Nhật, Đài Loan bị áp đặt luật lệ nghiêm khắc, người dân phải học tiếng Nhật và sử dụng tên Nhật. Nhật Bản khai thác triệt để tài nguyên Đài Loan và phát triển cơ sở hạ tầng như đường bộ, đường sắt, trường học và bệnh viện.

Đài Loan chỉ được trả lại cho Trung Quốc vào ngày 25/10/1945, sau Thế chiến thứ hai, sự kiện này vẫn được kỷ niệm hàng năm với tên gọi Ngày Phục Hưng.

Sau chiến tranh, trong bối cảnh nội chiến giữa phe Cộng sản và Quốc Dân Đảng nổ ra ở Trung Hoa đại lục, Đài Loan gặp phải sự tháo gỡ cơ sở hạ tầng do một nhóm thế lực từ Trung Quốc lục địa.

Đài Loan và chế độ Quốc Dân Đảng

Vai trò của Tưởng Giới Thạch tại Đài Loan tương tự như Trịnh Thành Công trước đó gần 300 năm. Cả hai đều biến Đài Loan thành căn cứ chống lại chính quyền lục địa và bảo tồn văn hóa Trung Hoa cổ điển, biến nơi đây thành trung tâm lưu giữ lịch sử và truyền thống Trung Hoa.

Tưởng Giới Thạch sinh năm 1887 tại Chiết Giang. Sau khi tham gia cách mạng dưới sự dẫn dắt của Tôn Dật Tiên, ông trở thành một trong những lãnh đạo quan trọng của Trung Hoa Dân Quốc.

Năm 1949, sau khi thua trong cuộc nội chiến với phe Cộng sản, Tưởng Giới Thạch cùng 2 triệu người, bao gồm quân đội và nhiều nhân sĩ, di cư sang Đài Loan. Tại đây, ông tái cơ cấu chính quyền và xây dựng Đài Loan thành pháo đài chống Cộng sản.

Với chính sách “3 không” – không tiếp xúc, không thương lượng, không hòa giải với Cộng sản, Tưởng Giới Thạch thực hiện nhiều cải cách về ruộng đất, phát triển cơ sở hạ tầng và giáo dục. Kinh tế Đài Loan nhanh chóng phát triển nhờ hỗ trợ từ Mỹ và sự đóng góp của các nhà tư bản, trí thức từ lục địa.

Đến năm 1951, Đài Loan đạt tốc độ tăng trưởng kinh tế 9% và trở thành một trong những trung tâm kinh tế phát triển nhất châu Á.

Tưởng Giới Thạch qua đời năm 1975 và quyền lực được chuyển cho con trai ông, Tưởng Kinh Quốc. Đến năm 1987, Đài Loan bắt đầu hủy bỏ lệnh giới nghiêm và tiến tới dân chủ hóa. Lý Đăng Huy trở thành Tổng thống đầu tiên sinh ra tại Đài Loan, tiếp nối con đường phát triển hòn đảo này.

Dù quan hệ chính trị giữa Đài Loan và Trung Quốc đại lục còn căng thẳng nhưng mối liên kết kinh tế vẫn không ngừng phát triển. Các nhà đầu tư Đài Loan tiếp tục rót vốn vào các tỉnh Trung Quốc, đặc biệt là Phúc Kiến, tạo nên mối quan hệ kinh tế vững mạnh giữa hai bờ eo biển.

Lịch sử Đài Loan qua nhiều thế kỷ thăng trầm đã trở thành một quốc gia có vai trò quan trọng trên trường quốc tế. Những dấu mốc lịch sử của Đài Loan không chỉ phản ánh hành trình đấu tranh sinh tồn mà còn thể hiện sự phát triển mạnh mẽ về kinh tế và chính trị. Hiện nay, Đài Loan là minh chứng cho sự kiên cường và sự thay đổi đáng kể trong khu vực Đông Á.