Mối Quan Hệ Giữa Liên Xô và Mỹ: Căng Thẳng Và Hòa Hoãn
Năm 1973 đánh dấu một giai đoạn quan trọng trong quan hệ quốc tế giữa hai siêu cường Liên Xô và Mỹ. Dù vẫn đối đầu trong cuộc Chiến tranh Lạnh, hai nước đã bước vào một thời kỳ mà các nỗ lực giảm căng thẳng và ổn định quan hệ được chú trọng.
Cuộc khủng hoảng dầu mỏ năm 1973 và các sự kiện quốc tế khác đã tạo ra những thách thức mới trong mối quan hệ này, đồng thời thúc đẩy các cuộc đàm phán và thỏa thuận quan trọng nhằm duy trì cân bằng quyền lực toàn cầu.
Chuyến thăm của Tổng thống Hoa Kỳ tới Liên Xô
Chuyến thăm Liên Xô của Tổng thống Nixon vào tháng 5 năm 1972 là sự kiện quan trọng nhất kể từ chuyến thăm Hoa Kỳ của Thủ tướng Liên Xô Khrushchev vào năm 1959, vì đây là lần đầu tiên một Tổng thống Hoa Kỳ đến thăm Liên Xô sau chiến tranh.
Mặc dù căng thẳng giữa Hoa Kỳ và Liên Xô về vấn đề Việt Nam trở nên trầm trọng hơn do việc hải quân Hoa Kỳ phong tỏa miền Bắc Việt Nam, chuyến thăm này vẫn được thực hiện.
Chuyến thăm đã mang lại những kết quả cụ thể, gồm thỏa thuận về các tài liệu quan trọng (“Nguyên tắc cơ bản của quan hệ”) liên quan đến quan hệ song phương Hoa Kỳ – Liên Xô và việc ký kết thỏa thuận SALT đầu tiên cùng một số thỏa thuận khác.
Nixon và Brezhnev ký thỏa thuận SALT trong hội nghị thượng đỉnh Moscow năm 1972
Tất cả những điều này được coi là dấu hiệu cho thấy mối quan hệ chung sống và hợp tác có giới hạn giữa Hoa Kỳ và Liên Xô đang dần hình thành.
Quan hệ song phương trong giải trừ quân bị
Tiến triển của quan hệ song phương trong giải trừ quân bị giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong thế kỷ 20 là một phần quan trọng trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh, khi hai cường quốc hạt nhân lớn nhất thế giới này đối đầu nhau trên nhiều lĩnh vực.
Thực hiện Hiệp ước ABM
Vòng đàm phán thứ bảy giữa Hoa Kỳ và Liên Xô về hạn chế vũ khí chiến lược (SALT I) đã diễn ra từ ngày 28 tháng 3 đến 26 tháng 5 năm 1972 tại Helsinki có tác động lớn đến cấu trúc chiến lược quân sự thế giới.
Kết quả là Hoa Kỳ và Liên Xô đã ký kết Hiệp ước hạn chế tên lửa chống đạn đạo (ABM) và thỏa thuận tạm thời về các biện pháp hạn chế vũ khí tấn công chiến lược. Đến ngày 3 tháng 10, hai quốc gia đã trao đổi văn kiện phê chuẩn và ghi chú chấp nhận thỏa thuận tạm thời, từ đó Hiệp ước và các thỏa thuận có hiệu lực.
Hiệp ước ABM quy định mỗi bên giới hạn số lượng tên lửa chống đạn đạo ở mức dưới 100 để bảo vệ thủ đô và căn cứ tên lửa đạn đạo xuyên lục địa (ICBM), đồng thời đưa ra một số hạn chế về radar và các cơ sở liên quan.
Đối với vũ khí tấn công, thỏa thuận tạm thời và nghị định thư giới hạn số lượng ICBM và tên lửa đạn đạo phóng từ tàu ngầm (SLBM) đang hoạt động và đang chế tạo tính đến ngày 1 tháng 7 năm 1972, Hoa Kỳ giới hạn số lượng tàu ngầm trang bị SLBM mới ở mức 44 và số SLBM ở mức 710, trong khi Liên Xô giới hạn ở mức 62 tàu ngầm và 950 SLBM.
Hiệp ước ABM có thời hạn vô thời hạn, trong khi thỏa thuận tạm thời về vũ khí tấn công chiến lược có hiệu lực trong năm năm. Đây là những kết quả đầu tiên của các cuộc đàm phán SALT I diễn ra trong hai năm rưỡi.
Nỗ lực của Hoa Kỳ và Liên Xô nhằm tránh chiến tranh hạt nhân
Những thỏa thuận đạt được tại SALT I có ý nghĩa quan trọng đối với hòa bình và an ninh thế giới, được coi là thành tựu lớn nhất của các cuộc hội đàm thượng đỉnh giữa Hoa Kỳ và Liên Xô.
Để ngăn chặn nguy cơ hủy diệt lẫn nhau, Hoa Kỳ và Liên Xô đã ký kết nhiều hiệp ước quan trọng nhằm hạn chế vũ khí hạt nhân.
Các cuộc đàm phán thành công này đã góp phần làm dịu bớt căng thẳng quốc tế, vì:
(i) hai nước tăng cường hợp tác và lòng tin để tránh chiến tranh hạt nhân.
(ii) họ đạt được thỏa thuận hạn chế vũ khí hạt nhân phòng thủ và tấn công, dù ở mức độ hạn chế.
(iii) họ đồng ý tổ chức SALT II trong thời gian sớm nhất.
Tiếp theo, Hoa Kỳ và Liên Xô đã tổ chức vòng đàm phán đầu tiên của SALT II tại Geneva từ ngày 21/11 đến 21/12/1972 và đạt được thỏa thuận về việc thành lập một ủy ban thường trực theo thỏa thuận SALT I.
Quan hệ giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong thương mại và vận chuyển
Trong chuyến thăm Liên Xô của Tổng thống Nixon, hai nước đã ký kết nhiều hiệp định hợp tác. Tuy nhiên, họ chưa đạt được thỏa thuận về thương mại và việc trả nợ các khoản vay thời chiến mà Liên Xô đã nhận từ Hoa Kỳ. Dù vậy, các thỏa thuận về những vấn đề này đã được ký vào tháng 10 sau hai cuộc họp của Ủy ban chung vào tháng 7 và tháng 9. Đồng thời, các thỏa thuận về vận chuyển và tín dụng chung cũng được thông qua.
Trước đó, vào tháng 7 năm 1972 hai nước đã ký kết một thỏa thuận về ngũ cốc, đánh dấu sự tiến triển ổn định trong quan hệ làm việc giữa Hoa Kỳ và Liên Xô sau các cuộc đàm phán cấp cao.
Sau những sự kiện này, một loạt các hoạt động khác tiếp tục thúc đẩy tiếp xúc kinh tế và văn hóa giữa hai quốc gia. Đáng chú ý là việc ký kết Hiệp định Nghề cá giữa Hoa Kỳ và Liên Xô, tổ chức Hội nghị Thương mại và Hội nghị Chuyên gia về Sinh học và Y học Vũ Trụ giữa hai nước vào tháng 2 năm 1973.
Ngoài ra, tháng 3 năm 1973, Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ George Shultz đã thăm Liên Xô, trong khi đó một phi hành gia và một nhóm vận động viên thể dục dụng cụ Liên Xô cũng có chuyến thăm đến Hoa Kỳ, thể hiện sự tăng cường hợp tác văn hóa giữa hai quốc gia.
Tiến triển quan hệ làm việc giữa Hoa Kỳ và Liên Xô trong các lĩnh vực thương mại và vận chuyển tạo tiền đề cho nhiều thỏa thuận chiến lược.
Liên Xô và Mỹ năm 1973 là một cột mốc đáng chú ý trong mối quan hệ giữa hai nước khi cả hai quốc gia phải đối mặt với nhiều thách thức về chính trị và kinh tế toàn cầu. Dù vẫn tồn tại sự cạnh tranh và khác biệt, những nỗ lực nhằm giảm bớt căng thẳng đã giúp duy trì một trạng thái cân bằng tương đối trong quan hệ quốc tế.
Giai đoạn này không chỉ cho thấy sự phức tạp của cuộc đối đầu giữa hai siêu cường mà còn phản ánh xu hướng hợp tác chiến lược để tránh xung đột toàn diện trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh.
Đại chiến lược của Hoa Kỳ – Tác động đối với cục diện quốc tế