Lưỡng Quốc Trạng Nguyên: Niềm Tự Hào Việt Nam
Lưỡng quốc Trạng Nguyên là danh hiệu cao quý dành cho những người xuất sắc đạt học vị trạng nguyên ở cả hai quốc gia. Trong lịch sử Việt Nam có những nhân vật kiệt xuất đã được vinh danh không chỉ trong nước mà còn ở nước ngoài, thể hiện trí tuệ và tài năng vượt bậc. Hãy cùng tìm hiểu những Lưỡng quốc Trạng Nguyên của nước ta là ai và câu chuyện đầy tự hào đằng sau danh hiệu đặc biệt này.
Lưỡng quốc Trạng Nguyên là gì?
“Lưỡng quốc Trạng Nguyên” là danh hiệu chỉ dành cho những người xuất sắc vượt qua kỳ thi trạng nguyên tại hai quốc gia khác nhau, đạt được học vị cao quý nhất của hệ thống thi cử phong kiến tại cả hai nơi.
Đây là một thành tựu cực kỳ hiếm có, đòi hỏi người đạt danh hiệu phải có kiến thức uyên thâm, thông minh vượt trội và khả năng thích ứng với các nền văn hóa, ngôn ngữ khác nhau.
Danh hiệu này không chỉ là sự công nhận về học vấn xuất sắc mà còn là biểu tượng của sự giao lưu văn hóa, học thuật giữa hai nước. Người mang danh hiệu này được xem là niềm tự hào lớn của cả hai quốc gia, là người đại diện cho trí tuệ và sự tôn trọng tri thức.
Lưỡng quốc Trạng Nguyên của Việt Nam có những ai?
Trong thời Nho học, lịch sử khoa bảng Việt Nam ghi nhận có 46 vị Trạng Nguyên, trong đó có ba người được phong danh hiệu đặc biệt “Lưỡng quốc Trạng Nguyên” đó là Mạc Đĩnh Chi, Nguyễn Trực, và Nguyễn Đăng Đạo. Danh hiệu này là biểu tượng cho trí tuệ và sự xuất chúng của người Việt, được công nhận ở cả trong và ngoài nước.
Mạc Đĩnh Chi (1272-1346)
Mạc Đĩnh Chi quê ở làng Lũng Động – huyện Chí Linh – tỉnh Hải Dương (nay thuộc thôn Lũng Động – xã Nam Tân – huyện Nam Sách – Hải Dương). Ông đỗ Trạng Nguyên vào năm 1304, dưới triều vua Trần Anh Tông.
Với trí tuệ sắc bén và kiến thức uyên bác, Mạc Đĩnh Chi nhiều lần được cử đi sứ sang Trung Quốc, nổi bật nhất là chuyến đi sứ năm 1308 sang nhà Nguyên để mừng vua Nguyên Vũ Tông lên ngôi.
Đền thờ Lưỡng quốc Trạng Nguyên Mạc Đĩnh Chi tại thôn Long Động – xã Nam Tân – huyện Nam Sách – tỉnh Hải Dương.
Khi đi sứ, đoàn Việt Nam bị vua quan nhà Nguyên “thử thách” bằng nhiều cách, đặc biệt là câu đố nổi tiếng. Vua Nguyên hỏi: “Nếu trên một thuyền đang chở vua, thầy học và cha mình, thuyền bị đắm, chỉ có thể cứu một người, thì ngươi sẽ cứu ai?”
Mạc Đĩnh Chi trả lời đầy thông minh và khôn khéo: “Thần thấy thuyền bị đắm tất phải vội vã nhảy xuống sông bơi ra cứu, hễ thần gặp ai trước thì thần cứu người ấy trước, bất kể người ấy là vua, thầy học hay cha mình.”
Câu trả lời này đã giúp ông giữ vững danh dự của nước Việt và đoàn sứ bộ bình an trở về.
Nguyễn Trực (1417-1473)
Sinh ra tại xã Bối Khê – huyện Thanh Oai – Hà Nội trong một gia đình khoa bảng, Nguyễn Trực nổi tiếng là thần đồng từ nhỏ. Năm 18 tuổi ông đỗ đầu Thi Hương, đến năm 26 tuổi ông đỗ đầu Thi Đình (do vua Lê Nhân Tông ra đề và chấm thi) và trở thành Trạng Nguyên của khoa thi năm 1442.
Đến năm 1454, ông được triều đình cử đi sứ sang Trung Hoa. Trong chuyến đi này, ông được tham gia kỳ thi Đình của nhà Minh và xuất sắc đạt danh hiệu Trạng Nguyên.
Nhà thờ Trạng Nguyên Nguyễn Trực tại xã Tam Hưng – Thanh Oai – Hà Nội
Trong kỳ thi Đình tại Trung Quốc, ông phải đối diện với các câu hỏi về phép trị nước. Nguyễn Trực đã tự tin trả lời rằng: “Vua sáng tôi hiền thì nước sẽ thịnh, vua không sáng tôi không hiền thì nước sẽ suy vong.”
Với câu trả lời thuyết phục, ông được nhà Minh phong danh hiệu Lưỡng quốc Trạng Nguyên, trở thành người Việt duy nhất thời ấy nhận được vinh dự này.
Nguyễn Đăng Đạo (1651-1719)
Sinh ra ở thôn Hoài Thượng – huyện Tiên Du – tỉnh Bắc Ninh (nay là xã Liên Bão), Nguyễn Đăng Đạo xuất thân trong gia đình có truyền thống học vấn. Năm 16 tuổi, ông đỗ Tú Tài và đến năm 19 tuổi, ông đỗ đầu Hương Cống (Cử Nhân). Năm 1683, ông đỗ Trạng Nguyên trong kỳ thi Đình.
Đền thờ Lưỡng quốc Trạng Nguyên Đăng Đạo
Năm 1697, ông được cử đi sứ sang Trung Quốc, nhiệm vụ của ông không chỉ để làm lễ tuế cống mà còn để đòi lại vùng đất thuộc hai động Tuyên Quang và Hưng Hóa bị nhà Thanh chiếm trái phép.
Trong các cuộc đàm phán, Nguyễn Đăng Đạo sử dụng lập luận sắc bén, giấy tờ và bản đồ cũ để bảo vệ chủ quyền của Việt Nam. Mặc dù không đạt được thỏa thuận về lãnh thổ, nhưng sự xuất sắc trong ngoại giao của ông đã khiến vua Thanh và triều đình phải nể phục.
Vua Thanh đã tặng ông danh hiệu Đệ nhất Khôi Nguyên (Trạng Nguyên) của Bắc Triều và cho ông vinh quy về nước. Mặc dù nhiệm vụ chính không hoàn toàn thành công, nhưng ông đã làm rạng danh đất nước bằng sự thông minh và phong độ của một vị sứ thần mẫu mực.
Danh hiệu Lưỡng quốc Trạng Nguyên không chỉ là biểu tượng của trí tuệ và tài năng xuất chúng mà còn là niềm tự hào của dân tộc. Những người đạt được danh hiệu này đã vượt qua những thử thách lớn, khẳng định vị thế của mình trên cả hai đất nước, đồng thời thể hiện sự giao lưu văn hóa và học thuật giữa các quốc gia. Câu chuyện về họ là minh chứng cho sự kiên trì, tài năng, và trí tuệ vượt trội, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ về sau.