[Chuyện chưa kể] Tình sử Huyền Trân Công Chúa và Trần Khắc Chung
Chuyện tình giữa Huyền Trân Công Chúa và Trần Khắc Chung như một bản nhạc buồn vang vọng trong lịch sử Đại Việt. Đặt nặng trên vai nghĩa vụ quốc gia, Huyền Trân buộc phải rời xa cố quốc, trở thành vương hậu xứ Chiêm Thành, để lại tình cảm sâu nặng dành cho Trần Khắc Chung. Những lần gặp gỡ ngắn ngủi và ánh mắt lặng lẽ của họ đã khắc sâu một mối tình đầy bi kịch, để rồi câu chuyện tình yêu dang dở ấy mãi mãi trở thành huyền thoại, vượt thời gian và in đậm trong lòng người.
Trần Khắc Chung là ai?
Trần Khắc Chung là một viên tướng, quan lại triều Trần, nổi tiếng trong lịch sử Việt Nam với vai trò quan trọng trong các sự kiện chính trị, ngoại giao của đất nước. Ông sinh vào khoảng thế kỷ 13, dưới thời nhà Trần và là người có kiến thức uyên thâm, tính cách quyết đoán, từng tham gia trong các cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông.
Tranh vẽ minh họa đại thần Trần Khắc Chung
Trần Khắc Chung cũng được biết đến qua câu chuyện nổi tiếng với Huyền Trân Công Chúa, con gái vua Trần Nhân Tông, sau khi bà kết hôn với vua Chăm-pa Chế Mân để gắn kết bang giao giữa Đại Việt và Chăm-pa.
Sau khi Chế Mân qua đời, Huyền Trân công chúa đứng trước nguy cơ bị tuẫn táng theo tục lệ của Chăm-pa. Trần Khắc Chung đã lãnh sứ mệnh từ triều đình để cứu công chúa trở về Đại Việt an toàn. Câu chuyện này đã lưu lại trong dân gian và sử sách như một mối tình lãng mạn đầy cảm động, dù cũng gây nhiều tranh luận trong lịch sử.
Chuyện tình Huyền Trân Công Chúa và Trần Khắc Chung
Khi trời vừa chập tối, một nhóm ngư dân vô tình trông thấy gần bờ biển xuất hiện một đoàn thuyền sơn son thiếp vàng lộng lẫy. Trên thuyền, tiếng nhạc trầm bổng hòa cùng sóng nước, lính tráng, hầu gái tấp nập qua lại, từng thuyền nhẹ nhàng nối đuôi nhau lướt về hướng Nam.
Đêm ấy là một đêm trăng sáng cuối thu năm 1306, đoàn thuyền tiến đến vùng biển Cửa Hội (nay thuộc tỉnh Hà Tĩnh). Từ trên bờ, một viên tướng khoác áo choàng xanh đeo kiếm bạc, ánh mắt dõi xa xăm về phía đoàn thuyền.
Ông cưỡi ngựa trắng phi nước kiệu, theo sau là 18 người gồm gia tướng và thân binh, cũng phi ngựa sát cánh. Đoàn thuyền đó chở công chúa Huyền Trân cùng của hồi môn, hướng về Chiêm Thành. Viên tướng tiễn biệt si tình chính là Trần Khắc Chung.
Câu chuyện bắt đầu từ năm 1301, khi Thượng hoàng Trần Nhân Tông (sau khi nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông) nhận lời mời của quốc vương Chiêm Thành, Chế Mân, ghé thăm kinh đô Đồ Bàn.
Quốc vương Chế Mân tiếp đón Thượng hoàng trọng thị, mời ở lại trong cung điện Chiêm Thành suốt 9 tháng. Trước khi từ biệt, Thượng hoàng vui vẻ hứa sẽ gả công chúa Huyền Trân cho Chế Mân, dù biết rằng Chế Mân đã có chính thất là vương hậu Tapasi, người đảo Java (Indonesia ngày nay).
Sau này, nghe các cận thần tâu rằng công chúa Huyền Trân vô cùng xinh đẹp, lại thêm nhà Trần đang thời thịnh vượng nên quốc vương Chế Mân của Chiêm Thành nhiều lần cử sứ giả sang Thăng Long để hỏi cưới công chúa.
Phác họa chân dung công chúa Huyền Trân
Dù vậy, nhiều người trong hoàng tộc nhà Trần và các quan lại phản đối, ngay cả vua Trần Anh Tông vì thương em gái mà cũng không đồng ý. Chỉ có Văn Túc Vương Trần Đạo Tái và Nhập nội hành khiển Trần Khắc Chung chủ trương nên giữ lời hứa với nước láng giềng.
Trần Đạo Tái khi ấy là con trai Chiêu Minh Vương Trần Quang Khải, nổi tiếng là người trẻ tuổi nhưng có tầm nhìn chiến lược. Trong khi đó, Trần Khắc Chung – vốn mang họ Đỗ, nhưng nhờ tài năng và sự nhanh trí khi đàm phán với tướng Nguyên mà được Trần Nhân Tông ban quốc tính vào năm 1289 – cũng cho rằng hôn sự với Chiêm Thành là cần thiết, dù ông từng bị dèm pha là hay “làm chuyện khác người” để thu hút sự chú ý của các công chúa, hoàng phi.
Tháng 6 năm 1306, Chế Mân gửi sính lễ là hai châu Ô và Lý. Triều đình Đại Việt thấy cơ hội mở rộng bờ cõi nên đa số ủng hộ việc hôn sự của công chúa Huyền Trân. Sau vài ngày suy xét và nhận lời ủng hộ nhẹ nhàng từ Thượng hoàng, vua Trần Anh Tông cuối cùng cũng đồng ý gả công chúa cho Chế Mân.
Khi đoàn thuyền đưa công chúa vào đất Chiêm Thành, người ta cứ nghĩ nàng sẽ ngồi ở vị trí giữa đoàn thuyền hoặc gần đầu để dễ bảo vệ. Thế nhưng công chúa lại chọn đứng ngồi gần cuối, bên mạn phải để có thể quan sát đoàn binh của Trần Khắc Chung đi tiễn biệt. Dường như nàng chẳng muốn đi nhanh, thậm chí còn mong được dừng lại, mong ước được cùng Khắc Chung hàn huyên trên bờ. Đó có lẽ là tâm lý bối rối của một cô gái trẻ lần đầu về nhà chồng nơi xứ người và cũng là chút tò mò, thắc mắc trong lòng nàng rằng liệu vị tướng kia tiễn mình vì lý do gì.
Người xưa lưu truyền rằng, Huyền Trân có nhan sắc tuyệt trần, làn da trắng mịn, mái tóc đen dài, đôi chân thon thả, cùng đôi mắt đen sâu thẳm trên gương mặt “đào quang diện” tuyệt mỹ. Công chúa từng gặp Trần Khắc Chung trong một vài nghi lễ triều đình và có chút kính trọng với ông. Thượng hoàng từng giới thiệu Khắc Chung ngắn gọn nhưng đầy kiêu hãnh rằng: “Các khanh hãy nhìn xem, với những tướng lĩnh tài trí, dũng cảm như Trần Khắc Chung, kẻ địch sẽ chẳng dám nhòm ngó Đại Việt.”
Kể từ đó, giữa công chúa Huyền Trân và Trần Khắc Chung dần nảy sinh tư tình, dù Khắc Chung cũng chẳng rõ vì sao mình lại ủng hộ hôn sự này. Có người cho rằng ông chỉ đơn thuần là xu thời.
Năm 1306, công chúa Huyền Trân đã chính thức lên đường gả cho vua Chiêm Thành là Chế Mân trong một cuộc hôn nhân chính trị. Hộ tống theo đoàn rước dâu, Trần Khắc Chung – một võ tướng tài ba và cũng là người âm thầm dành cho công chúa những tình cảm thầm kín – lặng lẽ theo sát đoàn thuyền cho đến tận bến Hà Tĩnh, lòng trĩu nặng những cảm xúc tiếc nuối.
Vầng trăng cuối thu bị áng mây che phủ khiến mọi vật trở nên huyền ảo, lung linh trong màn đêm. Trần Khắc Chung nhẹ nhàng tiến về thuyền lớn, nơi Huyền Trân đã chờ sẵn. Dưới ánh trăng mờ ảo, ông nhận ra những giọt lệ lăn trên gò má ửng hồng của thiếu nữ đôi mươi, chứa đựng bao nỗi buồn, lo lắng và cả chút e thẹn.
Dù xung quanh không một ai dám lại gần, nhưng Huyền Trân và Khắc Chung không thể hiện tình cảm một cách lộ liễu. Giọng trầm ấm của Khắc Chung vang lên nhẹ nhàng, đầy buồn bã: “Xin công chúa bảo trọng, đây là Cửa Hội, nơi thần và công chúa có duyên gặp nhau, nhưng cũng có lẽ là lần cuối”.
Dứt lời, Khắc Chung đặt tay lên ngực trái, ông hứa sẽ giữ mãi hình bóng công chúa trong lòng, dù ngàn dặm chia xa. Huyền Trân không nói gì, chỉ gật đầu nhẹ và lùi bước, để lại Khắc Chung lặng lẽ lên bờ trong đêm tối, dẫn đoàn tùy tùng phi ngựa về kinh thành, lòng ông đau đáu với cuộc tình không trọn.
Như một nỗi buồn mang màu sắc chính trị, Huyền Trân buộc lòng thực hiện trách nhiệm nơi đất khách quê người. Đêm đêm, nàng thường đối mặt với cô đơn và nỗi nhớ về cố quốc, nơi có người đã nguyện giữ hình bóng nàng. Chính trong những giây phút chạnh lòng ấy, nàng đã sáng tác nên bài ca “Nước non ngàn dặm”, gửi gắm những tâm sự đớn đau của một người thiếu nữ phải sống vì trách nhiệm hơn là vì tình yêu:
“Nước non ngàn dặm ra đi…
Mối tình chi!
Mượn màu son phấn
Đền nợ Ô, Lý.
Xót thay vì,
Đương độ xuân thì.
Số lao đao hay là nợ duyên gì?…”
Sau khi Huyền Trân về với Chiêm Thành, quan dân Đại Việt tại Châu Ái (Thanh Hóa) và Châu Hoan (Nghệ An) đã được phép tiếp nhận hai châu Ô, Lý – phần đất sính lễ của vua Chiêm. Cuộc sống làm vợ vua Chiêm chỉ kéo dài 11 tháng, Huyền Trân hạ sinh được hoàng tử thì Chế Mân qua đời vào tháng 5 năm 1307.
Tại Chiêm Thành, hôn quân có một tục lệ khắc nghiệt là hoàng hậu phải chịu hỏa thiêu cùng nhà vua để hầu hạ ngài dưới âm phủ. Khi tin tức cấp báo về Thăng Long, Trần Minh Tông vô cùng đau đớn, đồng thời lo lắng cho số phận em gái mình bèn triệu Trần Khắc Chung – lúc ấy là quan nhập nội hành khiển – dẫn đầu đoàn sứ giả vào Chiêm Thành tìm cách cứu công chúa.
Trên con đường đêm ngày gió thuận buồm xuôi, đoàn thuyền của Trần Khắc Chung nhanh chóng đến Chiêm vào tháng 10 năm 1307. Khắc Chung dùng lời lẽ khôn khéo, yêu cầu triều đình Chiêm Thành trì hoãn lễ hỏa thiêu để công chúa còn được bái vọng về tổ tiên.
Ông nói: “Vương hậu là người Đại Việt, xin để nàng thực hiện lễ chiêu hồn, đón linh hồn vua về đàn chay tế, rồi hỏa thiêu cũng không muộn”. Chiêm Thành đồng ý, mở đường cho Trần Khắc Chung đưa công chúa lên thuyền nhẹ thoát ra khơi. Khi người Chiêm phát giác, đoàn thuyền đã ra ngoài tầm với.
Có tài liệu ghi lại rằng, trên hành trình trở về Đại Việt, hai người vẫn giữ lễ nghi ban đầu, nhưng dần dần sự gần gũi cùng tình cảm nồng nàn giữa công chúa và vị tướng tài hoa được bộc lộ tự nhiên. Cuộc tình kỳ lạ này kéo dài trong hành trình lênh đênh trên biển suốt 10 tháng, cho đến khi đoàn thuyền cập bến kinh thành Thăng Long.
Năm 1308, cũng là năm Thượng hoàng Trần Nhân Tông qua đời, vua Trần Anh Tông, anh trai của Huyền Trân, vì tình thương với em út mà không trách phạt Khắc Chung và công chúa. Tuy nhiên, dưới sức ép của lễ giáo phong kiến, ông ngầm ra lệnh cấm hai người gặp lại.
Mặc dù vua Anh Tông từng mai mối cho Huyền Trân vài đám nhưng nàng đều từ chối và sống trong hoài niệm quá khứ. Trần Khắc Chung, người từng bôn ba vì nghĩa cả, dành cả đời tiếp tục phụng sự triều đình nhưng lòng vẫn luôn nhớ về bóng dáng người con gái năm xưa. Đôi lúc, trong những buổi gặp gỡ ngắn ngủi, ông chỉ lặng nhìn, ánh mắt khắc khoải, còn Huyền Trân thì cúi xuống không nói gì, đôi má vẫn ửng đỏ như ngày nào, chất chứa một mối tình dang dở nhưng đẹp đẽ giữa lòng Đại Việt.
Tượng đá Thích Nữ Hương Tràng được dựng tại đền thờ công chúa Huyền Trân ở Huế
Chuyện tình của Trần Khắc Chung và Huyền Trân Công Chúa là một nốt trầm đầy cảm xúc trong lịch sử. Tình yêu của họ bị chia cách bởi bổn phận, định kiến và lễ giáo phong kiến khắc nghiệt, để lại dấu ấn đau thương cho cả hai. Dẫu mỗi người phải lùi lại vì trách nhiệm, câu chuyện tình yêu đầy bi kịch này vẫn sống mãi trong ký ức Đại Việt, như một lời nhắc nhớ về những hy sinh thầm lặng cho đất nước.