Đại suy thoái 1929: Nguyên nhân, hậu quả và bài học cho kinh tế toàn cầu
Dưới góc nhìn lịch sử, Đại suy thoái không chỉ là một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu mà còn là thời kỳ đánh dấu sự biến động lớn về xã hội và chính trị trên toàn thế giới. Diễn ra vào cuối thập kỷ 1920 và kéo dài suốt những năm 1930, Đại suy thoái đã để lại những hệ quả sâu đậm, thay đổi cách vận hành của nền kinh tế và tư duy quản lý nhà nước tại nhiều quốc gia.
Nghiên cứu về cuộc Đại khủng hoảng 1929 giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguyên nhân, tác động và những bài học mà cuộc khủng hoảng này để lại cho nhân loại trong việc xây dựng một nền kinh tế bền vững hơn.
Đại suy thoái là gì?
Đại suy thoái là một cuộc khủng hoảng kinh tế toàn cầu nghiêm trọng kéo dài từ năm 1929 đến năm 1939. Đặc trưng của thời kỳ này là tỷ lệ thất nghiệp tăng cao và hàng loạt doanh nghiệp phá sản trên toàn thế giới.
Vụ nổ của cuộc khủng hoảng bắt nguồn từ Phố Wall, Mỹ vào khoảng tháng 9 năm 1929, khi thị trường chứng khoán sụp đổ thảm khốc trong sự kiện “Thứ Ba đen tối”. Sự kiện này đã gây ra làn sóng gió về kinh tế lan rộng toàn cầu.
Đại suy thoái là cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng vào thập niên 1930, gây ảnh hưởng sâu rộng toàn cầu.
Tổng sản phẩm quốc nội (GDP) toàn cầu ước tính đã giảm 15% trong giai đoạn 1929-1932, mức giảm chưa từng có trong lịch sử. Để so sánh, trong cuộc khủng hoảng kinh tế năm 2008, GDP toàn cầu chỉ giảm chưa đến 1%. Riêng tại Mỹ, GDP đã suy giảm tới 30%.
Quá trình phục hồi sau Đại suy thoái diễn ra không đồng đều giữa các quốc gia. Một số nền kinh tế lớn như Mỹ, Đức và Nhật Bản đã bắt đầu hồi phục vào giữa những năm 1930, trong khi các nước khác như Pháp phải chờ đến trước Thế chiến thứ II mới thoát khỏi khủng hoảng.
Nguyên nhân dẫn đến cuộc Đại suy thoái 1929
Đại khủng hoảng kinh tế 1929 là một trong những cuộc khủng hoảng kinh tế nghiêm trọng nhất trong lịch sử. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến cuộc khủng hoảng này nhưng các nhà kinh tế thường tập trung vào ba yếu tố chính: chính sách tiền tệ, nhu cầu tiêu dùng giảm sút và sự sụp đổ của thị trường chứng khoán.
— Thứ nhất, chính sách tiền tệ thu hẹp của Cục Dự trữ Liên bang Hoa Kỳ (Fed) đóng một vai trò quan trọng. Sau khi bong bóng tài sản vỡ, Fed đã không hành động đủ mạnh tay để ngăn chặn sự sụp đổ của các ngân hàng và giảm sút nguồn cung tiền. Điều này dẫn đến giảm phát, làm tăng gánh nặng nợ của các doanh nghiệp và hộ gia đình và khiến nền kinh tế rơi vào một vòng xoáy suy thoái.
— Thứ hai, nhu cầu tiêu dùng giảm sút cũng là một nguyên nhân quan trọng. Sự bất bình đẳng thu nhập ngày càng tăng trong những năm 1920 đã dẫn đến việc phần lớn thu nhập quốc dân tập trung vào tay một nhóm người giàu có. Điều này làm giảm sức mua của đại đa số người dân, gây áp lực lên các doanh nghiệp và làm giảm sản xuất.
— Cuối cùng, sự sụp đổ của thị trường chứng khoán vào năm 1929 đã làm mất đi lòng tin của các nhà đầu tư và gây ra một cuộc khủng hoảng tài chính. Nhiều nhà đầu tư đã mất đi toàn bộ tài sản của mình, dẫn đến việc giảm tiêu dùng và đầu tư.
Các lý thuyết khác cũng đã được đưa ra để giải thích cho cuộc Đại khủng hoảng, như lý thuyết giảm phát nợ của Irving Fisher, lý thuyết kỳ vọng và lý thuyết của trường phái Áo. Tuy nhiên, các lý thuyết này thường tập trung vào các khía cạnh khác nhau của cuộc khủng hoảng và không hoàn toàn mâu thuẫn với nhau.
Cuộc Đại suy thoái năm 1929 là kết quả của nhiều yếu tố phức tạp, gồm các quyết định chính sách sai lầm và các yếu tố cấu trúc của nền kinh tế. Việc hiểu rõ các nguyên nhân của cuộc khủng hoảng này là rất quan trọng để các nhà hoạch định chính sách có thể đưa ra những quyết định đúng đắn trong tương lai và ngăn chặn các cuộc khủng hoảng tương tự xảy ra.
Hậu quả của Đại khủng hoảng kinh tế thế giới 1929
Hậu quả của Đại khủng hoảng kinh tế 1929-1939 vô cùng nghiêm trọng, tác động sâu rộng đến kinh tế, chính trị và xã hội toàn cầu:
— Về kinh tế: Đại khủng hoảng làm tê liệt nền kinh tế thế giới. Hàng loạt nhà máy, công ty, ngân hàng phá sản khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng cao. Ở Hoa Kỳ, hơn 25% dân số bị mất việc làm và tình trạng này cũng tương tự ở nhiều nước khác.
— Suy giảm sản xuất: Khủng hoảng dẫn đến suy giảm sản xuất hàng hóa, giá cả giảm mạnh, khiến nền kinh tế bị đình trệ. Nông sản dư thừa nhưng nông dân không bán được, dẫn đến đói nghèo và phá sản ở nhiều nơi.
— Khủng hoảng tài chính: Hệ thống ngân hàng gặp khủng hoảng trầm trọng. Nhiều ngân hàng bị đóng cửa, người dân mất niềm tin vào ngân hàng và tài chính dẫn đến rút tiền hàng loạt và làm tăng thêm sự hoang mang.
Cuộc diễu hành chống đói thời kỳ Đại suy thoái
— Khủng hoảng xã hội: Thất nghiệp và nghèo đói lan rộng, làm gia tăng tệ nạn xã hội và các vấn đề về sức khỏe tâm thần. Đời sống của người dân trở nên khó khăn, các phong trào đình công, biểu tình đòi quyền lợi nổ ra mạnh mẽ.
— Biến động chính trị: Khủng hoảng kinh tế thúc đẩy sự nổi lên của các tư tưởng cực đoan, như chủ nghĩa phát xít ở Đức và Ý, chủ nghĩa quân phiệt ở Nhật Bản. Các chế độ độc tài lên nắm quyền với lời hứa cải thiện kinh tế và giải quyết khủng hoảng, dẫn đến căng thẳng quốc tế và góp phần gây ra Thế chiến II.
— Tác động đến quan hệ quốc tế: Để giải quyết khủng hoảng, các quốc gia quay sang chính sách bảo hộ mậu dịch, giảm thương mại quốc tế và điều này làm xấu đi quan hệ giữa các nước. Sự cạnh tranh về thị trường, tài nguyên và lãnh thổ cũng góp phần làm gia tăng căng thẳng giữa các cường quốc.
Đại khủng hoảng 1930 không chỉ là một giai đoạn khủng hoảng tài chính mà còn là bài học lớn về sự biến động của nền kinh tế toàn cầu. Những tác động của nó đã thúc đẩy các quốc gia nghiên cứu sâu hơn về hệ thống kinh tế, đưa ra các chính sách và cải cách nhằm phòng tránh những sai lầm tương tự.
Sự kiện này nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của việc cân bằng giữa tăng trưởng kinh tế và sự ổn định xã hội, đồng thời là lời cảnh tỉnh về tính bền vững và trách nhiệm trong quản lý tài chính và phát triển.
Các Cuộc Khủng Hoảng Kinh Tế Thế Giới Từ 1929 – 1933 đến đại dịch Covid-19