Khiết Đan: Câu chuyện bi hùng về đế chế bị lãng quên
Khiết Đan, một đế chế vĩ đại với sức mạnh quân sự và nền văn hóa rực rỡ, đã từng thống trị một phần lớn Trung Quốc và duy trì ảnh hưởng mạnh mẽ trong nhiều thế kỷ. Tuy nhiên, sau sự sụp đổ của Đại Liêu đế chế này dần chìm vào quên lãng, để lại một dấu ấn mờ nhạt trong sử sách. Câu chuyện về Khiết Đan là một hành trình bi hùng, đầy những biến động lịch sử và sự chuyển giao quyền lực.
Khiết Đan là gì?
Khiết Đan (Khitan) là một tộc người và một đế chế hùng mạnh trong lịch sử Trung Quốc, tồn tại từ thế kỷ 4 đến thế kỷ 12. Người Khiết Đan là tổ tiên của các dân tộc Mông Cổ sau này và họ đã xây dựng một đế chế mạnh mẽ, được gọi là Đế chế Khiết Đan (còn được gọi là Đế chế Liêu, theo tên của triều đại nổi tiếng mà họ sáng lập). Đế chế này tồn tại từ năm 907 đến 1125, chiếm lĩnh phần lớn vùng Đông Bắc Trung Quốc, Mông Cổ và một phần của Mãn Châu.
Đế chế Khiết Đan nổi bật với sự pha trộn giữa nền văn hóa du mục của người Mông Cổ và nền văn minh nông nghiệp Trung Hoa. Trong thời kỳ đỉnh cao, đế chế này kiểm soát một vùng lãnh thổ rộng lớn và có một quân đội lớn mạnh khiến nó trở thành một trong những đế chế lớn nhất và quyền lực nhất tại châu Á thời bấy giờ.
Chiến binh Khiết Đan
Vương triều Khiết Đan
Khiết Đan (Qidan), có nghĩa là “Thép gió”, biểu thị sự cứng rắn và bền bỉ, thể hiện bản chất kiên cường của dân tộc này. Đây là một dân tộc thượng võ, dũng mãnh, nổi bật với những chiến công hiển hách.
Hơn 1.400 năm trước, Khiết Đan lần đầu được ghi nhận trong Ngụy thư như một dân tộc ở vùng Bắc Trung Quốc. Họ sở hữu một đội quân hùng mạnh, kiêu dũng và luôn sẵn sàng chinh chiến. Yelii Abaoji (Gia Luật A Bao Cơ), một thủ lĩnh bộ lạc đã thống nhất các bộ lạc Khiết Đan và vào năm 916, ông sáng lập ra vương quốc Khiết Đan, đến năm 947 quốc hiệu được đổi thành Đại Liêu.
Trong giai đoạn hưng thịnh nhất, vương triều Đại Liêu từng chiếm giữ một nửa lãnh thổ Trung Quốc. Địa bàn của họ vô cùng rộng lớn, trải dài từ Bắc tới tận hồ Baikal bao gồm Đại Hưng An; phía Đông giáp Sakhalin; phía Tây vượt qua dãy núi Altai; phía Nam đến Hà Bắc và khu vực phía Bắc của tỉnh Sơn Tây hiện nay. Họ chính là những bá vương thống trị một vùng đất rộng lớn.
Tranh mô tả các thợ săn người Khiết Đan, được vẽ vào thời Tống
Vương triều Khiết Đan và quốc hiệu Đại Liêu đã vững mạnh tại miền Bắc Trung Quốc trong hơn 200 năm, với sự đối đầu gay gắt cùng triều Bắc Tống, tạo nên một cục diện đối kháng. Trong giai đoạn này, con đường tơ lụa nối liền Trung Quốc với phương Tây bị đứt đoạn, khiến các quốc gia lục địa Á-Âu nhầm tưởng rằng toàn bộ Trung Quốc đã rơi vào tay tộc người Khiết Đan. Điều này khiến Khiết Đan vô tình trở thành đại diện cho toàn bộ Trung Quốc.
Marco Polo, trong cuốn Du ký nổi tiếng của mình, khi giới thiệu phương Đông với thế giới phương Tây, đã lấy tên Khiết Đan để chỉ Trung Quốc. Tới nay, nhiều quốc gia nói tiếng Slav vẫn dùng “Kitan” hoặc “Kitai” để gọi Trung Quốc.
Dân tộc Khiết Đan đã tạo dựng một đế chế quân sự lớn mạnh và nền văn hóa rực rỡ. Các công trình kiến trúc như Chùa Liêu và Tháp Liêu là minh chứng cho trình độ văn minh của họ. Đến nay, nhiều chùa và tháp cổ, đặc biệt là khu vực phía Bắc sông Hoàng Hà, vẫn được bảo tồn nguyên vẹn, đứng vững trước thử thách của thời gian, băng tuyết và gió mưa.
Tháp Thích Ca ở huyện Ứng – tỉnh Sơn Tây, là tháp gỗ cổ xưa nhất và cao nhất trên thế giới, đã chịu đựng nhiều trận động đất mà vẫn không bị hư hại. Điều này chứng tỏ một dân tộc sáng tạo ra nền văn minh hưng thịnh như vậy chắc chắn phải có nền tảng kinh tế và sức mạnh kỹ thuật vững chắc.
Ngoài ra, vương triều Khiết Đan đã tiếp thu nhiều thành tựu văn hóa từ các dân tộc khác. Họ không chỉ thu hút một số lượng lớn nhân tài Hán tộc mà còn học hỏi các kỹ thuật sản xuất tiên tiến qua giao thương với triều Tống. Khiết Đan rõ ràng đã mở ra một thời kỳ thịnh vượng ở miền Bắc Trung Quốc.
Sự diệt vong của Đại Liêu
Theo ghi chép lịch sử, Đại Liêu đã đối đầu với triều đại Bắc Tống suốt hơn 160 năm. Tuy nhiên, cuối cùng chính tộc người Nữ Chân (Niizhen) – vốn trước kia từng phụ thuộc vào Khiết Đan – lại là những người tiêu diệt Đại Liêu.
Thủ lĩnh của tộc Nữ Chân, Wanyan Aguda (Hoàn Nhan A Cốt Đả), dẫn dắt quân đội xâm chiếm thành trì và mở rộng lãnh thổ Đại Liêu. Khi vùng đất chiếm được đã đủ rộng và dân số ổn định, A Cốt Đả thành lập nhà Kim vào năm 1115. Mười năm sau, nhà Kim chính thức thay thế vương triều Khiết Đan.
Mặt nạ bồi táng thời Liêu
Một số người Khiết Đan may mắn sống sót, tập hợp các thành viên hoàng gia và di cư về phía Tây, từ đó thành lập triều Tây Liêu tại Tân Cương. Họ lập nên vương quốc Ha Lạt Khiết Đan (Hala Qidan). Tuy vương quốc này từng cường thịnh nhưng cuối cùng cũng bị quân đội của Thành Cát Tư Hãn (Genghis Khan) đánh bại. Sau đó, phần tàn dư của người Khiết Đan di cư đến miền Nam Iran, thành lập vương triều Qierman, nhưng vương triều này cũng không tồn tại lâu dài.
Trong lãnh thổ Trung Quốc, từ khi vương triều Khiết Đan được thành lập (916) cho đến khi vương triều Nguyên ra đời (1271), chỉ trong vòng hơn 300 năm đã có sự thay đổi liên tục các triều đại như Đại Liêu, Bắc Tống, Tây Hạ, Kim, Nam Tống và Nguyên. Đây là một giai đoạn đặc biệt khi quyền lực qua lại giữa các dân tộc khác nhau trong việc cai trị thiên hạ.
Vì thế, sự hưng thịnh và suy vong của các vương triều cũng phản ánh sự thay đổi vị thế của dân tộc. Nền văn hóa của các dân tộc thống trị cũng phải trải qua sự chuyển đổi lớn.
Triều đại Kim của người Nữ Chân sau khi đánh bại Khiết Đan đã thực hiện các cuộc thanh trừng đối với những người Khiết Đan phản kháng. Các ghi chép lịch sử cho thấy đã có những cuộc tàn sát kéo dài hàng tháng trời. Đây có thể là lý do khiến nền văn hóa Khiết Đan bị xóa bỏ trong giai đoạn này.
Khi triều Kim mới hình thành, họ chưa có chữ viết riêng mà phải mượn chữ Hán và cải biên thành chữ Kim. Hoàng đế Kim đã ra sắc lệnh loại bỏ hoàn toàn chữ Khiết Đan và có lẽ chính vì lý do này mà chữ viết Khiết Đan dần bị thất truyền theo thời gian.
Hậu duệ của người Khiết Đan
Mặc dù Khiết Đan là một dân tộc lớn và mạnh mẽ trong lịch sử, nhưng ngày nay họ không có tên trong số 56 dân tộc chính thức của Trung Quốc. Khi nghiên cứu về tộc người Khiết Đan, sự chú ý đặc biệt đã được đổ dồn vào tộc người Dawr, cư trú tại khu vực giáp ranh giữa Đại Hưng An, Nộn Giang và đồng cỏ Hulunbeier.
Truyền thuyết địa phương kể rằng, cách đây gần một ngàn năm, một đội quân Khiết Đan đã được cử đến đây để xây dựng thành lũy phòng thủ biên giới. Sau khi hoàn thành nhiệm vụ, họ quyết định định cư tại vùng đất này. Người chỉ huy cao nhất của đội quân biên phòng là Sagil Dihan được cho là tổ tiên của tộc người Dawr hiện nay – một nhóm dân tộc thiểu số ở Trung Quốc.
Qua việc so sánh phương thức sản xuất, sinh hoạt, phong tục, tôn giáo, ngôn ngữ và lịch sử của người Khiết Đan và tộc người Dawr, các học giả đã tìm thấy rất nhiều bằng chứng gián tiếp cho thấy Dawr là dân tộc tiếp nối truyền thống mạnh mẽ của Khiết Đan. Tuy nhiên, những bằng chứng này chỉ mang tính tham khảo và chưa thể khẳng định một cách chắc chắn.
Để giải mã mối liên hệ giữa hai tộc, các nhà khoa học đã sử dụng phương pháp nghiên cứu ADN. Họ thu thập mẫu ADN từ xương ống tay của một phụ nữ Khiết Đan được phát hiện tại Lạc Sơn – tỉnh Tứ Xuyên; răng và xương sọ của người Khiết Đan từ một ngôi mộ cổ ở Xích Phong – Nội Mông và mẫu máu của người Dawr. Kết quả phân tích ADN đã chỉ ra rằng tộc người Dawr có mối quan hệ di truyền gần gũi nhất với người Khiết Đan, khẳng định họ là hậu duệ trực tiếp của tộc người này.
Các nhà sử học cuối cùng cũng đã làm sáng tỏ mối liên hệ giữa người Khiết Đan và các dân tộc sau này. Khi đế quốc Mông Cổ dưới sự lãnh đạo của Thành Cát Tư Hãn thống nhất đại lục Âu-Á và mở rộng lãnh thổ qua các cuộc chinh phạt, một số thanh niên Khiết Đan đã phải gia nhập quân đội Mông Cổ và bị phân tán khắp nơi.
Một số cộng đồng, như cộng đồng Dawr vẫn duy trì được sự gắn kết dân tộc, trong khi những nhóm khác nhanh chóng bị đồng hóa, khiến cho nhiều hậu duệ của người Khiết Đan trở nên ẩn danh và mai một theo thời gian.
Câu chuyện về đế chế Khiết Đan là một bài học về sự thay đổi của lịch sử và sự thăng trầm của các nền văn minh. Mặc dù đế chế này đã bị lãng quên trong dòng chảy thời gian, nhưng những di sản của Khiết Đan vẫn ảnh hưởng sâu sắc đến các nền văn hóa và dân tộc trong khu vực. Hành trình bi hùng của Khiết Đan vẫn là một phần quan trọng trong bức tranh lịch sử của Đông Á, nhắc nhở chúng ta về sự vĩ đại của một đế chế từng một thời hùng mạnh.