Vì sao các cuộc xâm lược của Mông Cổ đều thất bại thảm hại?

Các cuộc xâm lược của Mông Cổ đã làm chao đảo thế giới vào thế kỷ 13, biến đế chế này trở thành một trong những đế chế rộng lớn và hùng mạnh nhất trong lịch sử nhân loại. Nhưng điều gì đã giúp họ có sức mạnh khủng khiếp như vậy? Và tại sao khi đối đầu với những quốc gia như Đại Việt hay Nhật Bản, quân Mông Cổ lại chịu thất bại?

Hãy cùng khám phá những bí mật chiến lược đằng sau những chiến thắng và thất bại của đội quân hùng mạnh này.

Lí do các cuộc xâm lược của Mông Cổ đều thất bại 

Hai lần xâm lược Nhật Bản

Cuộc chinh phạt lần thứ nhất (1274)

Vào mùa thu năm 1274, quân Mông Cổ đã phát động cuộc xâm lược đầu tiên vào Nhật Bản, được biết đến với tên gọi “Trận hải chiến Bun’ei” hay “Trận hải chiến vịnh Hakata”. Họ huy động từ 500 đến 900 chiến thuyền, mang theo hơn 40 nghìn binh lính, chủ yếu là người Trung Quốc và Triều Tiên, tiến sát đến bờ vịnh Hakata.

Ban đầu, với lợi thế về vũ khí và chiến thuật, quân Mông Cổ đã nhanh chóng áp đảo và đánh bại lực lượng phòng thủ bờ biển của Nhật Bản, buộc quân Nhật phải rút lui vào sâu trong đất liền để cố thủ. Tuy nhiên, quân Mông Cổ không truy kích vì lo ngại người Nhật sẽ phản công khi nhận được viện trợ. Do đó, binh lính được lệnh rút về chiến thuyền và chờ đợi tình hình tiếp theo.

Cuộc chinh phạt lần thứ hai (1281)

Sau khi may mắn đẩy lùi quân Mông Cổ trong trận hải chiến năm 1274, người Nhật vẫn chưa thoát khỏi nguy cơ bị xâm lăng. Thất bại trước đó đã khiến quân Mông Cổ càng quyết tâm hơn trong việc chinh phục Nhật Bản. Họ nhanh chóng tái thiết hạm đội và huy động thêm một lượng lớn binh lính.

Phía Nhật Bản cũng không đứng yên mà tăng cường phòng thủ bằng việc xây dựng những bức tường cao đến 2m dọc bờ biển.

Bảy năm sau, năm 1281, quân Mông Cổ trở lại với lực lượng thủy quân khổng lồ gồm 4400 chiến thuyền và khoảng 70.000 đến 140.000 lính. Quân Mông Cổ tiến công theo hai hướng: một từ Triều Tiên, một từ phía nam Trung Quốc rồi hội quân tại vịnh Hakata vào tháng 8/1281.

Tuy nhiên, hệ thống tường lũy vững chắc của Nhật Bản đã khiến quân Mông Cổ không thể tìm được điểm đổ bộ. Hạm đội phải lênh đênh trên biển trong nhiều tháng, cạn kiệt lương thực khi tìm kiếm chỗ đổ bộ phù hợp.

Cuối cùng, vào ngày 15/8, quân Mông Cổ quyết định tấn công một điểm yếu trên phòng tuyến Nhật Bản. Đúng lúc đó một cơn bão lớn bất ngờ ập đến và nhấn chìm toàn bộ hạm đội Mông Cổ, đánh đắm hơn 4000 chiến thuyền và khiến khoảng 80% binh sĩ Mông Cổ thiệt mạng, bị đuối nước hoặc bị các võ sĩ đạo Nhật Bản tiêu diệt.

Trận chiến này trở thành một trong những thất bại thảm khốc nhất trong lịch sử hải quân, và sau cú sốc này Mông Cổ từ bỏ hoàn toàn ý định xâm lược Nhật Bản, không bao giờ quay trở lại quốc đảo này nữa.

Ảnh minh họa cuộc tấn công của Mông Cổ vào nước Nhật

Ảnh minh họa cuộc tấn công của Mông Cổ vào Nhật Bản

Quân Mông Cổ 3 lần xâm lược Đại Việt

Cuộc xâm lược lần thứ nhất (1258)

Vào thế kỷ XIII, đế quốc Mông Cổ bắt đầu mở rộng lãnh thổ và xâm lược các nước lân cận, trong đó có Đại Việt. Sau khi chiếm Đại Lý (Vân Nam, Trung Quốc), quân Mông Cổ chuẩn bị tấn công Đại Việt nhằm mở rộng địa bàn và tạo bàn đạp tấn công Nam Tống.

Trước nguy cơ này, nhà Trần đã tích cực chuẩn bị kháng chiến, đặc biệt là khu vực Vĩnh Phúc với vị trí chiến lược quan trọng. Vua Trần Thái Tông đã điều quân lên biên giới phía Tây Bắc để chuẩn bị đối phó với quân địch. Ngã ba Bạch Hạc được chọn làm nơi luyện tập và chỉ huy quân đội.

Hình ảnh minh họa Vua Trần Thái Tông

Hình ảnh minh họa Vua Trần Thái Tông

Đầu năm 1258, khoảng 3 vạn quân Mông Cổ do Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy tiến vào Đại Việt từ hai hướng qua vùng Hà Tuyên và Quy Hóa (nay là Yên Bái, Vĩnh Phúc). Sau khi hội quân ở Bạch Hạc, chúng định tiến về Thăng Long.

Quân Đại Việt, do vua Trần Thái Tông chỉ huy, lập phòng tuyến tại Bình Lệ Nguyên để chặn địch. Tuy nhiên, địa hình nơi đây lại thuận lợi cho kỵ binh Mông Cổ, khiến quân Trần phải rút lui dần.

Dù gặp khó khăn, quân đội và dân binh Đại Việt đã phối hợp chống lại quân Mông Cổ. Đặc biệt, các lực lượng dân binh địa phương như của Hà Bổng và Hà Đặc đã có đóng góp lớn trong việc cản bước quân xâm lược. Để bảo toàn lực lượng, vua Trần tạm thời rút khỏi Thăng Long.

Sau khi củng cố, ngày 29/1/1258, quân Đại Việt phản công tại bến Đông Bộ Đầu (sông Hồng gần Thăng Long), đánh bật quân Mông Cổ, buộc chúng phải rút về Vân Nam. Trên đường rút chạy qua Quy Hóa, quân Mông Cổ tiếp tục bị phục kích và thiệt hại nặng nề, góp phần vào chiến thắng vang dội của Đại Việt.

Chiến thắng tại Bình Lệ Nguyên và Đông Bộ Đầu đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử kháng chiến chống quân Mông Nguyên, thể hiện tinh thần bất khuất của quân dân Đại Việt.

Cuộc xâm lược lần thứ hai năm 1285

Sau thất bại năm 1258, quân Mông Cổ vẫn nuôi ý định xâm lược Đại Việt một lần nữa.

Năm 1279, Hốt Tất Liệt lên ngôi nhà Nguyên sau khi tiêu diệt nhà Tống. Triều Nguyên nhiều lần gửi sứ giả đến Đại Việt để đe dọa và dụ dỗ. Nhà Trần khéo léo kéo dài thời gian để chuẩn bị cho kháng chiến.

Năm 1282, quân Nguyên do Toa Đô chỉ huy vượt biển tấn công Chăm-pa nhằm mở đường đánh Đại Việt từ phía Nam. Đến năm 1285, 50 vạn quân Nguyên từ hai hướng Vân Nam và Lạng Sơn tiến vào Đại Việt.

Nhà Trần đã tổ chức hội nghị Bình Than (1282) và Diên Hồng (1285), kêu gọi toàn quân và toàn dân đồng lòng kháng chiến. Trần Nhật Duật chặn đánh quân Nguyên ở Thu Vật (Yên Bình) rồi rút về Bạch Hạc để tiếp tục phòng thủ.

Dù chiếm được Thăng Long, quân Nguyên không thể tiêu diệt lực lượng chỉ huy của nhà Trần và gặp nhiều khó khăn về lương thực, khí hậu. Quân Đại Việt vẫn bảo toàn lực lượng, tổ chức phản công thành công ở Tây Kết, Hàm Tử và Chương Dương buộc Thoát Hoan phải rút chạy về nước.

Trên đường rút lui, quân Nguyên bị quân ta chặn đánh, Thoát Hoan phải trốn trong ống đồng để thoát chết. Đạo quân rút lui theo hướng sông Lô bị quân của Hà Đặc tập kích, gây thêm tổn thất nặng nề cho quân Mông Cổ.

Cuộc xâm lược lần thứ ba năm 1288

Sau hai lần thất bại, quân Nguyên vẫn không từ bỏ tham vọng xâm lược Đại Việt.

Hốt Tất Liệt huy động hàng chục vạn quân, chia làm ba mũi tấn công từ Vân Nam, Lạng Sơn và một đạo thủy quân do Ô Mã Nhi và Phàn Tiếp chỉ huy tiến theo sông Bạch Đằng vào nội địa.

Trên sông Hồng, quân của Trần Nhật Duật đã nhiều lần chặn đánh quân Mông Nguyên nhưng trước sức mạnh ban đầu của giặc, ông rút lui về Bạch Hạc để tiếp tục phòng thủ.

Dù chiếm được Thăng Long, quân Nguyên không thể tiêu diệt bộ chỉ huy Đại Việt và bị mất toàn bộ đoàn thuyền lương tại Vân Đồn khiến Thoát Hoan lo sợ thiếu lương thực và quyết định rút lui.

Theo kế hoạch của Trần Hưng Đạo, quân dân Đại Việt tổ chức phục kích và tiêu diệt hoàn toàn đạo quân thủy Mông Nguyên trên sông Bạch Đằng. Hàng vạn quân địch bị tiêu diệt, nhiều tướng lĩnh bị bắt sống và hơn 400 chiến thuyền bị thu giữ.

Chiến thắng Bạch Đằng đã đập tan hoàn toàn âm mưu xâm lược Đại Việt, bảo vệ vững chắc nền độc lập.

Các cuộc xâm lược của quân Mông Cổ vào Đại Việt và Nhật Bản dù hùng mạnh và hung hãn nhưng cuối cùng đều kết thúc trong thất bại thảm hại. Không thể vượt qua được sự quyết tâm bảo vệ độc lập, quân Mông Cổ phải rút lui trong nhục nhã dù đã từng chinh phục nhiều vùng đất lớn mạnh khác.