Lịch sử chữ viết Việt Nam qua các thời kỳ
Chữ viết Việt Nam đã trải qua nhiều giai đoạn phát triển và biến đổi mạnh mẽ trong suốt chiều dài lịch sử. Từ thời kỳ sử dụng chữ Hán, đến sự ra đời của chữ Nôm và chữ Quốc ngữ, mỗi giai đoạn đều mang theo những câu chuyện thú vị và bí ẩn. Vậy chữ viết Việt Nam ra đời khi nào? Điều gì đã thúc đẩy những sự thay đổi đó và làm sao chữ viết lại có thể phản ánh bản sắc văn hóa và lịch sử dân tộc?
Lịch sử chữ viết Việt Nam qua các thời kỳ
Chữ Hán
Chữ Hán, còn được biết đến với các tên gọi như Chữ Nho hoặc Hán tự, đã có một lịch sử lâu dài trong văn hóa Việt Nam.
Trong khi “Chữ Hoa” thường chỉ tiếng Quan Thoại và “Tiếng Tàu” đề cập chung đến tiếng Trung Quốc, chữ Hán lại được coi là công cụ viết chính thức trong suốt hơn một thiên niên kỷ, từ năm 111 trước Công nguyên đến năm 905 sau Công nguyên, khi Việt Nam nằm dưới sự cai trị của Trung Quốc.
Có tài liệu cho rằng ngay từ trước công nguyên, tầng lớp tinh hoa người Việt ở miền Nam Trung Quốc đã bắt đầu sử dụng các ký tự này để ghi chép ngôn ngữ của mình.
Trong quá trình này, một số ký tự Hán đã được điều chỉnh để thể hiện âm thanh đặc trưng của tiếng Việt, đặc biệt là các tên riêng và địa danh. Mặc dù có ý kiến cho rằng việc phổ biến chữ Hán tại Việt Nam bắt nguồn từ thời kỳ của Sĩ Nhiếp (137–226) nhưng nhiều học giả vẫn còn tranh cãi về vấn đề này.
Đến thế kỷ 9, dưới thời Liêu Hữu Phương, người Việt bắt đầu sử dụng chữ Hán để phiên âm ngôn ngữ bản địa, đánh dấu một giai đoạn chuyển mình trong văn hóa và ngôn ngữ Việt Nam.
Hình ảnh minh họa chữ Hán
Những tác phẩm đầu tiên bằng chữ Hán ở Việt Nam như thơ của nhà sư Khuông Việt (匡越), bài “Nam quốc sơn hà” (南國山河), cùng các kinh sách Nho giáo, Đạo giáo và Phật giáo, ban đầu không thể phân biệt được với các tác phẩm cổ điển Trung Quốc, Hàn Quốc hay Nhật Bản.
Đến năm 1174, chữ Hán đã chính thức trở thành hệ thống chữ viết của triều đình Việt Nam, được sử dụng chủ yếu bởi giới trí thức và chính quyền. Giai đoạn này kéo dài cho đến giữa thế kỷ 19, sau đó chữ Hán dần bị thay thế bởi chữ Quốc ngữ dưới thời Pháp thuộc.
Cách đọc Hán Việt của Chữ Hán
Ở Việt Nam, các văn bản chữ Hán được đọc theo Hán văn (漢文), tương tự với cách đọc on-yomi trong kanbun của Nhật Bản hoặc cách phát âm hanmun ở Hàn Quốc. Điều này đã góp phần lan truyền từ vựng Hán Việt vào tiếng Việt bản ngữ hình thành nên một phương ngữ Hán Việt.
Nhà Hán học Edwin G. Pulleyblank là một trong những người đầu tiên nghiên cứu và sử dụng khái niệm “Hán-Việt” để khôi phục các lịch sử Trung Quốc trước đó.
Chữ Nôm
Từ thế kỷ 13, chữ Hán bắt đầu bị cạnh tranh bởi chữ Nôm, một hệ thống chữ viết được tạo ra dựa trên chữ Hán nhằm phiên âm các từ tiếng Việt. Chữ Nôm thậm chí còn phức tạp hơn chữ Hán, khi vay mượn cả về ngữ âm lẫn ngữ nghĩa để sáng tạo ra các ký tự mới.
Mặc dù được thiết kế dành riêng cho tiếng Việt, nhưng để sử dụng chữ Nôm người đọc cần có kiến thức sâu rộng về chữ Hán. Do đó chữ Nôm chủ yếu được các trí thức và nhà văn hóa sử dụng trong sáng tác văn học như thơ của Nguyễn Du và Hồ Xuân Hương. Trong khi đó, phần lớn các tài liệu chính thức vẫn được viết bằng chữ Hán cho đến tận thế kỷ 20.
Mặc dù khác biệt về mặt kỹ thuật, chữ Nôm có thể coi là một biến thể từ chữ Hán được điều chỉnh cho phù hợp với tiếng Việt bản ngữ với các ký tự và cách đọc mới do người Việt sáng tạo.
Cả chữ Hán và chữ Nôm thường được gọi chung là Hán Nôm. Tuy nhiên, chữ Nôm được xem là một hệ thống khó và kém hiệu quả trong việc truyền tải và phiên âm tiếng Việt so với chữ Quốc ngữ (hệ thống chữ viết Latinh) vốn trở nên phổ biến hơn nhờ tính thực tế và dễ sử dụng.
Truyện Kiểu viết bằng chữ Nôm
Quốc Âm Tân Tự
Quốc Âm Tân Tự (Chữ Nôm: 國音新字), có nghĩa đen là “chữ viết mới của quốc âm”, là một hệ thống chữ viết được đề xuất cho tiếng Việt vào giữa thế kỷ 19.
Hiện nay, hai văn bản về hệ chữ này (mỗi văn bản dài bốn trang) được lưu trữ tại Viện Nghiên cứu Hán Nôm. Một bản không ghi tên và một bản khác, được viết gần đây hơn, có tên là Quốc Âm Tấn Tự (國音新字).
Thời điểm sáng tác cụ thể của văn bản Quốc Âm Tấn Tự không được ghi rõ, nhưng dựa trên lời tựa có thể phỏng đoán văn bản này được viết vào thời vua Thiệu Trị, khi nét cuối của chữ “華” (Hoa) bị lược bỏ để kiêng tên mẹ vua Thiệu Trị, là Hồ Thị Hoa (胡氏華).
Quốc Âm Tấn Tự là một hệ thống chữ phiên âm, sử dụng nét của chữ Hán và chữ Nôm để tạo thành, tương tự như hệ thống Hiragana và Katakana của Nhật Bản hay Chú Âm của Trung Quốc.
Theo cách phát âm của tiếng Việt, hệ thống này có 22 chữ “căn tự” 幹字 để biểu thị phụ âm đầu và 110 chữ “chi tự” 枝字 để biểu thị vần.
Mỗi ký tự trong hệ thống được đặt tên dựa theo vần “ông” của tiếng Việt và phụ âm đầu, như chữ “đ” biểu thị phụ âm “đ” và được đặt tên là “đông” tương tự cách gọi phụ âm “đ” là “đờ” trong tiếng Việt ngày nay.
Tác giả Quốc Âm Tấn Tự đã sử dụng bốn loại nét chữ (一), (丨), (丶), (丿) (bao gồm cả “㇏”, biến thể của “丶”) để tạo ra các ký tự. Mỗi ký tự gồm cả “căn tự” và “chi tự” đều có bốn nét. Hầu hết các ký tự chỉ sử dụng hai hoặc ba loại nét, nhưng tổng cộng vẫn là bốn nét.
Quốc Âm Tân Tự sử dụng hệ thống chia “thanh điệu” truyền thống, với bốn loại thanh điệu chính: bình (平), thượng (上), khứ (去) và nhập (入). Mỗi thanh điệu lại được chia thành hai dạng: “âm” 陰 và “dương” 陽, tạo thành tám loại âm thanh khác nhau gồm:
- Âm bình (陰平): tương đương với “thanh ngang” ngày nay.
- Dương bình (陽平): giống với thanh huyền ngày nay.
- Âm thượng (陰上): tương tự “thanh hỏi”.
- Dương thượng (陽上): tương ứng với “thanh ngã”.
- Âm khứ (陰去): tương đương thanh sắc của những từ không kết thúc bằng “c”, “ch”, “p”, “t”.
- Dương khứ (陽去): tương đương thanh trọng, không kết thúc bằng “c”, “ch”, “p”, “t”.
- Âm nhập (陰入): tương ứng thanh sắc ở những từ kết thúc bằng “c”, “ch”, “p”, “t”.
- Dương nhập (陽入): tương ứng thanh nặng trong từ kết thúc bằng “c”, “ch”, “p”, “t”.
Các âm có dạng “âm” được ký hiệu bằng một nửa vòng tròn nhỏ, trong khi các âm “dương” được đánh dấu bằng một dấu tròn nhỏ. Thanh điệu được đặt cạnh các vị trí như “chân trái”, “vai trái” hay “vai phải” của ký tự để biểu thị các loại thanh khác nhau.
Quốc Âm Tân Tự có thể được viết theo chiều dọc hoặc ngang giống với chữ Hán và chữ Nôm và là một hệ thống chữ viết phiên âm hoàn toàn do người Việt sáng tạo.
Tuy nhiên, do bối cảnh chính trị và xã hội Việt Nam lúc bấy giờ quá phức tạp với sự suy yếu của nhà Nguyễn và sự xâm lược của Pháp, Quốc Âm Tấn Tự không có đủ thời gian để phổ biến và phát triển rộng rãi như Kana ở Nhật Bản.
Chữ quốc ngữ
Tiếng Việt hiện nay sử dụng hệ chữ Latinh, được gọi là Chữ Qquốc ngữ và là hệ thống chữ viết chính thức. Hệ thống này lần đầu tiên được phát triển vào thế kỷ 17 bởi các nhà truyền giáo Bồ Đào Nha, dựa trên cách phát âm của tiếng Việt và bảng chữ cái tiếng Bồ Đào Nha.
Trong suốt 200 năm đầu, Chữ Quốc ngữ chủ yếu được sử dụng trong các cộng đồng Công giáo. Tuy nhiên, dưới thời cai trị của Pháp, bảng chữ cái này đã được chỉnh sửa thêm và trở thành một phần của hệ thống giáo dục bắt buộc vào năm 1910.
Việc sử dụng chữ Hán và chữ Nôm bắt đầu giảm dần khi Chữ Quốc ngữ và chữ Pháp xuất hiện dẫn đến một thời gian ngắn cả bốn hệ thống chữ viết cùng tồn tại ở Việt Nam.
Mặc dù Gia Định Báo – tờ báo chữ Quốc ngữ đầu tiên – ra đời năm 1865 nhưng nhiều người yêu nước vẫn tiếp tục sử dụng chữ Nôm cho đến sau Thế chiến thứ nhất. Sau khi Pháp cai trị, chữ quốc ngữ trở thành công cụ quan trọng của phong trào độc lập Việt Nam.
Nhà báo Nguyễn Giang của BBC cho rằng sự phổ biến Chữ Quốc ngữ phần lớn là nhờ những nỗ lực tiên phong của trí thức Nam Kỳ và chính sách tiến bộ của chính quyền thuộc địa Pháp, chứ không phải chỉ do các nhà truyền giáo Cơ đốc. Mặc dù Trường học Tự do Bắc Kỳ giúp giảm sự kỳ thị về Chữ Quốc ngữ nhưng vẫn không thực sự phổ biến hệ thống này.
Chữ Quốc ngữ trở thành hệ thống chữ viết tiêu chuẩn ở Việt Nam nhờ sự khuyến khích từ các hoàng đế nhà Nguyễn, trong khi Campuchia và Lào không có quá trình tương tự. Dù nhiều văn bản Hán-Nôm đã được dịch sang Chữ Quốc ngữ nhưng vẫn có sự quan tâm bảo tồn di sản Hán – Nôm trong cộng đồng.
Ngoài ra, văn bản tiếng Phạn cũng được truyền qua Việt Nam qua tôn giáo và văn hóa với những bia ký như ở đền Mỹ Sơn hay bia Võ Cạnh, di sản của các vương quốc Champa và Phù Nam. Một số địa danh ở miền Nam Việt Nam còn giữ tên gốc Khmer ví dụ như Sóc Trăng (từ Srok Khleang).
Hình ảnh minh họa Chữ Quốc ngữ
Chữ Tai Dam
Chữ Thái Việt là một hệ thống chữ Abugida được người Thái Đen và các dân tộc nói tiếng Thái Tây Nam ở miền Bắc Việt Nam sử dụng từ thế kỷ 16 cho đến hiện nay. Hệ chữ này có nguồn gốc từ chữ Fakkham của người Thái Lan Na.
Chữ Jawi
Từ đầu thế kỷ 18, cộng đồng người Chăm ở khu vực đồng bằng sông Cửu Long bắt đầu sử dụng chữ Jawi có nguồn gốc từ hệ thống chữ Ả Rập.
Ngày nay, người Chăm phương Tây (gồm người Chăm ở Campuchia và đồng bằng sông Cửu Long, đa phần theo đạo Hồi dòng Sunni) sử dụng cả hai hệ chữ Jawi và Latinh để viết tiếng Chăm. Trong khi đó, người Chăm phương Đông lại chủ yếu theo Hồi giáo Bani và Balamon vẫn duy trì việc sử dụng chữ Akhar Thrah (chữ truyền thống) và hệ chữ Latinh.
Sự biến đổi của chữ viết Việt Nam qua các thời kỳ không chỉ là sự thay đổi về mặt hình thức mà còn là sự chuyển mình của cả một nền văn hóa. Mỗi giai đoạn của chữ viết gắn liền với những bước ngoặt quan trọng trong lịch sử dân tộc, phản ánh ý chí, bản sắc và tinh thần của người Việt. Từ chữ Hán đến chữ Quốc ngữ, mỗi dấu mốc đều để lại dấu ấn sâu sắc trong sự phát triển của ngôn ngữ và văn hóa Việt Nam.
Những biến động lịch sử của nước Việt thời Xuân Thu Chiến Quốc