Lê Thánh Tông đánh Chiêm Thành định hình cục diện Nam phương

Năm Hồng Đức thứ hai, lịch sử ghi dấu một chiến công chói lọi khi Hoàng đế Lê Thánh Tông thân chinh dẫn binh nam tiến, quét sạch quân Chiêm Thành. Cuộc viễn chinh năm 1471 không chỉ kết thúc thời kỳ đối đầu kéo dài mà còn mở rộng bờ cõi nước Đại Việt, để lại dư âm vang vọng muôn đời trong quốc sử.

Lê Thánh Tông đánh Chiêm Thành định hình cõi Việt về phương Nam

Sau khi hoàn tất việc chỉnh đốn triều cương, củng cố kỷ cương quốc nội, Lê Thánh Tông chuyển ánh mắt về phương Nam – nơi vương quốc Chiêm Thành đang từng bước suy vi sau nhiều năm chiến loạn nội bộ. Trước bối cảnh ấy, năm Quang Thuận thứ 10 (1469), nhà vua bắt đầu chuẩn bị cho một chiến dịch quân sự quy mô, với mục tiêu không chỉ trấn áp Chiêm quốc mà còn vĩnh viễn thiết lập thế lực Đại Việt trên toàn dải đất phía Nam.

Năm Hồng Đức nguyên niên (1470), sau khi Chiêm Thành do quốc vương Trà Toàn đưa quân xâm phạm vào đất Hóa Châu, vua Lê Thánh Tông lập tức hạ chiếu xuất chinh. Với đại quân hơn 10 vạn, thủy bộ đồng loạt tiến công, nhà vua thân chinh cầm quân, thể hiện chí khí một đấng minh quân kiêm dũng tướng.

22-3-1471, Lê Thánh Tông chiếm kinh đô Chiêm Thành

Lê Thánh Tông thân chinh Nam tiến, định hình cương vực Đại Việt thời Hồng Đức.

Cuộc nam chinh diễn ra thần tốc và chuẩn bị kỹ lưỡng. Quân Đại Việt đánh như vũ bão, vượt rừng, băng suối, trong vòng chưa đầy nửa năm đã phá tan lực lượng Chiêm Thành, bắt sống vua Trà Toàn, hủy diệt kinh đô Vijaya (Đồ Bàn), thâu tóm toàn bộ lãnh thổ phía Bắc Chiêm quốc. Mảnh đất từ đèo Cù Mông đến đèo Hải Vân chính thức trở thành cương thổ Đại Việt, đặt nền móng cho sự khai phá miền Trung và Nam Bộ sau này.

Thắng lợi ấy không đơn thuần là một cuộc xâm lăng, mà là bước ngoặt chiến lược, mở rộng biên giới quốc gia, khẳng định thế thượng phong của Đại Việt trong vùng Đông Nam Á thời bấy giờ. Đồng thời, đó cũng là kết thúc cho kỷ nguyên độc lập của Chiêm Thành – một quốc gia từng vang danh một thuở với văn hóa Chămpa rực rỡ.

Lê Thánh Tông không chỉ là nhà quân sự kiệt xuất, mà còn là vị hoàng đế mang tầm nhìn xa trông rộng, người định hình nên bản đồ Đại Việt gần như trọn vẹn theo dáng hình đất nước Việt Nam ngày nay.

Hưng binh xuất chinh: Trận thế uy vũ chưa từng có nơi sử sách Đại Việt

Khi tin dữ từ biên ải phương Nam báo về – rằng Chiêm quốc dấy binh xâm phạm cõi Hóa Châu – thì trong chốn triều trung, Lê Thánh Tông đã sớm đoán được vận nước cần một cuộc chỉnh đốn lớn. Ngài không vội vàng ứng chiến, mà thận trọng hội bàn với quần thần, xét kỹ cớ sự, rồi mới quyết ý thân chinh.

Chiếu chỉ xuất quân ban xuống khắp các lộ, hiệu triệu tráng sĩ từ đồng bằng châu thổ tới miền thượng du biên viễn. Trong vòng một năm trời, triều đình huy động trên dưới 10 vạn tinh binh, chia quân theo đạo, luyện tập chỉnh tề. Bên cạnh đó, hàng nghìn chiến thuyền, voi trận, lương thảo cùng vũ khí được chuẩn bị chu tất. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử Đại Việt, một đạo quân quy mô hùng hậu đến thế được huy động cho một chiến dịch viễn chinh.

Lê Thánh Tông đích thân thống lĩnh đại quân, đặt đại bản doanh ở Nghệ An, chia quân làm ba đạo: thủy quân, bộ binh và kỵ tượng, hợp sức đánh thốc vào trung tâm Chiêm quốc. Quân lệnh nghiêm minh, hàng ngũ chỉnh tề, cờ xí rợp trời, chiêng trống vang động núi sông – khiến lòng dân nơi biên cương cũng sinh cảm khâm phục, tin tưởng vào chiến thắng.

Sự chuẩn bị ấy không đơn thuần là hậu cần chiến sự, mà còn là minh chứng cho tầm vóc của một vị quân vương thấu lý đại cục, biết lấy đại nghĩa làm trọng, lấy thế mạnh binh hùng để chấn áp loạn phương Nam, dẹp mối họa lâu dài cho xã tắc.

Lôi vân chớp nhoáng: Hành binh thần tốc, mưu lược vây diệt kinh thiên

Vừa sang xuân năm Bính Thìn (1471), dưới sắc trời đỏ rực phương Nam, đại quân Đại Việt do Lê Thánh Tông thân chinh thống lĩnh, từ Nghệ An như cuồng phong tràn xuống đất Chiêm. Đạo thủy quân theo sông biển men theo duyên hải, đạo bộ binh vượt núi rừng trùng điệp, tiến đánh từ ba mặt giáp công vào kinh đô Vijaya của Chiêm Thành.

Với binh pháp uyên thâm, Thánh Tông khéo léo vận dụng chiến thuật “dĩ dật đãi lao” và “hư thực tương sinh”. Trước thế trận chia cắt, quân Chiêm trở tay không kịp. Đội hình Chiêm quốc tuy đông, song bị tách lẻ, từng cánh bị đánh bật như lá rụng trong cơn bão.

Chỉ trong vòng hơn một tháng, quân Đại Việt tiến gần 600 dặm, đánh hạ hàng loạt thành trì trọng yếu. Các tướng Lê Hy Cát, Lê Nạp Đột, Đoan Quốc công Nguyễn Đức Trung đều lập công oanh liệt, hợp binh đánh thốc vào thành Chà Bàn – nơi trú đóng cuối cùng của vua Chiêm là Trà Toàn.

Lê Thánh Tông đánh Chiêm Thành

Lê Thánh Tông đánh Chiêm Thành, tiến chiếm kinh đô Vijaya trong thế trận thần tốc.

Quân Chiêm lâm vào cảnh tuyệt địa, không cứu viện, không tiếp tế, rơi vào thế “nội không, ngoại kích”. Vua Trà Toàn dẫn tàn binh cố thủ, nhưng rốt cuộc bị bắt sống trong loạn binh. Thành Chà Bàn thất thủ, toàn bộ triều đình Chiêm Thành rơi vào tay quân Đại Việt.

Chiến dịch kết thúc chóng vánh nhưng để lại dấu ấn oai hùng bậc nhất trong sử Việt – một minh chứng cho khí phách, trí dũng và tài cầm quân lỗi lạc của bậc minh quân Lê Thánh Tông.

Hạ thành Chà Bàn: Đại thắng vang danh muôn đời, chấn động đất Việt

Sau những ngày chiến đấu ác liệt, quân Đại Việt dưới sự chỉ huy của Lê Thánh Tông tiến đến cửa thành Chà Bàn – thành trì cuối cùng của Chiêm Thành. Với chiến thuật khéo léo và sức mạnh vượt trội, quân ta nhanh chóng bao vây, tấn công với lực lượng hùng hậu. Trước sức mạnh không thể cản nổi của đại quân, thành Chà Bàn rốt cuộc phải đầu hàng.

Vua Trà Toàn, trong tình thế hiểm nghèo, chỉ còn biết trông cậy vào thành trì vững chãi, nhưng trước sức công phá mạnh mẽ của quân Đại Việt, tường thành cũng không thể nào chống lại được. Quân ta lập tức xâm nhập, tấn công vào các vị trí then chốt, khiến quân Chiêm hoang mang, tan rã.

Hạ thành Chà Bàn

Quân Đại Việt hạ thành Chà Bàn, bắt sống Trà Toàn, kết thúc vương triều Chiêm quốc.

Khi vua Trà Toàn bị bắt sống, Chiêm Thành rơi vào tay Đại Việt, một chiến công vang dội, ghi dấu trong sử sách như là chiến thắng oai hùng, thể hiện uy thế hùng mạnh của Đại Việt dưới thời Lê Thánh Tông.

Chiến thắng này không chỉ giải quyết mối họa Chiêm Thành mà còn khẳng định sức mạnh của Đại Việt, mở ra một trang sử mới, tô thắm thêm niềm tự hào dân tộc, tạo đà cho sự hưng thịnh của vương triều Lê.

Hậu chiến và kết cục: Định mệnh phương Nam, biến chuyển lịch sử

Sau chiến thắng huy hoàng, Đại Việt không chỉ xóa bỏ mối đe dọa từ Chiêm Thành mà còn mở rộng ảnh hưởng lên vùng đất phương Nam. Vùng đất này, vốn đã lâu chịu ảnh hưởng của những thế lực ngoài, nay chính thức nằm dưới sự cai quản của triều đình Lê Thánh Tông. Chiến công Chà Bàn không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là bước ngoặt quan trọng, định hình lại cục diện phương Nam trong suốt các thế kỷ sau.

Với sự sụp đổ của Chiêm Thành, đất đai phì nhiêu phía Nam chính thức trở thành một phần của Đại Việt, tạo nên một đế quốc vững mạnh với lãnh thổ mở rộng. Lê Thánh Tông, với chiến lược táo bạo và sáng suốt, đã không chỉ chinh phục bằng sức mạnh quân sự mà còn bằng sự khéo léo trong chính sách quản lý, phát triển và hòa nhập các vùng đất mới.

Sự kiện này mở ra một kỷ nguyên mới, đánh dấu bước chuyển mình quan trọng trong lịch sử Đại Việt, từ một quốc gia còn non trẻ đến một đế chế vững mạnh, đầy quyền lực. Lịch sử phương Nam từ đó sang một trang mới, mang đậm dấu ấn của Đại Việt, là nền tảng cho các thế hệ sau tiếp tục vững bước trên con đường phát triển vững mạnh và trường tồn.

Kết luận: Hào khí Hồng Đức vang vọng nghìn thu

Chiến thắng lừng lẫy của Lê Thánh Tông không chỉ ghi dấu trong những trang sử vàng của Đại Việt mà còn thắp lên ngọn lửa hào khí vĩnh cửu, ánh sáng của chiến công vang vọng muôn đời. Dưới triều đại Hồng Đức, Đại Việt bước vào một thời kỳ huy hoàng, nơi sức mạnh quân sự, văn hóa và chính trị hòa quyện, tạo thành nền tảng vững chắc cho quốc gia này phát triển mạnh mẽ về sau.

Cuộc viễn chinh vào Chiêm Thành không chỉ là biểu tượng của chiến thắng quân sự mà còn là minh chứng cho tầm nhìn chiến lược và tài năng lãnh đạo của Lê Thánh Tông. Ông đã xây dựng nên một Đại Việt vững mạnh, mở rộng bờ cõi, bảo vệ đất nước và tạo dựng uy danh trong mắt thế giới.

Lịch sử sẽ mãi ghi nhớ những chiến công này, như một phần không thể thiếu trong bức tranh hào hùng của dân tộc. Hào khí Hồng Đức sẽ mãi vĩnh cửu, là nguồn cảm hứng bất tận cho những thế hệ nối tiếp, tiếp bước con đường vinh quang mà ông đã mở ra.