Nguyễn Ánh: Vua Gia Long và hành trình dựng nên triều Nguyễn
Nguyễn Phúc Ánh (阮福暎), tục gọi là Nguyễn Ánh, tức Gia Long (嘉隆), sinh năm Nhâm Ngọ (1762), là hậu duệ đời sau của chúa Nguyễn Phúc Khoát – vị chúa Nguyễn áp chót cai quản xứ Đàng Trong. Ông là vị quân vương đặt nền móng cho vương triều Nguyễn – triều đại cuối cùng của Việt Nam.
Song hành cùng công trạng dựng nước, vua Gia Long cũng là nhân vật gắn liền với nhiều tranh luận lịch sử, từ chuyện liên kết ngoại bang tới chính sách hà khắc. Nguyễn Ánh là người tốt hay xấu? Câu trả lời không dễ dàng.
Nguyễn Ánh – Từ chúa lưu vong đến vua Gia Long thống nhất sơn hà
Nguyễn Ánh, từ một chúa nhỏ tuổi phải sống trong cảnh lưu vong, đã trải qua một hành trình đầy gian truân để trở thành hoàng đế của triều đại Nguyễn, thống nhất đất nước sau nhiều năm phân tranh.
Chân dung vua Gia Long.
Khi Tây Sơn khởi nghĩa quét sạch dòng dõi nhà Nguyễn, cậu bé Nguyễn Ánh chín tuổi trở thành kẻ sống sót cuối cùng trong tông thất, nhờ được cứu giúp bởi dân thường, linh mục và bằng hữu trung nghĩa.
Mang trên vai mối thù diệt tộc, Nguyễn Ánh không ngừng nỗ lực phục hưng cơ nghiệp cha ông. Từ tuổi mười bảy, ông đã được phong làm Đại nguyên súy, song đường phục quốc lại chất chồng gian truân. Ông từng phải nương nhờ đất Xiêm, cầu viện Pháp, len lỏi qua đảo hoang rừng rậm, để rồi từng bước củng cố binh lực, mở mang căn cứ và phát triển thủy quân ở vùng Gia Định.
Năm 1802, sau chuỗi chiến dịch bền bỉ, Nguyễn Ánh đánh bại hoàn toàn nhà Tây Sơn, lên ngôi hoàng đế tại Phú Xuân, hiệu là Gia Long. Từ đây, cương vực Đại Nam được xác lập từ ải Nam Quan đến mũi Cà Mau, bao gồm cả Hoàng Sa, Trường Sa – dấu mốc chưa từng có trong lịch sử nước Việt.
Cuộc đời lưu vong và những bước ngoặt hiểm nghèo
Cuộc đời của Nguyễn Ánh là một chuỗi những biến cố đầy thử thách và khó khăn, đặc biệt trong giai đoạn lưu vong. Sau khi bị thất bại trước lực lượng Tây Sơn trong trận đánh quyết định, Nguyễn Ánh phải bỏ chạy, bắt đầu một cuộc đời lưu lạc đầy gian nan, vất vả. Thời kỳ này không chỉ là những tháng ngày đầy lo âu, mà còn là những bước ngoặt quyết định, khắc nghiệt, định hình tương lai của ông và vận mệnh quốc gia.
Sau khi cha và anh trai của ông bị Tây Sơn giết hại, Nguyễn Ánh phải tìm cách bảo toàn sinh mạng và cố gắng duy trì quyền lực còn sót lại của gia đình. Trong những năm tháng lưu vong, ông phải chịu đựng những cảnh sống khổ cực, thiếu thốn. Nhiều lần, ông phải trốn chạy dưới sự đe dọa của quân Tây Sơn, không có nơi nào an toàn. Những năm đầu trong cuộc sống lưu vong đã thử thách không chỉ thể xác mà còn cả tinh thần của Nguyễn Ánh.
Hình trang bìa tác phẩm Gia Long tẩu quốc của Tân Dân Tử (1875-1955) miêu tả quá trình Nguyễn Ánh bôn tẩu khắp chốn Nam Hà, từ đó sinh ra cụm từ “Gia Long tẩu quốc”, sau này trở thành chủ đề văn học, được viết thành tiểu thuyết, cải lương, và in lên gốm sứ miền Nam Việt Nam.
Dù vậy, không ít lần trong suốt cuộc đời lưu vong, ông đã vượt qua những bước ngoặt hiểm nghèo, đứng lên từ những thất bại và khó khăn tưởng chừng không thể vượt qua. Một trong những bước ngoặt quan trọng là vào năm 1787, khi Nguyễn Ánh tìm thấy một đồng minh quan trọng: người Pháp. Đây là thời điểm mà cuộc đời ông bắt đầu có những chuyển biến mạnh mẽ. Sự liên kết với Pháp giúp ông có được nguồn lực quân sự đáng kể, mở ra cơ hội giành lại quyền lực từ tay 3 anh em nhà Tây Sơn.
Với sự trợ giúp của quân Pháp, Nguyễn Ánh đã từng bước chiếm lại các vùng đất, lấy lại quyền lực từ tay quân Tây Sơn. Tuy nhiên, những mối quan hệ này cũng không phải không có rủi ro. Việc phụ thuộc vào Pháp trong một thời gian dài khiến ông bị chỉ trích là “tay sai”, mở đường cho sự can thiệp của thực dân Pháp vào Việt Nam sau này. Dù vậy, trong bối cảnh đó, sự liên kết với Pháp có thể được xem là một chiến lược khôn ngoan, giúp ông duy trì hy vọng giành lại quyền lực.
Những năm tháng lưu vong đã khiến Nguyễn Ánh không chỉ trưởng thành hơn trong tư duy chiến lược, mà còn rèn luyện cho ông sự kiên trì và sự sáng suốt trong việc đánh giá tình hình. Mỗi bước đi của ông đều gắn liền với những quyết định đầy cam go, những hy sinh mà nếu không có nghị lực lớn lao, ông khó có thể vượt qua. Cũng chính trong giai đoạn này, Nguyễn Ánh đã nhận thức được tầm quan trọng của việc xây dựng những liên minh chính trị và quân sự, một yếu tố then chốt giúp ông đạt được mục tiêu cuối cùng: thống nhất đất nước.
Tiến công miền Trung và thế trận đảo chiều
Khi Nguyễn Ánh bắt đầu cuộc hành trình giành lại quyền lực, miền Trung trở thành chiến trường quyết định trong việc thay đổi cục diện lịch sử. Sau nhiều năm ròng rã sống trong cảnh lưu vong, ông đã tổ chức các chiến dịch quy mô lớn nhằm lấy lại các vùng đất đã mất, trong đó miền Trung là mục tiêu chiến lược quan trọng. Sự thay đổi của thế trận không chỉ đến từ sức mạnh quân sự mà còn từ sự chuyển mình trong chiến lược chính trị của ông.
Mặc dù lúc này quân Tây Sơn vẫn giữ vững thế trận ở miền Bắc và miền Nam, nhưng với sự trợ giúp của các đồng minh phương Tây, đặc biệt là Pháp, Nguyễn Ánh đã khởi động cuộc tiến công vào miền Trung với quân lực được tăng cường đáng kể.
Vào năm 1790, ông mở ra chiến dịch quan trọng, tập trung vào các tỉnh duyên hải miền Trung, nơi Tây Sơn chưa thể kiểm soát hoàn toàn. Việc chiếm lại các thành trì ven biển không chỉ tạo ra một căn cứ quân sự vững chắc, mà còn giúp Nguyễn Ánh củng cố vị thế, mở rộng phạm vi ảnh hưởng của mình.
Trong khi quân Tây Sơn ở miền Trung vẫn chưa kịp triển khai chiến lược đối phó, quân của Nguyễn Ánh, với sự hỗ trợ của quân Pháp, đã tiến hành các cuộc tấn công mạnh mẽ. Những chiến thắng liên tiếp của ông ở các thành phố ven biển như Quy Nhơn, Phú Yên và Quảng Ngãi đã tạo ra một thế trận mới, đảo chiều cục diện chiến tranh. Quân đội Tây Sơn bị bất ngờ, không kịp khôi phục lại tinh thần chiến đấu. Các vùng đất bị chiếm lại dần dần chuyển sang dưới sự kiểm soát của Nguyễn Ánh.
Bước ngoặt lớn nhất trong cuộc tiến công miền Trung diễn ra vào năm 1792, khi ông giành quyền kiểm soát các tỉnh duyên hải, một phần quan trọng của miền Trung. Sự hỗ trợ quân sự từ Pháp đã giúp ông mở rộng sức mạnh và tiếp tục chiến đấu với quân Tây Sơn. Trong khi đó, lực lượng Tây Sơn ở miền Trung bị chia rẽ, đối mặt với sự suy yếu trong chỉ huy và thiếu sự đồng lòng từ các tướng lĩnh. Đây chính là cơ hội vàng mà Nguyễn Ánh đã tận dụng, dẫn đến sự thay đổi nhanh chóng trong thế trận chiến sự.
Cuộc tiến công này không chỉ mang tính quyết định về mặt quân sự mà còn phản ánh sự thay đổi trong chiến lược của Nguyễn Ánh. Ông đã học hỏi từ những thất bại trước đó, không chỉ chú trọng vào sức mạnh quân sự mà còn biết cách kết hợp các yếu tố như yếu tố ngoại giao và chiến lược khéo léo. Sự linh hoạt trong chiến lược đã giúp ông làm đảo chiều cục diện chiến tranh, giành lại nhiều vùng đất quan trọng.
Trận Thị Nại và thế thắng quyết định
Trận Thị Nại năm 1792 là một trong những trận đánh lịch sử quan trọng nhất trong sự nghiệp của Nguyễn Ánh. Đây không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là bước ngoặt quyết định, thay đổi cục diện cuộc chiến giữa Nguyễn Ánh và nhà Tây Sơn. Trận chiến này được xem là đỉnh cao trong chiến lược quân sự của Nguyễn Ánh, đánh dấu sự kết thúc của một giai đoạn khó khăn và mở ra con đường dẫn đến chiến thắng cuối cùng.
Trước khi xảy ra trận Thị Nại, Nguyễn Ánh đã phải đối mặt với không ít khó khăn. Quân Tây Sơn dưới sự chỉ huy của các tướng lĩnh tài ba như Nguyễn Huệ, đang chiếm ưu thế ở miền Nam và miền Trung, liên tục giành được những thắng lợi quan trọng. Tuy nhiên, với chiến lược kết hợp sự hỗ trợ của quân Pháp, Nguyễn Ánh đã có đủ sức mạnh để tạo ra bước đột phá quyết định. Trận Thị Nại là đỉnh điểm của quá trình này, khi ông quyết định tấn công trực diện vào quân Tây Sơn.
Với sự chuẩn bị kỹ lưỡng và sự hỗ trợ từ hải quân Pháp, quân của Nguyễn Ánh đã tiến hành cuộc tấn công vào căn cứ của quân Tây Sơn ở Thị Nại, một trong những vị trí chiến lược quan trọng của quân địch. Thị Nại, nằm gần cửa biển, là nơi quân Tây Sơn tập trung sức mạnh và là một trong các căn cứ quân sự trọng yếu. Quân Tây Sơn tưởng rằng có thể bảo vệ vị trí này, nhưng họ đã không lường trước được sự phối hợp chặt chẽ giữa hải quân Pháp và lực lượng của Nguyễn Ánh.
Jean-Marie Dayot và Félix Dayot, hai anh em người Pháp, đã tình nguyện giúp Nguyễn Ánh theo lời kêu gọi của Bá Đa Lộc. Jean-Marie Dayot sau này chỉ huy hai tàu chiến châu Âu trong hải đội của Nguyễn Ánh, tham gia và có công lớn trong hai trận thủy chiến ở Thị Nại (1792, 1793).
Lợi dụng yếu điểm của quân Tây Sơn trong việc phòng thủ biển, Nguyễn Ánh đã chỉ huy một cuộc tấn công đồng thời từ cả trên bộ lẫn trên biển. Hải quân Pháp đã giúp quân Nguyễn Ánh bao vây và tấn công từ ngoài khơi, trong khi lực lượng bộ binh do Nguyễn Ánh chỉ huy trực tiếp tham gia trận đánh quyết liệt trên đất liền. Cuộc tấn công mạnh mẽ này đã khiến quân Tây Sơn rơi vào thế bị bao vây, không thể thoát ra được.
Kết quả của trận Thị Nại là một chiến thắng quyết định của Nguyễn Ánh. Quân Tây Sơn bị đánh bại nặng nề, nhiều tướng lĩnh của họ bị bắt hoặc chết trận. Sự thất bại này không chỉ làm suy yếu lực lượng quân Tây Sơn ở miền Nam mà còn tạo ra một cú sốc lớn trong tinh thần chiến đấu của họ. Đồng thời, chiến thắng này củng cố uy tín và quyền lực của Nguyễn Ánh, tạo động lực mạnh mẽ cho các cuộc tấn công tiếp theo vào các vùng đất còn lại mà quân Tây Sơn đang kiểm soát.
Bắc tiến và khôi phục quốc thống
Sau chiến thắng tại trận Thị Nại, Nguyễn Ánh tiếp tục thực hiện chiến lược Bắc tiến, quyết tâm giành lại những vùng đất đã mất và khôi phục quyền lực, thống nhất đất nước dưới quyền cai trị của mình. Trong giai đoạn này, ông không chỉ phải đối mặt với quân Tây Sơn mà còn với các thế lực khác, nhất là nhà Thanh và những phe phái đang tranh giành quyền lực tại các khu vực Bắc Bộ.
Với sự giúp đỡ của quân Pháp, Nguyễn Ánh đã khôi phục được sức mạnh quân sự và tiến hành một chiến dịch thần tốc về phía Bắc. Mục tiêu của ông là chiếm lại các vùng đất đã rơi vào tay Tây Sơn và nhà Lê, từ đó dần dần hồi phục quyền lực mà ông đã mất trong những năm tháng bị lưu vong.
Lược đồ vùng kiểm soát của Nguyễn Ánh (vàng) và Tây Sơn (đỏ, cam) khoảng năm 1788.
Việc Bắc tiến không chỉ là một chiến lược quân sự mà còn mang theo một tầm nhìn lớn lao về việc xây dựng lại một quốc gia thống nhất, thoát khỏi sự chia cắt và loạn lạc mà thời gian qua đã gây ra.
Để thực hiện kế hoạch Bắc tiến, Nguyễn Ánh đã xây dựng một đội quân hùng mạnh, đồng thời tranh thủ sự hỗ trợ của quân Pháp trong các cuộc chiến. Quân Pháp đã cung cấp cho Nguyễn Ánh không chỉ các chiến lược quân sự mà còn là một nguồn lực mạnh mẽ về hỏa lực và phương tiện, giúp ông giành được các chiến thắng quan trọng. Sự hỗ trợ này đã mang lại cho Nguyễn Ánh những lợi thế rõ rệt, đặc biệt là trong các cuộc tấn công vào các thành trì của quân Tây Sơn ở miền Bắc.
Một trong những bước tiến quan trọng trong chiến lược Bắc tiến của Nguyễn Ánh là cuộc tấn công vào Phú Xuân, thủ phủ của nhà Tây Sơn. Quân Tây Sơn dù đã cố gắng bảo vệ nhưng không thể chống đỡ trước sức mạnh của quân Nguyễn Ánh. Sau một loạt các chiến thắng quyết định, Nguyễn Ánh đã chiếm lại được các khu vực chiến lược quan trọng và bước đầu khôi phục lại quyền lực.
Với việc khôi phục các tỉnh miền Bắc, Nguyễn Ánh dần dần tái lập sự kiểm soát trên cả nước, đưa quốc gia từ chỗ phân tán, lạc lõng trong tình trạng chiến tranh liên miên, trở thành một thế lực mạnh mẽ, thống nhất. Việc Bắc tiến và khôi phục quốc thống không chỉ là chiến thắng về mặt quân sự mà còn là minh chứng cho sự kiên trì, bản lĩnh của Nguyễn Ánh trong việc giành lại quyền lực.
Gia Long Nguyễn Ánh – Người dựng nước hay kẻ bán nước?
Gia Long từ khi còn là chúa Nguyễn đã phải đối mặt với vô vàn khó khăn trong cuộc chiến tranh giành quyền lực và bảo vệ đất nước trước sự xâm lấn của các thế lực trong và ngoài nước. Tuy nhiên, cuộc đời và sự nghiệp của ông luôn là đề tài gây tranh cãi giữa những người ngưỡng mộ và những người chỉ trích. Liệu ông là người đã dựng nên một triều đại vững mạnh, thống nhất đất nước hay là kẻ phản bội, bán nước vì mưu lợi cá nhân?
Gia Long được biết đến như là vị hoàng đế sáng lập triều Nguyễn, một triều đại kéo dài hơn một thế kỷ. Ông là người đã đánh bại Tây Sơn, thống nhất đất nước sau hàng thế kỷ chia cắt, mở ra một giai đoạn mới trong lịch sử Việt Nam.
Tuy nhiên, để đạt được mục tiêu này, Gia Long đã phải liên minh với các cường quốc phương Tây, đặc biệt là Pháp. Việc ông cầu viện sự giúp đỡ của quân Pháp trong cuộc chiến chống lại quân Tây Sơn đã khiến nhiều người đặt dấu hỏi về lòng trung thành của ông đối với đất nước.
Khi Nguyễn Ánh lên ngôi hoàng đế ông không chỉ phải đối mặt với nội loạn mà còn phải giải quyết những mối quan hệ với các quốc gia phương Tây, đặc biệt là Pháp. Dù gia đình ông từng có mối quan hệ tốt đẹp với các thế lực phương Tây, việc Gia Long nhận sự giúp đỡ từ quân Pháp trong giai đoạn đầu cũng khiến ông bị chỉ trích là kẻ “cõng rắn cắn gà nhà”, làm tay sai cho ngoại bang. Một số người cho rằng ông đã làm giảm sút sự độc lập của đất nước, khi phụ thuộc vào sự hỗ trợ quân sự của Pháp.
Gia Long bị trỉ trích là “kẻ cõng rắn cắn gà nhà”.
Tuy nhiên, từ góc độ lịch sử, những quyết định của Gia Long có thể được hiểu là một chiến lược khôn ngoan trong bối cảnh khó khăn.
Trước sự đe dọa từ Tây Sơn và thiếu thốn về lực lượng quân sự, việc liên minh với Pháp là một lựa chọn mà Gia Long không thể bỏ qua để bảo vệ quyền lực và duy trì sự tồn tại của triều đại Nguyễn. Hơn nữa, sau khi lên ngôi, Gia Long đã nhanh chóng khẳng định quyền lực và chủ quyền của mình, tổ chức lại đất nước, thực hiện nhiều cải cách quan trọng để củng cố nền hành chính và quân sự.
Dẫu vậy, không thể phủ nhận rằng việc Gia Long liên kết với Pháp cũng là một yếu tố dẫn đến những tác động lâu dài đối với Việt Nam trong các thế kỷ sau này. Mối quan hệ với Pháp sau này đã trở thành một trong những yếu tố quan trọng dẫn đến sự can thiệp của thực dân Pháp vào Việt Nam, tạo nên một giai đoạn đầy bi kịch trong lịch sử đất nước.
Cuối cùng, Gia Long Nguyễn Ánh là một nhân vật lịch sử phức tạp, với những quyết định vừa có tính xây dựng vừa đầy tranh cãi. Ông là người đã dựng nên một triều đại, nhưng đồng thời cũng là người mở đường cho sự can thiệp của các thế lực ngoại bang vào đất nước. Trong bối cảnh chiến tranh và khó khăn mà ông phải đối mặt, khó có thể đánh giá ông một cách đơn giản là người dựng nước hay kẻ bán nước. Câu hỏi này, vì vậy, vẫn là một chủ đề gây nhiều tranh cãi trong lịch sử Việt Nam.