Khởi nghĩa Cao Bá Quát: Lời tuyên xưng của một thời loạn thế

Cuộc khởi nghĩa Cao Bá Quát, còn được dân gian gọi là “giặc Châu Chấu”, diễn ra trong bối cảnh loạn lạc và khốn cùng giữa thế kỷ XIX. Với vai trò là quốc sư, Cao Bá Quát đã cùng Lê Duy Cự dấy binh tại Mỹ Lương, thắp lên ngọn lửa phản kháng mạnh mẽ chống lại triều đình Tự Đức. Mặc dù thất bại, phong trào này vẫn khắc sâu dấu ấn trong sử sách như một nốt nhạc bi hùng của thời đại.

Căn nguyên loạn thế và cơn biến của thời cuộc

Vào giữa thế kỷ XIX, Đại Nam rơi vào cơn binh lửa lẫn khốn đốn nhân tâm. Trời đất không thuận: bão giông, hạn hán, nước dâng tàn phá ruộng đồng, đói khát lan tràn. Lệ thuế ngày một nặng nề, quan lại tham ô, cưỡng đoạt tài sản dân chúng; ruộng đất bị bòn rút vào tay lũ địa chủ, khiến nông phu không còn chốn cày cấy, phải tha phương cầu thực. Dân tình cơ cực, xương trắng phơi ngoài đồng nội, tiếng khóc vẳng khắp thôn làng. Dân gian gọi đó là “thời Tự Đức”, khắc họa qua bao câu vè u uất, rát lòng.

Giữa cảnh thế bĩ cực ấy, khí thiêng bừng dậy, khắp nơi bùng nổ những cuộc khởi nghĩa của dân đen vùng dậy chống bất công. Song, nổi bật và vang dội hơn cả là cuộc khởi nghĩa tại trấn Mỹ Lương – nay thuộc đất Hà Nội – nơi Cao Bá Quát, bậc kỳ tài văn chương, nhà nho tiết tháo, đứng ra phò tá nghĩa binh, đảm nhận vai trò quốc sư, trở thành linh hồn dẫn dắt cả phong trào. Chính nơi đây, hạt giống phản kháng của trí sĩ họ Cao bén rễ, gieo mầm cho một trang sử đầy bi tráng.

Hình hài một cuộc dấy binh

Năm Ất Mão niên hiệu Tự Đức thứ bảy (1854), Bắc Hà rơi vào tai họa lớn: châu chấu kéo thành đàn, phá sạch mùa màng, khiến dân chúng lâm vào cảnh đói khát cùng cực. Thời vận suy vi, lòng người oán thán – chính là lúc thiên thời mở đường cho hào kiệt dấy nghĩa.

Cao Bá Quát – người vốn mang chí lớn, từng nhiều phen bất bình với triều đình – liền bí mật kết giao hào kiệt bốn phương: từ tầng lớp nông dân khốn khó, sĩ phu bất mãn, đến các hào trưởng địa phương, thậm chí là những lang đạo người Mường nơi thượng du. Ông cùng nghĩa sĩ bàn mưu định kế, suy tôn Lê Duy Cự – dòng dõi hoàng tộc nhà Lê – làm minh chủ, lấy danh nghĩa “phò Lê diệt Nguyễn” làm ngọn cờ chính nghĩa.

Cao Bá Quát

Chân dung Cao Bá Quát.

Lá đại kỳ của nghĩa binh thêu đôi câu cổ thi, ý tứ sâu xa, khẳng khái: “Triều đình đã không còn bậc minh quân như Nghiêu, Thuấn thì giữa dân gian ắt phải có người như Võ Vương, Thang Tổ nổi dậy cứu đời.” Đó là lời tuyên ngôn dựng cờ, là tinh thần nạp vào máu xương của đoàn nghĩa sĩ trên con đường đẫm gió bụi phản kháng cường quyền.

Những trận đánh đầu tiên của khởi nghĩa Cao Bá Quát

Tháng Mười Một âm lịch năm Giáp Dần (1854), phong trào dấy binh bước vào hồi khai cuộc. Nghĩa quân do Cao Bá Quát điều binh khiển tướng, bất ngờ công phá phủ Ứng Hòa, rồi nhanh chóng đánh chiếm Thanh Oai. Tuy chỉ giữ được đất vài ngày vì lực lượng chưa đủ đồng tâm hợp thế, nhưng dư âm của những trận đầu như lửa lan rừng cháy, lay động cả vùng Sơn Tây, Hà Đông, rồi vang xa đến miền thượng du phương Bắc.

Trong đoàn nghĩa sĩ thuở ấy, ngoài lớp nông dân áo vải vùng xuôi còn có những tráng đinh người Mường, người Thái từ rừng núi kéo về – như cánh hổ phụ giúp rồng. Quân đi đến đâu, cờ xí dựng lên, lòng người hưởng ứng; khói lửa từ làng quê vọng đến tận kinh thành.

khởi nghĩa Cao Bá Quát

Cuộc khởi nghĩa Mỹ Lương, lan tỏa khí thế mạnh mẽ khắp vùng Sơn Tây, Hà Đông và miền thượng du.

Cao Bá Quát – với tâm thế vừa là chủ soái, vừa là linh hồn của cuộc khởi nghĩa Mỹ Lương – tiếp tục dẫn binh vượt Yên Sơn, Quốc Oai, rồi đánh vòng sang Vĩnh Tường, Tam Dương, đánh thẳng vào những nơi hiểm yếu của triều đình.

Song, triều Nguyễn chẳng thể ngồi yên trước cơn cuồng nộ của dân khí. Vua Tự Đức vội vã sai điều tinh binh từ kinh sư ra Bắc, giao quyền cho các danh tướng cầm quân. Lệnh ban: “Ai bắt hoặc chém được nghịch thần Cao Bá Quát, sẽ trọng thưởng vạn quan, phong hàm lập tức.” Đất Bắc rền vang tiếng trống trận, máu đỏ theo sông trôi về phương Nam…

Tàn cuộc và cái chết bi tráng của bậc quốc sư

Đông tàn năm Giáp Dần (1855), sau những trận kịch chiến liên miên, binh tướng hao mòn, thế lực mỏng dần giữa vòng vây tứ phía. Tại núi Yên Sơn, Cao Bá Quát – bậc quốc sư khởi nghĩa, văn nhân lẫm liệt – ngã xuống dưới lưỡi gươm của Suất đội Đinh Thế Quang. Đầu ông bị chém, treo giữa chốn công đường, truyền rao khắp trấn Bắc, như một lời răn đe với bao kẻ sĩ mang mộng lớn.

Xem thêm: Lý giải cặn kẽ: Tại sao Cao Bá Quát bị tru di tam tộc

Cái chết của ông không chỉ là dấu chấm cho một cuộc khởi binh, mà còn là dấu son bi tráng trong trang sử kẻ sĩ phương Nam – người dám buông bút mực, cầm đao kiếm, thề chết cho đại nghĩa. Lẽ trung quân không còn, thì đạo cứu dân là lẽ phải.

Dù ngọn cờ chính nghĩa đã ngã, nhưng lửa nghĩa chưa tắt. Vũ Văn Ức, Vũ Văn Đổng – môn đệ của Quát – vẫn nối chí thầy, kéo quân đánh Phù Cừ, song cũng thất bại trong biển máu. Các tướng lĩnh bị bắt dần, lực lượng tan đàn xẻ nghé. Đến khi Lê Duy Cự – dòng dõi Lê tộc, người được tôn làm minh chủ – sa vào tay giặc và bị xử trảm, thì cuộc khởi nghĩa chính thức khép lại, như một khúc hùng ca dang dở giữa cơn giông loạn triều Tự Đức.

Nguyên nhân thất bại và dư âm còn lại

Mặc dù mang trong mình khát vọng tái lập giang sơn, mong muốn cải biến vận nước, nhưng cuộc khởi nghĩa Mỹ Lương cuối cùng vẫn không thể vượt qua những hạn chế nội tại.

Lực lượng khởi nghĩa thiếu sự đoàn kết chặt chẽ, tổ chức lỏng lẻo và thiếu chiến lược liên kết giữa các tỉnh thành. Mặc dù lý tưởng phò Lê có phần thúc đẩy tinh thần dân tộc, nhưng đó lại là ngọn cờ đã suy tàn, không thể khơi dậy sự đồng lòng của toàn dân. Quan trọng hơn, triều đình nhà Nguyễn lúc bấy giờ vẫn duy trì quyền kiểm soát quân sự vững vàng, với lực lượng tinh nhuệ và sự dồn sức đàn áp mạnh mẽ.

Dù thất bại nhưng tinh thần kiên cường và tấm lòng dấn thân của Cao Bá Quát vẫn khắc sâu trong lòng hậu thế. Từ một thi sĩ bất mãn với triều đình, ông đã chuyển hóa thành ngọn lửa đấu tranh chống lại bất công, đứng về phía những kẻ yếu đuối, nghèo khổ – điều mà không phải ai cũng dám làm. Tên tuổi và tấm gương của ông vẫn vang vọng qua những trang sử, như một hình mẫu về sự kiên trì và trung thành với lý tưởng nhân nghĩa.

Kết luận

Khởi nghĩa Cao Bá Quát không chỉ là một cuộc dấy binh thất bại về mặt quân sự, mà còn là lời tuyên ngôn đanh thép của một thế hệ trí thức không cam tâm cúi đầu trước bất công. Dù ngắn ngủi, nhưng phong trào đã gieo mầm cho ý chí phản kháng, như dòng lửa ngầm cháy mãi trong tâm khảm dân tộc, báo hiệu những làn sóng nổi dậy kế tiếp trong lịch sử Việt Nam hiện đại.