Chiến tranh Biên giới Việt Trung 1979: Ngòi nổ & toan tính
Rạng sáng ngày 17/2/1979, lằn ranh hòa bình tại biên giới phía Bắc bất ngờ vỡ tung khi quân Trung Quốc đồng loạt nổ súng tấn công lãnh thổ Việt Nam. Cuộc chiến tranh Biên giới Việt Trung 1979 kéo dài gần một tháng không chỉ để lại những mất mát đau thương, mà còn hé lộ bức tranh phức tạp của thế cục Đông Dương thời hậu chiến, nơi tam giác quyền lực Việt – Trung – Xô xoay chuyển và xung đột trong một ván cờ đầy toan tính chiến lược.
Nguyên nhân sâu xa bắt nguồn từ những mâu thuẫn căng thẳng trong quan hệ Việt – Trung sau năm 1975, đặc biệt là vấn đề Việt Nam đưa quân vào Campuchia để đánh đổ chế độ diệt chủng Khmer Đỏ – đồng minh thân cận của Trung Quốc. Dưới danh nghĩa “tự vệ phản kích”, Trung Quốc phát động cuộc chiến với mục tiêu gây áp lực buộc Việt Nam phải rút quân khỏi Campuchia.
Dù đã chiếm được các thị xã trọng yếu như Lạng Sơn, Lào Cai, Cao Bằng và một số khu vực biên giới khác, Trung Quốc vẫn không đạt được mục tiêu chiến lược. Trước sự kháng cự quyết liệt của quân dân Việt Nam cùng lệnh Tổng động viên toàn dân của Chủ tịch Tôn Đức Thắng, Bắc Kinh buộc phải tuyên bố rút quân vào ngày 16 tháng 3 năm 1979. Cả hai phía đều tuyên bố giành thắng lợi.
Chiến tranh Biên giới Việt Trung 1979.
Tuy không đạt thắng lợi quyết định, Trung Quốc cũng đã gửi đi thông điệp chiến lược tới Liên Xô – đồng minh chính của Việt Nam – rằng Moskva sẽ không can thiệp quân sự trực tiếp. Cuộc chiến để lại những hậu quả sâu sắc về kinh tế và ngoại giao, làm quan hệ Việt – Trung rơi vào căng thẳng kéo dài. Các cuộc đụng độ lẻ tẻ dọc biên giới vẫn tiếp diễn suốt thập niên 1980, mãi đến năm 1991 – sau khi Liên Xô tan rã – hai nước mới chính thức bình thường hóa quan hệ.
Về mặt tên gọi, phía Việt Nam gọi đây là “Chiến tranh bảo vệ Biên giới phía Bắc” hoặc “Cuộc chiến chống bè lũ bành trướng phương Bắc”. Trong khi đó, Trung Quốc gọi là “Chiến tranh tự vệ phản kích chống Việt Nam”. Một số học giả quốc tế coi đây là một phần tiếp nối của Chiến tranh Đông Dương lần thứ ba.
Bối cảnh lịch sử
Quan hệ Việt – Trung – Xô giai đoạn 1968–1979
Tuy từng đồng hành trong kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ, mối bang giao giữa Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Trung Quốc dần rạn nứt từ cuối thập niên 1960. Căn nguyên bắt nguồn từ bất đồng trong đường lối đấu tranh và vị thế địa – chính trị giữa ba thế lực cộng sản lớn tại châu Á: Việt Nam, Trung Quốc và Liên Xô.
Trong khi Việt Nam chủ trương kết hợp cả chiến tranh du kích và chiến tranh quy mô lớn để thống nhất đất nước, Trung Quốc lại chủ trương cầm chừng, phản đối đàm phán trực tiếp giữa Việt Nam và Hoa Kỳ.
Sau cuộc Tổng tiến công Tết Mậu Thân, việc Hà Nội chủ động thương nghị với Washington càng khiến Bắc Kinh bất mãn. Đỉnh điểm là sau chuyến công du Trung Quốc của Tổng thống Mỹ Nixon năm 1972, Hà Nội coi thỏa thuận Mỹ – Trung là sự phản bội. Từ đó, Bắc Kinh bắt đầu ngấm ngầm chuẩn bị đối phó Việt Nam như một đối thủ tiềm tàng.
Sự kiện Trung Quốc cưỡng chiếm quần đảo Hoàng Sa từ tay chính quyền Sài Gòn năm 1974 càng khoét sâu bất đồng. Năm 1975, trong chuyến thăm Bắc Kinh, Tổng Bí thư Lê Duẩn công khai phản đối lập luận bài Xô của Trung Quốc và từ chối liên minh chống Liên Xô. Sau cuộc viếng thăm này, viện trợ Trung Quốc dành cho Việt Nam liên tục suy giảm và đến năm 1978 thì bị cắt hoàn toàn. Bắc Kinh bắt đầu gọi Việt Nam là “vô ơn” và “tiểu bá quyền”.
Trong khi ấy, Việt Nam ngày một siết chặt quan hệ với Liên Xô – cường quốc cộng sản đối đầu Trung Quốc. Việc Việt Nam gia nhập Hội đồng Tương trợ Kinh tế (SEV) và ký Hiệp ước Hữu nghị – Hợp tác với Liên Xô cuối năm 1978 khiến Bắc Kinh lo ngại trước một liên minh Xô – Việt án ngữ phía nam Trung Quốc. Cùng lúc, Việt Nam thúc đẩy liên kết ba nước Đông Dương dưới sự dẫn dắt của Hà Nội, càng khiến Trung Quốc bất bình, đặc biệt khi họ đã ngả về phía Hoa Kỳ trong cuộc đối đầu với Moskva.
Căng thẳng Việt – Trung leo thang sau khi Hà Nội nghiêng về Liên Xô và phản đối chiến lược của Bắc Kinh
Tháng 5 năm 1978, Trung Quốc bắt đầu cắt viện trợ không hoàn lại cho Việt Nam, rút chuyên gia, cắt đứt liên vận đường sắt và đường bay. Cùng thời điểm, Liên Xô tăng cường viện trợ quân sự cho Việt Nam, đưa cố vấn, vũ khí và phương tiện hiện đại vào nước ta bằng đường biển lẫn đường không. Hạm đội Thái Bình Dương của Hồng quân Xô viết cũng xuất hiện tại quân cảng Cam Ranh, củng cố cam kết tương trợ phòng thủ theo hiệp ước đã ký.
Trên chiến tuyến phía bắc, Xô – Trung chuẩn bị thế trận đối đầu quy mô lớn: Trung Quốc huy động 1,5 triệu quân áp sát biên giới, trong khi Liên Xô triển khai hơn 40 sư đoàn. Xung đột quân sự đã nổ ra tại biên giới Mông Cổ – Trung Quốc tháng 5 năm 1979.
Theo nhiều nhà nghiên cứu phương Tây, Bắc Kinh phát động chiến tranh biên giới với Việt Nam không chỉ nhằm trừng phạt sự thân Xô của Hà Nội, mà còn để thử phản ứng của Liên Xô đối với nghĩa vụ tương trợ quân sự đã ký kết. Cuộc chiến, do đó, là phép thử chiến lược nhằm xác định cục diện tam giác quyền lực mới tại châu Á sau khi Mỹ – Trung xích lại gần nhau.
Quan hệ Việt – Cam – Trung Quốc giai đoạn 1975–1978
Sau năm 1975, khi Khmer Đỏ lên nắm quyền tại Campuchia, chính thể này đã từ chối đề nghị thiết lập quan hệ đặc biệt với Việt Nam, do e ngại bị lôi kéo vào một Liên bang Đông Dương do Việt Nam chi phối. Thay vào đó, Khmer Đỏ quay sang cầu viện Trung Quốc, bất chấp việc Bắc Kinh từng không ủng hộ họ trong thập niên 1960. Trung Quốc chấp thuận viện trợ cho Khmer Đỏ, một phần vì muốn ngăn chặn ảnh hưởng đang lớn mạnh của Việt Nam tại Đông Dương, phần khác do muốn thay thế Việt Nam làm đồng minh chủ lực trong khu vực.
Trong khi Khmer Đỏ nhận viện trợ quân sự và tài chính từ Trung Quốc, họ vẫn giữ thái độ hoài nghi và cứng rắn, khẳng định không chấp nhận bất kỳ sự can thiệp nào từ ngoại bang. Cùng lúc đó, các hành vi gây hấn của Khmer Đỏ với Việt Nam và Thái Lan ngày càng gia tăng, dựa trên chủ nghĩa dân tộc cực đoan và khát vọng phục hưng cương vực của Đế chế Khmer cổ.
Từ tháng 5 năm 1975, quan hệ Việt – Miên xấu đi nhanh chóng khi Khmer Đỏ đánh chiếm các đảo của Việt Nam và nhiều lần tấn công sâu vào lãnh thổ phía Nam, gây thảm sát hàng chục nghìn dân thường. Mặc dù Việt Nam nhiều lần tìm kiếm sự hòa giải thông qua Trung Quốc, Bắc Kinh đều làm ngơ, tiếp tục hậu thuẫn Khmer Đỏ về vũ khí và cố vấn quân sự.
Bắc Kinh ngày càng nghi ngờ Việt Nam có tham vọng bá quyền trong khu vực, đặc biệt sau khi Việt Nam tuyên bố chủ quyền tại Hoàng Sa, Trường Sa và tăng cường quan hệ với Liên Xô.
Từ năm 1975, Trung Quốc cắt giảm viện trợ cho Việt Nam và đến giữa năm 1978 thì ngưng hoàn toàn. Ngược lại, họ ký kết các hiệp định quân sự mật với Khmer Đỏ và viện trợ tổng cộng hàng tỷ USD, đồng thời củng cố quan hệ với ASEAN để cô lập khối cộng sản Đông Dương.
Bất chấp các chuyến thăm và đối thoại giữa lãnh đạo Việt Nam và Trung Quốc, sự khác biệt quan điểm về chiến tranh, hòa bình và trật tự khu vực ngày càng rõ rệt. Từ cuối năm 1977, Bắc Kinh chuẩn bị dư luận và quân sự cho một cuộc chiến với Việt Nam, coi Việt Nam là “tiểu bá” và tay sai của Liên Xô. Đến giữa năm 1978, Trung Quốc công khai lên án Việt Nam âm mưu thôn tính Campuchia, khẳng định lập trường không khoan nhượng nếu đồng minh Khmer Đỏ bị tấn công.
Quan hệ giữa ba nước bước vào giai đoạn đối đầu khốc liệt, đặt nền móng cho những biến cố lớn của khu vực Đông Dương trong những năm tiếp theo.
Tình hình biên giới, hải đảo và vấn đề Hoa kiều
Sau Hiệp định Paris 1973, Việt Nam Dân chủ Cộng hòa và Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa bắt đầu bước vào giai đoạn điều chỉnh quan hệ, trong đó nổi bật lên ba vấn đề hệ trọng: biên giới lãnh thổ, chủ quyền hải đảo và vấn đề Hoa kiều.
Về vấn đề biên giới
Cuộc đàm phán cấp Thứ trưởng Ngoại giao diễn ra từ tháng 8 đến tháng 11 năm 1974, đặt nền móng cho việc phân định đường biên giới Việt – Trung. Tuy nhiên, từ giữa năm 1975, tình hình biên giới phía Bắc trở nên căng thẳng bởi những hành vi vũ trang từ phía Trung Quốc, nhất là tại địa bàn Cao Bằng – Lạng Sơn.
Đàm phán lần hai vào tháng 3 năm 1977 không mang lại kết quả khi hai bên còn bất đồng về cách tiếp cận: Việt Nam yêu cầu trở lại đường biên giới lịch sử và chấm dứt vi phạm, trong khi Trung Quốc chủ trương giữ nguyên trạng.
Đặc biệt, từ năm 1978, mức độ xâm phạm lãnh thổ của Trung Quốc leo thang đáng kể với hàng trăm vụ vượt biên, hàng trăm lượt máy bay, tàu thuyền Trung Quốc hoạt động khiêu khích. Việt Nam liên tục ra công hàm phản đối, song tình hình không được cải thiện.
Về chủ quyền biển đảo
Việt Nam khẳng định chủ quyền đối với Hoàng Sa và Trường Sa dựa theo Hiệp ước Pháp – Thanh 1887. Trung Quốc, với tham vọng khai thác dầu khí Biển Đông, liên tiếp có các động thái phủ nhận tuyên bố của Việt Nam. Trong các cuộc tiếp xúc giữa lãnh đạo hai nước năm 1975, Việt Nam yêu cầu giải quyết vấn đề Hoàng Sa – Trường Sa bằng con đường hiệp thương hòa bình, song phía Trung Quốc không nhượng bộ.
Việt – Trung căng thẳng sau Hiệp định Paris 1973, với vấn đề biên giới, chủ quyền biển đảo và Hoa kiều trở thành trọng tâm.
Năm 1977, Việt Nam tuyên bố chủ quyền vùng đặc quyền kinh tế 200 hải lý, bao gồm hai quần đảo trên. Phản ứng lại, Trung Quốc có lập trường cứng rắn hơn, thậm chí khẳng định sẽ thu hồi Trường Sa khi thời cơ đến mà không cần thương lượng. Mọi nỗ lực đàm phán về vấn đề này của Việt Nam đều bị từ chối.
Về vấn đề Hoa kiều
Căng thẳng càng thêm sâu sắc khi Trung Quốc can thiệp vào công việc nội bộ Việt Nam qua chính sách bảo hộ Hoa kiều.
Sau năm 1975, số lượng người Hoa tại Việt Nam ước chừng 1,5 triệu người, chủ yếu tập trung ở miền Nam và nắm giữ nhiều ngành nghề kinh tế. Năm 1978, Việt Nam tiến hành cải tạo công thương, dẫn đến việc một bộ phận người Hoa bị thu hồi tài sản. Trung Quốc xem đây là hành vi “bài Hoa”, kích động phong trào đòi hồi hương trong cộng đồng Hoa kiều, đồng thời tuyên truyền khả năng xảy ra chiến tranh Việt – Trung.
Chính phủ Việt Nam buộc phải thực thi chính sách một quốc tịch, khẳng định chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ là tối thượng. Hệ quả là làn sóng hồi hương lớn xảy ra, với hàng vạn Hoa kiều tìm đường trở về Trung Quốc. Trung Quốc lợi dụng tình thế, tổ chức đón tiếp, thậm chí đưa tàu sang Việt Nam đón người Hoa, rồi sau đó bất ngờ đóng cửa biên giới vào tháng 7 năm 1978, đẩy hàng vạn người vào tình trạng bế tắc tại các cửa khẩu.
Mưu đồ và chủ đích của Trung Quốc
Từ mùa thu năm 1978, giới lãnh đạo quân sự Trung Quốc, dưới sự điều phối của Tổng Tham mưu trưởng Quân khu Quảng Châu – tướng Châu Đức Lễ – đã bắt đầu những cuộc họp mật bàn thảo phương án “giải quyết vấn đề lãnh thổ bị Việt Nam chiếm đóng”. Ban đầu, kế hoạch giới hạn trong một đòn đánh nhỏ tại Cao Bằng, song khi hay tin Việt Nam sẽ tiến vào Campuchia, ý định chuyển dần sang một cuộc tấn công quy mô hơn nhằm tác động sâu rộng đến Hà Nội và trật tự Đông Nam Á.
Trong chuyến công du Đông Nam Á cuối năm 1978, Đặng Tiểu Bình bộc lộ rõ ý định sẽ dùng binh lực nếu Việt Nam đánh Campuchia. Đến tháng 12 cùng năm, Quân ủy Trung ương Trung Quốc chính thức quyết định phát động một cuộc chiến tranh “hạn chế” tại tuyến biên giới Việt – Trung, dự kiến diễn ra trong vòng hai tuần và trong phạm vi 50 cây số tính từ đường biên.
Bắc Kinh tuyên bố đây là cuộc “phản công tự vệ” nhằm đáp trả sự “khiêu khích” của Việt Nam. Tuy nhiên, các nhà sử học phương Tây cho rằng mục tiêu thật sự là để trừng phạt Hà Nội vì đã tiêu diệt chế độ Khmer Đỏ – một đồng minh thân cận của Trung Quốc. Ngoài ra, nhiều ý kiến cho rằng Đặng Tiểu Bình lợi dụng chiến tranh như một công cụ để thử nghiệm và cải cách quân đội, đồng thời củng cố quyền lực cá nhân trong bối cảnh nội bộ Đảng Cộng sản Trung Quốc đang phân hóa.
Năm 1978, Trung Quốc lên kế hoạch tấn công Việt Nam trong bối cảnh căng thẳng biên giới và chiến lược khu vực.
Theo Tiến sĩ Xiaoming Zhang (Air War College, Hoa Kỳ), nguyên nhân sâu xa nhất khiến Đặng Tiểu Bình hạ lệnh tấn công là nỗi lo sợ trước mối liên minh giữa Việt Nam và Liên Xô – điều mà ông cho rằng sẽ đẩy Trung Quốc vào thế gọng kìm từ cả phía bắc lẫn phía nam. Cuộc chiến, vì thế, là đòn cảnh cáo gửi tới Moskva và cũng là phương tiện để Đặng lấy lòng phương Tây, đổi lấy sự hậu thuẫn trong công cuộc cải cách – hiện đại hóa Trung Quốc.
Carl Thayer – chuyên gia về Đông Dương – nhận định rằng trong con mắt Bắc Kinh, Việt Nam là kẻ “ăn cháo đá bát” khi quay sang thân Liên Xô và bạc đãi người Hoa sau bao năm được Trung Quốc viện trợ trong kháng chiến chống Mỹ. Do đó, cuộc chiến cũng mang sắc thái của một đòn “dạy cho Việt Nam một bài học” để khẳng định vai trò bá quyền của Trung Quốc trong khu vực.
Về phía Việt Nam, cuộc chiến được nhìn nhận như một phần trong dã tâm bành trướng xuống Đông Nam Á của Trung Quốc. Hà Nội cho rằng Bắc Kinh đã có kế hoạch phối hợp với quân Khmer Đỏ từ phía nam để tạo thế gọng kìm nhằm ép Việt Nam khuất phục. Phân tích từ giới chức Việt Nam cho thấy mục tiêu của Trung Quốc bao gồm:
- Nhanh chóng chiếm đóng các thị xã chiến lược tại Lạng Sơn, Cao Bằng và Lào Cai – các vị trí án ngữ giao thông huyết mạch nối liền Trung – Việt.
- Tiêu hao và làm suy yếu lực lượng chủ lực của Việt Nam bằng cách quét sạch đồn biên phòng và các đơn vị độc lập.
- Tàn phá hạ tầng, kinh tế vùng biên nhằm đẩy nền kinh tế Việt Nam vào khủng hoảng.
Cuộc chiến tranh Biên giới 1979 Trung Quốc đánh Việt Nam không đơn thuần là tranh chấp lãnh thổ, mà phản ánh sự đối đầu sâu sắc về chiến lược, ảnh hưởng địa chính trị và cuộc chạy đua quyền lực nội bộ tại Trung Nam Hải.
Tương quan lực lượng Trung – Việt trong cuộc chiến
Vào buổi đầu năm 1979, Trung Quốc với tiềm lực quân sự hùng hậu, sở hữu đội quân thường trực hơn 4,5 triệu binh sĩ, đã điều động khoảng 60 vạn quân cùng hàng trăm xe tăng, pháo binh, máy bay chiến đấu và tàu chiến áp sát biên giới Việt Nam.
Lực lượng chủ công đến từ hai đại quân khu Quảng Tây và Vân Nam, huy động 9 quân đoàn cùng nhiều sư đoàn, trung đoàn độc lập; tiến công trên nhiều hướng: Lạng Sơn, Cao Bằng, Hoàng Liên Sơn, Lai Châu, Quảng Ninh, Hà Tuyên. Đây là đợt tổng động binh lớn nhất của Trung Quốc kể từ sau Chiến tranh Triều Tiên.
Trung Quốc chủ trương đánh nhanh, thắng gọn, ban đầu định đánh trong 3–5 ngày, nhưng sau mở rộng quy mô, kéo dài đến 15–20 ngày nhằm tiêu diệt từ 3 đến 5 sư đoàn của Việt Nam.
Trong chiến dịch, Trung Quốc tiêu hao lượng lớn đạn pháo, xăng dầu và đạn dược, với hàng vạn tấn vật tư quân sự được huy động. Họ cũng vận dụng chiến thuật “tiền pháo hậu xung”, tập trung binh lực vào các khu vực hiểm yếu, đồng thời sử dụng người Hoa địa phương dẫn đường qua địa hình phức tạp miền núi.
Đối diện lực lượng đông đảo ấy, Việt Nam lúc bấy giờ có khoảng 600.000 quân chính quy, song phần lớn đang tham chiến tại Campuchia. Lực lượng trực tiếp phòng thủ biên giới phía Bắc chủ yếu là các đơn vị bộ đội địa phương, dân quân, công an vũ trang và một số sư đoàn chủ lực thuộc Quân khu I, II.
Các đơn vị tinh nhuệ như Sư đoàn 3 (Lạng Sơn), Sư đoàn 316A (Sa Pa), cùng một số sư đoàn khác ở Cao Bằng, Lào Cai, Quảng Ninh, Lai Châu đã giữ vai trò trọng yếu trong tuyến đầu kháng chiến. Quân đoàn 1 vẫn đóng tại thủ đô để phòng khi giặc vượt sâu vào nội địa, trong khi Quân đoàn 2 chỉ kịp cơ động ra đến chiến trường khi Trung Quốc tuyên bố rút quân.
Quân đội Việt Nam chuẩn bị phòng thủ biên giới phía Bắc trước sức ép từ hơn 60 vạn quân Trung Quốc năm 1979.
Dù phải đối mặt với kẻ địch đông đảo và trang bị mạnh, quân dân Việt Nam với tinh thần chiến đấu kiên cường, dày dạn kinh nghiệm sau nhiều năm kháng chiến, đã cản bước tiến của đối phương.
Lãnh đạo tối cao của Việt Nam khi ấy, đồng chí Lê Duẩn, từng khẳng định dõng dạc: “Nếu họ mang vào 1 triệu quân thì họ cũng chỉ đặt được chân ở phía Bắc… Mỗi huyện là một pháo đài, mỗi tỉnh là một chiến trường. Chúng ta sẽ chiến đấu và họ sẽ không thể xâm nhập vào được.”
Diễn biến
Chuẩn bị
Về quân sự
Từ giữa năm 1978, giới lãnh đạo Trung Quốc dưới sự điều phối của Đặng Tiểu Bình đã xúc tiến hoàn tất các phương án tác chiến nhằm vào Việt Nam. Các cuộc họp trong Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc cuối năm 1978 đã đề ra biện pháp “trừng phạt” Việt Nam bằng vũ lực, đồng thời đưa quân từ năm quân khu áp sát biên giới.
Từ tháng 10 năm 1978 đến đầu năm 1979, Trung Quốc tiến hành hàng loạt vụ tấn công thăm dò trên dọc tuyến biên giới nhằm thu thập tin tức tình báo, gây sức ép và đánh lạc hướng. Các vụ việc ngày càng tăng về cường độ, với đỉnh điểm là việc cắt tuyến đường sắt Hữu Nghị vào ngày 22 tháng 12 năm 1978. Đến cuối tháng 1 năm 1979, hơn 200.000 quân Trung Quốc cùng hàng trăm máy bay đã sẵn sàng cho một cuộc tiến công quy mô lớn.
Ống phóng chống tăng Type 69 của quân đội Trung Quốc.
Tại Hội nghị Quân ủy Trung ương Trung Quốc từ ngày 9–12 tháng 2 năm 1979, sau khi nghe báo cáo của Đặng Tiểu Bình, quyết định phát động chiến tranh với Việt Nam được thông qua. Đặng Tiểu Bình tuyên bố đây là cuộc “phản kích tự vệ”, giới hạn trong không gian và thời gian. Để tránh bị tấn công từ hai hướng, Trung Quốc đồng thời đặt toàn bộ lực lượng biên giới với Liên Xô vào tình trạng báo động cao.
Về phía Việt Nam, tuy đã tổ chức phòng thủ và huấn luyện dân quân tại các tỉnh biên giới, song Hà Nội vẫn giữ niềm tin rằng Trung Quốc, với danh nghĩa “nước xã hội chủ nghĩa anh em”, sẽ không phát động chiến tranh. Thêm vào đó, các tuyên bố của Đặng Tiểu Bình về giới hạn cuộc chiến khiến Hà Nội thiên về giả định rằng Trung Quốc sẽ chỉ dừng ở những đòn đánh cảnh cáo.
Lực lượng sẵn sàng chiến đấu chủ yếu là dân quân và bộ đội địa phương. Các đơn vị chủ lực được giữ lại ở tuyến sau nhằm đề phòng trường hợp Trung Quốc đánh sâu vào đồng bằng và cũng để tránh đẩy cuộc chiến vượt ngoài kiểm soát.
Trong tháng 1 và đầu tháng 2 năm 1979, Trung Quốc đã gây ra hơn 230 vụ xâm nhập vũ trang, bao gồm bắt cóc, tập kích, pháo kích vào các đồn trạm và dân cư Việt Nam. Nhiều vụ diễn ra sâu trong lãnh thổ tới 5km, gây thương vong lớn và thiệt hại nặng nề cho nhân dân vùng biên.
Về ngoại giao
Trước khi phát động chiến tranh Biên giới phía Bắc 1979, Trung Quốc ráo riết vận động ngoại giao. Ngày 12 tháng 8 năm 1978, Bắc Kinh ký Hiệp ước Hòa bình và Hữu nghị với Nhật Bản, nhằm tạo thế ổn định ở Đông Bắc Á. Đến tháng 11, Đặng Tiểu Bình công du ASEAN, kêu gọi hình thành “mặt trận chống Liên Xô – Việt Nam”, đồng thời vận động Thái Lan cho phép máy bay Trung Quốc quá cảnh sang Campuchia.
Tháng 1 năm 1979, Đặng Tiểu Bình sang thăm Hoa Kỳ. Trong các cuộc tiếp xúc tại Washington, ông công khai đề cập kế hoạch “trừng phạt” Việt Nam, được sự ủng hộ ngầm của chính quyền Tổng thống Jimmy Carter. Mỹ dù không trực tiếp hậu thuẫn quân sự, song cũng ngầm cảnh báo Liên Xô không nên can thiệp nếu Trung Quốc tấn công Việt Nam, nhằm tránh ảnh hưởng đến tiến trình thông qua Hiệp ước SALT.
Đặng Tiểu Bình và Tổng thống Mỹ Jimmy Carter trong một buổi lễ ngày 31/1/1979.
Chuyến đi này, cùng các vận động ngoại giao dồn dập trước đó, đã giúp Trung Quốc cô lập Việt Nam trên bình diện quốc tế, đồng thời tranh thủ sự hậu thuẫn về tinh thần từ các nước lớn và láng giềng Đông Nam Á.
Giai đoạn đầu cuộc Chiến tranh Biên giới Việt Trung 1979
Giai đoạn 1 của cuộc chiến tranh Trung – Việt năm 79 diễn ra vào sáng sớm ngày 17 tháng 2 năm 1979, khi lực lượng bộ binh Trung Quốc với khoảng 120.000 quân tấn công Việt Nam trên toàn tuyến biên giới. Các hướng tấn công chủ yếu là từ phía Đông và Tây, với mục tiêu quan trọng là các thị trấn Lạng Sơn, Cao Bằng, Lào Cai và Móng Cái.
Mặt trận Lạng Sơn.
Mặt trận Cao Bằng.
Bên phía Trung Quốc, các quân đoàn được tổ chức và chỉ huy chặt chẽ, với sự hỗ trợ của xe tăng, pháo binh và lực lượng bộ binh. Tuy nhiên, trong khi tiến nhanh lúc đầu, họ gặp phải những trở ngại lớn về địa hình hiểm trở và hệ thống hậu cần lạc hậu. Việt Nam đã tổ chức phòng thủ kiên cố, đặc biệt tại các thị trấn và khu vực biên giới, gây tổn thất nặng cho quân Trung Quốc.
Trong ngày đầu, Trung Quốc chiếm được một số thị trấn, nhưng cũng phải chịu thương vong lớn, lên tới hàng nghìn lính. Trận chiến tại Đồng Đăng trở thành trận đánh ác liệt nhất, khi lực lượng phòng thủ Việt Nam chiến đấu đến người cuối cùng dù bị bao vây và tấn công dồn dập. Sau ba ngày giao chiến, quân Trung Quốc đã chiếm được 11 làng mạc và bao vây Đồng Đăng, nhưng thiệt hại rất lớn.
Dân binh Trung Quốc tham gia tải thương ước tính có hơn 4.000 binh sĩ tử trận chỉ sau hai ngày giao tranh đầu tiên.
Ngày 19 tháng 2, Đặng Tiểu Bình tuyên bố rằng đây là một cuộc chiến tranh hạn chế và Trung Quốc sẽ rút quân sau khi đạt mục tiêu. Trong khi đó, Liên Xô bắt đầu cung cấp viện trợ quân sự cho Việt Nam, hỗ trợ về vũ khí và cố vấn chiến lược. Quân Trung Quốc tiếp tục tăng cường lực lượng và tấn công mạnh mẽ vào các khu vực quan trọng.
Cuối tháng 2, quân Trung Quốc chiếm thêm một số thị trấn và khu vực trọng yếu, tuy nhiên, quân đội Việt Nam đã tổ chức phòng thủ chặt chẽ, phản kích và gây khó khăn cho quân Trung Quốc trong việc tiến công sâu vào lãnh thổ Việt Nam.
Giai đoạn 2: Chiến sự tại Lạng Sơn và phản công của Việt Nam (02/1979)
Giai đoạn 2 của cuộc chiến bắt đầu vào ngày 27 tháng 2 năm 1979, khi quân Trung Quốc tiến công mạnh mẽ vào thị xã Lạng Sơn, dù giao tranh tại các khu vực như Lào Cai, Cao Bằng và Móng Cái vẫn tiếp tục.
Mặt trận Lào Cai.
Trận đánh tại Lạng Sơn diễn ra từ sáng sớm ngày 27 tháng 2, với sự tham gia của nhiều sư đoàn quân Trung Quốc, trong đó có Sư đoàn 3 và 337 của Việt Nam kiên cường phòng thủ. Quân Trung Quốc tiến công mạnh mẽ trên các hướng, nhưng dù chiếm được một số điểm cao, như điểm cao 800, quân Trung Quốc vẫn không thể tiến vào thị xã Lạng Sơn.
Từ ngày 2 tháng 3, quân Trung Quốc gia tăng lực lượng tấn công, sử dụng thêm sư đoàn 162 và tấn công đồng loạt trên nhiều hướng. Sau những trận chiến ác liệt, một số cánh quân Trung Quốc đã chiếm được một số điểm chiến lược và tiến vào thị xã Lạng Sơn.
Để đối phó, Việt Nam huy động các lực lượng chủ lực và chuẩn bị phản công. Quân đoàn 2 và Quân đoàn 1 nhanh chóng triển khai lực lượng, bao gồm xe tăng, pháo binh và không quân. Dưới sự chỉ huy của Bộ Tư lệnh Quân đoàn 5, chiến dịch phản công bắt đầu được triển khai. Các lực lượng tăng cường từ các sư đoàn và không quân đã phối hợp chặt chẽ trong chiến dịch bảo vệ biên giới và phản kích vào các khu vực bị chiếm đóng.
Ngày 5 tháng 3 năm 1979, Việt Nam ra lệnh tổng động viên toàn quốc. Tuy nhiên, Trung Quốc tuyên bố đã hoàn thành mục tiêu chiến tranh và bắt đầu rút quân vào ngày 6 tháng 3. Việt Nam đã có phản ứng mạnh mẽ, với Chỉ thị số 69 từ Ban Bí thư Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam, yêu cầu tăng cường quốc phòng và sẵn sàng đối phó nếu Trung Quốc tiếp tục có hành động xâm lược.
Mặc dù Trung Quốc tuyên bố rút quân, nhưng cuộc chiến vẫn tiếp tục, với các vụ thảm sát và phá hủy tài sản dân sự ở một số khu vực. Cuối cùng, vào ngày 16 tháng 3 năm 1979, Trung Quốc hoàn tất việc rút quân khỏi Việt Nam. Để trả đũa, Việt Nam đã tiến hành phản công vào các thị trấn, thị xã và huyện biên giới của Trung Quốc, trước khi rút quân về để phòng thủ.
Tình hình chiến sự tiếp tục căng thẳng, nhưng cuối cùng, cả hai bên đều rút quân và tình hình ổn định dần.
Kết quả
Cuộc chiến tranh Việt Trung 2/1979, mặc dù cả hai bên đều tuyên bố chiến thắng, nhưng thực tế cả Việt Nam và Trung Quốc đều phải gánh chịu thiệt hại nặng nề về người và tài sản. Đặc biệt, Việt Nam chịu thiệt hại nghiêm trọng về cơ sở hạ tầng, với nhiều tỉnh biên giới bị tàn phá. Thiệt hại về nhân mạng của cả hai bên đều rất lớn, với Việt Nam mất khoảng 50.000 quân và hàng nghìn dân thường, trong khi Trung Quốc cũng có từ 50.000 đến 62.500 thương vong, bao gồm nhiều quân nhân tử trận.
Tù binh Trung Quốc dưới sự canh giữ của nữ dân quân Việt Nam.
Các trận đánh lớn tại các mặt trận như Lạng Sơn, Cao Bằng và Hoàng Liên Sơn đã dẫn đến thương vong nặng nề cho cả hai bên, nhưng phía Việt Nam ghi nhận nhiều thành tựu như tiêu diệt hàng chục nghìn lính Trung Quốc và phá hủy nhiều phương tiện chiến tranh. Tuy nhiên, Việt Nam cũng hứng chịu thiệt hại kinh tế nghiêm trọng, khi nhiều thành phố và cơ sở hạ tầng bị phá hủy, hàng trăm nghìn người dân mất nhà cửa và tài sản.
Sau chiến tranh, quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc vẫn căng thẳng, Việt Nam phải duy trì một lực lượng quân sự lớn dọc biên giới. Mặc dù Trung Quốc cũng tuyên bố chiến thắng về mặt chính trị, nhưng quân đội của họ gặp phải nhiều vấn đề về cung cấp hậu cần và vũ khí thiếu thốn. Cuộc chiến này đã làm rõ những yếu điểm trong chiến lược và khả năng quân sự của Trung Quốc, khi họ không thể đạt được các mục tiêu đề ra và gặp khó khăn trong việc tiến quân.
Đánh giá về cuộc chiến, nhiều nhà phân tích cho rằng mặc dù Trung Quốc có lợi thế về quân số, nhưng họ không thể hoàn thành các mục tiêu chiến lược và chiến thuật. Trong khi đó, Việt Nam mặc dù thiệt hại lớn, nhưng vẫn bảo vệ được độc lập và chủ quyền và được coi là đã giành chiến thắng trong bảo vệ lãnh thổ.
Hậu chiến
Sau khi quân Trung Quốc rút khỏi Việt Nam vào tháng 3 năm 1979, hai nước tiếp tục đàm phán về vấn đề biên giới. Cuộc đàm phán lần thứ ba diễn ra trong hai vòng. Việt Nam yêu cầu chấm dứt chiến sự và khôi phục giao thông nhưng Trung Quốc kiên quyết bác bỏ, đưa ra yêu cầu về chủ quyền đối với các quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa cùng với những điều kiện chính trị khác. Mặc dù có vòng đàm phán thứ hai, Trung Quốc vẫn từ chối tiếp tục và nhiều lần tiếp tục xâm nhập biên giới, gây ra nhiều vụ khiêu khích, xâm chiếm đất đai và phá hoại mốc biên giới.
Đến những năm 1980, Trung Quốc tiếp tục xâm lấn và tấn công các khu vực biên giới, gây ra các trận giao tranh đẫm máu, đặc biệt là tại các điểm như Lạng Sơn, Hà Tuyên. Các cuộc xung đột biên giới diễn ra liên tục từ 1980 đến 1987, trong đó có nhiều cuộc tấn công lớn và việc Trung Quốc điều quân đến sát biên giới Việt Nam.
Đồng thời, Trung Quốc cũng có những động thái gia tăng căng thẳng trên biển Đông, nhất là đối với quần đảo Hoàng Sa và Trường Sa. Những hành động này đã gây ra các vụ đụng độ trên biển, bao gồm Hải chiến Trường Sa năm 1988, khi Trung Quốc chiếm các điểm đảo và tuyên bố chủ quyền, phản đối các yêu cầu thương lượng từ Việt Nam. Trung Quốc tiếp tục gia tăng sự hiện diện quân sự và hoàn tất việc sáp nhập các quần đảo Hoàng Sa, Trường Sa vào khu hành chính Hải Nam.
Kết luận
Chiến tranh Biên giới Việt – Trung năm 1979 không đơn thuần là một cuộc xung đột vũ trang ngắn hạn, mà là hệ quả tất yếu của một tiến trình tích tụ mâu thuẫn kéo dài trong cục diện chính trị – địa chiến lược Đông Dương và toàn châu Á suốt thập niên 1970. Sau nhiều năm từng kề vai sát cánh trong hai cuộc kháng chiến chống ngoại xâm, quan hệ Việt – Trung dần rạn nứt bởi khác biệt về đường lối, lập trường quốc tế và tham vọng ảnh hưởng khu vực.
Trong bối cảnh Liên Xô – Trung Quốc đối đầu, Việt Nam trở thành tâm điểm tranh chấp quyền lực giữa các cường quốc cộng sản, đồng thời phải ứng phó với mối đe dọa thường trực từ chế độ diệt chủng Khmer Đỏ ở phía Nam và sự gây hấn không ngừng của Trung Quốc ở phía Bắc. Căng thẳng lên tới đỉnh điểm khi Trung Quốc phát động một cuộc chiến bất ngờ vào tháng 2 năm 1979, lấy danh nghĩa “dạy cho Việt Nam một bài học”, nhưng thực chất là phép thử chiến lược toàn diện về vai trò, sức mạnh và phản ứng của cả Việt Nam lẫn Liên Xô.
Mặc dù chiến sự chỉ kéo dài gần một tháng, hậu quả mà nó để lại là vô cùng nặng nề: hàng vạn binh sĩ và dân thường thiệt mạng, nhiều thị xã và làng mạc biên giới phía Bắc bị tàn phá, mối quan hệ giữa hai quốc gia láng giềng chìm vào băng giá suốt nhiều thập niên. Tuy vậy, cuộc chiến cũng thể hiện rõ ý chí kiên cường, tinh thần đoàn kết dân tộc và năng lực chiến đấu bảo vệ chủ quyền lãnh thổ của quân dân Việt Nam.
Chiến tranh Biên giới 1979 là một lát cắt sắc lạnh trong dòng chảy lịch sử hiện đại, để lại nhiều bài học sâu sắc về chiến lược đối ngoại, quốc phòng và bài toán giữ gìn độc lập, tự chủ giữa cơn xoáy cạnh tranh của các thế lực lớn. Nhớ về cuộc chiến không phải để nuôi dưỡng hận thù, mà là để khẳng định tinh thần cảnh giác, gìn giữ từng tấc đất thiêng liêng của Tổ quốc và trân trọng hòa bình vốn không bao giờ là điều hiển nhiên.