Vua Trần Thái Tông – Khai quốc Hoàng đế dựng nền Đại Trần

Vị tiên vương khai lập vương triều Trần – Vua Trần Thái Tông – không chỉ ghi dấu với trí đức siêu quần và tài thao lược trong buổi đầu dựng nghiệp, mà còn lưu danh trong sử Việt như một minh chủ biết tiến thoái, một hành giả am tường Phật pháp, người đặt viên đá đầu tiên cho đỉnh cao hưng thịnh của Đại Việt thế kỷ XIII.

Khai mở triều Trần: Đế nghiệp Trần Thái Tông

Trần Thái Tông (陳太宗), húy là Cảnh (煚), là vị quân vương khai quốc của triều Trần Đại Việt – một triều đại hưng thịnh trong sử Việt.

Ngài sinh ngày mồng 9 tháng 7 năm 1218 tại hương Tức Mặc, thuộc phủ Thiên Trường – chốn phát tích của họ Trần (nay thuộc địa phận phường Lộc Vượng, thành phố Nam Định). Phụ thân ngài là Trần Thừa – một bậc trọng thần dưới triều Lý, từng giữ chức Phụ quốc Thái úy, vốn nổi danh bởi công phò trợ vua Huệ Tông trong loạn Quách Bốc. Thân mẫu là Lê thị, sau được tôn phong Thuận Từ Hoàng hậu.

Trần Thái Tông

Trần Thái Tông – vị khai quốc hoàng đế triều Trần, mở đầu kỷ nguyên mới cho Đại Việt.

Thuở bé, Trần Cảnh được sắp đặt hầu cận trong nội cung, giữ chức Chi hậu chính chi ứng cục, thân cận với nữ hoàng Lý Chiêu Hoàng – vị quân chủ cuối cùng của nhà Lý. Lúc bấy giờ, quyền binh trong tay Trần Thủ Độ – chú họ của Trần Cảnh, giữ chức Điện tiền Chỉ huy sứ, thao túng nội ngoại triều đình.

Thế thời chuyển vận, cuối năm 1225, dưới sự sắp đặt của Trần Thủ Độ, Lý Chiêu Hoàng buộc phải gả cho Trần Cảnh, đồng thời tuyên chiếu nhường ngôi. Trần Cảnh, tuổi vừa tròn tám, chính thức lên ngôi hoàng đế vào đầu xuân năm 1226, khởi dựng nền chính thống mới – vương triều Trần.

Định chế quốc chính, củng cố vương quyền

Sau khi đăng cơ, Trần Thái Tông lập Trần Thủ Độ làm Quốc thượng phụ, nắm đại quyền triều chính. Tuy nhiên, do Thủ Độ bận việc dẹp loạn và tự thấy mình mù chữ, nên tấu xin đưa Trần Thừa – thân phụ của hoàng đế – lên làm Thái thượng hoàng. Nhờ vậy, triều chính buổi đầu ổn định, vững chãi. Trần Thủ Độ giữ trọng trách Thái sư thống lĩnh quốc vụ, trực tiếp điều hành các chiến dịch quân sự.

Suốt 9 năm đầu, Thượng hoàng Trần Thừa điều hành quốc sự, đến khi ông qua đời năm 1234, quyền lực quy tụ về tay Thái sư Trần Thủ Độ. Dưới sự trợ lực của Thủ Độ cùng hàng ngũ đại thần, vua Trần Thái Tông ban bố nhiều chính sách cải tổ kinh tế, giáo dục, văn hóa và luật pháp, củng cố nền cai trị cho vương triều Trần.

Về quan chế

Trần Thái Tông xác lập hệ thống chức quan rõ ràng: từ Tam thái, Tam thiếu, Thái úy đến các Tể tướng, Tham tri chính sự, các quan văn võ trong triều lẫn địa phương. Quy định rõ ràng việc xét duyệt, thăng chức theo chu kỳ 10–15 năm. Năm 1250, Đô vệ phủ được cải tổ thành Tam ty viện do Lê Phụ Trần đứng đầu, tăng cường tính minh bạch trong xét kiện.

Triều đình cũng giữ lệ bổ nhiệm người trong tôn thất vào chức Tả hữu Tướng quốc Bình chương quân quốc trọng sự, không giao cho người ngoài hoàng tộc, dù tài năng. Không khí triều chính mang sắc thái thân mật, bình dị, tuy nhiên đôi lúc bị phê phán là buông lỏng lễ pháp và phép tắc.

Một điểm tiến bộ là việc quy định lương bổng cho quan lại từ năm 1236 – lần đầu tiên sau triều Lý. Năm 1244, quy chế lương bổng còn được mở rộng cho đội ngũ túc vệ. Năm 1254, Trần Thái Tông định quy chế về y phục, kiệu ngựa, số người hầu cho từng cấp quan lại và hoàng thân, phân biệt bằng màu sắc, hoa văn kiệu và lọng.

Về hành chính

Trần Thái Tông giữ chính sách thống kê dân số từ thời Lý, cho lập sổ trường tịch thống kê nhân khẩu, tuổi tác, tình trạng sức khỏe và thân phận. Năm 1242, ông chia nước làm 12 lộ, mỗi lộ có quan An phủ chánh, phó sứ. Xã được chia nhỏ dưới quyền cai quản của các đại tư xã, tiểu tư xã, xã chánh và xã giám.

Những cải cách dưới thời vua Trần Thái Tông

Những cải cách dưới thời vua Trần Thái Tông đã đặt nền móng vững chắc cho triều Trần hưng thịnh.

Kinh đô Thăng Long được chia làm 61 phường (năm 1231), lập Ty Bình bạc quản lý hành chính, sửa chữa thành Đại La và củng cố hệ thống phòng thủ. Bên trong, ông xây thêm cung điện như Thánh Từ (cho Thượng hoàng) và Quan triều (cho hoàng đế).

Năm 1230, vua cho khảo cứu luật Lý, biên soạn bộ Quốc triều thông chế gồm 20 quyển – nay đã thất truyền. Tuy vậy, sử liệu còn ghi rõ nhiều hình phạt nghiêm khắc như xăm trán tội nhân trộm cướp, chặt tay chân người tái phạm, voi giày đào ngũ, hay cày ruộng công, nhổ cỏ làm khổ sai cho kẻ phạm tội nhẹ.

Dưới thời Trần Thái Tông Trần Cảnh, Đại Việt bước vào thời kỳ củng cố định chế, cải cách triều cương, đặt nền tảng vững chắc cho triều Trần hưng thịnh sau này.

Về văn hóa – giáo dục

Năm 1227, vua khôi phục lệ hội thề đền Đồng Cổ, cổ tục thời Lý, buộc bá quan văn võ tuyên thệ trung quân liêm chính. Vị hoàng đế cũng là người sùng mộ Phật giáo, từng cho dựng tượng Phật tại các quán trạm trên đường sá để nhân dân hành hương và nghỉ ngơi. Ông đích thân tu sửa nhiều ngôi chùa lớn như chùa Chân Giáo, chùa Diên Hựu; đồng thời cũng cầu tự nơi đạo Lão, kết duyên ra đời hoàng tử Trần Nhật Duật.

Trên phương diện Nho học, nhà vua đặc biệt coi trọng việc tuyển chọn nhân tài. Từ năm 1232 đến 1239, ông tổ chức các khoa thi Thái học sinh, phân chia thành tam giáp. Đặc biệt, năm 1247, Thái Tông định lệ thi Tam khôi gồm Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa và tổ chức khoa thi đầu tiên lấy Nguyễn Hiền đỗ Trạng nguyên.

Đến mùa xuân năm 1256, mở khoa thi thứ hai và lập thêm hai ngạch Trạng nguyên cho kinh kỳ và trại (phía Nam). Ngoài ra, vua còn tổ chức kỳ thi Tam giáo để tuyển dụng người thông đạt cả ba đạo: Phật, Nho, Lão.

Quốc tử viện được thành lập năm 1236 làm nơi dạy học cho con cháu triều thần, về sau phát triển thành Quốc học viện vào năm 1253, có thờ Khổng Tử, Chu Công, Mạnh Tử và tranh Thất thập nhị hiền. Sĩ phu cả nước được triệu về đây để giảng Ngũ kinh, Tứ thư, tạo nên nền móng vững chắc cho Nho học Đại Việt.

Về kinh tài

Để phục hưng nền kinh tế suy thoái cuối thời Lý, Thái Tông áp dụng chính sách cải cách thuế khóa. Ông đặt thuế thân theo diện tích ruộng đất và đánh thuế cả các mặt hàng như trầu cau, dầu thơm, thủy sản, rau quả. Đặc biệt, ông còn điều chỉnh đơn vị tiền tệ lần đầu tiên trong sử sách với quy định rõ ràng giữa tiền dân dùng và tiền nộp nhà nước.

Trong nông nghiệp, vua rất chú trọng thủy lợi. Nhiều công trình đào kênh mương như kênh Trầm, kênh Hào, sông Mã, sông Lễ và việc đục núi Chiếu Bạch đã góp phần thông dòng chảy, tiêu úng, phục vụ tưới tiêu và giao thông. Ông cũng cho đắp đê quy mô từ đầu nguồn ra biển, gọi là đê đỉnh nhĩ, lập cơ quan Hà đê để chuyên trách việc phòng hộ lũ lụt, lần đầu có tổ chức chặt chẽ.

Khi thiên tai giáng xuống, triều đình thường miễn thuế, phát chẩn, đại xá tội dân. Nhờ chính sách khoan thư sức dân và trị quốc nhân hòa, thời Trần Thái Tông được sử sách ngợi ca là “quốc gia vô sự, nhân dân yên vui”.

Bình Chiêm dẹp Bắc: Uy quyền của vua Trần Thái Tông

Ngay từ thuở đầu trị nước, Trần Thái Tông đã chú trọng kiến thiết binh chế vững mạnh. Năm 1239, vua cho tuyển chọn đinh tráng trong nước, phân thành ba bậc: thượng, trung, hạ.

Đến mùa xuân năm 1241, ông lập đội Cấm quân thượng đô túc vệ, gồm những người khỏe mạnh, thạo võ nghệ. Năm 1246, tiếp tục lập ba vệ cấm quân: Tứ thiên, Tứ thần và Tứ thánh. Quân các lộ cũng được phân nhiệm nghiêm ngặt, tùy theo vùng mà vào các đội quân như Thiên thuộc, Thánh Dực hay Cấm vệ, góp phần củng cố thế trận toàn quốc.

Tháng 8 năm 1253, Trần Thái Tông lại cho lập Giảng Võ đường, chuyên huấn luyện võ quan. Danh sĩ Ngô Thì Sĩ về sau từng ca ngợi: dưới triều vua Thái Tông, văn võ song hành, sản sinh những bậc kiệt xuất như Hán Siêu, Trung Ngạn, Nhật Duật, Hưng Đạo Vương…

Về biên cương phía Bắc, khi Nam Tống suy yếu do áp lực Mông Cổ, cướp Mán lợi dụng lơi lỏng biên phòng mà tràn sang cướp phá, làm đứt đoạn lộ giao thông giữa Đại Việt với Tống. Năm 1240, dân Thổ Mán từ Tống kéo sang cướp Lạng Giang, Thái Tông sai thị thần Bùi Khâm lên ứng phó.

Cuối năm 1241, nhà vua thân chinh đánh các trại Vĩnh An, Vĩnh Bình, vượt châu Khâm, châu Liêm, giả danh Trai Lang, lén dùng thuyền nhỏ hành quân. Địch nhân kinh hãi, về sau mới biết là vua, liền chăng xích sắt giữa sông để ngăn thủy lộ.

Trần Thái Tông thân chinh dẹp giặc biên ải

Trần Thái Tông thân chinh dẹp giặc biên ải, củng cố bờ cõi bắc – nam vững chắc cho Đại Việt.

Tháng 4 năm 1242, vua sai Trần Khuê Kình đưa quân lên biên ải, tiến chiếm lộ Bằng Tường. Từ đây, đường thông thương với Tống được phục hồi, biên giới yên ổn.

Về phương Nam, Chiêm Thành vốn thường quấy phá từ cuối thời Lý. Nhà Trần tuy gửi sứ sang kết giao, song Chiêm vẫn vừa cống nạp vừa uy hiếp, đòi lại đất cũ từ năm 1069. Tháng Giêng năm 1252, Thái Tông thân chinh đánh Chiêm, sai em là Trần Nhật Hiệu giữ kinh sư. Quân Đại Việt toàn thắng, bắt được vương hậu Bố Da La và nhiều cung phi của Chiêm. Cuối năm ấy, vua khải hoàn, phong Nhật Hiệu làm Thái úy.

Từ sau trận ấy đến năm 1285, Chiêm Thành thần phục, thường xuyên triều cống và không còn dấy binh với Đại Việt. Thậm chí năm 1279, nhiều sứ Chiêm còn xin lưu trú làm quan cho triều Trần – biểu tượng rõ ràng cho thế lớn của Đại Việt đương thời.

Biến cố phế lập Hoàng hậu

Mùa xuân năm 1226, sau khi Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi, Trần Thái Tông lập bà làm Hoàng hậu, đổi hiệu thành Chiêu Thánh Hoàng hậu. Trong thời gian này, nhà vua có một hoàng tử tên Trịnh, song mẹ của hoàng tử không được rõ và có suy đoán rằng Trịnh chết yểu ngay khi sinh. Để đảm bảo có con nối dõi, Thái sư Trần Thủ Độ quyết định lập người khác làm hoàng hậu.

Năm 1236, Trần Thủ Độ ép vua phế Chiêu Thánh, lấy Thuận Thiên công chúa (chị của Chiêu Thánh) làm Hoàng hậu. Trần Liễu, chồng Thuận Thiên, không phục, nổi dậy chống triều đình. Trần Thái Tông lâm cảnh khó xử, bí mật lên núi Yên Tử xin tu theo Thiền sư Đạo Viên, bày tỏ tâm nguyện cầu an trong đạo Phật. Sau lời khuyên của sư Đạo Viên và sự vận động của Trần Thủ Độ, nhà vua trở về kinh thành tiếp tục trị vì.

Trần Thái Tông phế Chiêu Thánh

Trần Thái Tông phế Chiêu Thánh, lập Thuận Thiên Hoàng hậu, lui về Yên Tử tu thiền, sau đó quay lại trị vì đất nước.

Sau khi quân Trần Liễu yếu thế, ông cải trang đầu hàng, nhưng được Thái Tông tha thứ và ban phong tước cũng như đất đai. Các sử gia như Ngô Sĩ Liên chỉ trích Thái Tông là “cướp vợ của anh”, cho rằng hành động này là nguyên nhân gây nhiều rối loạn về sau, nhưng bộ Khâm định Việt sử Thông giám Cương mục lại biện hộ cho vua, cho rằng Thái Tông còn trẻ, bị Thủ Độ thao túng và cách làm của Thủ Độ dù nghiêm khắc nhưng là điều cần thiết để duy trì nghiệp lớn.

Năm 1237, Thái Tông dựng điện Linh Quang bên bờ sông Hồng, được dân gọi là điện Hô Trà. Sau lần lên Yên Tử, vua bắt đầu chuyên tâm tu tập Thiền tông Phật giáo, vừa cai trị đất nước, vừa nghiên cứu kinh điển Đại thừa, với sự trợ giúp của các thiền sư danh tiếng như Đạo Viên, Ứng Thuận, Tức Lực và các tăng nhân Tống.

Nhà vua từng ngộ đạo khi đọc kinh Kim Cương và viết sách Thiền tông chỉ nam ca truyền dạy hậu thế. Ông còn dựng chùa Tư Phúc tại Thăng Long để trao đổi và giảng dạy Thiền học, đồng thời cúng dường trai tăng, truyền bá Phật pháp rộng rãi trong triều.

Cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông xâm lược

Đại Việt thời Trần hưng thịnh, trong khi phương Bắc trải qua biến động khi nhà Tống suy yếu, nước Kim bị người Mông Cổ tiêu diệt, tạo đà cho Mông Cổ mở rộng sang phía Nam. Năm 1257, Mông Kha sai Thái soái Uriyangqatai chỉ huy quân Mông Cổ tiến đánh Đại Việt nhằm mở thế “gọng kìm” với nhà Tống. Vua Trần Thái Tông kiên quyết từ chối thần phục, chuẩn bị kháng chiến bằng cách huy động quân dân và binh lực toàn quốc.

Tháng 12 năm 1257, quân Mông Cổ tiến vào Đại Việt, đánh trận tại Bình Lệ Nguyên. Mặc dù Trần Thái Tông và tướng Lê Phụ Trần chiến đấu dũng cảm, quân Đại Việt tạm thất thế và phải rút lui. Quân Mông Cổ chiếm được Thăng Long nhưng thiếu lương thực và gặp sự kháng cự quyết liệt của dân chúng, dẫn đến tổn thất nặng nề. Đến tháng 1 năm 1258, quân Trần phản công tại bến Đông Bộ Đầu, buộc quân Mông Cổ phải rút về Vân Nam, thất bại nặng nề.

Trần Thái Tông lãnh đạo Đại Việt kháng chiến Mông Cổ năm 1258

Trần Thái Tông lãnh đạo Đại Việt kháng chiến Mông Cổ năm 1258, chiến thắng tại Đông Bộ Đầu, bảo vệ quốc thổ.

Sau chiến thắng, triều đình Trần củng cố quốc phòng, khen thưởng các tướng lĩnh. Trong giao thiệp ngoại giao, Trần Thái Tông từ chối thần phục Mông Cổ, giữ quan hệ hữu hảo với Nam Tống và có những cuộc đàm phán nhằm thăm dò thực lực kẻ thù. Mặc dù Mông Cổ nhiều lần đòi nhà Trần đến triều kiến, vua không chấp thuận, duy trì thế chủ động ngoại giao.

Theo các sử gia phương Tây Peter D. Sharrock và Vũ Hồng Liên, cuộc chiến chống Mông Nguyên lần 1 năm 1258 của Đại Việt không chỉ là thành công bảo vệ đất nước mà còn là bước lùi đầu tiên trong chiến dịch mở rộng của Mông Cổ ở châu Á, đánh dấu bước ngoặt lớn trong lịch sử thế giới.

Thái Thượng hoàng và những năm cuối đời

Ngày 24 tháng 2 năm Nguyên Phong thứ 8 (30/3/1258), Phật hoàng Trần Thái Tông truyền ngôi cho con là Trần Hoảng (Trần Thánh Tông) rồi lui về cung Thánh Từ làm Thái Thượng hoàng, nhận tôn hiệu Hiển Nghiêu Thánh Thọ Thái Thượng Hoàng Đế. Nhà Trần bắt đầu theo lệ truyền ngôi sớm, vừa tránh tranh giành quyền lực, vừa giúp thái tử sớm làm quen việc trị quốc.

Bản in sách lý luận Phật Pháp

Bản in sách lý luận Phật Pháp do vua Trần Thái Tông soạn năm 1260.

Dù đã nhường ngôi, Thượng hoàng vẫn hỗ trợ con trong việc cai trị, củng cố chế độ, phát triển giáo dục, kinh tế, văn hóa và theo dõi sát tình hình phương Bắc. Ông từng đón tiếp sứ bộ Mông Cổ năm 1265 và duy trì quan hệ ngoại giao cân bằng giữa Nam Tống và Mông Cổ, giữ vững độc lập Đại Việt.

Thời gian rảnh rỗi, Thượng hoàng chuyên tâm nghiên cứu, giảng dạy Thiền tông, xây dựng chùa Phổ Minh, am Thái Vi, đồng thời chỉ đạo dân khai hoang mở ấp. Ông để lại nhiều tác phẩm Phật học sâu sắc như Khóa hư lục, Lục thì sám hối khoa nghi, trong đó chứa đựng triết lý về vô thường, sự giả tạm của thân xác và ý nghĩa sám hối trong chuyển hóa tâm linh.

Thượng hoàng còn là nhà thơ với tập thơ Trần Thái Tông ngự tập đã mất, chỉ còn lại hai bài thơ được chép lại trong các sử liệu.

Ngày 1 tháng 4 âm lịch năm 1277 (5/5/1277), Thái Thượng Hoàng qua đời tại điện Vạn Thọ, hưởng thọ 60 tuổi. Ông từng đoán trước ngày mất bằng các điềm báo và trong những ngày cuối đời còn đàm đạo sâu sắc về Phật pháp với Trần Thánh Tông và Quốc sư Đại Đăng. Triều đình tổ chức lễ táng long trọng tại Chiêu Lăng, ông được tôn miếu hiệu Thái Tông và thụy hiệu rất dài, thể hiện sự kính trọng và ghi nhận công lao to lớn của ông với đất nước.

789 club lmss plus 123b