Vua Lý Thánh Tông – Bậc minh quân khai quốc Đại Việt

Vua Lý Thánh Tông – một trong những vị minh quân kiệt xuất của triều Lý – không chỉ đổi quốc hiệu thành Đại Việt, mà còn đặt nền móng vững chắc cho một thời kỳ rực rỡ của dân tộc. Dưới triều đại ông, đất nước phồn thịnh, quân đội vững mạnh, văn hóa – giáo dục phát triển, chính trị và đạo đức trị quốc đạt đến độ mẫu mực, khắc ghi dấu ấn vàng son trong sử sách Đại Việt.

Vua Lý Thánh Tông – Vị hoàng đế nhân đức và kiêu hùng

Vị hoàng đế thứ ba của hoàng triều Lý – Lý Nhật Tôn, tức Lý Thánh Tông – là người kết tinh giữa đức nhân từ và tài kiêu hùng. Được sinh ra trong cung Long Đức năm Quý Hợi (1023), ngài là đích tử của Hoàng đế Lý Thái Tông và Linh Cảm Hoàng hậu họ Mai. Thái tử Nhật Tôn từ thuở thiếu thời đã tỏ rõ phẩm chất phi phàm, thông kinh hiểu lý, giỏi võ thao lược, lại sớm gần dân, am tường thế sự.

Tượng vua Lý Thánh Tông

Tượng vua Lý Thánh Tông ở Văn Miếu Quốc Tử Giám.

Ngay từ năm 17 tuổi, Thái tử đã được trao quyền Giám quốc, thay vua cha điều hành quốc chính khi thiên tử thân chinh phương Bắc. Những chiến thắng vang danh tại châu Ái, châu Văn hay vùng Lâm Tây chính là bằng chứng hùng hồn cho bản lĩnh của một nhà quân sự kiệt xuất. Không những vậy, việc được giao quyền xử kiện – dẫu còn gây tranh luận trong hậu thế – đã cho thấy lòng tin vững chắc của triều đình dành cho vị quân vương tương lai.

Lên ngôi năm 1054, Lý Thánh Tông không chỉ kế thừa nghiệp lớn của tiền nhân, mà còn tạo dựng thời thịnh trị rực rỡ cho Đại Việt. Ngài đổi quốc hiệu từ Đại Cồ Việt thành Đại Việt, mở ra một chương mới của quốc sử, khẳng định chí lớn và tinh thần tự chủ của dân tộc

 Trên ngai vàng, nhà vua dung hòa đức độ và quyết đoán: trị quốc bằng nhân nghĩa, trấn loạn bằng uy dũng, mở mang lãnh thổ bằng trí lược, để lại hình tượng vị minh quân toàn tài trong tâm khảm muôn đời.

Trị quốc an dân – Một triều đại nhân trị điển phạm

Dưới triều Lý Thánh Tông, Đại Việt bước vào một thời kỳ trị thế huy hoàng, nơi chữ “nhân” được đặt làm gốc cho mọi pháp chế và chính sự. Là bậc minh quân sớm thấm nhuần tư tưởng Phật pháp, ngài trị dân bằng lòng từ ái, cầm quyền bằng đức độ và hành xử bằng lòng trắc ẩn của bậc thiên tử hiểu rõ khổ dân.

Ngay từ thuở mới đăng cơ, Lý Thánh Tông đã cho đốt bỏ hình cụ, ra lệnh khoan giảm hình phạt, cấp mền chiếu và cơm áo cho tù nhân, truyền chiếu giảm thuế tô cho dân chúng khắp nơi. Trên điện Thiên Khánh, nhà vua từng tuyên rằng: “Lòng trẫm yêu dân như yêu con”, một lời thề son sắt khắc sâu vào sử sách. Không những thế, ngài còn định ra lương bổng rõ ràng cho quan lại hình ngục, hòng giữ lòng thanh liêm và tránh sự hà hiếp dân lành.

Chính sách khuyến nông cũng được đẩy mạnh: ban bố chiếu khuyến nông, thân chinh ra đồng quan sát mùa gặt, phát tiền thóc cứu dân khi đói kém. Đối với sĩ tử, ngài mở rộng con đường học hành bằng việc dựng Văn Miếu, tạc tượng Khổng Tử cùng các môn đồ, tế lễ bốn mùa để chấn hưng Nho học, đặt nền móng cho đạo lý – học vấn của một quốc gia văn hiến.

Lý Thánh Tông thân chinh ra đồng khuyến nông

Lý Thánh Tông thân chinh ra đồng khuyến nông, ban chăn chiếu cứu đói dân nghèo.

Bằng sự kết hợp hài hòa giữa trị văn và trị võ, giữa Phật lý và thế trị, Lý Thánh Tông đã xây dựng nên một triều đại kiểu mẫu về nhân chính. Nơi ấy, pháp không khắc nghiệt, hình không bạo ngược, mà muôn dân an cư, xã tắc ổn định, đạo lý thịnh hành – xứng đáng là một điển phạm rực rỡ trong lịch sử vương triều Đại Việt.

Văn trị song hành – Nho Phật cùng thịnh

Dưới thời trị vì của Lý Thánh Tông, Đại Việt chứng kiến một thời kỳ hiếm có khi hai dòng tư tưởng lớn – Nho giáo và Phật giáo – cùng song hành tỏa rạng trong triều đình lẫn dân gian. Là bậc thiên tử thông kinh sử, hiểu lòng trời, Lý Thánh Tông không chỉ sùng kính Phật pháp mà còn đặt nền móng cho Nho học – tạo dựng nền văn trị vững vàng cho quốc gia.

Ngài cho dựng Văn Miếu vào năm 1070, thờ Khổng Tử và các bậc hiền triết phương Bắc – mở đầu cho truyền thống tôn sư trọng đạo, hun đúc đạo lý quân thần, phụ tử, và nề nếp học hành khoa cử về sau. Song song đó, nhà vua cũng sắc dựng nhiều tự viện, đúc tượng Phật, xây tháp Báo Thiên nguy nga – một trong “An Nam tứ đại khí” – như minh chứng cho lòng mộ đạo sâu sắc và tinh thần từ bi ngự trị trong lòng xã hội.

Phật giáo – với tư tưởng từ bi hỉ xả – trở thành điểm tựa đạo đức, trong khi Nho giáo lại làm nền cho sự nghiêm minh và lễ nghĩa. Dưới ánh minh quân Lý Thánh Tông, hai con đường ấy không đối lập mà bổ túc, không tranh chấp mà cùng soi sáng – kiến tạo một triều đại thấm đượm nghĩa nhân và tràn đầy văn khí, nơi lòng người được dưỡng, kỷ cương được lập, và quốc thể được nâng tầm.

Binh quyền cứng cỏi – Mở mang bờ cõi, hiển hách chiến công

Dưới triều Lý Thánh Tông, quân đội Đại Việt được chỉnh đốn và tổ chức quy mô, trở thành một lực lượng tinh nhuệ cả về số lượng lẫn trận pháp. Nhà vua thân chấp binh quyền, đặt ra tám hiệu quân chính quy, phân thành Tả – Hữu – Tiền – Hậu, đầy đủ kỵ binh, cung nỏ, pháo binh – thể hiện tầm nhìn chiến lược của một bậc minh quân thao lược.

Chính từ nền tảng quân sự vững chắc ấy, Đại Việt dưới thời Thánh Tông ghi dấu chiến công hiển hách trên cả hai mặt trận Nam – Bắc. Ở biên viễn phía bắc, khi quân Tống lăm le gây hấn, ngài chủ động xuất binh đánh phủ Tây Bình, trấn áp tướng địch, bắt sống quân sĩ, khiến triều đình phương Bắc phải điều đình hòa hoãn, cấm tướng biên thùy xâm phạm cõi Nam.

Về phương Nam, trận chinh phạt Chiêm Thành năm 1069 trở thành thiên chương rạng rỡ trong sử sách. Thánh Tông thân chinh dẫn quân thủy bộ, đánh tan binh lực Chiêm quốc, bắt sống vua Chế Củ, buộc dâng ba châu Địa Lý – Ma Linh – Bố Chính. Nhờ đó, lãnh thổ Đại Việt mở rộng vững vàng đến bờ bắc Hoành Sơn – đặt nền móng cho tiến trình Nam tiến về sau.

Lý Thánh Tông điều binh đánh Chiêm

Lý Thánh Tông điều binh đánh Chiêm, thu phục Địa Lý – Ma Linh – Bố Chính.

Những chiến tích ấy không chỉ là minh chứng cho tài năng cầm quân của Lý Thánh Tông, mà còn khắc họa tầm vóc của một bậc đế vương biết lúc nhu – lúc cương, dám tiến – biết lui, dùng binh như thần, khiến thiên hạ kính nể, giang sơn mở rộng, và quốc thể Đại Việt thêm phần chói lọi trong thiên niên sử Việt.

Ngoại giao cứng rắn – Giữ vững biên cương, giữ uy thiên tử

Trong dòng chảy thăng trầm của thiên hạ, Lý Thánh Tông không chỉ nổi danh là bậc minh quân trị quốc an dân, mà còn là vị quân chủ kiệt xuất trên bàn cờ bang giao. Trước sự đe dọa từ phương Bắc, đặc biệt là nhà Tống với dã tâm áp chế, ngài thi triển sách lược ngoại giao cứng rắn nhưng đầy trí lược – vừa mềm dẻo trong đối thoại, vừa quyết liệt nơi biên ải.

Khi biên giới phía Bắc bị khiêu khích bởi các tướng Tống hiếu chiến, Lý Thánh Tông không chọn nhún nhường, mà chủ động xuất quân đánh phủ Khâm – Liêm, khiến quân Tống tổn thất nặng nề, nhiều tướng tử trận, hàng vạn quân sĩ bị bắt sống. Trước uy thế ấy, triều Tống buộc phải bãi chức các tướng đầu sỏ, sai sứ sang nghị hòa và từ đó không dám vọng động.

Cũng trong thời đại ấy, vua Đại Việt không chỉ giữ biên cương bằng đao kiếm mà còn bằng lễ nghĩa và chính danh. Ngài vẫn cho tiến cống, gửi lễ vật hữu hảo với triều đình Trung Nguyên, nhưng tuyệt không khuất phục, giữ vững thế quân chủ ngang hàng, khiến Đại Việt hiên ngang đứng giữa cõi trời Nam như một thực thể chính trị độc lập và kiên cường.

Sự cứng cỏi trong đối ngoại của Lý Thánh Tông không chỉ bảo vệ vững chắc cương thổ quốc gia, mà còn giữ trọn uy nghiêm thiên tử Đại Việt, khiến các lân bang phương Bắc – phương Nam đều phải nghiêng mình nể phục. Nhờ vậy, quốc thế vững bền, dân tâm quy phục, và nền độc lập dân tộc được khẳng định trên cả chiến trường lẫn bàn hội nghị.

Kết luận: Hào khí còn lưu, minh quân còn nhớ

Lý Thánh Tông – vị minh quân khai sáng kỷ nguyên Đại Việt – đã để lại một dấu ấn bất hủ không chỉ bằng sự hiển hách trên chiến trường, mà còn bằng đức trị nhu hòa, lòng nhân ái và tầm nhìn vượt thời đại.

Trong suốt mười bảy năm trị quốc, ngài không những gìn giữ vững chắc cương thổ, mở mang bờ cõi, mà còn xây dựng một nền trị đạo lấy “nhân” làm gốc, dung hòa Nho – Phật, tạo nên một triều đại ổn định cả về chính sự, giáo hóa lẫn xã hội.

Với tài năng thao lược và lòng từ bi sâu thẳm, ngài đã đưa Đại Việt bước vào một thời kỳ rực rỡ – nơi quốc hiệu mới vang vọng niềm tự tôn dân tộc, nơi lòng dân được vỗ yên và nơi đạo lý được nuôi dưỡng như cội nguồn của thịnh trị lâu bền.

Từ văn trị đến võ công, từ nội trị đến bang giao, hình ảnh Lý Thánh Tông hiện lên như mẫu hình lý tưởng của một đế vương toàn tài – người đã làm rạng danh giang sơn, để lại ánh sáng soi đường cho hậu thế.

Ngài ra đi trong niềm tiếc thương của cả nước, nhưng tấm gương chính sự và lòng nhân đức của ngài vẫn còn lưu truyền bất tận – như một pho sách mở, sống động trong lòng lịch sử Đại Việt. Lý Thánh Tông – mãi mãi là vì tinh tú giữa bầu trời vương đạo Việt Nam.

789 club lmss plus 123b