Vua Lý Thái Tông: Minh quân dựng nền thịnh trị Đại Việt
Lý Thái Tông (Lý Phật Mã), con trưởng của Lý Thái Tổ và hoàng hậu Lê Thị Phất Ngân, là vị hoàng đế thứ hai của triều Lý. Với đức độ nhân từ, thao lược hơn người, ngài không chỉ bình định nội loạn, giữ yên bờ cõi mà còn ban hành luật pháp, khởi dựng văn hóa, mở đầu cho kỷ nguyên vàng son kéo dài suốt “bách niên thịnh thế” của Đại Việt.
Hào khí đăng cơ – Dẹp loạn giữ cơ đồ
Năm 1028, sau khi Lý Thái Tổ băng hà, Đông cung Thái tử Lý Phật Mã lên kế vị trong bối cảnh triều chính rung chuyển bởi Loạn Tam Vương – ba thân vương dấy binh làm phản, vây thành Thăng Long mưu đoạt ngôi báu. Trong giờ phút then chốt ấy, tân quân không hề nao núng: nhanh chóng hiệu triệu lực lượng trung thành, lập tức đánh tan phản binh, trấn áp nội biến trong vòng một ngày.
Tượng vua Lý Thái Tông uy nghi trong điện thờ Lý Bát Đế.
Tuy nhiên, điều khiến hậu thế kính phục không chỉ nằm ở thắng lợi quân sự, mà chính là cách vua Lý Thái Tông xử trí sau loạn: không tru sát huynh đệ, mà đại xá thiên hạ, lại còn phục chức cho các vương thất từng bội nghịch. Hành động ấy thể hiện lượng bao dung của bậc đế vương trọng nghĩa thân tình, lấy nhân tâm làm gốc cho trị quốc, giữ lòng người không phân tán.
Chính từ quyết đoán dẹp loạn và đức độ hòa hiếu ấy, Thái Tông đã ổn định ngai vàng trong sấm sét, tạo dựng một cơ nghiệp vững bền cho vương triều Lý. Cuộc chuyển giao quyền lực giữa nhiễu nhương đã được ngài biến thành nền móng vững chắc, mở đầu cho một thời kỳ huy hoàng trong sử Việt.
Vua Lý Thái Tông và phép trị quốc an dân
Sau khi ổn định ngai vàng, vua Lý Thái Tông không chỉ lo việc chinh phạt bên ngoài, mà còn đặc biệt chú trọng đến nội trị – lấy đạo lý làm gốc, pháp độ làm nền, tạo dựng một thể chế vững vàng, hướng đến quốc thái dân an.
Năm 1042, ngài ban hành Hình thư – bộ luật thành văn đầu tiên của nước Đại Việt – quy định rành rẽ các điều khoản thưởng phạt, công minh phân xử, nhằm xóa bỏ tình trạng tùy tiện trong luật lệ và ngăn chặn oan sai trong án kiện. Đó là bước tiến lớn trong sự nghiệp lập pháp, thể hiện tinh thần pháp trị sớm sủa, lấy phép nước để bảo hộ dân sinh.
Bên cạnh hình luật, Thái Tông còn dựng nên lầu chuông oan đôi bên cung cấm – nơi dân đen có thể gióng chuông cầu khẩn khi bị oan khuất, thể hiện tinh thần “trên nghe tiếng dân, dưới rọi công lý”. Hằng năm, triều đình cử quan thanh tra, xét lại án xưa, giảm tô miễn thuế khi mất mùa, ban tiền gạo cứu đói – điều đó cho thấy tấm lòng mẫn cảm của đấng minh quân với nỗi khổ dân gian.
Không dừng ở phép nước, Thái Tông còn dựng lễ nghĩa làm gốc rễ trị chính. Năm 1038, ngài thân hành tế lễ Thần Nông, thực hiện nghi thức Tịch điền, đẩy cày giữa ruộng để nêu gương khuyến nông. Việc làm ấy chẳng những kích thích nông tang, mà còn biểu thị đạo làm vua thuận theo thiên mệnh, kính trọng nông phu – trụ cột của xã tắc.
Cùng với đó, nhà vua truyền dựng nhiều đền chùa, đặc biệt là chùa Diên Hựu (chùa Một Cột) vào năm 1049 – theo linh mộng thấy Phật Quan Âm ban phúc lành. Ngôi chùa tọa lạc giữa hồ sen, tượng trưng cho sự thanh tịnh và lòng từ bi – trở thành biểu tượng tín ngưỡng đậm sắc văn hóa Đại Việt, nơi đạo pháp và lòng dân cùng nở rộ.
Chùa Một Cột – dấu ấn Phật đạo thời vua Lý Thái Tông.
Dưới thời Thái Tông, phép nước không hà khắc, nhưng nghiêm minh, lòng dân được chăm lo, văn trị và đức trị đan xen, tạo nên một triều đại vững chắc, lấy nhân nghĩa để trị thiên hạ, lấy công lý để dựng niềm tin. Triều chính an hòa, xã tắc ổn định – ấy chính là minh chứng cho một thời “trị quốc an dân” kiểu mẫu trong sử Việt.
Bình loạn phương Bắc – Dẹp phản phương Nam, binh uy lẫm liệt
Trong suốt những năm trị quốc, vua Lý Thái Tông không chỉ làm rạng danh Đại Việt trên bàn thờ chính trị, mà còn lưu danh hậu thế bởi tài cầm binh thao lược, trấn an bốn phương. Uy quyền của bậc thiên tử vươn dài từ núi rừng Bắc cương cho đến bình nguyên phương Nam, khiến các cõi chư hầu đều phải kính nể.
Ở phía Bắc, giặc Nùng nhiều phen dấy binh xưng đế, gây rối biên thùy. Họ Nùng – mà đứng đầu là Nùng Tồn Phúc và Nùng Trí Cao – nổi lên như thế lực cát cứ, không phục triều đình. Thái Tông thân chinh tiến đánh, bắt sống Tồn Phúc, tha chết cho Trí Cao, tỏ rõ đức hiếu sinh, nhưng sau vẫn phải nhiều lần xuất chinh dẹp loạn do tham vọng tiếm nghịch không dứt. Những trận đánh nơi biên viễn Lạng – Cao không chỉ bảo toàn bờ cõi mà còn xác lập uy danh triều Lý vững như Thái Sơn nơi thượng du phía Bắc.
Về phương Nam, năm 1044 đánh dấu một chiến chinh hiển hách trong sử sách: vua thân chấp đại quân chinh phạt Chiêm Thành, đánh tan binh lực địch, bắt sống hàng nghìn người, thu voi chiến, bảo vật quý giá và dẫn tù binh về đất Việt. Song đáng kính thay, giữa cơn toàn thắng, Thái Tông lại xuống chiếu cấm sát hại vô cớ, ban khen cho Mỵ Ê – vương phi Chiêm quốc thà chết chứ không chịu khuất – thể hiện tinh thần trọng nghĩa – trọng đức của bậc chí tôn.
Uy vũ Lý Thái Tông trải dài từ biên Bắc đến phương Nam.
Cùng với đó, nhiều lần thân chinh Ai Lao, trấn an các vùng châu Ái, châu Diễn, Lâm Tây…, vua không chỉ mở rộng biên cương, mà còn khẳng định vị thế Đại Việt là cường quốc phương Nam, sánh vai cùng các triều đại lớn đương thời.
Công huân dẹp loạn, mở mang bờ cõi, dưới tay Lý Thái Tông, không chỉ đơn thuần là chiến công binh hùng tướng mạnh, mà còn là bức tượng đài của sự dung hòa giữa vũ dũng và nhân từ, giữa uy quyền và đạo nghĩa. Nhờ vậy, giang sơn vững chãi, quốc thể lẫy lừng – tô điểm thêm ánh hào quang cho một thời đại huy hoàng của Đại Việt.
Chấn hưng văn hóa – Dựng điện nghinh linh, khai mở đạo hạnh
Không chỉ hiển hách binh uy nơi chiến địa, vua Lý Thái Tông còn được hậu thế khắc ghi là bậc quân vương mẫn tiệp với đạo lý, lấy văn trị làm gốc, gây dựng nền móng văn hóa rực rỡ cho Đại Việt ngàn năm văn hiến.
Ngay từ những năm đầu trị vì, sau khi thấy điềm rồng vàng hiện giữa nền đất, Thái Tông cho dựng lại điện Càn Nguyên, mở đầu cho công cuộc kiến thiết quy mô bậc nhất đương thời. Các cung điện như Thiên An, Trường Xuân, Phụng Thiên, Thiên Khánh lần lượt được khởi tạo – không chỉ là nơi triều kiến tôn nghiêm, mà còn là biểu tượng uy linh của vương quyền Đại Việt.
Nhà vua còn cho lập lầu chuông đôi bên ngoài cửa cung, để dân chúng có thể gióng tiếng oan ức, dâng đơn khiếu nại. Cung điện – với kiến trúc uy nghiêm, nghi lễ trang trọng – trở thành nơi chốn không chỉ thể hiện thiên tử quyền nghi, mà còn là chốn trị chính công minh, dưỡng dân thuận đạo.
Về mặt tín ngưỡng, Thái Tông là người sùng Phật, thấm nhuần tinh thần từ bi – hỉ xả. Năm 1049, ngài hạ chiếu dựng chùa Diên Hựu, theo điềm mộng thấy Quan Âm Bồ Tát đưa lên đài sen. Ngôi chùa đặc biệt được xây dựng trên một cột đá giữa hồ, hình hoa sen, gọi là Liên Hoa Đài – về sau chính là chùa Một Cột lừng danh thiên hạ. Từ ấy, mỗi năm nhà vua cùng bá quan văn võ tắm Phật, phóng sinh, tụng kinh độ thế, khiến lòng dân hòa thuận, phong tục thanh cao, đạo hạnh thấm nhuần khắp xã tắc.
Dưới triều Thái Tông, Phật giáo được tôn xưng làm quốc đạo, đạo lý được xem là kim chỉ nam trong việc trị nước và dưỡng dân. Chính từ nơi ấy, cội nguồn đạo học – đạo trị của vương triều Lý được vun bồi, để rồi nở hoa kết trái vào các triều Thánh Tông, Nhân Tông sau này.
Hình ảnh vua Lý Thái Tông thân chinh Tịch điền khuyến nông.
Bằng việc xây điện – dựng chùa – mở đạo, vua Lý Thái Tông không chỉ tô điểm cho văn hóa Đại Việt thêm phần huy hoàng, mà còn gieo giống nhân nghĩa – từ bi sâu rộng vào lòng dân, để rồi dựng nên một quốc gia không chỉ mạnh về binh, mà còn bền về gốc đạo – gốc văn.
Di sản để lại – Vị vua khai mở kỷ nguyên vàng son
Trọn hai mươi bảy năm trị quốc an dân, vua Lý Thái Tông không chỉ vững tay chèo lái cơ đồ giữa những phen ba đào nội biến, ngoại xâm, mà còn đặt nền vững chắc cho một kỷ nguyên rực rỡ bách niên của vương triều Lý. Dưới triều ngài, Đại Việt không chỉ an cư về cõi, mà còn sáng rỡ về đạo – bền vững về trị.
Từ việc dẹp loạn Tam Vương, bình định họ Nùng, chinh phạt Chiêm Thành uy dũng – đến việc ban hành Hình thư – bộ luật thành văn đầu tiên của nước nhà; từ dựng điện Càn Nguyên, chùa Diên Hựu, đến lễ Tịch điền khuyến nông, cấm sát hại, giảm tô thuế – tất thảy đều là minh chứng hiển hiện cho một triều đại lấy nhân nghĩa làm gốc, lấy kỷ cương làm lẽ trị, xứng đáng lưu danh muôn thuở.
Không những thế, Thái Tông còn là vị hoàng đế đầu tiên trong lịch sử Việt Nam dùng cả đạo trị và pháp trị một cách dung hòa, vừa nghiêm cẩn trong chính sự, lại thâm hậu ở lòng người. Sự khoan hậu của ngài – khi tha thứ cho vương thất mưu nghịch, khi xá miễn dân khốn khó – chính là cốt cách của một bậc thánh quân, đức lớn hơn cả quyền uy.
Ngài băng hà năm 1054, để lại ngai vàng cho Thái tử Nhật Tôn – tức Lý Thánh Tông, người sẽ kế tục ánh sáng của triều đại huy hoàng. Kể từ đó, ba đời Thái Tông – Thánh Tông – Nhân Tông, sử gọi là Bách niên thịnh thế, mở ra kỷ nguyên vàng son rực rỡ bậc nhất trong sử Việt.
Hậu thế ngưỡng vọng ngài như một vị minh quân trung hưng, bậc đế vương tài đức vẹn toàn, người đã khơi nguồn cho một thời kỳ mà văn trị – võ công – đạo đức – pháp chế đều đạt đến độ mẫu mực. Dù trải bao thế kỷ thăng trầm, di sản của Lý Thái Tông vẫn như vầng thái dương chiếu rọi sử sách Đại Việt – để muôn đời nhớ tưởng, muôn thế tôn xưng.