Vua Lê Thái Tông: Tài trí vẹn toàn, mệnh bạc vương triều
Vua Lê Thái Tông – ánh sao sớm trên bầu trời Hậu Lê, vừa bước qua tuổi thiếu niên đã trị quốc an dân, khơi nguồn văn hiến, dẹp loạn giữ biên, gây dựng triều chính vững vàng. Song, ánh sáng ấy tắt lịm nơi Lệ Chi Viên, để lại nỗi oan thiên cổ và tiếc nuối khôn nguôi cho lịch sử Đại Việt.
Vua Lê Thái Tông – Quân vương tuổi trẻ, chí lớn định bang
Lê Thái Tông, húy là Lê Nguyên Long, là con thứ của Thái Tổ Cao Hoàng đế Lê Lợi và Cung Từ Cao hoàng hậu Phạm Thị Ngọc Trần. Sinh giữa thời nước nhà còn chìm trong khói lửa kháng Minh, thái tử Nguyên Long lớn lên trong bầu không khí quốc gia chuyển vận, thời cuộc xoay vần.
Khi Thái Tổ băng hà vào năm Quý Tỵ (1433), Lê Nguyên Long mới vừa tròn mười một tuổi. Tuy tuổi thơ non dại, nhưng chí khí và tư chất thiên bẩm sớm khiến các đại thần nhìn nhận như một minh quân tương lai. Được tôn lập làm Hoàng đế, mở đầu niên hiệu Thiệu Bình, nhà vua còn tự xưng Quế Lâm động chủ – biểu thị chí lớn trị quốc từ nơi sâu kín, như rồng ẩn trong hang đợi ngày vẫy vùng thiên hạ.
Chân dung Vua Lê Thái Tông thời niên thiếu.
Thuở đầu trị vì, triều chính đặt dưới quyền nhiếp chính của các khai quốc công thần như Lê Sát, Trịnh Khả, Lê Ngân,… tuy nhiên, Thái Tông không cam đứng trong bóng những người phụ chính. Ngài chăm chú lắng nghe, học hỏi lẽ trị dân, trọng dụng kẻ sĩ trung trực như Nguyễn Thiên Tích, Bùi Cầm Hổ; từng bước nắm quyền chính sự bằng bản lĩnh và tầm nhìn của bậc thiên tử.
Dù chỉ trị vì chưa tròn mười năm, nhưng Thái Tông đã kịp tiến hành hàng loạt cải cách về nghi lễ, luật lệ, chấn chỉnh triều cương, siết chặt quân kỷ, trọng dụng nhân tài. Dưới thời ngài, Đại Việt bắt đầu định hình một triều đại văn hiến, lễ trị và chính danh, đặt nền móng vững vàng cho thời cực thịnh của Lê Thánh Tông sau này.
Một bậc đế vương sinh trong loạn thế, nhưng lại biết dụng thế để khai mở thời trị – đó chính là Lê Thái Tông: vị quân vương trẻ tuổi, song khí phách đã đủ làm chủ càn khôn.
Trấn hưng triều cương, diệt loạn phò chính
Sau khi Thái Tổ Cao Hoàng đế băng hà, triều chính Đại Việt rơi vào tay một ấu quân tuổi mới lên mười một. Theo di chiếu của tiên đế, Lê Sát – võ tướng khai quốc từng sát cánh bên Lê Lợi nơi rừng núi Lam Sơn – được phong Đại tư đồ, đảm nhiệm việc nhiếp chính. Lúc đầu, Lê Sát tận tâm lo liệu triều chính, chỉnh đốn pháp chế, trấn an lòng dân. Song càng về sau, quyền lực khiến ông nảy sinh lòng chuyên đoạt, dần gạt bỏ những đại thần không cùng phe cánh, đẩy triều đình vào cảnh rối loạn âm thầm.
Những bậc trung thần như Bùi Ư Đài, Bùi Cầm Hổ, Phan Thiên Tước,… lần lượt bị giáng chức, đày đi nơi xa xứ hoặc vướng họa tru di chỉ vì trái ý quyền thần. Lê Sát thao túng quyền lực, đẩy những người trung trực ra ngoài triều cục, khiến không khí chính trường ngột ngạt, triều đình như mất đi khí chính.
Nhưng giữa cơn nhiễu nhương ấy, vị ấu quân ngày nào dần trưởng thành, kín đáo theo dõi từng chuyển biến nơi triều nội. Với tâm thế của bậc đế vương thấu thị thời cuộc, vua Lê Thái Tông từng bước phục chức cho người bị hãm hại, ngầm thu hồi binh quyền từ tay các quyền thần, dựng lại thực lực Cấm quân, đưa Trịnh Khả trở về giữ trọng trách.
Năm Đinh Dậu (1437), khi thế lực đã vững, hoàng đế ra chiếu luận tội Lê Sát: cáo buộc chuyên quyền, sát hại trung thần, lộng hành khiến triều đình phân hóa. Lê Sát bị buộc phải tự tận, con gái bị phế làm thứ dân, bè đảng lần lượt bị xử trị nghiêm minh. Không lâu sau, Lê Ngân – một trong những người từng hậu thuẫn Lê Sát – cũng chịu kết cục tương tự, bị cáo buộc mưu yểm phản nghịch, rồi tự vẫn để giữ danh tiết.
Song Thái Tông không phải vị quân vương chỉ biết sát phạt. Trái lại, ngài vẫn giữ lòng bao dung với những người ngay thẳng. Phan Thiên Tước – người từng dâng sớ can ngăn nhà vua rời bỏ đèn sách để mải mê tửu sắc – tuy từng làm ngài nổi giận, nhưng sau lại được phục chức. Chính sự ấy cho thấy: nhà vua biết phân biệt trung gian, tôn kẻ hiền, trừ kẻ loạn, không để tình riêng xen lẫn đại nghiệp.
Song song với việc chỉnh lý nội trị, nhà vua còn quan tâm chấn chỉnh pháp chế: quy định lại hệ thống đo lường, tiền tệ, lụa vải, giấy tờ… bảo đảm sự thống nhất trong toàn quốc, làm gốc cho nền hành chính minh bạch, chuẩn mực.
Tiền Thiệu Bình Thông Bảo thời Vua Lê Thái Tông.
Triều chính thời Thái Tông tuy trải qua nhiều sóng gió, nhưng cũng chính nhờ đó mà quốc cục chuyển mình. Từ cảnh bị quyền thần lèo lái, Đại Việt bước vào kỷ nguyên mà thiên tử tự thân chấp chính, gây dựng nền trị vững vàng, đặt cơ sở cho thời kỳ văn hiến rực rỡ dưới triều Lê Thánh Tông kế tiếp.
Đặt định thể chế, dựng uy văn võ
Ngay từ thuở nắm giữ ngôi báu, vua Lê Thái Tông đã sớm tỏ rõ chí hướng chấn chỉnh quốc thể, định hình triều nghi, dựng nên oai phong đế nghiệp bằng cả lễ trị lẫn võ công. Dưới sự điều hành của một quân vương trẻ tuổi mà uy quyền đã thành, triều đình Đại Việt từng bước được củng cố về hình thức lễ nghi cũng như thực lực binh quyền – hai trụ cột bất khả thiếu của một quốc gia hưng thịnh.
Về lễ chế, năm Quý Dậu (1437), Thái Tông thân giao cho Hành khiển Nguyễn Trãi – bậc danh sĩ tinh thông Nho học – cùng Lỗ bộ ty giám Lương Đăng đảm trách việc soạn định lễ nhạc cho triều đình. Bản họa khánh đá do Nguyễn Trãi dâng lên được nhà vua phê chuẩn, truyền cho lấy đá Kính Chủ để đẽo thành khánh. Tuy nhiên, khi Lương Đăng dâng bản tấu riêng về nghi chế triều phục, lễ nhạc, xa giá,… có phần khác biệt với Nguyễn Trãi, hoàng đế lại thiên về ý kiến của Đăng, ban chiếu chính thức định lệ theo phương án ấy.
Dù gặp phải sự can gián từ các đại thần, Thái Tông vẫn giữ vững lập trường. Bởi hơn ai hết, ngài hiểu rõ tầm quan trọng của thể thống vương triều, rằng lễ nghi không chỉ là khuôn mẫu biểu tượng, mà còn là biểu hiện của quốc thể, của uy quyền vạn thặng. Chính nhờ quyết đoán ấy, nhạc lễ cung đình triều Hậu Lê được định hình chuẩn mực, tạo nên sắc thái riêng biệt cho văn hóa Đại Việt hậu thời Bắc thuộc.
Văn bia Quế Lâm ngự chế của Vua Lê Thái Tông năm 1439.
Về võ bị, nhà vua lại càng không hề xem nhẹ. Từ năm 1434 đến 1441, Thái Tông nhiều lần cho duyệt binh ở năm đạo, đích thân khảo sát quân doanh, chỉnh đốn võ nghệ và quy chế thao luyện. Phép luyện võ thời bấy giờ phân định rõ ràng: binh sĩ phải trải qua ba khoa khảo – cung tiễn, ném lao, đánh mộc; ai đủ tài nghệ mới được cấp lương, ai không đạt chuẩn sẽ bị giảm ngạch, tạo nên một quân đội không chỉ tinh nhuệ mà còn kỷ cương nghiêm mật.
Trên chiến địa, vua thân chinh trấn áp nhiều cuộc nổi loạn từ vùng Tây Bắc đến phương Nam. Các thổ quan phản loạn như Hà Tông Lai, bọn Nghiễm, Man Nữu, Đạo Mông,… đều bị đánh tan tác. Quân triều đình thu phục Tuyên Quang, đẩy lùi Ai Lao, trấn giữ biên cương bằng uy dũng thực thụ. Chính nơi trận tiền, ngài từng để lại bài “Văn bia Quế Lâm ngự chế”, khắc trên vách núi Thẳm Báo Ké, lưu danh thiên cổ như minh chứng về một đế vương văn võ song toàn.
Lê Thái Tông – không chỉ là người trị quốc an dân, mà còn là vị minh quân biết dựng thế nước bằng quy phạm chế độ, đắp nền trị đạo từ cung nghi đến binh chế, để từ đó Đại Việt có được dáng vóc của một quốc gia cường thịnh, có thể đương đầu với sóng gió trong ngoài.
Khơi nguồn văn trị, giữ vững quốc học
Sau những năm dài đất nước chìm dưới ách đô hộ của nhà Minh, văn hiến Đại Việt từng có lúc tưởng như mai một, lễ nghĩa suy vi, nhân tài thưa vắng. Song, vừa khi nắm giữ long ỷ, vua Lê Thái Tông – vị quân vương trẻ tuổi mang chí lớn dựng nước – đã kế thừa di chí của tiên đế Lê Thái Tổ, lấy Nho học làm căn bản trị quốc, khơi dậy ngọn nguồn văn trị vốn đã rạng rỡ từ thời Trần – Lý xưa kia.
Ngay từ năm Thiệu Bình nguyên niên (1434), nhà vua đã cho mở khoa thi lớn khắp châu quận, triệu mời nho sĩ khắp nơi ứng thí. Hơn một ngàn sĩ tử tụ hội, trải qua các kỳ khảo thí khắt khe, người xuất chúng được chia làm ba bậc. Trong đó, bậc ưu tú được tiến cử vào Quốc tử giám – cơ sở đào tạo danh sĩ triều đình – để tu học, dưỡng tài, chuẩn bị bước vào chính sự.
Tới năm Mậu Tuất (1438), nhà vua chính thức định lệ ba năm một khoa, quy chuẩn hóa lối học, lối thi và lối bổ nhiệm hiền tài, khôi phục lại nền nếp văn trị một cách có hệ thống. Các kỳ thi được tổ chức chặt chẽ từ vòng Sơ khảo đến Hội thí, rồi cuối cùng là Điện thí trước mặt thiên tử.
Đặc biệt, năm Nhâm Dần (1442), trong kỳ thi Đình dưới ánh rạng đông Thiệu Bình, chính hoàng đế thân đề câu hỏi, chọn lựa nhân tài bằng con mắt minh triết. Từ đó, những tên tuổi lẫy lừng như Nguyễn Trực, Nguyễn Như Đổ, Lương Nhữ Hộc, Ngô Sĩ Liên,… lần lượt xuất hiện, trở thành lớp trí sĩ rường cột cho triều đại Hồng Đức sau này – thời kỳ được xem là đỉnh cao của văn hiến Đại Việt.
Khoa thi Thiệu Bình năm 1442 dưới triều Lê Thái Tông.
Không dừng lại ở việc thi tuyển, vua Thái Tông còn ban chiếu khuyến học, khích lệ con em các dòng họ, hương thôn chăm chỉ đèn sách. Triều đình cấp học bổng cho học sinh nghèo, dựng trường ở các phủ huyện, phát sách vở cho kẻ cầu học. Sĩ khí vì thế ngày một hưng thịnh, lòng người trọng đạo lý, phong hóa dần quy củ.
Dưới ánh chính đạo của Lê Thái Tông, đạo học không chỉ là công cụ tuyển dụng quan lại mà còn trở thành nền tảng dưỡng dân – trị quốc. Quốc học nhờ đó được giữ vững, văn trị được khơi nguồn, quốc thể Đại Việt một lần nữa lại được tô điểm bằng ánh sáng của chữ nghĩa và đạo lý thánh hiền.
Ngoại giao linh hoạt, quốc thể hiển hách
Song song với việc chỉnh đốn nội trị, vua Lê Thái Tông còn tỏ rõ bản lĩnh của một bậc quân vương thấu lẽ trị nước – giữ nước bằng thế chính danh và sách lược ngoại giao khéo léo, vững vàng. Trong bối cảnh vùng Đông Nam Á nhiều biến động, Đại Việt buộc phải xác lập vị thế quốc gia không chỉ bằng gươm giáo, mà còn bằng ngôn ngữ của lễ nghĩa và uy quyền.
Ngay khi nối ngôi, Thái Tông đã cử sứ thần sang triều Minh cầu phong theo lệ bang giao. Triều đình Bắc quốc ban sắc chỉ phong ngài làm An Nam quốc vương, ban kim ấn nặng trăm lạng vàng – biểu tượng cho sự công nhận chính thống của thiên triều. Nhờ vậy, quốc thể Đại Việt được khẳng định một cách minh bạch giữa thiên hạ, tránh khỏi cớ sự xung đột từ phương Bắc trong những năm đầu trị vì.
Sứ bộ Đại Việt triều Lê Thái Tông sang cống nhà Minh.
Tuy nhiên, biên giới phía Bắc chưa bao giờ là vùng đất lặng sóng. Năm Mậu Tuất (1438), xảy ra va chạm giữa các thổ quan Đại Việt ở Tư Lang Hạ với các thủ lĩnh vùng An Bình – Tư Lăng thuộc phủ Quảng Tây. Hai bên liên tiếp gửi văn thư cáo buộc, yêu cầu phân định biên thùy. Trước tình thế căng thẳng, Thái Tông không chọn cách đối đầu bằng binh đao, mà khéo léo chỉ đạo sứ bộ biện giải bằng những thư tấu sắc bén, lý lẽ đanh thép, giữ được thế chính nghĩa mà vẫn tránh gây thù oán. Nhờ sách lược ôn nhu – kiên cường ấy, Đại Việt vẫn bảo toàn chủ quyền vùng thượng du, cho đến tận năm 1447 triều đình kế nhiệm mới chính thức tái định cương vực 17 thôn tranh chấp.
Về phía Nam, Chiêm Thành – vốn từng nhiều phen lăm le đất Hóa Châu – nay cũng phải quy phục trước oai danh triều Lê. Ai Lao, Trảo Oa, Xiêm La, Bồn Man, La La Tư Điện,… đều sai sứ thần vượt biển, mang sản vật quý hiến triều, cầu bang giao. Đó không chỉ là những chuyến cống lễ thông thường, mà còn là biểu hiện của thế nước vững mạnh, là minh chứng rằng Đại Việt dưới thời Lê Thái Tông không chỉ trị yên trong nước, mà còn khiến các nước chư hầu phải kính phục, xưng thần.
Những dấu ấn ngoại giao ấy góp phần định vị Đại Việt như một quốc gia độc lập – tự chủ – có thực lực và chính nghĩa trong khu vực. Một triều đình biết mềm mỏng khi cần thiết, nhưng không hề khuất phục trước uy hiếp. Đó chính là đạo lý bang giao mà vua Thái Tông đã thi triển suốt gần mười năm trị quốc – lấy lễ nghĩa để cảm hóa, lấy trí trị để tránh binh đao, giữ vững thế quốc giữa vạn lý phong ba.
Hậu cung đầy biến động, kết cục oan nghiệt
Nếu triều chính là chính trường rộng mở nơi các bậc đại thần tung hoành mưu lược, thì hậu cung lại là một chính trường thầm lặng – nơi quyền lực được tranh đoạt bằng nhan sắc, huyết thống và sự sủng ái. Dưới triều Lê Thái Tông, chốn thâm cung vốn không có Hoàng hậu – do tuân thủ lệ chế nhà Lê sơ – nên quyền lực hậu nội không quy về một mối, khiến các phi tần đều có cơ hội vươn lên, đồng thời cũng dẫn đến những tranh đoạt ngấm ngầm nhuốm màu bi kịch.
Người được phong vị cao nhất thuở đầu là Lê Thị Ngọc Dao, ái nữ Đại Tư đồ Lê Sát. Khi phụ thân còn đương quyền, bà được sủng ái và phong làm Nguyên phi. Nhưng sau khi Lê Sát bị xử tội, Ngọc Dao cũng bị phế truất, trở thành nạn nhân của biến chuyển quyền lực nơi triều đình.
Lê Lệ – con gái của Lê Ngân – từng giữ tước Huệ phi, cũng chịu chung số phận khi cha bị buộc tội mưu yểm, kết cục là bị giáng chức và thất sủng.
Giữa những biến động ấy, nổi lên là Ngô Thị Ngọc Dao – người tuy xuất thân không quyền quý, ban đầu chỉ giữ chức Tiệp dư khiêm tốn, nhưng lại được nhà vua sủng ái và sinh ra Lê Tư Thành – chính là Thánh Tông hoàng đế về sau. Nhờ nhân đức, khiêm nhu và trí tuệ tinh tế, bà được hậu thế tôn làm Linh Nhân hoàng thái hậu, trở thành mẫu nghi thiên hạ sau khi Thánh Tông lên ngôi.
Trái lại, Nguyễn Thị Anh – Thần phi, mẹ của Lê Nhân Tông – dù từng giữ quyền nhiếp chính suốt mười năm, song cũng là tâm điểm của nhiều thị phi trong chính trường. Còn Dương Thị Bí, do tính tình kiêu ngạo, thường can dự việc triều chính, bị giáng làm thứ nhân và đưa vào lãnh cung, kết thúc cuộc đời trong cảnh cô quạnh.
Đau đớn hơn cả là số phận của Thái phi Phạm Thị Nghiêu – vợ thứ ba của Thái Tổ Lê Lợi. Bà từng nuôi ý định lập con riêng là Lê Tư Tề, phế bỏ Thái Tông, nhưng kế bất thành. Về sau bị đày ra Lam Kinh, rồi buộc phải tự tận theo chiếu chỉ, khép lại một kiếp hồng nhan gắn liền với âm mưu chính trị.
Đỉnh điểm của bi kịch chốn hậu cung và cũng là vết nhơ bi thảm trong sử quốc là vụ án Lệ Chi Viên. Năm Nhâm Dần (1442), trong chuyến tuần du về Đông, nhà vua ghé thăm chùa Côn Sơn theo lời mời của Nguyễn Trãi. Sau đó đến nghỉ tại vườn Lệ Chi – vùng đất Đại Lại ven sông Thiên Đức. Tại đây, nhà vua đột ngột băng hà ở tuổi chưa đầy đôi mươi.
Bi kịch hậu cung và vụ án Lệ Chi Viên triều Lê Thái Tông.
Cái chết bất ngờ của một đế vương đang độ sung mãn khiến triều thần rúng động. Vội vàng quy tội cho Thị Lộ – ái thiếp của Nguyễn Trãi – đã “giết vua trong lúc hầu ngủ”, triều đình lập tức hạ chiếu tru di ba họ Nguyễn Trãi, bất kể công lao trời biển của ông trong cuộc khởi nghĩa Lam Sơn.
Vụ án Lệ Chi Viên không chỉ cướp đi một công thần khai quốc, mà còn để lại nỗi oan thiên cổ trong sử Việt – một nỗi đau mà mãi hơn hai mươi năm sau mới được Lê Thánh Tông chính thức rửa sạch bằng chiếu tuyên oan và khôi phục thanh danh cho Nguyễn Trãi.
Sự kiện ấy khép lại một giai đoạn đầy biến động trong nội cung Đại Việt – nơi quyền lực và tình cảm đan xen thành bi kịch, mà những người phụ nữ trong cung không chỉ là hậu phi, mà còn là quân cờ số phận giữa các thế lực chính trị, giữa yêu – hận – thù – vinh.