Bộ luật Hồng Đức: Quốc pháp nghiêm minh triều Lê sơ
Bộ luật Hồng Đức, danh xưng dân gian của Quốc triều hình luật dưới thời Lê sơ, là một trong những pháp điển cổ còn nguyên vẹn nhất của Đại Việt. Văn kiện này không chỉ là minh chứng về nền pháp trị cổ truyền mà còn phản ánh rõ nét những quan niệm tiến bộ trong quản trị quốc gia, bảo vệ dân quyền và giữ gìn thuần phong mỹ tục.
Nguồn gốc và danh xưng của Bộ luật Hồng Đức
Quốc triều hình luật, hay còn gọi theo thông tục là Bộ luật Hồng Đức, là pháp điển chính quy của vương triều Lê sơ – triều đại thịnh trị bậc nhất trong sử Việt. Dẫu tên gọi chính thống là “Quốc triều hình luật”, song người đời sau quen gọi là “Hồng Đức luật” để tưởng nhớ triều đại Lê Thánh Tông – vị minh quân đã hoàn thiện bộ pháp điển này.
Bộ luật Hồng Đức là pháp điển chính quy dưới thời Lê Sơ.
Hình thành và bảo tồn
Bản khắc cổ xưa nhất hiện còn lưu giữ tại Viện Nghiên cứu Hán-Nôm mang ký hiệu A.341, gồm 6 quyển, tổng 129 tờ giấy bản, không ghi tác giả, năm in hay tựa đề. Bộ luật được biên soạn khởi phát từ thời Lê Thái Tổ, kế tiếp bởi các triều Lê Thái Tông, Lê Nhân Tông và được hoàn chỉnh dưới triều Lê Thánh Tông (niên hiệu Hồng Đức, 1470–1497).
Theo khảo cứu của học giả Pháp và sử gia Việt, nội dung pháp luật này có sự kế thừa luật Đường, Minh và cả những chế định riêng biệt phù hợp quốc tình Đại Việt. Trong số 722 điều luật, có đến 328 điều là độc lập, không chịu ảnh hưởng từ các điển lệ Trung Hoa.
Bố cục và nội dung toàn diện
Bộ luật gồm 13 chương, trải dài trên các lĩnh vực:
- Danh lệ: Quy định tổng quát, điều phối các chương khác (49 điều).
- Vệ cấm: Bảo hộ cung điện, cấm thành, an ninh nội trị (47 điều).
- Vi chế: Trừng trị quan lại sai phạm (144 điều).
- Quân chính: Xử lý tội quân sự, binh sĩ lầm lỗi (43 điều).
- Hộ hôn: Luật về hộ khẩu, hôn nhân – gia thất (58 điều).
- Điền sản: Về ruộng đất, thừa kế, hương hỏa (59 điều).
- Thông gian: Phạm tội tình dục (10 điều).
- Đạo tặc: Tội trộm, giết người, phản quốc (54 điều).
- Đấu tụng: Tội ẩu đả, vu cáo, xúc phạm (50 điều).
- Trá ngụy: Giả mạo, lừa lọc (38 điều).
- Tạp luật: Tội danh không xếp nhóm (92 điều).
- Bộ vong: Truy bắt can phạm, xử lý tội trốn (13 điều).
- Đoán ngục: Luật tố tụng, giam giữ, xử án (65 điều).
Hai chương cuối bước đầu đặt nền móng cho luật tố tụng, tuy chưa hoàn chỉnh.
Quy định về dân sự và sở hữu điền thổ
Luật Hồng Đức đã khắc họa rõ nét hai chế độ sở hữu ruộng đất: công điền (quốc hữu) và tư điền (tư hữu). Quy định nghiêm ngặt về việc không được bán, chiếm dụng hay làm sai lệch địa giới ruộng công (các điều 342–353), đồng thời bảo vệ quyền sở hữu cá nhân như cấm xâm phạm tư điền, cấm cưỡng đoạt, lừa đảo trong giao dịch.
Ba loại hợp đồng ruộng đất được điều chỉnh:
- Mua bán ruộng đất
- Cầm cố ruộng đất
- Thuê mướn ruộng đất
Các hợp đồng đều phải lập văn tự và có chứng thực quan viên.
Chế định thừa kế – Điểm sáng của luật pháp Lê triều
Luật định rõ: khi song thân còn tại thế, không phát sinh quyền thừa kế để bảo toàn huyết thống và gia phong. Khi một trong hai qua đời, tài sản được phân định rõ giữa tài sản riêng và tài sản chung, tạo điều kiện công bằng khi chia gia sản.
Chế định thừa kế trong Bộ luật Hồng Đức.
Điều đặc biệt tiến bộ là người nữ tử có quyền thừa kế ngang bằng nam giới, nếu trưởng nam đã khuất – một tư tưởng hiếm thấy trong nền luật pháp phong kiến Á Đông.
Trách nhiệm dân sự và bảo vệ thiếu nhi
Luật Hồng Đức cũng đặt nền tảng cho chế định trách nhiệm dân sự, đề cao sự công bằng giữa các bên trong quan hệ dân sự. Bên cạnh đó, triều đình Lê còn thể hiện tầm nhìn tiến bộ khi đặt ra nguyên tắc giáo dục trẻ nhỏ trên cơ sở ba tiêu chí:
- Tuyệt đối không dùng bạo lực
- Cấm ngược đãi thân thể
- Phải giáo dục nề nếp
Từ đó thấy được tư tưởng nhân bản: trẻ thơ là gốc rễ quốc gia, là nền móng của vận mệnh dân tộc.
Đại cương Hình luật – Thiên cương răn trị của Quốc triều
Nguyên lý trọng yếu
Trong thiên Hình chế của Quốc triều Hình luật, các điều lệ hình sự được xếp vào hàng cốt yếu, bao trùm như khuôn phép của quốc pháp. Những nguyên tắc chủ đạo nơi đây hàm chứa tinh thần pháp lý nghiêm minh, lấy phép tắc làm trọng, cụ thể như sau:
- Vô luật bất thành hình (Điều 642, 683, 685, 708, 722): Nghĩa là nếu điều khoản không chép trong điển chương thì không thể luận tội, tội danh và hình phạt đều phải theo pháp quy mà định. Đây là nguyên tắc đặt nền cho sự chính danh của quyền xét xử, giống như phép tắc hình sự ngày nay.
- Chiếu cố (Điều 1, 3-5, 8, 10, 16, 17, 680): Áp dụng sự cảm thông cho kẻ yếu thế trong xã hội như người tật nguyền, trẻ nhỏ, già cả, nữ nhân, hoặc người giữ phẩm trật thấp.
- Chuộc tội bằng tiền (Điều 6, 16, 21, 22, 24): Một số tội có thể nộp bạc thay hình phạt như trượng, biếm, đồ, nhưng tội thập ác và những hình phạt răn đe (đánh roi công khai) thì tuyệt không cho chuộc.
- Trách nhiệm hình sự (Điều 16, 35, 38, 411, 412): Quy định tuổi khởi chịu trách nhiệm và cấm việc chịu tội thay cho người khác.
- Miễn giảm hình trách (Điều 18, 19, 450, 499, 553): Trường hợp tự vệ, khẩn nguy, bất khả kháng, làm theo mệnh lệnh hoặc tự thú (trừ đại tội) đều được xét giảm hay miễn hình.
- Tuyên dương người tố giác – trừng trị kẻ giấu tội (Điều 25, 39, 411, 504): Khuyến khích vạch tội, trừng trị kẻ bao che.
Luận về phạm tội
Tội danh được chia theo nhiều lối:
- Theo hình phạt: Từ nhẹ đến nặng, ứng với các bậc trong Ngũ hình.
- Theo cố tình hay sơ suất: Phân biệt giữa hữu tâm và vô ý.
- Theo âm mưu hay hành vi cụ thể: Có tội dù chưa kịp gây hậu quả.
- Tội đồng phạm: Các kẻ cùng phạm đều bị luận xử theo phần mình.
Thập Ác – Mười tội khi quân
Là những trọng tội đe doạ vương quyền, nền luân lý, gia đạo:
- Tội nghịch mưu: Như mưu phản, mưu bạn (phản quốc), đại bất kính với quân vương.
- Tội loạn luân: Bất hiếu, nghịch đạo, loạn nội.
- Tội nghịch đức: Phá bỏ luân thường, đi ngược đạo Nho.
Các nhóm tội khác
Bao gồm từ xâm phạm thân thể vua, lễ nghi, hành chính, đến giết người, gian dâm, trộm cướp, loạn trật tự, phá hỏng luật sở hữu, tư pháp, và nhiều hành vi phương hại tới quốc thể, dân sinh.
Chế tài và hình phạt – Thước ngọc cân đồng
Phép nước quy định rành mạch các hình phạt, thường là cố định, song vẫn kể đến tình tiết tăng giảm tội.
Ngũ hình – Năm bậc trọng hình
Quy định tại điều đầu tiên của bộ luật, gồm:
- Xuy (roi): Từ 10 đến 50 roi, áp dụng cả nam nữ, đôi khi kèm nộp bạc hoặc giáng chức.
- Trượng (gậy): Từ 60 đến 100 gậy, chỉ dành cho nam nhân.
- Đồ (lao dịch): Bị phạt trượng/xuy rồi bị sung làm dịch ở nơi như:
- Quan, quân, xã đinh
- Viên phụ, tang thất phụ, tượng phường, thung thất tỳ
- Chủng điền binh (lao phu nông trại)
- Lưu (lưu đày): Có ba cấp:
- Cận châu: Gần kinh, bị thích 6 chữ vào mặt.
- Ngoại châu: Xa hơn, thích 8 chữ, trượng 90.
- Viễn châu: Như Cao Bằng, thích 10 chữ, trượng 100.
- Tử (tử hình):
- Giảo: Treo cổ
- Trảm: Chém đầu
- Lăng trì: Xẻo thịt cho đến chết, sau còn bị chặt tứ chi, nghiền xương.
Hình phạt khác
Ngoài ngũ hình, luật còn có:
- Biếm tư: Giáng phẩm trật, có thể chuộc tiền.
- Phạt bạc: Từ 5 đến 500 quan, có quy định về bồi hoàn và đền mạng.
- Tịch thu gia sản: Một phần hoặc toàn bộ.
- Thích chữ: Ghi dấu tội phạm lên mặt hay cổ.
- Xung vợ con làm nô lệ: Chỉ với tội phản nghịch.
Luật hôn nhân – Dưỡng đạo gia phong
Bộ luật đặt nền cho chế độ hôn nhân dưới ánh sáng Nho phong – nơi người nam làm chủ, hôn phối phải có phép của gia trưởng.
Thành hôn – Định ước gả cưới
Quy định các điều kiện cần có:
- Phải được cha mẹ đồng ý (Điều 314)
- Cấm kết hôn với người cùng huyết thống (Điều 319)
- Không được cưới khi đang để tang hoặc khi người thân bị giam (Điều 317, 318)
- Không được lấy vợ góa của anh em hay thầy dạy (Điều 324)
Luật không ghi rõ tuổi kết hôn, song sách khác cùng thời có nêu nam 18, nữ 16 tuổi mới được thành thân.
Lễ cưới gồm hai phần: đính hôn và thành hôn. Luật xem lễ hỏi là mốc khởi đầu pháp lý của hôn nhân, ví dụ như: nếu nhận lễ rồi không gả thì phải chịu 80 trượng.
Chấm dứt hôn phối
Việc giải trừ hôn nhân xảy ra khi:
- Một bên từ trần: Nếu vợ mất thì hôn phối chấm dứt tức thì; nếu chồng mất thì phải mãn tang mới thôi.
- Ly hôn: Gồm ba dạng:
- Buộc phải ly hôn: Nếu vi phạm điều cấm hôn phối.
- Do lỗi vợ: Như không con, ghen tuông, bệnh tật, tà dâm, cãi mẹ cha chồng, trộm cắp (Điều 310).
- Do lỗi chồng: Bỏ mặc vợ 5 tháng không về (Điều 308).
Kết luận
Thiên chương hình chế trong Quốc triều Hình luật thể hiện tôn nghiêm của quốc pháp, vừa nghiêm khắc, vừa có tình, chú trọng lễ nghĩa, đạo lý, nhưng vẫn đặt ra phương tiện để giảm nhẹ, chuộc tội hay xứng đáng được tha miễn. Đây là một hệ hình luật pháp mang đậm tinh thần Nho giáo, mô phạm trị quốc, xứng danh “Thiên điển của triều chính Đại Việt”.