Các đời vua nhà Nguyễn và những dấu ấn lịch sử Việt
Triều Nguyễn (1802-1945) – vương triều phong kiến cuối cùng của nước Việt – tồn tại suốt 143 năm với 13 đời vua, từ Gia Long đến Bảo Đại. Mỗi vị quân vương đều để lại dấu ấn riêng, phản ánh bức tranh đa chiều về quyền lực, đổi thay và cả nỗi bi ai trước vận mệnh dân tộc. Bài viết sau đây sẽ đưa độc giả trở về thời kỳ đầy biến động ấy, qua từng đời vua một cách hệ thống và chân thực nhất.
Nhà Nguyễn và bước chuyển vận của thời đại
Sự ra đời của triều Nguyễn gắn liền với biến động lớn trong lịch sử cuối thế kỷ XVIII. Sau khi vua Quang Trung đột ngột qua đời vào năm 1792, nhà Tây Sơn suy yếu.
Nguyễn Phúc Ánh, hậu duệ của chúa Nguyễn, đã nắm thời cơ, từng bước củng cố lực lượng, đánh bại quân Tây Sơn và chính thức đăng cơ năm 1802 với niên hiệu Gia Long, định đô tại Phú Xuân (Huế). Ông đặt quốc hiệu là Việt Nam, sau được Minh Mạng đổi thành Đại Nam vào năm 1838.
Các đời vua triều Nguyễn | 13 vị quân vương
Trải dài suốt 143 năm, triều Nguyễn chứng kiến sự kế vị của 13 vị vua, mỗi người mang một dấu ấn riêng, phản ánh những bước thăng trầm của vương triều cũng như đất nước trong giai đoạn cuối thời phong kiến.
Từ Gia Long với công lao thống nhất non sông, đến Minh Mạng – bậc quân vương kiệt xuất với nhiều cải cách lớn lao, rồi qua những triều vua sau với nhiều biến động, khi nội trị suy yếu và ngoại bang ngày càng áp sát, dẫn đến sự cáo chung của triều đại vào năm 1945.
Vua Gia Long (1802-1820)
Gia Long, húy là Nguyễn Phúc Ánh, sinh năm 1762, là người đã tái thiết vương quyền họ Nguyễn sau biến loạn Tây Sơn. Trong suốt 25 năm bôn ba dựng nghiệp, ông đã thống nhất giang sơn từ Nam chí Bắc, xác lập chủ quyền trên vùng biển đảo, đặc biệt là Hoàng Sa – Trường Sa.
Sau khi lên ngôi, vua Gia Long tổ chức lại bộ máy hành chính, chia đất nước thành ba vùng: Bắc Thành, Gia Định Thành và Trực Doanh, xây dựng hệ thống Kinh thành Huế – nay là Di sản văn hóa thế giới và ban hành nhiều chính sách củng cố quân sự, ngoại giao, giáo dục. Ông qua đời năm 1820, miếu hiệu Thế Tổ Cao Hoàng Đế, để lại nền móng vững chắc cho con trai là Minh Mạng tiếp nối.
Vua Minh Mạng (1820-1841)
Vua Minh Mạng, húy Nguyễn Phúc Đảm, là con trai thứ tư của vua Gia Long, trị vì trong 21 năm. Ông nổi tiếng là vị quân vương thông tuệ, cương nghị và có tầm nhìn xa trong việc cải tổ quốc gia.
Dưới thời ông, lãnh thổ Đại Nam được mở rộng và phân chia hành chính một cách hợp lý, thống nhất trên cả nước. Ông tiến hành nhiều cải cách sâu rộng về tổ chức bộ máy nhà nước, phát triển kinh tế, đẩy mạnh khoa cử, xây dựng Quốc Tử Giám, đổi mới thi cử để tuyển chọn nhân tài.
Minh Mạng còn thể hiện tư tưởng độc lập, bảo vệ văn hóa truyền thống, nghiêm cấm truyền đạo Thiên Chúa và duy trì chính sách ngoại giao khép kín, cự tuyệt mọi ảnh hưởng phương Tây. Dù điều này về sau khiến Đại Nam tụt hậu so với các quốc gia tiếp xúc sớm với kỹ nghệ phương Tây, nhưng dưới triều đại ông, Đại Nam đạt đến đỉnh cao ổn định và thịnh trị nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam.
Vua Thiệu Trị (1841-1847)
Vua Thiệu Trị, húy Nguyễn Phúc Miên Tông, là con trưởng của vua Minh Mạng và hoàng hậu Hồ Thị Hoa, sinh ngày 16 tháng 6 năm 1807 tại Huế. Là người đứng đầu trong số 78 hoàng tử của vua cha, ông được chọn nối ngôi và chính thức lên ngôi vào ngày 11 tháng 2 năm 1841, lấy niên hiệu Thiệu Trị.
Thiệu Trị là một vị quân vương mẫn tiệp, uyên bác, am tường kinh sử và đặc biệt nổi tiếng về thi ca và nghệ thuật thư pháp. Những tác phẩm của ông như Vũ trung sơn thủy và Phước Viên Văn hội lương dạ mạn ngâm là những áng thơ độc đáo, trình bày bằng lối viết hồi quy trong hình thức ngũ luân đồng tâm, tạo thành trận đồ bát quái thi pháp, ẩn chứa 64 đến 128 cách đọc khác nhau – một sáng tạo hiếm thấy trong văn học cung đình Việt Nam.
Về triều chính, vua Thiệu Trị tiếp tục duy trì các chính sách ổn định và quy củ do vua Minh Mạng đặt ra. Dưới triều ông, bộ sử lớn như Đại Nam thực lục tiền biên, Khâm định Đại Nam hội điển sự lệ được tiếp tục biên soạn, đồng thời bản thân nhà vua cũng tham gia vào công việc trước tác, tuyển tập thơ văn, góp phần bảo tồn và phát huy tinh thần học thuật Nho giáo.
Tuy nhiên, giai đoạn ông trị vì cũng chứng kiến những dấu hiệu đe dọa ngày càng rõ rệt từ phương Tây, nhất là từ Pháp và Anh. Đỉnh điểm là vào năm 1847, hai chiến hạm Pháp đã tấn công vào cửa biển Đà Nẵng, đánh chìm nhiều chiến thuyền Đại Nam.
Thiệu Trị tuy tỏ ra kiên quyết bảo vệ chủ quyền quốc gia, nhưng triều đình vẫn chưa có phương sách đối phó hữu hiệu với mối họa ngoại xâm đang ngày càng lớn mạnh. Ông băng hà ngày 4 tháng 10 năm 1847, hưởng dương 41 tuổi, được truy tôn miếu hiệu là Hiến Tổ Chương Hoàng đế.
Vua Tự Đức (1847-1883)
Vua Tự Đức, húy Nguyễn Phúc Hồng Nhậm, là con trai thứ hai của vua Thiệu Trị và bà Phạm Thị Hằng (sau được tôn là Từ Dũ Thái hậu). Sinh ngày 22 tháng 9 năm 1829, ông lên ngôi năm 1847, khi mới 19 tuổi, nối ngôi cha với niên hiệu Tự Đức, trị vì suốt 36 năm – lâu nhất trong số 13 vị vua triều Nguyễn.
Ngay từ nhỏ, Tự Đức nổi tiếng thông minh, hiếu học, am hiểu sâu rộng kinh sử, đặc biệt yêu thích văn chương và triết lý Khổng – Mạnh. Tuy có đến hơn 100 phi tần, ông không có con ruột do mắc bệnh từ thời niên thiếu, phải nhận ba người cháu ruột làm con nuôi, trong đó có Ưng Đăng, người sau này lên ngôi với hiệu Kiến Phúc.
Giai đoạn Tự Đức trị vì là thời điểm bản lề của lịch sử dân tộc, khi phương Tây – đặc biệt là Pháp – đẩy mạnh các cuộc xâm lược thuộc địa trên toàn cầu. Vua và triều thần chọn chính sách bế quan tỏa cảng, tiếp tục củng cố Nho học, bài xích khoa học kỹ nghệ phương Tây, bỏ qua các cơ hội cải cách.
Dù nhiều trí thức như Nguyễn Trường Tộ, Phạm Phú Thứ, Đinh Văn Điền, Phan Thanh Giản dâng sớ xin cải tổ, triều đình vẫn chìm đắm trong tư tưởng bảo thủ, mâu thuẫn nội bộ, dẫn đến sự chia rẽ sâu sắc giữa phe cải cách và phe thủ cựu.
Năm 1858, liên quân Pháp – Tây Ban Nha nổ súng tấn công Đà Nẵng, mở đầu cuộc chiến xâm lược Việt Nam. Mặc dù có những cố gắng về ngoại giao và quốc phòng, triều đình Đại Nam dưới thời Tự Đức đã không thể ngăn được việc mất ba tỉnh miền Đông Nam Kỳ vào năm 1862, rồi toàn bộ Nam Kỳ vào năm 1867, đánh dấu bước thụt lùi lớn về chủ quyền lãnh thổ.
Vua Tự Đức băng hà năm 1883, được tôn miếu hiệu là Dực Tông Anh Hoàng đế, để lại một triều đại trong khủng hoảng và đất nước rơi vào vòng xoáy lệ thuộc. Lăng Tự Đức (Khiêm Lăng) ngày nay là một trong những quần thể kiến trúc lăng tẩm tiêu biểu nhất của triều Nguyễn.
Vua Dục Đức (1883, tại vị 3 ngày)
Vua Dục Đức, tên thật là Nguyễn Phúc Ưng Ái, sau đổi thành Ưng Chân, sinh năm 1852, là cháu nội vua Thiệu Trị, con của Thoại Thái vương Nguyễn Phúc Hồng Y. Năm 17 tuổi, ông được vua Tự Đức nhận làm con nuôi và được giáo dưỡng kỹ lưỡng tại Dục Đức Đường.
Sau khi vua Tự Đức băng hà mà không có con ruột, ông được hai phụ chính đại thần là Nguyễn Văn Tường và Tôn Thất Thuyết chọn lập làm vua vào tháng 7 năm 1883, lấy niên hiệu là Dục Đức. Tuy nhiên, chỉ ba ngày sau, ông bị chính hai đại thần phế truất với lý do “bất kính với di chiếu của Tự Đức”. Sau đó ông bị giam giữ và qua đời trong ngục tối, hưởng dương 31 tuổi.
Dù chỉ trị vì 3 ngày – thời gian ngắn nhất trong số các vua Nguyễn – ông lại là thân sinh của vua Thành Thái và là tổ phụ của vua Duy Tân, hai vị vua có tinh thần yêu nước và nổi bật trong giai đoạn đầu chống Pháp.
Vua Hiệp Hòa (1883, tại vị 4 tháng)
Vua Hiệp Hòa, húy Nguyễn Phúc Hồng Dật, là con trai út của vua Thiệu Trị, sinh năm 1847 tại Huế. Sau khi vua Dục Đức bị phế, ông được hai phụ chính lập lên ngai vàng, lấy niên hiệu là Hiệp Hòa.
Tuy nhiên, trong bối cảnh đất nước rối ren, nội bộ triều đình phân hóa trầm trọng giữa phe chủ chiến và chủ hòa, vua Hiệp Hòa lại tỏ ra thiếu bản lĩnh, phụ thuộc hoàn toàn vào triều thần và đặc biệt có khuynh hướng thân Pháp – điều khiến ông mất lòng những người chủ chiến. Cuối cùng, ông bị Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường ép phế truất và ép chết bằng thuốc độc chỉ sau 4 tháng trị vì, vào cuối năm 1883.
Hiệp Hòa là một trong những vị vua bạc mệnh, trị vì ngắn ngủi, không để lại dấu ấn đáng kể trong lịch sử. Sự kiện ông bị phế là tiền đề cho một loạt biến cố kế tiếp, với nhiều vua lên ngôi trong thời gian ngắn, phản ánh sự rối loạn triều chính thời hậu Tự Đức – thời kỳ được xem là u ám nhất của triều Nguyễn.
Vua Kiến Phúc (1883-1884)
Vua Kiến Phúc, tên húy Nguyễn Phúc Ưng Đăng, sinh ngày 12 tháng 2 năm 1869, là con trai thứ ba của Kiên Thái Vương Nguyễn Phúc Hồng Cai và bà Bùi Thị Thanh. Năm 1870, khi mới 2 tuổi, ông được vua Tự Đức nhận làm con nuôi và giao cho bà Học Phi Nguyễn Thị Hương nuôi dạy trong cung.
Sau biến cố phế truất vua Hiệp Hòa, ngày 2 tháng 12 năm 1883, Ưng Đăng – khi ấy mới 15 tuổi – được đưa lên ngôi, lấy niên hiệu Kiến Phúc, trở thành vị hoàng đế thứ bảy của triều Nguyễn.
Tuy nhiên, chỉ sau 8 tháng trị vì, nhà vua đột ngột qua đời ngày 31 tháng 7 năm 1884, khi mới 16 tuổi. Cái chết đột ngột của ông để lại nhiều nghi vấn trong sử sách, liên quan đến mối quan hệ giữa bà Học Phi và Phụ chính đại thần Nguyễn Văn Tường – những người nắm thực quyền trong triều.
Dù thời gian trị vì ngắn ngủi, vua Kiến Phúc vẫn ghi dấu một vài điểm đáng chú ý trong công cuộc tiếp cận kỹ nghệ phương Tây. Đầu năm 1884, triều đình cho chế tạo thử súng theo kiểu Mỹ và Đức, cũng như dệt thử vải hoa, vải bông theo kỹ thuật châu Âu, giao cho quan Nguyễn Xuân Phiếu phụ trách. Những người tham gia thí nghiệm sau đó đều được trọng thưởng, cho thấy sự quan tâm bước đầu đến hiện đại hóa kỹ thuật quân sự và sản xuất.
Dưới triều ông, vào ngày 6 tháng 6 năm 1884, Hiệp ước Giáp Thân (còn gọi là Hòa ước Patenôtre) được ký kết với Pháp, thay thế cho Hiệp ước Quý Mùi (1883). Mặc dù có điều chỉnh một số điều khoản, văn bản này chính thức xác lập nền bảo hộ của Pháp tại Trung Kỳ và Bắc Kỳ, đặt dấu mốc quan trọng trong tiến trình mất độc lập của Đại Nam.
Sau khi mất, bài vị vua Kiến Phúc được đưa vào thờ trong Thế Miếu, được truy tôn miếu hiệu là Giản Tông Nghị Hoàng đế.
Vua Hàm Nghi (1884-1885)
Vua Hàm Nghi, tên húy Nguyễn Phúc Ưng Lịch, sinh ngày 3 tháng 8 năm 1871, là em ruột vua Kiến Phúc, cũng là con nuôi của vua Tự Đức. Ông lên ngôi ngày 2 tháng 8 năm 1884, khi mới 13 tuổi, dưới sự sắp đặt của Tôn Thất Thuyết và Nguyễn Văn Tường, hai phụ chính đại thần có thế lực lớn trong triều.
Tuy tuổi đời còn nhỏ, vua Hàm Nghi sớm thể hiện tư chất thông minh, nhạy bén và có tinh thần dân tộc mạnh mẽ. Sau sự kiện Kinh đô thất thủ vào rạng sáng ngày 5 tháng 7 năm 1885, Tôn Thất Thuyết đưa vua rời khỏi hoàng thành, lên vùng rừng núi Quảng Trị – Quảng Bình, phát hịch Cần Vương, kêu gọi toàn dân phò vua, cứu nước.
Phong trào Cần Vương nhanh chóng lan rộng, quy tụ nhiều sĩ phu, văn thân, nho sĩ yêu nước khắp cả ba miền, trở thành một trong những phong trào kháng Pháp có quy mô và ảnh hưởng lớn nhất cuối thế kỷ XIX. Tuy nhiên, sau ba năm cầm cự giữa núi rừng hiểm trở, đến tháng 11 năm 1888, vua Hàm Nghi bị trưởng làng Trương Quang Ngọc phản bội và giao nộp cho Pháp.
Ông bị lưu đày sang Algérie vào đầu năm 1889, sống cuộc đời biệt xứ tại biệt thự ở El Biar, gần thủ đô Algiers. Dù sống trong giám sát, vua Hàm Nghi vẫn giữ khí tiết của một bậc quân vương. Tại đây, ông theo đuổi hội họa, điêu khắc, nhiếp ảnh và từng tổ chức ba cuộc triển lãm nghệ thuật tại Pháp, song chưa bao giờ bán bất kỳ tác phẩm nào – vì xem nghệ thuật như một cách gìn giữ phẩm cách và tâm hồn trong lưu đày.
Vua Hàm Nghi qua đời ngày 14 tháng 1 năm 1944 tại Algiers vì ung thư dạ dày, hưởng thọ 73 tuổi. Do áp lực từ chính quyền bảo hộ, triều Nguyễn không lập đền thờ cho ông. Dù vậy, trong lòng dân tộc, ông mãi là vị vua yêu nước, biểu tượng cho tinh thần chống ngoại xâm bất khuất.
Vua Đồng Khánh (1885-1889)
Vua Đồng Khánh, tên húy Nguyễn Phúc Ưng Đường, sinh ngày 19 tháng 12 năm 1864, là con trai của Kiên Thái Vương Nguyễn Phúc Hồng Cai – thân phụ của cả vua Kiến Phúc và vua Hàm Nghi. Sau khi vua Hàm Nghi cùng Tôn Thất Thuyết rời kinh thành kháng Pháp, thực dân Pháp cùng phe chủ hòa trong triều đình Huế lập Ưng Đường lên ngôi, lấy niên hiệu Đồng Khánh, vào tháng 8 năm 1885.
Việc lập vua Đồng Khánh bị xem là trái với di chiếu của vua Tự Đức, mang tính ứng phó trong tình thế loạn ly. Suốt thời gian trị vì, Đồng Khánh tỏ ra thuận phục Pháp, chủ trương hòa hoãn, tiếp nhận văn minh phương Tây, dùng hàng hóa và kỹ nghệ Pháp. Chính điều này khiến ông bị nhiều sử gia sau này xem là vị vua “thân Pháp”, phản ánh rõ sự chia rẽ sâu sắc trong nội bộ triều Nguyễn giữa các phe phái.
Dưới triều Đồng Khánh, quá trình đô hộ của Pháp tại Bắc Kỳ và Trung Kỳ được chính thức hóa, với sự hình thành các cơ quan hành chính Pháp ngay trong lòng triều đình Huế. Dù vậy, xét về phương diện đối nội, ông vẫn giữ nề nếp cung đình, cố gắng điều hành triều chính trong khuôn khổ truyền thống, song bị hạn chế bởi sự kiểm soát gắt gao từ chính quyền bảo hộ.
Vua qua đời ngày 28 tháng 1 năm 1889, khi mới 25 tuổi, miếu hiệu Cảnh Tông Thuần Hoàng đế. Ông để lại hậu cung đông đảo với nhiều phi tần, có ít nhất sáu hoàng tử và ba công chúa, song không trực tiếp để lại người kế vị.
Vua Thành Thái (1889-1907)
Vua Thành Thái, tên húy Nguyễn Phúc Bửu Lân, sinh ngày 14 tháng 3 năm 1879, là con thứ bảy của vua Dục Đức. Năm 1889, sau khi vua Đồng Khánh qua đời mà con còn nhỏ, thực dân Pháp phối hợp cùng triều đình lập Bửu Lân lên ngôi khi mới 10 tuổi, lấy niên hiệu Thành Thái.
Tuy được Pháp chọn lựa, nhưng Thành Thái sớm tỏ ra có tư tưởng chống đối, yêu nước và nhiều lần kín đáo hậu thuẫn các phong trào kháng Pháp. Ông cải cách triều chính, quan tâm đến giáo dục, trọng dụng hiền tài và đặc biệt nổi bật với tính cách phóng khoáng, hành động đôi khi lập dị nhằm đánh lạc hướng tai mắt Pháp.
Chính vì tư tưởng độc lập và nhiều dấu hiệu “nguy hiểm” trong con mắt thực dân, vua Thành Thái bị gán là mắc bệnh tâm thần. Năm 1907, dưới sức ép từ Pháp, ông bị buộc thoái vị, nhường ngôi cho con là vua Duy Tân. Sau đó, ông bị đày ra Vũng Tàu, rồi sống lưu vong ở nước ngoài trong nhiều năm, vẫn giữ khí tiết cứng cỏi, không khuất phục.
Dù không trực tiếp lãnh đạo kháng chiến, vua Thành Thái được nhiều sử gia xem là biểu tượng của tinh thần bất khuất, là vị quân vương yêu nước hiếm hoi giữa thời kỳ nước mất nhà tan. Ông mất năm 1954 tại Sài Gòn, thọ 76 tuổi.
Vua Duy Tân (1907-1916)
Vua Duy Tân, tên húy là Nguyễn Phúc Vĩnh San, sinh năm 1900, là con trai thứ tám của vua Thành Thái. Khi vua cha bị buộc thoái vị vì chống đối Pháp, Vĩnh San được thực dân đưa lên ngai vàng vào năm 1907 khi mới 7 tuổi, lấy niên hiệu Duy Tân, với kỳ vọng dễ bề thao túng.
Tuy nhiên, lớn lên trong môi trường cung đình nhưng mang dòng máu kiên cường từ vua cha, Duy Tân sớm bộc lộ tinh thần yêu nước. Năm 1916, hưởng ứng phong trào chống Pháp do Thái Phiên và Trần Cao Vân khởi xướng, Duy Tân bí mật tham gia mưu đồ khởi nghĩa. Cuộc khởi nghĩa thất bại, nhà vua bị bắt và bị phế truất, rồi bị đày sang đảo Réunion cùng cha.
Cuộc đời lưu vong của ông là một minh chứng sống động cho tinh thần bất khuất. Dù sống nơi đất khách, Duy Tân vẫn giữ khí tiết, từng tham gia kháng chiến chống phát xít Đức trong hàng ngũ quân đội Pháp với cấp bậc đại tá. Năm 1945, ông được chính phủ De Gaulle cân nhắc đưa về nước chấn hưng quốc gia, nhưng không may thiệt mạng trong một vụ rơi máy bay tại Trung Phi.
Miếu hiệu của ông là Duy Tân Hoàng đế – vị minh quân trẻ tuổi, dẫu chỉ trị vì 9 năm, nhưng để lại dấu ấn sâu đậm trong lòng dân Việt như một biểu tượng của tinh thần kháng Pháp và khát vọng độc lập.
Vua Khải Định (1916-1925)
Vua Khải Định, tên húy là Nguyễn Phúc Bửu Đảo, sinh ngày 8 tháng 10 năm 1885, là con trai thứ của vua Đồng Khánh. Sau khi vua Duy Tân bị phế truất vì tham gia khởi nghĩa chống Pháp, triều đình dưới sự kiểm soát của chính quyền bảo hộ đã đưa Bửu Đảo lên ngôi, lấy niên hiệu Khải Định, vào ngày 18 tháng 5 năm 1916.
Thời kỳ trị vì của Khải Định gắn liền với hình ảnh một vị quân vương sống trong sự bảo trợ của Pháp, đối mặt với nhiều chỉ trích từ các phong trào yêu nước và trí thức đương thời vì sự thân Pháp và lối sống xa hoa, cầu kỳ.
Tuy nhiên, cũng dưới triều đại của ông, văn hóa truyền thống Việt Nam có sự tiếp biến rõ nét với phương Tây, thể hiện qua các cải cách trang phục, mỹ thuật cung đình và đặc biệt là các công trình kiến trúc mang dấu ấn kết hợp Đông – Tây như cung An Định, điện Kiến Trung hay lăng Khải Định.
Vua Khải Định qua đời tại Huế vào ngày 6 tháng 11 năm 1925, hưởng dương 40 tuổi. Miếu hiệu là Hoàng Tông Tuyên Hoàng đế. Dù không để lại nhiều dấu ấn về chính trị, ông vẫn là một trong những nhân vật đáng chú ý trong giai đoạn vương triều Nguyễn bước vào buổi hoàng hôn, giữa làn sóng thuộc địa hóa và phong trào độc lập dân tộc.
Vua Bảo Đại (1926-1945)
Vua Bảo Đại, tên húy là Nguyễn Phúc Vĩnh Thụy, sinh ngày 22 tháng 10 năm 1913, là con trai của vua Khải Định và bà Từ Cung Hoàng hậu. Được đưa sang Pháp du học từ nhỏ, ông mang tư tưởng cởi mở, quen thuộc với lối sống và nền giáo dục châu Âu. Sau khi vua cha băng hà, Vĩnh Thụy về nước và chính thức đăng cơ vào ngày 8 tháng 1 năm 1926, lấy niên hiệu Bảo Đại.
Trong thời gian trị vì, Bảo Đại thường xuyên vắng mặt tại triều đình vì tiếp tục học tập ở Pháp, khiến triều chính bị chi phối mạnh mẽ bởi các cơ quan thuộc địa. Trở về nước vào đầu thập niên 1930, ông cố gắng cải tổ bộ máy nhà nước và từng bước hiện đại hóa hành chính, nhưng quyền lực thực sự vẫn nằm trong tay chính quyền Pháp.
Tháng 8 năm 1945, sau thành công của Cách mạng Tháng Tám do Việt Minh lãnh đạo, vua Bảo Đại tuyên bố thoái vị, trao ấn kiếm và chủ quyền quốc gia cho Chính phủ lâm thời Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Sự kiện này đánh dấu sự chấm dứt hơn một nghìn năm chế độ quân chủ ở Việt Nam. Sau đó, ông trở thành cố vấn tối cao của Chủ tịch Hồ Chí Minh trong một thời gian ngắn, rồi rời khỏi Việt Nam.
Năm 1949, Bảo Đại trở lại trong vai trò Quốc trưởng Quốc gia Việt Nam dưới sự bảo trợ của Pháp, nhưng đến năm 1955, ông bị Thủ tướng Ngô Đình Diệm phế truất qua một cuộc trưng cầu dân ý nhiều tranh cãi. Từ đó, ông sống lưu vong tại Pháp cho đến khi qua đời ngày 31 tháng 7 năm 1997, hưởng thọ 83 tuổi. Ông là vị vua cuối cùng của triều Nguyễn, đồng thời cũng là người khép lại hơn một thiên niên kỷ chế độ quân chủ trong lịch sử dân tộc Việt Nam.
Kết luận
Từ Gia Long lập quốc đến Bảo Đại thoái vị, các đời vua nhà Nguyễn đã trải qua đủ mọi thăng trầm – từ đỉnh cao quyền lực đến cảnh nước mất, nhà tan. Dưới lớp hào quang của đế vương là những câu chuyện đầy bi tráng, vừa là chứng nhân lịch sử, vừa là lời nhắc nhở cho hậu thế về một giai đoạn đặc biệt của dân tộc.
Tìm hiểu về 13 đời vua nhà Nguyễn không chỉ là nhìn lại quá khứ, mà còn là cách để hiểu rõ hơn bản sắc, cội nguồn và hành trình tự cường của người Việt trong suốt thế kỷ đầy biến động.