Các vị vua nhà Trần: 12 hoàng đế và dấu ấn lịch sử

Nhà Trần (1226-1400) là một trong những triều đại phong kiến huy hoàng và lẫy lừng nhất trong lịch sử Việt Nam. Triều đại này đã cùng nhân dân ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông, bảo vệ nền độc lập dân tộc.

Không chỉ nổi bật trong lĩnh vực quân sự, nhà Trần còn ghi dấu ấn sâu đậm khi đưa Nho giáo và Đạo giáo phát triển tại nước ta, đồng thời thực hiện nhiều cải cách quan trọng về kinh tế, văn hóa, giáo dục và quân sự.

Với 175 năm trị vì cùng 12 vị hoàng đế, sau đó là giai đoạn Hậu Trần kéo dài 7 năm với 2 đời vua, các vị vua nhà Trần phần lớn đều là những người tài trí, sáng suốt và tận tụy vì dân. Họ đã có những đóng góp to lớn trong công cuộc xây dựng và gìn giữ đất nước.

Nhà Trần được thành lập khi nào?

Trước khi tìm hiểu về 12 vị vua của triều Trần, cần xem xét bối cảnh ra đời của vương triều này.

Nhà Trần được thành lập khi nào

Cuối thế kỷ XII, nhà Lý dần suy yếu, triều đình không còn đủ sức kiểm soát đất nước, khiến nhiều thế lực phong kiến nổi dậy. Để duy trì quyền lực, nhà Lý phải nhờ cậy vào dòng họ Trần nhằm đối phó với các cuộc nổi loạn. Nhà Trần chính thức bước lên vũ đài chính trị khi Trần Cảnh lên ngôi năm 1226, sau khi được vợ là Lý Chiêu Hoàng truyền ngôi.

Những năm đầu triều đại, do Trần Cảnh còn ít tuổi, mọi quyền hành chủ yếu nằm trong tay Trần Thủ Độ – một người trong hoàng tộc có vai vế là chú của Trần Cảnh. Trần Thủ Độ cũng chính là người đứng sau sắp đặt để Lý Chiêu Hoàng nhường ngôi cho nhà Trần, đặt nền móng vững chắc cho triều đại mới.

Khi nắm quyền, nhà Trần vẫn chọn Thăng Long làm kinh đô, tiếp nối sự thịnh vượng từ triều Lý. Một điểm đặc biệt trong bộ máy cai trị của nhà Trần là chế độ “Thái thượng hoàng”, trong đó hoàng đế sau một thời gian trị vì sẽ chủ động nhường ngôi cho thái tử nhưng vẫn tiếp tục tham gia điều hành đất nước.

Cách làm này giúp đảm bảo sự chuyển giao quyền lực suôn sẻ, tránh tình trạng tranh giành vương vị như những gì đã xảy ra vào cuối triều Lý. Đồng thời, tân hoàng đế có cơ hội học hỏi và tích lũy kinh nghiệm từ người đi trước, giúp triều đại vận hành một cách ổn định và bền vững.

Các vị vua nhà Trần và những dấu ấn lịch sử

Triều đại nhà Trần kéo dài suốt 175 năm (1225 – 1400) với sự trị vì của 12 vị hoàng đế, đánh dấu một giai đoạn huy hoàng trong lịch sử phong kiến Việt Nam.

1. Trần Thái Tông (1225 – 1258)

  • Niên hiệu: Kiến Trung (建中)
  • Tên thật: Trần Bồ (陳蒲), sau đổi thành Trần Cảnh (陳煚) hoặc Trần Nhật Cảnh (陳日煚)
  • Ngày sinh: 9/7/1218
  • Lên ngôi: 10/1/1226
  • Thời gian trị vì: 18 năm (1226 – 1258)
  • Ngày mất: 5/5/1277

1. Trần Thái Tông (1225 - 1258)

Trần Thái Tông là vị vua đầu tiên của triều Trần, người đặt nền tảng vững chắc cho một thời đại hưng thịnh. Dưới sự sắp đặt của Trần Thủ Độ, Lý Chiêu Hoàng truyền ngôi cho chồng là Trần Cảnh, chính thức mở ra vương triều mới vào ngày 11/12/1225.

Dù lên ngôi khi còn nhỏ tuổi, Trần Thái Tông đã xây dựng một sự nghiệp hiển hách, ghi dấu trong cả quân sự, chính trị và kinh tế.

Những thành tựu tiêu biểu

Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ nhất (1258) Dưới sự chỉ huy của Trần Thái Tông cùng Trần Thủ Độ và Trần Quốc Tuấn, quân Đại Việt đã đánh tan cuộc xâm lược đầu tiên của đế quốc Nguyên – Mông, mở ra chuỗi chiến thắng vĩ đại trong lịch sử dân tộc.
Góp phần phát triển nền sử học Việt Nam Năm 1247, vua cho tổ chức khoa thi chọn nhân tài và chính thức đặt danh hiệu Tam khôi: Trạng nguyên, Bảng nhãn, Thám hoa. Nhờ đó, Lê Văn Hưu – người viết bộ Đại Việt Sử Ký đầu tiên – đã xuất hiện.
Định hình nền tảng Phật giáo Việt Nam Sau khi nhường ngôi cho con, Trần Thái Tông lui về làm Thái thượng hoàng, dành thời gian nghiên cứu Phật pháp. Ông là một trong những nhân vật ảnh hưởng sâu sắc đến sự hình thành Thiền phái Trúc Lâm, với nhiều tác phẩm kinh điển như Thiền Tông Chỉ Nam, Khóa Hư Lục…

Vua nhường ngôi cho Thái tử Trần Hoảng vào năm 1258 và qua đời vào năm 1277, hưởng thọ 60 tuổi.

2. Trần Thánh Tông (1258 – 1272)

  • Niên hiệu: Thiệu Long (紹隆)
  • Tên thật: Trần Hoảng (陳晃)
  • Ngày sinh: 12/10/1240
  • Lên ngôi: 24/2/1258
  • Thời gian trị vì: 21 năm (1258 – 1272)
  • Ngày mất: 3/7/1290

2. Trần Thánh Tông (1258 - 1272)

Trần Thánh Tông là vị hoàng đế thứ hai của triều Trần, được sử sách ca ngợi là bậc minh quân nhân hậu, luôn đặt sự đoàn kết gia tộc và sự phồn vinh của đất nước lên hàng đầu.

Những đóng góp nổi bật

Chăm lo đời sống nhân dân Ông khuyến khích khai hoang, mở rộng ruộng đất, giúp người dân nghèo có điều kiện an cư. Đồng thời, nhà vua tổ chức các kỳ thi để tuyển chọn hiền tài phục vụ quốc gia.
Chính sách ngoại giao khôn khéo Trước mối đe dọa từ đế chế Nguyên – Mông, vua Trần Thánh Tông áp dụng chiến lược mềm mỏng nhưng kiên quyết, duy trì hòa bình nhưng vẫn chuẩn bị kỹ lưỡng cho chiến tranh bằng cách rèn luyện quân sĩ và tích trữ lương thảo.
Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai Khi lui về làm Thái thượng hoàng, ông cùng vua Trần Nhân Tông chỉ đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần hai, giành thắng lợi vang dội.

Trần Thánh Tông qua đời vào năm 1290, hưởng thọ 51 tuổi, sau 21 năm trị vì và 12 năm làm Thái thượng hoàng.

3. Trần Nhân Tông (1278 – 1293)

  • Niên hiệu: Trùng Hưng (重興)
  • Tên thật: Trần Khâm (陳昑)
  • Ngày sinh: 7/12/1258
  • Lên ngôi: 1/1/1279
  • Thời gian trị vì: 15 năm (1278 – 1293)
  • Ngày mất: 16/12/1308

3. Trần Nhân Tông (1278 - 1293)

Trần Nhân Tông là một trong những vị hoàng đế vĩ đại nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam, vừa là nhà lãnh đạo kiệt xuất trong chiến tranh, vừa là người có công lớn trong việc phát triển văn hóa, tư tưởng.

Những cột mốc quan trọng

Lãnh đạo cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ hai và thứ ba Dưới sự trị vì của ông, Đại Việt đã hai lần đánh bại quân Nguyên – Mông vào các năm 1285 và 1288. Để chuẩn bị cho cuộc chiến, ông đã triệu tập Hội nghị Bình Than, động viên toàn quân toàn dân cùng chung sức bảo vệ đất nước.
Củng cố khối đại đoàn kết dân tộc Sau chiến thắng, ông thực hiện nhiều chính sách hòa hợp, xóa bỏ hiềm khích trong triều đình, tăng cường sự đoàn kết giữa các tầng lớp nhân dân.
Thúc đẩy nền văn học và chữ viết nước nhà Dưới thời Trần Nhân Tông, văn học phát triển mạnh mẽ với những tác phẩm tiêu biểu như Hịch tướng sĩ của Trần Quốc Tuấn, thơ ca của Trần Quang Khải, Phạm Ngũ Lão và sự khởi đầu của thơ chữ Nôm do Nguyễn Thuyên sáng tạo.
Chính sách ngoại giao thông minh Mặc dù phải đối phó với áp lực từ nhà Nguyên, ông vẫn giữ vững sự tự chủ, duy trì mối quan hệ ngoại giao nhưng không để đất nước rơi vào cảnh thần phục.
Người khai sáng Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử Sau khi nhường ngôi cho con là Trần Anh Tông, Trần Nhân Tông xuất gia, trở thành vị tổ đầu tiên của Thiền phái Trúc Lâm, góp phần phát triển mạnh mẽ Phật giáo nước nhà.

Nhà vua viên tịch vào năm 1308 tại am Ngọa Vân, núi Yên Tử, thọ 51 tuổi.

4. Trần Anh Tông (1293-1314)

  • Niên hiệu: Hưng Long (興隆)
  • Tên đầy đủ: Trần Thuyên (陳烇)
  • Ngày sinh: 25/10/1276
  • Năm lên ngôi: Tháng 4/1293
  • Thời gian trị vì: 21 năm (1293 – 1314)
  • Ngày mất: 21/4/1320

4. Trần Anh Tông (1293-1314)

Vua Trần Anh Tông, húy là Trần Thuyên, là con trai trưởng của Trần Nhân Tông và Khâm Từ Bảo Thánh Hoàng Thái hậu. Ông kế vị vào năm 1293 sau khi vua cha nhường ngôi. Được ghi nhận là một vị vua sáng suốt, ông mở mang học vấn, biết lắng nghe bậc tiền bối và trọng dụng nhân tài như Đoàn Nhữ Hài, Trương Hán Siêu, Phạm Ngũ Lão, Trần Nhật Duật.

Về tôn giáo, Trần Anh Tông sùng đạo Phật, tiếp nối sự phát triển của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử. Dưới triều đại của ông, Mật Tông bắt đầu có ảnh hưởng sâu rộng trong giới Phật tử Đại Việt. Năm 1318, ông đã thỉnh cầu Ban Đế Đa Ô Sa Thấy Lợi một văn bản quan trọng về Mật Tông. Là người yêu thơ ca, ông từng sáng tác nhiều tác phẩm, nhưng phần lớn đã bị tiêu hủy trước khi mất, chỉ còn lại 12 bài thơ trong “Việt âm thi tập”.

Về quân sự, ông thành công trong việc đẩy lùi các cuộc xâm lấn từ Ai Lao ở phía Tây và bảo vệ biên giới phía Bắc trước nguy cơ từ quân Nguyên. Về ngoại giao, năm 1306, vua Trần Anh Tông đồng ý gả công chúa Huyền Trân cho Chế Mân, đổi lại Đại Việt nhận hai vùng đất châu Ô và châu Lý (sau gọi là Thuận Châu và Thuận Hóa).

Ông cũng thực hiện cải cách quan trọng như bãi bỏ tục vẽ hình rồng lên đùi vua và hạn chế hôn nhân nội tộc. Năm 1314, ông truyền ngôi cho con trai là Trần Mạnh rồi lui về ở ẩn. Ông qua đời năm 1320, hưởng thọ 44 tuổi, an táng tại Thái Lăng, Yên Sinh.

5. Trần Minh Tông (1314-1329)

  • Niên hiệu: Đại Khánh (大慶)
  • Tên đầy đủ: Trần Mạnh (陳奣)
  • Ngày sinh: 4/10/1300
  • Năm lên ngôi: 3/4/1314
  • Thời gian trị vì: 15 năm (1314-1329)
  • Ngày mất: 10/3/1357

5. Trần Minh Tông (1314-1329)

Vua Trần Minh Tông, húy là Trần Mạnh, là con trai thứ tư của Trần Anh Tông và Chiêu Hiền Hoàng Thái hậu Trần Thị. Ông lên ngôi khi mới 14 tuổi và được xem là vị vua nhân từ, yêu nước. Dưới triều đại của ông, nhiều nhân tài xuất hiện như Phạm Ngũ Lão, Trương Hán Siêu, Chu Văn An, Nguyễn Trung Ngạn, Đoàn Nhữ Hài.

Ngay khi lên ngôi, ông chú trọng đến nông nghiệp và đê điều. Năm 1315, ông thân chinh kiểm tra việc đắp đê ngăn lũ. Cùng năm, ông ra lệnh cấm các thành viên trong hoàng tộc kiện tụng lẫn nhau. Năm 1316, ông tổ chức duyệt xét lại quan lại, cấp bậc và số hộ khẩu. Dưới thời ông, các khoa thi được tổ chức thường xuyên để tuyển chọn nhân tài.

Tuy nhiên, Trần Minh Tông cũng có quyết định sai lầm khi nghe lời gièm pha, xử oan Huệ Võ Vương Trần Quốc Chẩn – một công thần có công lớn với triều đình. Sau này, ông đã minh oan cho Trần Quốc Chẩn.

Năm 1329, ông truyền ngôi cho con là Trần Hiến Tông và lui về làm Thái thượng hoàng. Khi Trần Hiến Tông mất sớm, ông tiếp tục chăm lo chính sự, giúp Trần Dụ Tông điều hành đất nước. Ông qua đời năm 1357, hưởng thọ 58 tuổi.

6. Trần Hiến Tông (1329-1341)

  • Niên hiệu: Khai Hựu (開祐)
  • Tên đầy đủ: Trần Vượng (陳旺)
  • Ngày sinh: 17/5/1319
  • Năm lên ngôi: 7/2/1329
  • Thời gian trị vì: 13 năm (1329 – 1341)
  • Ngày mất: 11/6/1341

6. Trần Hiến Tông (1329-1341)

Vua Trần Hiến Tông, húy là Trần Vượng, là con trưởng của Trần Minh Tông và Minh Từ Quý phi Lê thị. Dù là con đầu lòng, nhưng do mẹ không phải hoàng hậu, ông chỉ được xem là hoàng tử thứ. Năm 1329, ông được cha phong làm Hoàng thái tử rồi truyền ngôi. Tuy nhiên, do còn nhỏ, quyền lực thực tế vẫn nằm trong tay Thượng hoàng Minh Tông.

Dưới triều Hiến Tông, biên giới phía Bắc và phía Nam ổn định. Nhà Nguyên hai lần cử sứ thần sang Đại Việt vào các năm 1331 và 1335 để thông báo thay đổi hoàng đế và nhà Trần cũng cử người sang chúc mừng.

Thời kỳ này không tổ chức kỳ thi nào để tuyển nhân tài. Tuy nhiên, năm 1337, ông ra chiếu chỉ yêu cầu các quan xét duyệt thuộc viên, giữ lại người có năng lực và loại bỏ những kẻ bất tài.

Trong giai đoạn 1333 – 1338, nhiều thiên tai lớn như bão lụt, động đất xảy ra. Trước tình hình đó, vua Trần Hiến Tông ra lệnh lập kho lương dự trữ để hỗ trợ dân chúng.

Về khoa học, thời kỳ này chứng kiến một số phát minh nổi bật, trong đó có dụng cụ khí tượng Lung Linh Nghi do Đặng Lộ sáng chế.

Năm 1341, Trần Hiến Tông qua đời khi mới 22 tuổi. Miếu hiệu của ông là Hiến Tông, thụy hiệu là Thể Nguyên Ngự Cực Duệ Thánh Chí Hiếu Hoàng Đế. Ông được an táng tại An Lăng. Sau khi ông mất, Thượng hoàng Minh Tông lập Trần Dụ Tông kế vị.

7. Trần Dụ Tông (1341-1369)

  • Niên hiệu: Thiệu Phong (1341 – 1357), Đại Trị (1358 – 1369)
  • Tên đầy đủ: Trần Hạo (陳暭)
  • Ngày sinh: 19/10/1336
  • Năm lên ngôi: 21/8/1341
  • Thời gian trị vì: 28 năm (1341 – 1369)
  • Ngày mất: 25/5/1369

7. Trần Dụ Tông (1341-1369)

Nhà Trần tồn tại trong 175 năm (1225 – 1400), để lại dấu ấn sâu đậm trên các phương diện quân sự, kinh tế, chính trị, văn hóa và giáo dục, góp phần đưa Đại Việt phát triển vượt bậc. Trong số 14 vị hoàng đế của triều đại này, Trần Dụ Tông có nhiều đóng góp quan trọng cho nền văn hóa Trần.

Là con trai thứ mười của Trần Minh Tông và Hiến Từ Hoàng hậu, Trần Dụ Tông được chọn kế vị do Trần Hiến Tông không có con. Ông lên ngôi vào năm 1341 khi chỉ mới 6 tuổi. Các đại thần trong triều đã dâng tôn hiệu cho ông là Thống Thiên Thế Đạo Nhân Minh Quang Hiếu Hoàng Đế, đồng thời đổi niên hiệu thành Thiệu Phong.

Công lao của Trần Dụ Tông

Từ nhỏ, Trần Dụ Tông được giáo dục chu đáo, thông minh xuất chúng, tinh thông cả văn lẫn võ. Năm 13 tuổi, ông kết hôn với công chúa Ý Từ – con gái của Bình Chương Huệ Túc Vương, được phong làm Nghi Thánh Hoàng hậu.

Dưới thời trị vì của ông, nhiều danh thần như Trương Hán Siêu, Nguyễn Trung Ngạn, Phạm Sư Mạnh, Lê Quát được trọng dụng, giúp triều đình vận hành ổn định trong những năm đầu, dù đất nước phải đối mặt với không ít khó khăn.

Về quân sự, Trần Dụ Tông luôn cảnh giác trước các thế lực phương Bắc, đồng thời chú trọng phòng thủ vùng biên giới Tây Nam. Ông thúc đẩy đóng chiến thuyền, rèn vũ khí, huấn luyện quân đội, bố trí quan chức có năng lực vào những vị trí quan trọng và tổ chức các cuộc tấn công vào Chiêm Thành để bảo vệ lãnh thổ.

Trong lĩnh vực ngoại giao, ông duy trì mối quan hệ hòa hiếu với các nước láng giềng, chủ trương đối sách linh hoạt để bảo vệ nền độc lập của Đại Việt. Ông cũng cử Phạm Sư Mạnh làm sứ giả sang Nguyên triều để dàn xếp quan hệ song phương.

Về chính sự, Trần Dụ Tông tiến hành nhiều cải cách trong hệ thống quản lý nhà nước, quân đội và kinh tế. Ông đề ra những chính sách giảm thuế, hỗ trợ dân nghèo khi thiên tai xảy ra, điển hình là các năm 1343, 1354, 1362.

Ngoài ra, Trần Dụ Tông còn được xem là người đặt nền móng cho nghệ thuật sân khấu dân gian, bao gồm tuồng cổ, múa rối, trò chơi leo dây…

Dù là một tác gia văn học, phần lớn tác phẩm của ông đã thất lạc. Trong Toàn Việt Thi Lục, chỉ còn lưu lại bài thơ “Đường Thái Tông dữ bản triều Thái Tông”, còn được biết đến với tên “Thư hoài”.

8. Trần Nghệ Tông (1370 – 1372)

  • Niên hiệu: Thiệu Khánh (紹慶)
  • Tên đầy đủ: Trần Phủ (陳暊)
  • Ngày sinh: 20/12/1321
  • Năm lên ngôi: 1370
  • Thời gian trị vì: 2 năm (1370–1372)
  • Ngày mất: 6/1/1395

8. Trần Nghệ Tông (1370 - 1372)

Trần Nghệ Tông, tên húy Trần Phủ, là con trai thứ ba của Trần Minh Tông với một phi tần họ Lê. Ông là vị vua thứ tám của nhà Trần và cũng là trường hợp duy nhất trong lịch sử phong kiến Việt Nam giữ vai trò Thái thượng hoàng nhưng không phải là cha mà là anh của hoàng đế kế vị.

Lên ngôi trong bối cảnh triều đình rối ren cuối thời Trần Dụ Tông, ông không đủ bản lĩnh để kiểm soát quyền lực, dẫn đến việc để Lê Quý Ly thao túng triều chính. Lê Quý Ly vốn là cháu ngoại của Trần Minh Tông, do có hai cô ruột lấy vua, một người sinh ra Trần Nghệ Tông, người còn lại sinh Trần Kính (tức Trần Duệ Tông sau này). Nhờ quan hệ thân thích, Lê Quý Ly được trọng dụng, giữ chức Khu mật viện đại sứ, sau thăng lên Trung Tuyên quốc Thượng hầu.

Sau ba năm trị vì, năm 1372, Trần Nghệ Tông nhường ngôi cho em là Trần Kính (tức Trần Duệ Tông) và lui về phủ Thiên Trường với danh hiệu Thái thượng hoàng trong 22 năm. Ông qua đời năm 1395, thọ 74 tuổi.

9. Trần Duệ Tông (1372 – 1377)

  • Niên hiệu: Long Khánh (隆慶)
  • Tên đầy đủ: Trần Kính (陳曔)
  • Ngày sinh: 30/6/1337
  • Năm lên ngôi: 1372
  • Thời gian trị vì: 5 năm (1372–1377)
  • Ngày mất: 4/3/1377

9. Trần Duệ Tông (1372 - 1377)

Trần Duệ Tông, tên húy Trần Kính, là con trai thứ mười một của Trần Minh Tông. Ông lên ngôi vào năm 1372, khi đã 37 tuổi, trở thành vị hoàng đế thứ chín của triều Trần.

Mặc dù nắm vương quyền, thực quyền vẫn nằm trong tay Thượng hoàng Trần Nghệ Tông. Trong nước, năm 1374, ông tổ chức khoa thi Tiến sĩ – một cải cách quan trọng khi trước đó chỉ có thi Thái học sinh. Dù trị vì trong thời gian ngắn, ông được ghi nhận là một vị vua kiên trung, công minh, chú trọng xây dựng đội ngũ quan lại liêm chính và củng cố phong hóa dân tộc.

Trần Duệ Tông không thiên vị hoàng tộc mà chọn người có tài phục vụ đất nước. Những nho sĩ xuất thân bình dân như Đào Sư Tích (Trạng nguyên), Lê Hiến Phủ (Bảng nhãn), Trần Đình Thám (Thám hoa) đều được trọng dụng.

Về quân sự, năm 1376, nước Chiêm Thành quấy phá Hóa Châu, ông quyết định thân chinh dẫn 12 vạn quân nam tiến. Tuy nhiên, chiến dịch không thành công, quân Đại Việt bị thua lớn và ông hy sinh tại trận vào tháng 3/1377.

Sau cái chết của Trần Duệ Tông, triều đình rơi vào hỗn loạn, các vị vua kế tiếp đều yếu kém. Trần Nghệ Tông, người trước đó dựa vào ông, nay lại đặt toàn bộ quyền lực vào tay Lê Quý Ly (Hồ Quý Ly), tạo điều kiện cho họ Hồ thâu tóm quyền lực và lật đổ nhà Trần sau này.

Cái chết của Trần Duệ Tông được xem là một bước ngoặt lịch sử, góp phần đẩy nhanh sự sụp đổ của triều đại nhà Trần. Ông trị vì 5 năm và qua đời khi mới 41 tuổi (1337 – 1377).

10. Trần Phế Đế (1377 – 1388)

  • Niên hiệu: Xương Phù (昌符)
  • Tên đầy đủ: Trần Hiện (陳晛)
  • Sinh ngày: 6/3/1361
  • Năm đăng cơ: 1377
  • Thời gian trị vì: 10 năm (1377 – 1388)
  • Ngày mất: 6/12/1388

10. Trần Phế Đế (1377 - 1388)

Trần Phế Đế lên ngôi lúc 16 tuổi, là hoàng đế thứ 10 của triều Trần. Ông trị vì trong một giai đoạn đầy biến động khi nhà Trần bắt đầu suy yếu rõ rệt. Vua tên húy là Trần Hiệu, là con trưởng của Trần Duệ Tông và hoàng hậu Gia Từ Lê Thị.

Dưới thời Trần Phế Đế, đất nước rơi vào tình trạng khó khăn: nội bộ triều đình bị thao túng bởi Hồ Quý Ly, nhân dân lâm vào cảnh cơ cực, thuế má nặng nề, trong khi bên ngoài, quân Chiêm Thành thường xuyên quấy phá, còn nhà Minh liên tục gây sức ép. Đến năm 1388, Thượng hoàng Trần Nghệ Tông ra lệnh giáng ông xuống làm Linh Đức Đại Vương và buộc phải tự vẫn.

11. Trần Thuận Tông (1388 – 1398)

  • Niên hiệu: Quang Thái (光泰)
  • Tên đầy đủ: Trần Ngung (陳顒)
  • Năm sinh: 1377
  • Năm lên ngôi: 1388
  • Thời gian trị vì: 10 năm (1388 – 1398)
  • Ngày mất: 30/4/1400

11. Trần Thuận Tông (1388 - 1398)

Trần Thuận Tông, húy là Trần Ngung, là con út của Thượng hoàng Trần Nghệ Tông. Dù ở ngôi 10 năm, quyền lực thực tế lại hoàn toàn nằm trong tay Hồ Quý Ly. Dưới triều đại của ông, triều chính suy yếu nghiêm trọng, trong khi bên ngoài, quân Chiêm Thành liên tục xâm lược. Dù vậy, dưới sự chỉ huy của danh tướng Trần Khắc Chân, quân Đại Việt đã tiêu diệt được vua Chiêm Thành là Chế Bồng Nga.

Năm 1394, khi Trần Nghệ Tông qua đời, Hồ Quý Ly chính thức nắm quyền phụ chính, tiến hành hàng loạt chính sách nhằm củng cố vị thế. Đến năm 1397, ông ép Thuận Tông phải dời đô vào Tây Đô (Thanh Hóa), mở đường cho âm mưu soán ngôi.

12. Trần Thiếu Đế (1398 – 1400)

  • Niên hiệu: Kiến Tân (建新)
  • Tên húy: Trần An
  • Năm sinh: 1396
  • Năm lên ngôi: 1398
  • Thời gian trị vì: 2 năm (1398 – 1400)
  • Ngày mất: Không rõ

12. Trần Thiếu Đế (1398 - 1400)

Trần Thiếu Đế là vị vua cuối cùng của triều đại nhà Trần. Ông là con trai trưởng của vua Trần Thuận Tông và Khâm Thánh Hoàng hậu, cũng là cháu ngoại của Hồ Quý Ly. Năm 1398, khi mới 3 tuổi, Thiếu Đế được đưa lên ngôi nhưng quyền hành nằm hoàn toàn trong tay ngoại tổ Hồ Quý Ly.

Năm 1399, Hồ Quý Ly công khai xưng là Quốc tổ Chương hoàng đế, tự ý điều hành triều chính. Đến ngày 28/2/1400, Thiếu Đế bị buộc phải thoái vị, nhường ngôi cho Hồ Quý Ly. Nhà Trần chính thức chấm dứt sau 175 năm tồn tại, nhường chỗ cho vương triều nhà Hồ.

Nhà Hậu Trần và cuộc kháng chiến chống quân Minh (1407 – 1414)

Sau khi nhà Hồ sụp đổ trước sự xâm lược của quân Minh vào năm 1407, người dân Đại Việt không chấp nhận ách đô hộ phương Bắc. Nhiều phong trào khởi nghĩa bùng lên, tiêu biểu là cuộc kháng chiến của nhà Hậu Trần do hai vị vua Trần Ngỗi và Trần Quý Khoáng lãnh đạo.

1. Trần Ngỗi – Giản Định Đế (1407 – 1409)

1. Trần Ngỗi - Giản Định Đế (1407 - 1409)

Giản Định Đế, tên húy Trần Ngỗi, là con trai vua Trần Nghệ Tông. Năm 1407, ông khởi binh chống quân Minh, lập căn cứ tại Yên Mô (Ninh Bình) rồi tiến vào Nghệ An. Ông tự xưng là Giản Định Đế, đặt niên hiệu Ninh Khánh, quyết tâm khôi phục triều Trần.

Trong trận chiến tại bến Bô Cô (Nam Định) vào ngày 14/12/1408, Giản Định Đế đích thân đánh trống thúc quân, giúp quân Hậu Trần giành chiến thắng vang dội trước quân Minh. Dù vậy, do nội bộ bất hòa, lực lượng suy yếu, ông bị bắt và xử tử vào năm 1409.

2. Trần Quý Khoáng – Trùng Quang Đế (1409 – 1414)

2. Trần Quý Khoáng - Trùng Quang Đế (1409 - 1414)

Trùng Quang Đế tên thật Trần Quý Khoáng, là cháu nội Trần Nghệ Tông. Sau khi Giản Định Đế thất bại, ông tiếp tục lãnh đạo cuộc kháng chiến chống Minh. Dưới sự chỉ huy của Trùng Quang Đế, quân Hậu Trần giành được nhiều thắng lợi, nhưng cuối cùng vẫn bị đánh bại vào năm 1414.

Bị quân Minh bắt giải về Trung Quốc, Trùng Quang Đế không chịu khuất phục, quyết tử tiết trên đường đi, thể hiện tinh thần quật cường của dân tộc.

Nhà Trần – Một triều đại lẫy lừng

Từ năm 1225 đến 1400, triều Trần đã ghi dấu trong lịch sử với những chiến công hiển hách. Đây là triều đại duy nhất trên thế giới ba lần đánh bại quân Nguyên – Mông, khẳng định bản lĩnh và trí tuệ của người Việt.

Dù về sau suy yếu, nhưng tinh thần hào khí Đông A của nhà Trần vẫn tiếp tục được kế thừa trong các phong trào kháng Minh, khẳng định truyền thống yêu nước bất khuất của dân tộc Đại Việt.

Triều đại nhà Trần không chỉ để lại những chiến công lẫy lừng trong lịch sử Việt Nam mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền tảng văn hóa và xã hội cho đất nước. Các vị vua nhà Trần đã không chỉ là những chiến lược gia tài ba mà còn là những nhà lãnh đạo có tầm nhìn xa rộng, góp phần định hình và bảo vệ quốc gia trước mọi thử thách. Những giá trị lịch sử và tinh thần bất khuất của nhà Trần vẫn còn mãi là nguồn cảm hứng cho các thế hệ mai sau.