Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947: Thắng lợi phá tan âm mưu của Pháp
Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 là một trong những dấu mốc lịch sử quan trọng trong cuộc kháng chiến chống Pháp. Với âm mưu “đánh nhanh thắng nhanh”, thực dân Pháp đã huy động lực lượng lớn để tấn công vào căn cứ địa của Việt Minh. Tuy nhiên, dưới sự lãnh đạo tài tình của Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh, chiến dịch đã mang lại thắng lợi vang dội, làm thất bại kế hoạch của Pháp và khẳng định vị thế của lực lượng kháng chiến.
Bối cảnh chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947
Việt Bắc là vùng đất có địa hình hiểm trở, khó tiếp cận cả về khả năng di chuyển và tầm quan sát. Việc triển khai lực lượng lớn hay sử dụng các phương tiện chiến đấu hiện đại tại đây đều gặp nhiều hạn chế. Do đó, ngay từ tháng 8 năm 1945, Trung ương Đảng và Chủ tịch Hồ Chí Minh đã giao nhiệm vụ cho Phạm Văn Đồng và Nguyễn Lương Bằng ở lại Tân Trào một thời gian để trực tiếp chỉ đạo việc củng cố khu căn cứ chiến lược của Trung ương.
Đến cuối tháng 10 năm 1946, khi tình hình trước ngày Toàn quốc kháng chiến trở nên căng thẳng, Nguyễn Lương Bằng thực hiện chỉ thị của Chủ tịch Hồ Chí Minh, từ Hà Nội trở lại Việt Bắc để chuẩn bị căn cứ địa kháng chiến. Các khu vực như Chợ Đồn (Bắc Kạn), Chiêm Hóa, Sơn Dương (Tuyên Quang), Định Hóa, Đại Từ (Thái Nguyên) được chọn làm An toàn khu (ATK).
Từ tháng 11 năm 1946, để bảo toàn lực lượng, các cơ quan Trung ương Đảng, Chính phủ, Mặt trận, Bộ Tổng chỉ huy lần lượt rút khỏi Hà Nội lên Việt Bắc, trở thành trung tâm lãnh đạo kháng chiến lâu dài. Gần 63.000 nhân dân từ miền xuôi cùng hàng vạn tấn máy móc, nguyên vật liệu cũng được sơ tán lên đây để vừa sản xuất vừa chiến đấu.
Đầu năm 1947, khi giải pháp chính trị lập chính phủ bù nhìn thất bại, thực dân Pháp quyết định sử dụng quân sự để giải quyết cuộc Chiến tranh Đông Dương. Tướng Salan được cử thay đại tá Dèbes làm Chỉ huy quân lực Pháp tại Bắc Đông Dương, trong khi tướng Valluy giữ chức Chỉ huy tối cao quân đội viễn chinh Pháp. Valluy và Salan đã lên kế hoạch cho một cuộc tấn công quy mô lớn vào Việt Bắc, nhằm phá vỡ tổ chức kháng chiến, truy bắt chính phủ Hồ Chí Minh và kiểm soát biên giới Hoa – Việt.
Sau khi kiểm soát các đô thị lớn và đồng bằng Bắc Bộ, thực hiện chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh”, quân Pháp mở cuộc tấn công chiến khu Việt Bắc với mục tiêu tiêu diệt đầu não kháng chiến, hoàn tất việc tái chiếm Đông Dương.
Kế hoạch tấn công được chia làm hai giai đoạn:
- Giai đoạn Léa: Đánh chiếm khu tam giác Bắc Kạn – Chợ Đồn – Chợ Mới.
- Giai đoạn Ceinture (Siết chặt vành đai): Càn quét khu vực Bắc Kạn – Chợ Chu – Chợ Mới, với trọng điểm là Chợ Chu.
Cuộc hành quân mang mật danh Léa, được đặt theo tên một ngọn đèo cao trên đường thuộc địa số 3 giữa Bắc Kạn và Cao Bằng. Mục tiêu chính của Pháp là tiêu diệt cơ quan đầu não của Việt Minh, phá tan căn cứ địa Việt Bắc, ngăn chặn liên lạc với Trung Quốc và loại bỏ mọi sự hỗ trợ từ bên ngoài. Kế hoạch được xem là bước quyết liệt nhằm bóp nghẹt tiềm lực kháng chiến của Việt Minh và triệt tiêu mọi khả năng phản công từ lực lượng kháng chiến.
Bác Hồ cùng các chiến sĩ cách mạng tại căn cứ địa Việt Bắc
Lực lượng hai bên
Phía Pháp
Lực lượng thực dân Pháp tham gia chiến dịch Việt Bắc gồm khoảng 15.000 quân, được tổ chức và trang bị hiện đại:
- Bộ binh: 5 trung đoàn, bao gồm Trung đoàn Maroc số 6, Trung đoàn Bộ binh Thuộc địa Maroc (RICM), Trung đoàn Bộ binh Thuộc địa số 4 (4e RIC), Trung đoàn Bộ binh Lê dương số 3 (3e REI) và một trung đoàn do Coste chỉ huy.
- Lực lượng hỗ trợ: 3 tiểu đoàn dù, 2 tiểu đoàn pháo binh, 2 tiểu đoàn công binh và 3 đại đội cơ giới.
- Không quân và hải quân: 2 phi đội với 40 máy bay, cùng 3 thủy đội xung kích sở hữu 40 tàu, xuồng hỗ trợ tấn công.
Phía Việt Minh
Dù quân số đông nhưng lực lượng Việt Minh lại thiếu thốn cả về trang bị và kinh nghiệm chiến đấu.
Lực lượng toàn quốc: Có tổng cộng 105.990 người, trong đó Bắc Bộ chiếm 45.802 người. Quân đội được biên chế thành 20 trung đoàn, gồm 2 trung đoàn của Bộ (147 và 165) cùng nhiều tiểu đoàn độc lập.
Vũ khí và trang bị:
- Trang bị không đồng đều, đa dạng từ súng Nhật, Liên Xô, Pháp đến các vũ khí thô sơ như súng kíp, gươm giáo.
- Một tiểu đoàn Việt Minh thường có trang bị tương đương 1 đại đội Pháp: 2 đại liên, 1-2 súng cối 60mm, 8 trung liên và 140-160 súng trường.
- Vũ khí chống tăng cực kỳ hạn chế, chủ yếu là bom ba càng và lựu đạn. Không có xe cơ giới hay máy bay hỗ trợ.
Lực lượng trên địa bàn chiến dịch:
- 7 trung đoàn bộ binh với tổng cộng 18 tiểu đoàn chủ lực (bao gồm 2 tiểu đoàn của Bộ).
- 30 đại đội độc lập và hơn 4.200 dân quân du kích tập trung.
- Lực lượng tự vệ từ các thị xã, thị trấn và công xưởng trong Quân khu Việt Bắc.
- Pháo binh rất hạn chế với 3 khẩu sơn pháo 75mm và 1 khẩu pháo 70mm.
Điểm mạnh: Tinh thần chiến đấu kiên cường, khả năng chịu đựng gian khổ hy sinh, cùng sự hỗ trợ từ nhân dân địa phương.
Hạn chế:
- Trình độ kỹ chiến thuật không đồng đều.
- Liên lạc chủ yếu bằng tín hiệu thủ công hoặc chạy bộ, chỉ các đơn vị cấp trung đoàn trở lên mới có vô tuyến điện.
- Hậu cần khó khăn, phụ thuộc nhiều vào nhân dân.
Chiến dịch do Bộ Tổng chỉ huy trực tiếp chỉ đạo, với Đại tướng Võ Nguyên Giáp làm chỉ huy trưởng. Sở chỉ huy được đặt tại Yên Thông, sau chuyển đến Tràng Xá (Thái Nguyên) và vùng Lục Rã, Quảng Nạp trong giai đoạn hai của chiến dịch.
Diễn biến của chiến dịch Việt Bắc thu – đông 1947
Giai đoạn 1
Thực dân Pháp huy động lực lượng mạnh mẽ với 12.000 quân, cùng hầu hết máy bay tại Đông Dương, khởi đầu chiến dịch từ ngày 7 tháng 10 năm 1947.
Dưới sự chỉ huy của Đại tá Henri Sauvagnac, quân Pháp đổ bộ xuống Bắc Kạn với mục tiêu chiếm đóng và phá vỡ căn cứ địa Việt Minh. Tuy nhiên, chiến lược của Pháp mắc sai lầm khi nhầm tưởng Bắc Kạn là “thủ đô mới” của Việt Minh. Thực tế, các cơ quan đầu não của Việt Minh không cố định mà thường xuyên di chuyển, được nhân dân bảo vệ và che giấu.
Pháp mở rộng các mũi tiến công từ hai hướng. Đạo quân thủy do Trung tá Pierre Communal chỉ huy tiến dọc sông Đà và sông Gâm, chiếm các vị trí như Phủ Đoan, Tuyên Quang và Chiêm Hóa. Trong khi đó, đạo bộ binh dưới sự chỉ huy của Đại tá André Beaufre xuất phát từ Lạng Sơn, tiến qua Đồng Đăng, Đông Khê tới Cao Bằng rồi di chuyển xuống Bắc Kạn nhằm bao vây chiến khu Việt Bắc. Tuy nhiên, các nỗ lực của quân Pháp bị chặn đứng bởi các cuộc phản công mạnh mẽ của Việt Minh.
Việt Minh nhanh chóng tổ chức phòng ngự và phản công. Ngày 9 tháng 10, khẩu đội phòng không Việt Minh bắn rơi máy bay Junkers Ju 52 tại Cao Bằng, tiêu diệt 12 sĩ quan Pháp và thu được bản kế hoạch tấn công Việt Bắc. Những trận đánh phục kích quy mô lớn liên tiếp diễn ra, từ trận địa ở Chợ Mới, Tuyên Quang đến sông Lô, gây tổn thất nặng nề cho Pháp. Pháo binh Việt Minh nổi bật với chiến thắng tại sông Lô vào ngày 24 tháng 10, khi đánh chìm hai tàu chiến Pháp làm tê liệt tuyến vận chuyển trên sông.
Sau những thất bại nặng nề và sức kháng cự mãnh liệt của Việt Minh, quân Pháp buộc phải rút lui. Đến ngày 16 tháng 11, các vị trí chiến lược như Chợ Đồn, Chợ Rã, Ngân Sơn đều bị bỏ trống. Chiến dịch Léa hoàn toàn thất bại.
Chiến thắng Việt Bắc thu – đông 1947 là một mốc son trong lịch sử kháng chiến chống Pháp. Đây không chỉ là chiến thắng về mặt quân sự mà còn khẳng định sức mạnh của quân và dân Việt Nam trong việc bảo vệ căn cứ địa chiến lược, mở ra giai đoạn mới trong cuộc kháng chiến trường kỳ.
Bộ đội tham gia chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947
Giai đoạn 2
Ngày 20 tháng 11 năm 1947, quân Pháp phát động đợt tấn công mới mang tên “Ceinture,” nhằm càn quét vùng tứ giác Tuyên Quang, Thái Nguyên, Phủ Lạng Thương và Việt Trì. Đây là nơi được cho là trú đóng của các cơ quan đầu não Việt Minh. Chiến dịch kéo dài từ ngày 19 tháng 11 đến ngày 14 tháng 12 với mục tiêu phá hủy cơ sở hạ tầng, tiêu diệt tiềm lực quân sự của Việt Minh và bắt giữ lãnh đạo cấp cao.
Mặc dù ban đầu quân Pháp giành được một số thắng lợi, như chiếm được máy in giấy bạc, khí tài quân sự và bắt giữ hơn 1.000 người Việt, nhưng họ không đạt được mục tiêu chính. Một giai thoại nổi tiếng kể lại rằng Chủ tịch Hồ Chí Minh và Đại tướng Võ Nguyên Giáp đã thoát hiểm trong gang tấc nhờ địa hình hiểm trở và sự che chở của nhân dân địa phương.
Quân Pháp gặp nhiều tổn thất lớn khi đối mặt với các đợt phản công mạnh mẽ của Việt Minh. Trên tuyến đường số 4 (RC4) từ Lạng Sơn tới Cao Bằng, Việt Minh liên tục tổ chức phục kích, phá hủy các đoàn xe quân sự và đồn bốt. Tại sông Gâm, quân Pháp chịu nhiều thiệt hại nghiêm trọng khi các đơn vị Việt Minh phục kích trên tuyến thủy lộ. Trước sức ép ngày càng lớn, Pháp buộc phải rút lui khỏi các thị xã chiến lược như Tuyên Quang và Chợ Chu.
Đồng thời, các chiến trường khác trên cả nước cũng phối hợp chiến đấu mạnh mẽ. Tại Hà Nội, bộ đội biệt động và du kích liên tục tấn công các vị trí Pháp, phá hoại cơ sở hạ tầng và làm suy yếu hệ thống phòng thủ. Tại Nam Bộ, các đơn vị bộ đội địa phương phục kích tại Gia Định, Thủ Dầu Một và nhiều vùng khác, gây tổn thất đáng kể cho quân Pháp.
Chỉ đạo tác chiến cho chiến dịch Việt Bắc thu – đông năm 1947
Đỉnh điểm của giai đoạn này là trận phục kích tại đèo Giàng (Bắc Kạn) vào ngày 15 tháng 12 năm 1947. Trung đoàn 165 của Việt Minh đã phá hủy 17 xe quân sự, tiêu diệt 60 lính Pháp và thu giữ nhiều vũ khí, khí tài. Đây được coi là một chiến thắng lớn, đánh dấu bước ngoặt trong chiến dịch.
Trước sự chống trả quyết liệt và những tổn thất nặng nề, các chỉ huy Pháp quyết định rút lui khỏi Việt Bắc vào tháng 12 năm 1947. Ngày 19 tháng 12, đại bộ phận quân Pháp rút khỏi vùng chiến lược, kết thúc chiến dịch trong thất bại.
Chiến thắng trong chiến dịch Việt Bắc cho thấy sức mạnh và sự trưởng thành vượt bậc của lực lượng Việt Minh, đồng thời củng cố niềm tin của nhân dân vào cuộc kháng chiến chống Pháp. Đây cũng là minh chứng cho tinh thần đoàn kết và chiến lược tài tình của quân dân ta trong thời kỳ đầu kháng chiến.
Kết quả chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947
Trong toàn chiến dịch, Việt Minh tuyên bố đã loại khỏi vòng chiến đấu hơn 6.000 lính Pháp và lính Việt phục vụ Pháp, bắt giữ trên 270 tù binh. Lực lượng Việt Minh bắn hạ 18 máy bay, đánh chìm 16 tàu chiến, 38 ca nô và phá hủy 255 xe các loại. Thu được chiến lợi phẩm đáng kể gồm 2 pháo 105mm, 7 pháo 75mm, 16 khẩu pháo 20mm, 337 súng các loại, 45 Bazooka, 1.600 súng trường cùng hàng chục tấn quân trang, quân dụng.
Tuy nhiên, Việt Minh cũng chịu tổn thất: 260 chiến sĩ hy sinh, 168 người bị thương, hỏng 1 khẩu pháo 75mm, mất 4 trung liên và 40 súng trường. Dù vậy, họ đã đạt được những mục tiêu chiến lược quan trọng: phá tan cuộc tấn công mùa đông của quân Pháp, bảo vệ vững chắc cơ quan đầu não kháng chiến, giữ vững và nâng cao sức chiến đấu của bộ đội chủ lực, đồng thời củng cố căn cứ địa Việt Bắc.
Thất bại trong chiến dịch này khiến thực dân Pháp không thể thực hiện được ý đồ tiêu diệt đầu não kháng chiến để kết thúc sớm cuộc chiến tranh Đông Dương. Họ buộc phải chuyển từ chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” sang chiến lược “đánh lâu dài” và thực hiện chính sách Da vàng hóa chiến tranh, sử dụng chính lực lượng bù nhìn và tài nguyên tại chỗ. Trong khi đó, Việt Minh không chỉ giữ vững lực lượng mà còn gia tăng sức mạnh nhờ số lượng lớn trang bị và vũ khí thu giữ được.
Chiến dịch Việt Bắc thu đông 1947 đánh dấu thắng lợi lớn đầu tiên của Việt Minh, khẳng định sự thất bại của chiến lược “đánh nhanh thắng nhanh” của Pháp. Thắng lợi này buộc thực dân Pháp rơi vào thế bị động, kéo dài cuộc chiến trong điều kiện bất lợi mà Việt Minh đã chuẩn bị sẵn. Hơn cả một chiến thắng quân sự, chiến dịch này chứng tỏ rằng sức mạnh trí tuệ, bản lĩnh và tinh thần đoàn kết của Việt Nam có thể vượt qua mọi tham vọng quân sự của kẻ xâm lược.
Chiến thắng Điện Biên Phủ mốc vàng lịch sử của dân tộc Việt Nam