Chiến tranh La Mã Ba Tư: Ai sẽ là bá chủ của phương Đông?
Chiến tranh La Mã Ba Tư là một trong những cuộc xung đột lâu dài và quyết liệt nhất trong lịch sử cổ đại, đánh dấu sự đối đầu giữa hai đế chế quyền lực hàng đầu thế giới. Cuộc chiến tranh La Mã – Ba Tư không chỉ là cuộc tranh giành lãnh thổ, mà còn thể hiện cuộc xung đột về quyền lực, văn hóa và chiến lược quân sự giữa La Mã và Ba Tư. Qua nhiều thế kỷ, những trận đánh gay gắt đã làm thay đổi cục diện khu vực và để lại dấu ấn sâu sắc trong lịch sử.
Chiến tranh La Mã Ba Tư là gì?
Chiến tranh La Mã-Ba Tư là một chuỗi các cuộc xung đột kéo dài hàng thế kỷ giữa Đế quốc La Mã (sau này là Đế quốc Byzantine) và hai đế quốc Ba Tư liên tiếp là Parthia và Sassanid.
Bắt đầu từ năm 92 trước Công nguyên, cuộc chiến diễn ra dai dẳng qua nhiều thời kỳ, từ cuối Cộng hòa La Mã cho đến khi Đế quốc Sassanid sụp đổ trước sự tấn công của người Ả Rập.
Mặc dù kéo dài hàng thế kỷ, biên giới giữa hai đế chế chủ yếu ổn định. Cả hai bên liên tục tranh giành các thành phố, vùng đất và ảnh hưởng nhưng không bên nào có đủ sức mạnh để giành chiến thắng quyết định.
Cuộc chiến tiêu tốn rất nhiều nguồn lực của cả hai bên, khiến cả Đế quốc La Mã và Sassanid suy yếu nghiêm trọng.
Chiến tranh La Mã Ba Tư là loạt xung đột kéo dài giữa Đế chế La Mã và Đế chế Ba Tư tranh giành quyền lực, lãnh thổ, ảnh hưởng
Điều đáng chú ý là chính cuộc chiến tranh kéo dài này đã làm suy yếu cả hai đế chế, tạo điều kiện cho sự trỗi dậy của Đế quốc Ả Rập.
Chỉ vài năm sau khi chiến tranh La Mã-Ba Tư kết thúc, quân đội Ả Rập đã nhanh chóng chinh phục cả Đế quốc Sassanid và một phần lớn lãnh thổ của Đế quốc Byzantine, bao gồm cả Cận Đông, Caucasus, Ai Cập và Bắc Phi.
Bối cảnh lịch sử của chiến tranh La Mã Ba Tư
Từ thế kỷ thứ 3 TCN đến đầu thế kỷ thứ 7 SCN, khu vực Đông Địa Trung Hải và Tây Á là nơi diễn ra cuộc cạnh tranh khốc liệt giữa các đế quốc lớn.
Đế chế Parthia, xuất thân từ các bộ tộc du mục ở Trung Á, đã nhanh chóng nổi lên và trở thành một đối thủ đáng gờm của Đế quốc Seleucid. Sau khi đánh bại người Seleucid, Parthia đã mở rộng lãnh thổ về phía Đông, bao trùm phần lớn Iran và một phần Ấn Độ.
Chiến tranh La Mã – Ba Tư diễn ra từ thế kỷ 3 TCN
Trong khi đó, Đế quốc La Mã cũng không ngừng mở rộng lãnh thổ về phía Đông. Sau khi đánh bại Antiochus III Đại đế của Seleucid, La Mã đã kiểm soát Anatolia và Syria, đưa biên giới của mình tiếp giáp với lãnh thổ của Parthia. Cuộc chạm trán giữa hai đế quốc hùng mạnh này đã dẫn đến một loạt các cuộc chiến tranh kéo dài hàng thế kỷ.
Bối cảnh lịch sử này đã tạo ra một cuộc cạnh tranh địa chính trị phức tạp và kéo dài, đặt nền tảng cho những cuộc xung đột đẫm máu giữa La Mã và Parthia (sau này là Sassanid).
Diễn biến của của chiến tranh La Mã Ba Tư
Cuộc chiến tranh giữa La Mã và Ba Tư kéo dài qua nhiều thế kỷ, với các giai đoạn căng thẳng và đối đầu liên tục giữa hai cường quốc lớn trong lịch sử thế giới cổ đại: Đế chế La Mã (về sau là Đế chế Đông La Mã hay Byzantine) và các triều đại Ba Tư (đặc biệt là Đế chế Parthia và Đế chế Sassanid).
Cuộc chiến La Mã – Parthia
Các cuộc chiến giữa Cộng hòa La Mã và người Parthia
Cuộc xung đột giữa Cộng hòa La Mã và người Parthia bắt đầu khi người Parthia tiến về phía Tây dưới thời vua Mithridates I và II, nhưng không thành công trong việc đàm phán liên minh với La Mã.
Tướng La Mã Lucullus đã ngăn cản sự can thiệp của vua Phraates III vào cuộc xâm lược Armenia. Sau đó, Pompey đạt thỏa thuận với Parthia để cùng xâm lược Armenia, nhưng tranh chấp nổ ra tại sông Euphrates và Phraates giữ quyền kiểm soát Lưỡng Hà.
Năm 53 TCN, tướng Marcus Crassus lãnh đạo cuộc xâm lược Lưỡng Hà, nhưng thất bại trong trận Carrhae. Dù người Parthia giữ trung lập trong cuộc nội chiến của Caesar, họ vẫn hỗ trợ phe Pompey và sau đó là Brutus và Cassius.
Sau khi nội chiến kết thúc, Julius Caesar lên kế hoạch tấn công Parthia nhưng bị ám sát. Người Parthia tiếp tục xâm lược La Mã, nhưng sau cuộc nội chiến La Mã, Mark Antony đã phản công và giành lại nhiều lãnh thổ, dù cuối cùng thất bại tại Atropatene.
Cuộc chiến La Mã – Parthia là chuỗi xung đột kéo dài giữa Đế chế La Mã và Đế quốc Parthia nhằm tranh giành quyền kiểm soát các vùng lãnh thổ chiến lược.
Cuộc chiến giữa Đế quốc La Mã và người Parthia
Vào thời kỳ Đế quốc La Mã, mối quan hệ căng thẳng với Parthia dẫn đến một loạt các cuộc chiến. Vua Parthia Artabanus II đưa con trai lên ngôi vua Armenia, gây chiến với La Mã và phải từ bỏ quyền kiểm soát Armenia.
Năm 58 CN, chiến tranh lại nổ ra khi Parthia cố gắng đưa Tiridates lên ngai vua Armenia. Quân La Mã đánh bại Parthia, và Tiridates phải chấp nhận quyền cai trị của La Mã.
Trong thế kỷ 2, hoàng đế Trajan xâm chiếm Armenia và Lưỡng Hà, biến chúng thành các tỉnh của La Mã nhưng cuộc nổi dậy trong các vùng bị chiếm buộc ông phải rút quân. Người kế nhiệm, Hadrian quyết định từ bỏ các vùng lãnh thổ này để quay lại biên giới sông Euphrates.
Các cuộc chiến sau đó tiếp diễn với chiến thắng của La Mã trước Parthia dưới sự chỉ huy của Avidius Cassius và hoàng đế Septimius Severus, nhưng dịch bệnh và nội chiến La Mã tiếp tục làm suy yếu cả hai đế chế.
Cuộc xung đột La Mã – Sassanid
Cuộc xung đột giữa La Mã và đế chế Sassanid kéo dài từ thế kỷ 3 đến thế kỷ 7, với nhiều giai đoạn chiến tranh ác liệt. Sau sự sụp đổ của đế chế Parthia, vua Ardashir I sáng lập đế quốc Sassanid và nhanh chóng phát động các cuộc tấn công vào Mesopotamia và Syria (năm 230) yêu cầu La Mã trả lại các vùng lãnh thổ cũ của đế chế Achaemenid.
La Mã dưới thời Hoàng đế Alexander Severus đã chống trả thành công, đẩy lui Ardashir vào năm 232. Tuy nhiên, các cuộc chiến không ngừng leo thang trong suốt triều đại của Shapur I và các đời vua kế nhiệm.
Cuộc xung đột La Mã – Sassanid là chuỗi chiến tranh kéo dài nhiều thế kỷ
Shapur I giành nhiều chiến thắng lớn, bắt sống Hoàng đế Valerian trong trận Edessa (260) nhưng cuối cùng bị La Mã đánh bại và buộc phải rút khỏi các vùng lãnh thổ chiếm đóng.
Các cuộc chiến tiếp tục trong suốt thế kỷ 4, khi La Mã giành được nhiều thắng lợi quyết định dưới thời Hoàng đế Diocletian và tướng Galerius, củng cố quyền kiểm soát Armenia và các vùng đất tranh chấp giữa Tigris và Greater Zab.
Tuy nhiên, xung đột tái bùng phát vào thế kỷ 4 khi Shapur II phát động một loạt chiến dịch chống lại La Mã, nhưng kết quả vẫn không đạt được sự ổn định lâu dài.
Dù giành được chiến thắng ở Ctesiphon (363), Hoàng đế La Mã Julian bị giết trong một cuộc rút lui và người kế vị – Jovian – buộc phải ký hòa ước với các nhượng bộ lớn, mất đi các vùng lãnh thổ phía Đông sông Tigris.
Các hiệp ước hòa bình ký kết sau đó như giữa Shapur III và Theodosius I, tạm thời chấm dứt xung đột, nhưng chiến tranh giữa hai đế chế vẫn tiếp tục kéo dài cho đến khi cả hai kiệt quệ và phải đối phó với những cuộc xâm lược từ các dân tộc Germanic và Hunnic.
Hậu quả của chiến tranh La Mã – Ba Tư
Cuộc chiến tranh La Mã – Ba Tư đã để lại những hậu quả vô cùng nghiêm trọng cho cả hai đế chế. Sau nhiều thập kỷ xung đột liên tiếp, cả La Mã và Ba Tư đều kiệt quệ, suy yếu trầm trọng
Sự kiện Kavadh II qua đời càng đẩy Ba Tư vào tình trạng hỗn loạn, nội chiến liên miên. Đế chế này càng thêm suy sụp bởi nền kinh tế suy thoái, gánh nặng thuế cao, bất ổn tôn giáo và sự nổi dậy của các quý tộc địa phương.
Về phía La Mã, đế chế cũng chịu tổn thất nặng nề với kho bạc cạn kiệt, Balkan rơi vào tay người Slav và Anatolia bị tàn phá bởi các cuộc xâm lược liên tiếp. Thắng lợi trước đó của La Mã ở Kavkaz, Syria, Lưỡng Hà, Palestine và Ai Cập cũng trở nên mong manh. Cả hai đế chế đều không có cơ hội phục hồi khi đối mặt với sự trỗi dậy của quân đội Ả Rập hùng mạnh.
Cuộc chiến tranh La Mã – Ba Tư kéo dài nhiều thế kỷ, gây ra tổn thất lớn về kinh tế, nhân lực và làm suy yếu cả hai đế chế
Theo các nhà sử học, cuộc chiến kéo dài giữa La Mã và Ba Tư đã tạo điều kiện thuận lợi cho sự bành trướng của Hồi giáo. Đế chế Sasanian nhanh chóng sụp đổ hoàn toàn trước sức mạnh của quân đội Ả Rập.
La Mã cũng mất đi các vùng lãnh thổ quan trọng ở Syria, Armenia, Ai Cập và Bắc Phi. Đế chế thu hẹp lại chỉ còn Anatolia và một số vùng đất rải rác khác. Những vùng đất còn lại bị tàn phá nặng nề, chuyển đổi từ nền văn minh đô thị sang xã hội nông nghiệp thời trung cổ.
Dù vậy, La Mã vẫn kiên cường chống trả và đẩy lùi hai cuộc bao vây lớn của quân đội Ả Rập. Nhưng đế chế vẫn mất đi một số vùng đất khác như Crete và miền Nam nước Ý.
Chiến tranh La Mã – Ba Tư đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử, không chỉ bởi sự khốc liệt của các cuộc giao tranh mà còn vì tầm ảnh hưởng của nó đối với tương lai của cả hai đế quốc. Mặc dù những cuộc chiến này không mang lại một chiến thắng hoàn toàn cho bất kỳ bên nào, nhưng chúng đã làm suy yếu cả La Mã và Ba Tư, mở đường cho những thay đổi lớn về mặt chính trị và xã hội trong khu vực. Di sản của cuộc xung đột này tiếp tục được nghiên cứu và nhắc đến như một bài học về quyền lực, tham vọng và sự kiên trì trong lịch sử cổ đại.