Chiến Tranh La Mã Hy Lạp: Những Cuộc Đối Đầu Giữa Hai Đế Chế (Phần cuối)
Chiến Tranh La Mã Hy Lạp là một chuỗi xung đột quan trọng trong lịch sử cổ đại, định hình nên vị thế của Đế chế La Mã ở vùng Địa Trung Hải.
Ở phần cuối này, chúng ta sẽ tiếp tục hành trình tìm hiểu về các cuộc chiến tranh có tính chất quyết định trong việc mở rộng quyền lực của La Mã. Những cuộc chiến đã xảy ra không chỉ làm thay đổi cục diện khu vực mà còn định đoạt tương lai của La Mã trong nhiều thế kỷ tiếp theo.
Chiến tranh Mithridatic lần thứ hai (83–81 TCN)
Chiến tranh Mithridatic lần thứ hai là cuộc xung đột thứ hai giữa Cộng hòa La Mã và Vương quốc Pontus, do vua Mithridates VI lãnh đạo. Mặc dù ngắn ngủi hơn so với cuộc chiến đầu tiên, cuộc chiến này đánh dấu sự tiếp nối căng thẳng giữa La Mã và Mithridates sau Chiến tranh Mithridatic lần thứ nhất.
Nguyên nhân
Sau khi Chiến tranh Mithridatic lần thứ nhất kết thúc, một hiệp ước hòa bình được ký giữa Lucius Cornelius Sulla của La Mã và Vua Mithridates VI của Pontus. Theo thỏa thuận, Mithridates vẫn giữ quyền kiểm soát Vương quốc Pontus nhưng phải từ bỏ các lãnh thổ đã chiếm đóng ở Tiểu Á và tôn trọng biên giới cũ.
Tuy nhiên, sự nghi ngờ của La Mã về việc Mithridates chuẩn bị cho một cuộc chiến mới, đặc biệt là việc ông trang bị quân đội và hạm đội để đối phó với các cuộc nổi dậy ở Colchians và các vùng lãnh thổ khác, đã dẫn đến sự can thiệp của Lucius Licinius Murena, người được La Mã giao nhiệm vụ giám sát khu vực Châu Á.
Diễn biến
Murena nghi ngờ rằng Mithridates đang chuẩn bị chiến tranh chống lại La Mã, vì vậy ông tấn công Comana – một thành phố của Mithridates.
Mặc dù Mithridates gửi sứ giả đến để viện dẫn hiệp ước hòa bình, Murena phớt lờ lời cầu xin và tiếp tục cướp bóc các làng thuộc Mithridates dẫn đến việc Mithridates cử người tới La Mã để khiếu nại.
Chiến tranh Mithridatic lần hai diễn ra vào năm 83–81 TCN
Sau một loạt các cuộc tấn công và phản công giữa Murena và lực lượng của Mithridates, Murena bị đánh bại trong một trận chiến lớn. Mithridates chiếm lại các vùng lãnh thổ đã mất, trong đó có Cappadocia và đuổi các đơn vị đồn trú của La Mã ra khỏi khu vực.
Sulla không muốn chiến tranh với Mithridates và gửi Aulus Gabinius đến để hòa giải giữa Mithridates và La Mã. Một thỏa thuận được đặt ra trong đó Mithridates gả con gái của mình cho Vua Ariobarzanes I của Cappadocia để duy trì hòa bình.
Hậu quả
Cuộc chiến kết thúc khi Murena bị triệu hồi về La Mã và một thỏa thuận hòa bình được khôi phục giữa Mithridates và La Mã. Mithridates giữ quyền kiểm soát phần lãnh thổ mà ông chiếm giữ trước đó, mối quan hệ giữa Pontus và La Mã tạm thời được hòa giải.
Chiến tranh Mithridatic lần thứ ba (năm 73–63 TCN)
Chiến tranh Mithridatic lần thứ ba là cuộc xung đột cuối cùng và cũng là lớn nhất giữa Cộng hòa La Mã và Vương quốc Pontus dưới sự lãnh đạo của Mithridates VI.
Đây là cuộc chiến kéo dài và quyết định, dẫn đến sự sụp đổ hoàn toàn của Mithridates và việc La Mã củng cố quyền lực ở khu vực phía đông Địa Trung Hải.
Nguyên nhân
Chiến tranh Mithridatic lần thứ ba (73–63 TCN) bùng nổ do những căng thẳng kéo dài giữa Mithridates VI của Pontus và Cộng hòa La Mã. Mithridates nuôi tham vọng mở rộng lãnh thổ của mình ở Tiểu Á, trong khi La Mã cố gắng ngăn chặn sự bành trướng của ông.
Sau khi Vua Nicomedes IV của Bithynia để lại vương quốc của mình cho La Mã vào năm 74 TCN, Mithridates quyết định xâm lược Bithynia, tạo nên nguyên nhân trực tiếp dẫn đến cuộc chiến.
Mặc dù hiệp ước hòa bình giữa La Mã và Pontus từ chiến tranh trước đó vẫn còn hiệu lực, Mithridates đã quyết định tái thiết lực lượng của mình và thách thức sự thống trị của La Mã tại khu vực.
Diễn biến
Chiến tranh Mithridatic lần thứ ba là sự thất bại hoàn toàn của vua Mithridates VI.
Sau khi phát động tấn công Bithynia, Mithridates gặp ít sự kháng cự từ La Mã, vì La Mã đang bận rộn với các vấn đề nội bộ. Các tướng La Mã như Lucius Licinius Lucullus và Marcus Aurelius Cotta được cử đến khu vực, nhưng Mithridates giành được nhiều thắng lợi ban đầu như chiến thắng tại Trận Chalcedon.
Lucullus đã phản công mạnh mẽ, bao vây Cyzicus và đánh bại lực lượng của Mithridates trong cuộc vây hãm này. Sau thất bại tại Cyzicus, quân đội của Mithridates suy yếu nặng nề, buộc ông phải rút lui.
Mithridates chạy sang Đại Armenia tìm kiếm sự hỗ trợ từ vua Tigranes II, nhưng Lucullus không ngừng truy kích và tiếp tục chiến đấu với cả lực lượng Armenia. Lucullus đánh bại Tigranes trong Trận Tigranocerta và Trận Artaxata.
Trong khi Lucullus đang dẹp loạn tại Armenia, Mithridates trở lại Pontus vào năm 67 TCN và đánh bại một số lực lượng La Mã tái chiếm lại Pontus trong Trận Zela.
Sự bất ổn trong quân đội của Lucullus khiến ông mất quyền kiểm soát tình hình. Quân đội La Mã không muốn tiếp tục chiến đấu dưới sự lãnh đạo của Lucullus, tạo cơ hội cho Mithridates tái lập quyền lực tại Pontus.
Năm 66 TCN, Pompey được chỉ định thay thế Lucullus và nhanh chóng giành lại thế trận. Ông dồn ép Mithridates và đánh bại ông tại sông Lycus.
Hậu quả
Chiến tranh kết thúc với chiến thắng hoàn toàn của La Mã. Mithridates sau khi thất bại trước Pompey đã chạy trốn đến Crimea và cố gắng tái thiết quân đội nhưng không thành công.
Năm 63 TCN, con trai của Mithridates là Pharnaces II nổi loạn và lật đổ cha mình. Mithridates tự sát, kết thúc sự thống trị của ông và cuộc chiến.
Vương quốc Pontus bị sáp nhập vào La Mã, Vương quốc Armenia trở thành một quốc gia chư hầu đồng minh của Rome, đánh dấu sự thống trị hoàn toàn của La Mã ở phía đông Địa Trung Hải.
Chiến tranh La Mã Hy Lạp – Cuộc chiến Pontus (năm 48–47 TCN)
Chiến tranh Pontus còn được gọi là Cuộc chiến chống Pharnaces II, là cuộc xung đột ngắn giữa Cộng hòa La Mã và Pharnaces II, con trai của Mithridates VI, vua của Vương quốc Pontus. Cuộc chiến này xảy ra vào thời kỳ đầy biến động của La Mã, khi Julius Caesar đang chiến đấu để củng cố quyền lực sau cuộc nội chiến với Pompey.
Nguyên nhân
Chiến tranh Pontus năm 48–47 TCN bùng nổ khi Pharnaces II, vua của Bosporus và Pontus, cố gắng khôi phục vương quốc mà cha ông là Mithridates VI từng cai trị. Sau cái chết của Mithridates, Pharnaces được Pompey phong làm vua Bosporus và trở thành khách hàng của Rome.
Tuy nhiên, trong khi nội chiến La Mã nổ ra, Pharnaces giữ thái độ chờ đợi và không hỗ trợ Pompey. Khi Pompey thất bại, Pharnaces lợi dụng sự chia rẽ nội bộ ở La Mã để mở rộng quyền lực và chiếm lại lãnh thổ của cha mình.
Diễn biến
Sau khi nhận được tin Pompey thất bại ở trận Pharsalus, Pharnaces bắt đầu mở các chiến dịch quân sự với mục tiêu chiếm lại các thành phố và vùng đất từng thuộc về Mithridates.
Chiến tranh Pontus (48–47 TCN) là cuộc xung đột giữa La Mã và vua Pharnaces II của Pontus nhằm tái lập quyền lực La Mã tại miền Đông sau các cuộc nổi dậy.
Ông chiếm Phanagoria, sau đó tiếp tục chinh phục Colchis và Armenia và tiến hành chiếm đóng một số thành phố thuộc Cappadocia và Pontus. Tuy vậy, trong khi cố gắng duy trì mối quan hệ tốt với Caesar, Pharnaces cũng hành động với tham vọng mở rộng lãnh thổ.
Domitius Calvinus, thống đốc La Mã tại Tiểu Á, đã yêu cầu Pharnaces rút lui khỏi Cappadocia và Armenia. Tuy nhiên, Pharnaces từ chối, tuyên bố rằng những vùng đất này thuộc về cha ông và ông có quyền sở hữu. Điều này dẫn đến sự can thiệp quân sự của La Mã. Domitius tập hợp quân đội và khởi động chiến dịch tại Tiểu Armenia.
Hậu quả
Pharnaces đã chiếm được nhiều thành phố và lãnh thổ của Pontus gồm Sinope và Paphlagonia và tiến hành các chiến dịch tàn bạo tại đây. Ông cướp bóc và áp đặt các biện pháp trả thù khắc nghiệt, bắt những người dân đẹp đẽ phải chịu các hình phạt còn tệ hơn cả cái chết.
Tuy nhiên khi nhận được tin Asander – người được giao cai quản Bosporus – nổi loạn, Pharnaces phải hủy bỏ các kế hoạch chinh phục tiếp theo và quay lại đối phó với cuộc nổi loạn này.
Trong khi đó, Caesar đã hoàn tất chiến dịch ở Ai Cập và tiến về phía bắc để đối phó với Pharnaces. Sau một loạt các cuộc đàm phán thất bại, Caesar quyết định tìm kiếm một trận chiến quyết định.
Chiến tranh Actium (năm 32–30 TCN)
Chiến tranh Actium là cuộc xung đột cuối cùng trong cuộc nội chiến La Mã giữa phe Octavianus (sau này là Augustus) và liên minh giữa Mark Antony và Cleopatra VII, nữ hoàng Ai Cập. Cuộc chiến này đánh dấu sự kết thúc của Cộng hòa La Mã và sự khởi đầu của Đế chế La Mã dưới sự cai trị của Octavianus.
Nguyên nhân
Chiến tranh Actium (32–30 TCN) là cuộc nội chiến cuối cùng của Cộng hòa La Mã, bắt nguồn từ mâu thuẫn giữa Octavian và Mark Antony. Mark Antony, lúc này đang ở Ai Cập cùng Cleopatra thay vì với vợ là Octavia (em gái của Octavian), đã gây sự phẫn nộ cho Octavian.
Với sự ủng hộ của Cleopatra, Antony trở thành đối thủ của Octavian trong cuộc tranh giành quyền lực. Năm 32 TCN, Octavian thuyết phục Viện nguyên lão La Mã tuyên chiến với Cleopatra, nhắm vào việc làm suy yếu Antony, kẻ đã kết hôn với Cleopatra và ly dị Octavia.
Diễn biến
Cuộc chiến bắt đầu khi Cleopatra và Antony tập hợp quân đội đối đầu với Octavian. Cả hai bên đều huy động những lực lượng lớn.
Octavian vượt trội hơn Antony trong việc kiểm soát hạm đội, nhờ vào chiến thuật của Marcus Agrippa. Trong khi lực lượng trên bộ của Antony mạnh mẽ, ông lại gặp khó khăn trên biển do hạm đội thiếu kinh nghiệm.
Chiến tranh Actium (32 – 30 TCN) là trận hải chiến quyết định giữa Octavian và liên minh Cleopatra–Antony, đánh dấu sự kết thúc nền Cộng hòa La Mã và khởi đầu Đế chế.
Trận chiến quyết định diễn ra tại Actium vào năm 31 TCN, khi Agrippa phá vỡ tuyến tiếp tế của Antony và đánh bại hạm đội của ông. Antony và Cleopatra buộc phải rút lui về Alexandria. Sau đó, Octavian tiến hành bao vây thành phố, buộc Antony và Cleopatra phải tự sát.
Hậu quả
Chiến tranh kết thúc với chiến thắng của Octavian, người sau đó trở thành người quyền lực nhất La Mã. Năm 27 TCN, ông được trao danh hiệu Augustus, đánh dấu sự chuyển đổi từ Cộng hòa La Mã sang Đế chế La Mã. Antony và Cleopatra chết, còn Ai Cập trở thành tài sản của Octavian. Rome bước vào thời kỳ hòa bình và ổn định lâu dài gọi là Pax Romana.
Kết thúc phần cuối với bốn cuộc chiến đầy cam go, chúng ta chứng kiến sự khép lại của cuộc đối đầu thế kỷ giữa hai đế chế hùng mạnh, La Mã và các thế lực Hy Lạp. Mỗi trận chiến, từ Chiến tranh Mithridatic lần thứ hai và lần thứ ba cho đến Chiến tranh Pontus và Chiến tranh Actium đều mang lại những bước ngoặt lớn trong lịch sử.
Kết quả cuối cùng đã củng cố vị thế thống trị của La Mã, đánh dấu sự sụp đổ của các đối thủ và mở ra một thời kỳ mới, nơi La Mã thống trị toàn bộ vùng Địa Trung Hải, ảnh hưởng đến văn minh nhân loại trong nhiều thế hệ.
Chiến Tranh La Mã Hy Lạp: Những Cuộc Đối Đầu Giữa Hai Đế Chế (Phần 1)