Chiến tranh Nhật Hàn 1592: Sự thật sau những trận đánh lớn

Chiến tranh Nhật Hàn năm 1592, hay còn gọi là cuộc chiến Nhâm Thìn, là một trong những cuộc xung đột tàn khốc và đáng nhớ nhất lịch sử Á Đông. Những trận đánh lớn như Myongnyang, Bình Nhưỡng hay Haengju không chỉ là những điểm sáng về chiến thuật mà còn chứa đựng những câu chuyện đầy bi tráng về lòng dũng cảm và sự hy sinh. Hãy cùng khám phá sự thật ẩn sau những trận chiến lịch sử này và những tác động sâu rộng của nó đối với ba quốc gia: Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc.

Cuộc tấn công đầu tiên tại Pusan trong chiến tranh Nhật Hàn 1592

Năm Nhâm Thìn – 1592 theo lịch Tây phương là thời điểm đánh dấu một trong những cuộc chiến khốc liệt giữa Nhật Bản và Hàn Quốc.

Sáng ngày 23/5, cảng Pusan chìm trong làn sương mù dày đặc. Chong Pal, một vị chỉ huy kỳ cựu hơn 60 tuổi, khi đang tham gia săn hươu trên đảo gần đó, bất ngờ phát hiện một hàng dài tàu chiến đang tiến về phía Nam. Nghi ngờ đây là dấu hiệu của cuộc xâm lược đã được cảnh báo từ trước, ông ngay lập tức trở về thành Pusan để phát lệnh cảnh báo.

Đến tối cùng ngày, hơn 400 tàu Nhật đã cập bến, khiến dân chúng trong thành không khỏi hoang mang, tự hỏi mục đích thực sự của những con tàu này. Câu trả lời nằm ở Kyushu – nơi Toyotomi Hideyoshi, nhà thống nhất Nhật Bản – đang chuẩn bị thực hiện chiến dịch lớn với đội quân hùng hậu gồm 158.800 lính.

Xuất thân từ một gia đình nông dân, Hideyoshi là hiện thân của một chiến lược gia lỗi lạc, từng bước vươn lên từ một binh lính tầm thường đến vị trí lãnh đạo tối cao. Với tham vọng mở rộng lãnh thổ, Hideyoshi đã đặt mục tiêu chinh phục Hàn Quốc và xa hơn là Trung Quốc. Đội quân của ông, được trang bị súng hỏa mai hiện đại và tinh thần chiến đấu mạnh mẽ, là một trong những lực lượng quân sự hùng mạnh nhất thời kỳ đó.

Cuộc chạm trán đầu tiên chiến tranh Nhật Hàn 1592

Cuộc chạm trán đầu tiên chiến tranh Nhật Hàn 1592

Ngày 24/5, đội quân đầu tiên do Konishi Yukinaga chỉ huy, gồm 18.700 lính bắt đầu đổ bộ.

Trong thành Pusan, Chong Pal dõng dạc tuyên bố với binh sĩ của mình: “Hãy chiến đấu và hy sinh anh dũng. Kẻ nào lùi bước, đích thân ta sẽ lấy đầu kẻ đó!”. Tuy nhiên, sự chênh lệch quá lớn về trang bị và chiến thuật khiến quân đội Hàn Quốc nhanh chóng bị áp đảo. Những chiếc súng hỏa mai của quân Nhật lần đầu tiên xuất hiện trên chiến trường Triều Tiên, bắn hạ hàng loạt binh lính thủ thành.

Đến 9 giờ sáng, thành Pusan hoàn toàn thất thủ. Chong Pal cùng nhiều binh sĩ hy sinh trong trận đánh không cân sức này.

Sau chiến thắng tại Pusan, các cánh quân Nhật do Konishi Yukinaga, Kato Kiyomasa và Kuroda Nagamasa chỉ huy tiếp tục hành quân về phía Seoul. Mỗi cánh quân đi theo một lộ trình riêng, tiến hành các cuộc càn quét và chinh phạt, gây ra tổn thất nặng nề cho quân đội và dân thường Hàn Quốc. Đội quân xâm lược của Nhật Bản hành quân với tốc độ thần tốc, khiến quân đội Triều Tiên không kịp trở tay, mở màn cho giai đoạn đau thương và tàn khốc trong lịch sử bán đảo.

Trận chiến tại Chungju: Sự thất bại của quân Hàn

Chungju, vị trí chiến lược quan trọng nằm giữa chặng đường từ Pusan đến Seoul, đã trở thành điểm nóng trong cuộc chiến chống lại quân Nhật vào năm 1592. Tướng Sin Ip được triều đình Seoul cử đến đây, tập hợp 8.000 binh lính để chặn đứng bước tiến của quân địch.

Ban đầu, Sin Ip dự định đặt phục kích tại đèo Choryong, nhưng sau thất bại nhanh chóng của quân phòng thủ tại Sangju ông quyết định cố thủ ngay tại Chungju. Bất chấp lời khuyên chọn địa hình đồi núi hiểm trở để phòng thủ, Sin Ip quyết định đóng quân tại vùng đất bằng phẳng dưới chân đồi Tangumdae, nơi bị bao vây bởi sông Nam Hàn phía sau.

Dù bị chỉ trích, quyết định này có thể được giải thích như một chiến thuật tâm lý, lấy cảm hứng từ binh pháp cổ đại: đặt quân vào tử địa để kích thích tinh thần chiến đấu đến cùng. Tuy nhiên, quân đội của ông, chủ yếu là nông dân chưa qua huấn luyện, không đủ sức chống lại đội quân Nhật được trang bị súng hỏa mai tối tân.

Ngày 6/6, Konishi Yukinaga chỉ huy quân Nhật vượt đèo Choryong, áp sát Chungju. Với chiến thuật chia quân làm ba cánh và sử dụng hỏa lực vượt trội, quân Nhật nhanh chóng phá vỡ phòng tuyến của Sin Ip. Đội kỵ binh của ông bị hạ gục bởi những loạt đạn chì. Đến cuối trận, 8.000 quân Hàn và tướng Sin Ip đều bị tiêu diệt, đánh dấu một thất bại cay đắng và để lại Chungju hoàn toàn thất thủ.

Sau chiến thắng tại Chungju, quân Nhật tiếp tục tiến công thần tốc về phía Seoul. Konishi Yukinaga và Kato Kiyomasa đua nhau tới kinh đô và ngày 12/6 họ chiếm được thành phố một cách dễ dàng khi vua Sonjo và triều đình đã sơ tán. Người Nhật chiếm đóng Seoul trong hai tuần, củng cố hậu cần và tiếp tục các chiến dịch mở rộng.

Đến cuối tháng 7, quân Nhật kiểm soát toàn bộ Bình Nhưỡng, trong khi Kato Kiyomasa dẫn quân tiến sâu về phía Đông Bắc, chạm trán nhẹ với quân du mục Mãn Châu. Nhưng tham vọng xâm chiếm toàn bộ Hàn Quốc của Toyotomi Hideyoshi bắt đầu gặp khó khăn khi vua Sonjo cầu viện nhà Minh.

Nhà Minh tham chiến: Liên minh Hàn – Trung

Ban đầu, triều đình nhà Minh tỏ ra do dự trong việc giúp đỡ Hàn Quốc, nghi ngờ đây chỉ là một cuộc xâm lấn nhỏ của hải tặc Nhật Bản. Nhưng khi mức độ nghiêm trọng của tình hình rõ ràng, quân Minh quyết định can thiệp.

Tháng 8/1592, một lực lượng viện binh đầu tiên gồm 5.000 binh sĩ, dẫn đầu bởi tướng Zhao Chengxun, được điều động. Zhao tỏ ra tự tin đến mức khinh suất, tuyên bố rằng quân Nhật chẳng khác gì “lũ ong kiến” và sẽ sớm bị đánh tan.

Quân Minh đã chính thức bước vào cuộc chiến, mở đầu giai đoạn mới trong cuộc đối đầu giữa Nhật Bản và liên minh Hàn Quốc – Trung Quốc. Cuộc xâm lược của Nhật tuy mang lại những chiến thắng ban đầu chớp nhoáng nhưng cũng bắt đầu gặp phải những thách thức ngày càng lớn.

Rạng sáng ngày 23/8/1592, dưới cơn mưa tầm tã, tướng Zhao Chengxun và đội quân của ông tiến đến Bình Nhưỡng. Trời tối và mưa lớn đã giúp che giấu hành tung của quân Minh, khiến lính Nhật phòng thủ trong thành hoàn toàn mất cảnh giác. Zhao nhanh chóng tận dụng lợi thế, chỉ huy quân tràn vào cổng Chilsongmun – một điểm yếu không được canh giữ.

Ban đầu, quân Nhật dưới quyền Konishi Yukinaga rơi vào hỗn loạn và buộc phải rút lui. Tuy nhiên, sau khi ổn định đội hình, quân Nhật tổ chức phản công hiệu quả, chia cắt đội hình quân Minh bằng chiến thuật dụ đối phương vào những con đường hẹp. Bị phân tán và chịu sức ép từ hỏa lực mạnh mẽ của Nhật, quân Minh buộc phải rút lui khỏi thành phố.

Thất bại tại Bình Nhưỡng không ngăn được sự leo thang chiến tranh. Toyotomi Hideyoshi tiếp tục triển khai các chiến dịch quy mô lớn, nhưng lực lượng Nhật bắt đầu gặp khó khăn khi hải quân Hàn Quốc, dưới sự chỉ huy của đô đốc Yi Sun-sin, kiểm soát hoàn toàn các tuyến biển. Trong các trận đánh ác liệt, Yi Sun-sin cùng đội tàu panokseon và kobukseon (tàu con rùa) đã phá hủy hàng trăm tàu Nhật, khiến việc vận chuyển lương thảo và tiếp viện trở nên vô cùng khó khăn.

Cùng lúc đó, trên đất liền các lực lượng dân quân “nghĩa binh” và “tăng binh” dưới sự lãnh đạo của nhà sư Huyjong cũng tiến hành các chiến dịch du kích hiệu quả, làm giảm đáng kể khả năng kiểm soát của quân Nhật. Các nhóm du kích như lực lượng của Kwak Jae-u, hay “Hồng y tướng quân”, đã tổ chức nhiều trận đánh khiến quân Nhật buộc phải co cụm vào các thành trì để phòng thủ.

Ngày 5/2/1593, liên quân Hàn – Trung với lực lượng 60.000 người, bao gồm các tăng binh và dân quân, tiến sát Bình Nhưỡng. Sau hai ngày đêm giao tranh ác liệt, quân Minh chiếm được cao điểm Moranbong gần thành phố, mở đường cho cuộc bao vây chính thức vào ngày 8/2. Dù áp đảo về quân số, liên quân vẫn vấp phải sự kháng cự quyết liệt từ quân Nhật cố thủ trong pháo đài trung tâm thành phố.

Sau nhiều tổn thất, tướng Li Rusong, chỉ huy quân Minh, quyết định tạm dừng tấn công và gửi tối hậu thư cho Konishi Yukinaga: “Hãy rút lui trong danh dự hoặc chịu bị tiêu diệt hoàn toàn.” Konishi, sau khi mất hơn 2.000 lính, chấp nhận rút quân về Seoul, đánh dấu sự kết thúc kiểm soát của Nhật tại Bình Nhưỡng.

Trận tái chiếm Bình Nhưỡng

Trận tái chiếm Bình Nhưỡng

Trên đường truy kích Konishi, liên quân Hàn – Trung gặp phải sự kháng cự mạnh mẽ từ Kobayakawa Takakage, một chỉ huy kỳ cựu của quân Nhật. Trong trận chiến tại Pyokje ngày 27/2/1593, với sự hỗ trợ từ quân tiếp viện tại Seoul, Kobayakawa tổ chức một cuộc phản công quyết liệt. Địa hình lầy lội và không gian chật hẹp làm vô hiệu hóa sức mạnh của kỵ binh Trung Quốc, biến trận chiến thành cuộc cận chiến đẫm máu giữa kiếm Nhật katana và đao Trung Quốc.

Dù liên quân đông đảo hơn, nhưng quân Nhật giành được thắng lợi với chiến thuật vượt trội, buộc quân Minh phải rút lui sau khi để lại chiến trường hàng ngàn xác lính. Trận chiến tại Pyokje đánh dấu bước ngoặt quan trọng, thể hiện khả năng phòng ngự kiên cường của quân Nhật, nhưng đồng thời cũng báo hiệu sự bế tắc trong chiến dịch xâm lược của họ tại Hàn Quốc.

Cuộc chiến tranh Nhâm Thìn tiếp tục diễn biến phức tạp, nhưng sự trỗi dậy của liên quân Hàn – Trung đã bắt đầu tạo ra những thay đổi lớn trong cục diện chiến tranh.

Giành lại thủ đô

Seoul những ngày tháng 2/1593 là một thành phố ma, xác chết nằm rải rác khắp đường phố. Ngày 24/2, dân địa phương bắt đầu nổi dậy với hy vọng hỗ trợ lực lượng giải phóng sắp tới. Đáp lại, quân Nhật đồn trú trong thành đã đàn áp tàn bạo, sát hại tất cả đàn ông Hàn Quốc họ gặp và thiêu rụi nhiều khu vực trong thành phố. Tuy nhiên, họ hiểu rằng chiến thắng tại Pyokje chỉ là tạm thời, khi các lực lượng Hàn và Trung Quốc đang ngày càng gia tăng áp lực xung quanh Seoul.

cuộc chiến giành lại thủ đô

Cuộc chiến giành lại thủ đô

Cuộc phản công tại pháo đài Haengju

Một trong những mối đe dọa lớn nhất với quân Nhật ở Seoul chính là pháo đài Haengju, cách thủ đô 10km về phía Tây. Do Kwon Yul chỉ huy, pháo đài được xây dựng trên một ngọn đồi cao, phía sau là sông Hàn. Với vị trí chiến lược, Haengju trở thành một điểm phòng thủ quan trọng, chỉ có thể bị tấn công trực diện dưới làn hỏa lực mạnh của quân Hàn.

Ngày 14/3, quân Nhật quyết định hành động. Từ sáng sớm, hàng dài binh sĩ rời thành Seoul tiến về Haengju. Trong pháo đài, 2.300 binh sĩ cùng dân chạy nạn lo lắng chờ đợi. Khi quân Nhật xuất hiện với những khẩu hiệu đỏ trắng và mặt nạ quỷ dữ, Kwon Yul trấn an người của mình và ra lệnh cho họ khẩn trương ăn uống, chuẩn bị cho trận chiến kéo dài.

Trận chiến diễn ra ác liệt ngay từ bình minh. Quân Nhật đông đến mức phải chia thành nhiều đợt tấn công. Tuy nhiên, trên địa hình dốc và trước các công sự kiên cố, súng hỏa mai của họ trở nên kém hiệu quả. Ngược lại, quân Hàn tận dụng cung tên, gỗ đá và đặc biệt là hwacha – loại vũ khí có thể phóng hàng trăm mũi tên, khiến quân Nhật chịu tổn thất nặng nề.

Lần lượt, các đội quân Nhật dưới sự chỉ huy của Konishi Yukinaga, Ishida Mitsunari và Kuroda Nagamasa tấn công nhưng đều thất bại. Đợt tấn công thứ bảy do Kobayakawa Takakage dẫn đầu, phá được một góc tường, nhưng quân Hàn đã kịp vá lại và tiếp tục phòng thủ.

Tới chiều, khi quân Hàn gần kiệt sức, viện binh từ đô đốc Yi Bun bất ngờ cập bến sông Hàn, mang theo hàng ngàn mũi tên, giúp củng cố sức mạnh cho pháo đài. Sau chín đợt tấn công liên tiếp, quân Nhật buộc phải rút lui khi mặt trời lặn. Trận chiến tại Haengju trở thành thất bại thảm khốc nhất của quân Nhật kể từ khi họ đặt chân lên bán đảo Triều Tiên.

Sau thất bại tại Haengju, quân Nhật ở Seoul rơi vào thế bị cô lập và không còn khả năng phản công. Tướng Li Rusong của nhà Minh, dù chịu áp lực từ phía Hàn Quốc yêu cầu giải phóng thủ đô, quyết định đàm phán với Nhật thay vì tiếp tục giao tranh. Ngày 19/5/1593, quân Nhật từ tốn rút lui khỏi Seoul, chấm dứt sự chiếm đóng kéo dài gần một năm.

Trận chiến tại Haengju không chỉ là một thắng lợi quân sự quan trọng, mà còn là biểu tượng cho tinh thần kháng chiến mạnh mẽ của người Hàn. Những người lính cùng dân thường trong pháo đài đã chiến đấu kiên cường với tất cả những gì họ có, từ cung tên, gỗ đá đến cả nước sôi và tro tàn, để bảo vệ lãnh thổ. Đây là một trong những trận chiến mang tính quyết định, đánh dấu bước ngoặt trong cuộc chiến tranh Nhâm Thìn, khi quân Nhật bắt đầu lún sâu vào thế bế tắc.

Chinju: Bi kịch tàn khốc nhất cuộc chiến

Giữa mùa hè năm 1593, quân Nhật dậm chân tại chuỗi pháo đài kéo dài hơn 80 km quanh Pusan. Phía Hàn Quốc liên tục thúc giục Trung Quốc tổng tấn công, đẩy lùi quân Nhật ra biển. Tuy nhiên, các tướng lĩnh Trung Quốc sau những tổn thất nặng nề tại Bình Nhưỡng và Pyokje đã không mấy mặn mà. Đối với Bắc Kinh, Nhật Bản lúc này không còn là mối đe dọa lớn. Họ mong muốn kết thúc cuộc chiến trên bàn đàm phán, một ý tưởng mà quân Nhật cũng đồng tình. Cả hai bên kỳ vọng có thể đạt thỏa thuận làm hài lòng Toyotomi Hideyoshi.

Mặc dù đàm phán đang được thảo luận, quân Nhật vẫn muốn trả thù thất bại trước đó tại thành Chinju. Vào tháng 7/1593, hơn 93.000 quân Nhật, binh lực đông nhất từ đầu cuộc chiến, hành quân tới Chinju, nơi chỉ có khoảng 3.000-4.000 quân Hàn tử thủ. Những lãnh đạo như Hwang Jin, Kim Chol-Il và Choi Kyung-hoe biết rõ tình thế bất lợi nhưng vẫn quyết tâm bảo vệ thành đến hơi thở cuối cùng.

Hàng ngàn dân thường chạy trốn khỏi cảnh tàn phá của quân Nhật tìm đến Chinju. Ngày 19/7, thành phố bị bao vây bốn bề. Quân Nhật nhanh chóng lấp hào và dùng xà beng phá tường thành. Các đợt công kích kéo dài không ngừng trong suốt nhiều ngày. Dù quân Hàn cố gắng phản công bằng đá, đất và cung tên nhưng hỏa lực mạnh mẽ và chiến thuật của Nhật dần chiếm ưu thế. Một cơn mưa lớn vào ngày 25 giúp quân Hàn cầm cự tạm thời, nhưng nước mưa xói mòn tường thành khiến tình thế càng thêm ngặt nghèo.

Khi quân Nhật phá được mảng tường lớn vào ngày 27/7, quân Hàn hoàn toàn kiệt sức và không còn khả năng kháng cự. Các lãnh đạo trong thành như Kim Chong-Il, con trai ông Kim Sang-gon và nhiều chỉ huy khác đã chọn cách tự vẫn thay vì rơi vào tay giặc. Yi Chong-in, huyện lệnh Kimhae đã chiến đấu đến phút cuối và kéo theo hai lính Nhật xuống dòng sông Nam, để lại lời thề trung thành với đất nước.

Thành Chinju sau đó bị phá hủy triệt để. Không chỉ người dân mà cả gia súc, cây cối, giếng nước cũng bị quân Nhật hủy diệt. Đây là trận đánh đẫm máu và tàn khốc nhất từ đầu cuộc chiến. Chinju đã trở thành biểu tượng của lòng trung thành và sự quả cảm, dù kết cục bi thảm.

Trong bối cảnh bi kịch tại Chinju, đàm phán giữa Trung Quốc và Nhật Bản đứng trước nguy cơ sụp đổ. Tuy nhiên, để giữ giao kèo, các phái viên của Hideyoshi buộc phải nhượng bộ, điều chỉnh các yêu cầu đến mức Bắc Kinh tin rằng Nhật Bản sẵn sàng nhận làm chư hầu nhà Minh. Cuộc chiến tạm thời lắng xuống với một hòa ước mong manh, nhưng tinh thần kháng chiến của người Hàn chưa bao giờ nguội lạnh.

Hòa ước mong manh và sự tiếp diễn chiến tranh

Vào mùa thu năm 1596 tại lâu đài Osaka, Toyotomi Hideyoshi chào đón đoàn phái viên từ Bắc Kinh trong bầu không khí căng thẳng. Hideyoshi tin rằng người Trung Quốc sẽ đến với thái độ nhún nhường và đưa ra các điều khoản hòa bình. Trái lại, phái đoàn nhà Minh mang theo chiếu sắc phong, yêu cầu Nhật Bản quy phục thiên triều. Khi đọc đoạn văn bản được thông dịch, Hideyoshi nổi giận, xé tan chiếu sắc và đuổi đoàn sứ giả Trung Quốc về nước. Sự kiện này đánh dấu sự khởi đầu của lần tái xâm lược Hàn Quốc, được người Hàn gọi là “chiến tranh Đinh Dậu” (1597).

Khác với lần xâm lược trước, quân Nhật chuẩn bị kỹ lưỡng hơn. Từ tháng 3 năm 1597, họ triển khai hậu cần quy mô lớn để đưa 141.490 binh lính tiếp cận bờ Nam Hàn Quốc. Quân Nhật không tiến công ngay mà chờ đến tháng 9, khi mùa thu hoạch lúa bắt đầu, nhằm tận dụng nguồn lương thực tại chỗ. Trong thời gian đó, lực lượng hải quân Nhật được tái thiết mạnh mẽ, trong khi hạm đội Hàn Quốc gần như bị xóa sổ sau những âm mưu và quyết định sai lầm của triều đình.

Trở lại cuộc chiến

Trở lại cuộc chiến

Danh tướng Yi Sun-sin, người hùng của hải quân Hàn Quốc, phải chịu nhiều oan khuất sau chiến thắng vang dội trong chiến tranh Nhâm Thìn. Ông bị cách chức, tra tấn và phải làm lính dưới quyền Won Kyun, đối thủ của mình. Ngày 20/8/1597, Won Kyun dẫn hạm đội Hàn Quốc vào một trận chiến thảm khốc tại eo biển Chilchon, dẫn đến thất bại toàn diện. Tin tức về cái chết của Won Kyun cùng sự hủy diệt của hải quân Hàn khiến triều đình Hàn Quốc phải khẩn cấp phục chức cho Yi Sun-sin, khi ông chỉ còn lại 13 chiến tàu trong tay.

Vào tháng 9/1597, quân Nhật chia làm hai đạo, tiến công tỉnh Cholla và miền bắc Hàn Quốc. Tại trấn Namwon, 4.000 lính Hàn-Trung đồn trú bị đánh bại hoàn toàn. Sự hủy diệt nơi đây được ghi lại bởi bác sĩ quân đội Nhật, Keinen: “Những con người duy nhất còn lại ở đó là các thi thể, nằm rải rác khắp mặt đất”.

Lần này, Toyotomi Hideyoshi không tìm cách chiếm đóng mà nhấn mạnh sự tàn bạo nhằm trừng phạt người Hàn. Các võ sĩ Nhật xẻo mũi nạn nhân, gom lại hơn 100.000 cái, đóng thùng gửi về Nhật Bản như một minh chứng cho chiến thắng.

Cuộc xâm lược lần này của Hideyoshi không nhằm mục tiêu chinh phục mà để khẳng định vị thế và thể diện với Trung Quốc. Những hành động tàn bạo phản ánh sự cay đắng của ông sau những thất bại trong lần xâm lược đầu tiên. Cuộc chiến tiếp tục leo thang, kéo theo nỗi đau khôn nguôi cho cả hai bên, đặc biệt là người dân Hàn Quốc.

Hồi kết

Khi bộ binh Nhật kiểm soát Cholla và Chungchong, hải quân của họ cũng tiến sát bờ biển phía Nam Hàn Quốc, tự tin rằng không gì có thể cản bước tiến vào biển Hoàng Hải. Nhưng họ đã nhầm. Với chỉ 13 chiến thuyền còn lại, danh tướng Yi Sun-sin vẫn đứng vững tại eo biển Myongnyang – cửa ngõ chiến lược trước biển Hoàng Hải. Trước trận đánh, Yi Sun-sin tập hợp sĩ quan của mình và dõng dạc tuyên bố:

“Ai muốn sống sẽ chết, ai chuẩn bị chết sẽ sống. Chúng ta phải tử chiến tới cùng. Người nào trái lệnh sẽ bị nghiêm trị!”

Ngày 26/10/1597, 13 tàu Hàn Quốc giành chiến thắng trước ít nhất 130 tàu chiến Nhật. Chỉ trong một ngày, 31 tàu Nhật bị tiêu diệt, trong khi hải quân Hàn Quốc không mất một chiến tàu nào. Chiến thắng tại Myongnyang là đỉnh cao trong sự nghiệp của Yi Sun-sin, biến ông thành một huyền thoại không chỉ ở Hàn Quốc mà cả trong mắt người Nhật. Một thế kỷ sau, Đô đốc Togo Heihachiro đã kính cẩn nói:

“Tôi có thể so sánh với Horatio Nelson, nhưng với Yi Sun-sin, chẳng ai có thể sánh bằng ông ấy.”

Lần tái xâm lược này, quân Nhật chỉ tiến xa đến Chiksan, cách Seoul 70km về phía Bắc trước khi bị quân Trung Quốc đánh bật. Nhận thấy sự gia tăng lực lượng của liên quân Trung-Hàn, quân Nhật buộc phải rút về phía Nam, xây dựng các pháo đài phòng thủ.

Liên quân nhanh chóng bao vây quân Nhật ở Ulsan, nơi hàng ngàn lính của Kato Kiyomasa chết vì thiếu lương thực trong mùa đông giá rét. Dù vậy, Kato vẫn trụ vững bằng cách tập trung nhu yếu phẩm cho đội quân tinh nhuệ, ngăn chặn thành công các đợt công thành của liên quân.

Những nỗ lực tương tự nhằm chiếm lại Sunchon và Sachon cũng thất bại. Trong khi đó, vào ngày 18/9/1598, Toyotomi Hideyoshi qua đời ở Kyoto. Sự kiện này buộc quân Nhật phải chuẩn bị rút lui hoàn toàn.

Tuy nhiên, trận chiến cuối cùng diễn ra vào ngày 16/12/1598 tại eo biển Nyongnyang, khi Shimazu Yoshihiro cố gắng giải vây cho đồng đội ở Sunchon. Hải quân Hàn Quốc và Trung Quốc giành thắng lợi lớn, tiêu diệt hơn 200 tàu Nhật nhưng cũng phải trả giá đắt: Yi Sun-sin bị một viên đạn lạc bắn trúng và hy sinh ngay trên chiến trường. Câu cuối cùng của ông, đầy bình thản và kiên định: “Đừng để mọi người biết”.

Hậu quả của cuộc chiến tranh Nhật Bản và Hàn Quốc

Ngày 24/12/1598, con tàu Nhật cuối cùng rời Hàn Quốc, chấm dứt cuộc chiến kéo dài 7 năm đầy khốc liệt. Dù quân Nhật mang về hàng ngàn chiến lợi phẩm như sách vở, tranh vẽ, thợ thủ công,.. nhưng tổn thất của họ vẫn vô cùng nặng nề với 70.000-80.000 nhân mạng.

Phía Trung Quốc cũng chịu tổn thất lớn với hàng chục ngàn binh sĩ tử trận và chi phí chiến tranh lên đến gần 1.000 tấn bạc, làm suy yếu triều đình nhà Minh trong bối cảnh họ phải đối mặt với sự trỗi dậy của người Nữ Chân, những kẻ sau này lập nên nhà Thanh.

Hàn Quốc là quốc gia chịu thiệt hại nặng nề nhất. Kinh tế bị tàn phá, các thành phố trở nên hoang tàn và 20% dân số mất mạng vì chiến tranh, đói kém và dịch bệnh.

Một dấu tích ám ảnh còn sót lại từ cuộc chiến là Mimizuka – nơi chôn hơn 100.000 chiếc mũi bị quân Nhật thu thập từ nạn nhân Hàn Quốc. Gò đất này vẫn tồn tại ở Kyoto ngày nay, nhưng ít được biết đến, như một minh chứng lạnh lùng cho những tội ác kinh hoàng của chiến tranh.

Chiến tranh Nhật Hàn 1592 không chỉ là một cuộc xung đột quân sự đơn thuần mà còn là một chương sử đầy máu và nước mắt, để lại hậu quả nghiêm trọng cho các quốc gia tham chiến. Dù đã qua hơn 400 năm, những trận đánh lớn và lòng quả cảm của những nhân vật lịch sử như Yi Sun-sin vẫn còn được tôn vinh như biểu tượng của lòng yêu nước và tinh thần chiến đấu bất khuất. Đó là bài học lịch sử không chỉ dành riêng cho một dân tộc, mà còn cho cả nhân loại.