Nước Đại Việt thời Lê sơ: Một thế kỷ vàng son rực rỡ
Đại Việt thời Lê sơ là một chương vàng trong sử sách nước Nam, khi vương triều Hậu Lê dựng nên nền thái bình thịnh trị kéo dài suốt một thế kỷ. Từ hào khí Lam Sơn đến thời Hồng Đức thịnh thế, triều đại này đã chạm đến đỉnh cao của chính trị, văn hóa và lãnh thổ, trước khi chìm vào loạn lạc và bị quyền thần tiếm vị.
Khởi nguyên hào hùng của triều đại Lê sơ
Năm Mậu Thân (1428), sau mười năm chinh chiến kháng Minh bằng ngọn cờ nghĩa Lam Sơn, Lê Lợi đăng quang hoàng đế, hiệu là Lê Thái Tổ, chính thức khai sáng vương triều Hậu Lê – mở ra kỷ nguyên Lê sơ rực rỡ trong sử Việt. Ngài khôi phục quốc hiệu Đại Việt, định đô tại Đông Kinh, chấn hưng quốc thể sau hai mươi năm đất nước chịu ách Bắc thuộc dưới danh nghĩa Giao Chỉ.
Thái Tổ ban bố nhiều chính sách cương nhu kết hợp: chia quốc thổ thành năm đạo hành chính, thi hành chế độ quân điền nhằm phân phối ruộng đất công bằng, phục hưng Quốc Tử Giám để nuôi dưỡng nhân tài, từ đó củng cố căn cơ quốc gia từ gốc rễ. Triều chính bước đầu dần ổn định, dân sinh an hòa.
Bản đồ lãnh thổ Việt Nam thời nhà Lê sơ (1428–1527).
Tuy nhiên, những năm cuối đời, do nghi kỵ và lo xa, nhà vua đã phế trưởng tử Lê Tư Tề – người từng vào sinh ra tử bên ngài thời dựng nghiệp – mà lập Lê Nguyên Long làm thái tử. Đến năm Quý Tỵ (1433), Thái Tổ băng hà sau năm năm trị vì, truyền ngôi lại cho Lê Nguyên Long, tức Lê Thái Tông, nối tiếp chí lớn chấn hưng Đại Việt.
Lê Thái Tông khi lên ngôi mới mười một tuổi, quyền nhiếp chính ban đầu rơi vào tay Đại tư đồ Lê Sát – bậc khai quốc công thần Lam Sơn. Song theo thời gian, Lê Sát dần trở nên chuyên quyền, bài xích những người không cùng phe cánh, khiến Thái Tông chán ghét, cuối cùng đích thân xử tội quyền thần, buộc ông tự vẫn – tạo bước chuyển mạnh mẽ trong cung chính.
Sau khi nắm vững triều quyền, Lê Thái Tông bắt đầu thể hiện bản lĩnh đế vương. Ngài chỉnh đốn phép thi cử, mở rộng học đường, lập lệ thi tiến sĩ, và cho khắc bia ghi danh hiền tài tại Văn Miếu – điều chưa từng có từ trước. Về quân sự, nhà vua thân chinh tuần thú biên cương phía Tây, dẹp yên loạn lạc, khiến các nước lân bang như Chiêm Thành, Xiêm La, Malacca… đều cử sứ thần sang triều cống, tỏ lòng thần phục Đại Việt.
Song, vận nước chưa kịp nở tròn, phúc chủ đã đoạn. Năm Nhâm Tuất (1442), trong chuyến tuần du đến Lệ Chi viên (nay thuộc Bắc Ninh), Lê Thái Tông đột ngột băng hà khi tuổi mới đôi mươi. Biến cố ấy dẫn tới vụ án oan khuất rúng động lịch sử – vụ Lệ Chi Viên – khiến đại thần Nguyễn Trãi và ái thiếp Nguyễn Thị Lộ bị tru di tam tộc. Dư âm oan nghiệt ấy kéo dài suốt nhiều đời, mãi là vết đau của lịch sử Đại Việt.
Biến cố Lệ Chi Viên đến chính biến Diên Ninh
Sau cái chết đột ngột của vua Lê Thái Tông tại Lệ Chi Viên năm Nhâm Tuất (1442), triều đình rúng động, một vụ án oan thiên cổ đã giáng xuống đầu bậc khai quốc công thần Nguyễn Trãi cùng người thiếp là Nguyễn Thị Lộ. Với cáo buộc mưu hại thánh thượng, cả dòng họ Nguyễn bị tru di, để lại vết thương sâu trong lòng hậu thế – một nỗi oan khuất lưu truyền muôn thuở.
Khi ấy, hoàng tử thứ ba là Lê Bang Cơ – mới vừa tròn một tuổi – được tôn lập làm tân quân, tức vua Lê Nhân Tông. Chính sự lúc này do hoàng thái hậu Nguyễn Thị Anh cùng các đại thần lão thành như Nguyễn Xí, Trịnh Khả, Lê Thụ nhiếp chính, giữ gìn cơ đồ trong buổi đầu còn non yếu.
Tranh minh họa cảnh tru di tam tộc Nguyễn Trãi.
Dưới niên hiệu Thái Hòa, quốc chính dần ổn định, văn trị được kế tục, kinh tế phục hưng. Đại Việt tiếp tục các cuộc nam chinh chống Chiêm Thành, trong đó chiến dịch năm 1446 giành thắng lợi lớn, đánh tan quân của Bí Cai, lập Ma Ha Quý Lai lên ngôi quốc chủ, củng cố thế lực phương Nam. Cũng trong giai đoạn này, đất Bồn Man phía Tây được sáp nhập, đổi thành châu Quy Hợp, mở mang cương vực quốc gia.
Năm 1453, khi vua Nhân Tông bước vào tuổi mười hai, triều thần xin cho ngài chính thức thân chấp quốc sự. Hoàng thái hậu lui về nội cung. Vua đổi niên hiệu thành Diên Ninh, ban chiếu đại xá thiên hạ, phục chức, trả ruộng đất và phẩm hàm cho các dòng tộc từng bị kết tội oan uổng dưới thời trước, đặc biệt khôi phục danh dự cho Nguyễn Trãi – người bị giết oan trong vụ Lệ Chi Viên. Chính sự ấy khiến thanh danh Nhân Tông được truyền tụng là vị quân vương nhân hậu, thấu tình đạt lý.
Song, thiên mệnh xoay vần khó lường. Tháng Mười năm Kỷ Mão (1459), hoàng huynh của vua – nguyên thái tử Lê Nghi Dân – bất mãn vì từng bị phế, âm mưu khởi loạn. Trong bóng tối đêm khuya, ông cùng bè đảng là Phạm Đồn, Phan Ban, Trần Lăng bất ngờ đột nhập cung cấm, giết chết vua Nhân Tông và Thái hậu Nguyễn Thị Anh. Ngày mồng Bảy tháng Mười, Lê Nghi Dân tự xưng đế, lấy niên hiệu Thiên Hưng, lập nên một triều ngắn ngủi trong lịch sử Lê sơ.
Dù là người tiếm vị, Nghi Dân vẫn thể hiện ý đồ hòa hiếu, phong tước cho các vương huynh, tha mạng cho Lê Tư Thành và Lê Khắc Xương. Tuy nhiên, triều chính dưới thời ông ngày càng suy yếu. Nghi Dân thay đổi luật lệ, dung túng gian thần, khiến lòng người ly tán, bách quan oán thán.
Tháng Năm năm Canh Thìn (1460), khi một âm mưu ám hại triều thần bị phát hiện, Nghi Dân ra tay tàn sát, gây nên làn sóng phẫn uất trong nội bộ. Bảy công thần trọng yếu – trong đó có Nguyễn Xí, Đinh Liệt, Lê Lăng – liền hợp lực phát động chính biến. Ngày Sáu tháng Sáu, binh biến nổ ra trong kinh thành, lực lượng thân tín của Nghi Dân bị tiêu diệt, chính y bị bắt sống, giáng làm Lệ Đức hầu rồi buộc phải thắt cổ tự tận, chấm dứt vương triều Thiên Hưng sau tám tháng tiếm ngôi.
Sau loạn biến, triều thần nhóm họp nghị bàn việc lập tân quân. Cung vương Lê Khắc Xương từ chối đăng cơ, nên Gia vương Lê Tư Thành – con trai thứ tư của Thái Tông – được suy tôn lên ngôi ngày 26 tháng 6 năm 1460, lấy niên hiệu Quang Thuận. Chính từ thời khắc đó, một triều đại huy hoàng được khai mở, Đại Việt tiến vào giai đoạn cực thịnh dưới tay bậc minh quân kiệt xuất – Lê Thánh Tông.
Hồng Đức thịnh thế – Kỷ nguyên rực rỡ của Đại Việt thời Lê sơ
Sau biến loạn Diên Ninh, Gia vương Lê Tư Thành đăng cơ, tức Lê Thánh Tông, là con thứ tư của Lê Thái Tông và cung nhân Ngô Thị Ngọc Dao. Ngài kế vị trong bối cảnh quốc gia vừa trải qua chính biến, lòng người chưa yên, song với đức độ và tài năng kiệt xuất, Lê Thánh Tông đã nhanh chóng ổn định triều cương, chấn hưng quốc thể, đưa Đại Việt bước vào thời kỳ cực thịnh – sử gọi là Hồng Đức thịnh thế.
Ngay từ những năm đầu trị quốc, vua Thánh Tông chú tâm chỉnh đốn triều chính, đặt định pháp chế, thân bút phê tấu chương, đích thân ban chiếu răn dạy quan lại. Ngài cải tổ bộ máy cai trị: bãi bỏ mô hình năm đạo, chia nước thành mười ba thừa tuyên; tổ chức lại Lục bộ, khẳng định quyền lực tập trung về trung ương. Đồng thời, quy định tuổi tuyển quan, xóa bỏ chế độ thế tập của dòng tộc công thần, mở rộng khoa cử nhằm tìm cầu hiền tài từ muôn phương.
Bản đồ lãnh thổ Đại Việt thời Lê Thánh Tông.
Về kinh tế, Thánh Tông thực thi chế độ quân điền, chỉnh đốn thuế khóa, đẩy mạnh nông nghiệp bằng cách lập đồn điền, khuyến nông, bảo hộ làng nghề. Thủ công nghiệp và thương mại phát triển rực rỡ: gốm Chu Đậu, giấy dó, vũ khí, nghề rèn… đạt tới trình độ tinh xảo. Ngoại thương được khai mở, hàng hóa Đại Việt vươn xa đến các quốc gia Đông Nam Á, Trung Hoa, thậm chí cả Tây Dương.
Trong nội thương, nhà vua cho lập chợ, điều phối ngày phiên để tránh trùng lặp, tạo điều kiện cho lưu thông hàng hóa, góp phần khởi sắc đời sống muôn dân.
Về văn hóa – giáo dục, triều Hồng Đức đạt đến đỉnh cao. Lê Thánh Tông trọng Nho học, khuyến khích sĩ tử đua tài nơi học đường. Ngài ban hành chế độ thi cử rõ ràng, lập lệ khắc bia tiến sĩ ở Văn Miếu Quốc Tử Giám, ban lễ vinh quy bái tổ, khơi dậy tinh thần hiếu học và trọng danh dự sĩ phu. Tự thân ngự bút đề thi, ngài còn sáng lập hội Tao Đàn nhị thập bát tú, quy tụ nhiều danh sĩ như Thân Nhân Trung, Đỗ Nhuận, Thái Thuận…, đẩy thi ca đạt đến cực thịnh.
Sử học thời kỳ này cũng ghi dấu son: Lê Thánh Tông sai Ngô Sĩ Liên biên soạn Đại Việt sử ký toàn thư, kế thừa tinh hoa từ Lê Văn Hưu, Phan Phu Tiên, hình thành bộ quốc sử đồ sộ nhất thời trung đại, phản ánh tư tưởng “dân vi bản” và lòng tự tôn dân tộc sâu sắc.
Sơ đồ phân chia hành chính thời vua Lê Thánh Tông.
Về mặt quân sự – lãnh thổ, Thánh Tông là bậc đế vương khai cương khuếch thổ hiếm thấy trong sử Việt. Năm Tân Mão (1471), ngài thân chinh đánh Chiêm Thành, hạ thành Đồ Bàn, diệt quốc hiệu Champa sau hàng thế kỷ tồn tại. Đất đai từ đèo Ngang mở rộng đến tận Phú Yên, lập nên thừa tuyên Quảng Nam, ghi vào Thiên hạ bản đồ, nâng tổng số đơn vị hành chính toàn quốc lên mười ba.
Ngày Canh Tý (30 tháng 1 năm 1497), sau ba mươi bảy năm trị vì, vua Thánh Tông băng hà, hưởng thọ năm mươi lăm tuổi. Hoàng trưởng Lê Tranh nối ngôi, tức Lê Hiến Tông, tiếp tục kế thừa các chính sách ổn định, duy trì sự thịnh trị mà phụ hoàng để lại. Kỷ nguyên Hồng Đức nhờ vậy mà được nối dài thêm một thế hệ.
Từ công cuộc cải cách đến sự nghiệp mở mang cõi bờ, từ văn trị đến võ công, từ thi học đến sử học, triều đại của Lê Thánh Tông xứng đáng được xem là đỉnh cao huy hoàng nhất trong suốt thế kỷ tồn tại của nhà Lê sơ – một kỷ nguyên rạng rỡ chưa từng có trong lịch sử Đại Việt trung đại.
Tàn dư và thoái trào của triều chính Lê sơ
Sau thời Hồng Đức thịnh trị, ánh hào quang của triều Lê sơ dần lu mờ khi quyền lực rơi vào tay những quân vương kém tài, hoang dâm vô độ. Mở đầu cho giai đoạn suy vi ấy là Lê Uy Mục – vị vua mang dòng máu đế vương nhưng lại thấm nhuần lối trị nước bằng tàn độc và nghi kỵ.
Sau khi giành được ngai vàng nhờ mưu lược hậu cung, Uy Mục đã sa vào bạo ngược, thanh trừng công thần, sát hại thân tộc, làm triều đình chìm trong bể máu. Triều chính bị thao túng bởi thế lực họ ngoại, dân chúng lầm than, lòng người ly tán.
Chân dung Mạc Đăng Dung – người chấm dứt triều Lê sơ.
Sự phản kháng cuối cùng cũng trỗi dậy. Năm 1509, Giản Tu công Lê Oanh – một chi hoàng tộc – khởi binh từ Lam Kinh, diệt bạo chúa, giành lại ngai vàng, lấy hiệu là Lê Tương Dực, mở ra thời kỳ trung hưng ngắn ngủi.
Ban đầu, ông chăm lo triều chính, tiếp nhận hiền tài, cổ vũ học hành. Nhưng về sau, Tương Dực cũng nối gót kẻ tiền nhiệm, say mê xa hoa, mê tín, vắt kiệt dân sức để xây cất cung điện như Cửu Trùng Đài. Loạn lạc trỗi dậy từ khắp nơi, từ Trần Tuân đến Trần Cảo, khiến triều đình rối ren không dứt. Kết cục, chính Tương Dực cũng bị công thần Trịnh Duy Sản sát hại ngay trong cung nội, khép lại một giai đoạn nhiễu nhương của đế quyền.
Ngai vàng tiếp tục rơi vào tay Lê Chiêu Tông, một ấu chúa giữa cơn binh biến, được đưa lên ngôi trong hoàn cảnh vương quyền đã lung lay tận gốc. Từ đây, nội loạn, ngoại thích, bè phái lần lượt thao túng triều đình. Các phe phái như Trần Chân, Nguyễn Kính, Trịnh Tuy, Nguyễn Hoằng Dụ… không ngừng tranh đấu, khiến kinh sư thành Thăng Long nhiều phen bị cướp phá, đốt sạch, tan hoang như bãi chiến trường.
Trong bối cảnh ấy, Mạc Đăng Dung – nguyên là võ tướng từ hàng ngũ binh gia – từng bước khuếch trương thế lực, thao túng triều chính. Từ một trấn thủ, ông vươn lên nắm toàn quyền binh mã, cài người khắp nơi trong cung cấm, loại trừ các đối thủ bằng những thủ đoạn sắc bén. Dù Chiêu Tông từng tìm cách phản kháng, trốn chạy về Tây Kinh, nhưng cuối cùng cũng bị bắt, bị sát hại trong âm thầm.
Năm 1527, Mạc Đăng Dung ép Lê Cung Hoàng nhường ngôi, chính thức xưng đế, khai lập nhà Mạc. Lá cờ rồng nhà Lê hạ xuống giữa kinh thành Thăng Long, kết thúc một trăm năm huy hoàng của triều đại Lê sơ – vương triều từng dựng lại quốc hiệu Đại Việt, mở mang bờ cõi, chấn hưng văn hiến và để lại dấu ấn rạng ngời trong sử sách ngàn đời.
Vương quyền tan rã – Lê sơ đi đến hồi kết
Sau cái chết thầm lặng của Lê Chiêu Tông vào cuối năm 1526, triều đình do Mạc Đăng Dung thao túng đã đưa hoàng đệ là Lê Cung Hoàng lên ngôi, lấy niên hiệu Thống Nguyên. Tuy nhiên, thực quyền hoàn toàn nằm trong tay họ Mạc. Cung Hoàng chỉ là cái bóng mờ trong cung cấm, còn quốc sự, quân quyền và mọi cương lĩnh trị quốc đều do Đăng Dung định đoạt.
Trong vòng chưa đầy một năm, Mạc Đăng Dung lần lượt dẹp yên các lực lượng chống đối còn sót lại, từ cánh quân Trịnh Tuy đến dư đảng của Chiêu Tông. Triều đình nhà Lê không còn sức đề kháng, các đại thần trung liệt hoặc bị sát hại, hoặc ẩn cư nơi rừng núi, thôn quê. Dân gian khi ấy đã quen nhắc đến Đăng Dung như một vị “phụ chính” thực thụ, người nắm vận mệnh quốc gia.
Năm Đinh Hợi (1527), Mạc Đăng Dung chính thức buộc Lê Cung Hoàng thoái vị, lên ngôi hoàng đế, đổi quốc hiệu, lập nên triều Mạc. Kinh thành Thăng Long treo cờ mới, các quan lại phần lớn cúi đầu quy thuận. Triều đại Lê sơ – vương triều từng phục quốc sau ách đô hộ Minh, từng rạng rỡ dưới thời Hồng Đức và cũng từng rơi vào nội loạn tan hoang – đến đây chính thức khép lại sau một thế kỷ tồn tại.
Mạc Đăng Dung đoạt ngôi, kết thúc triều Lê sơ.
Mặc dù triều chính đã cáo chung, nhưng ảnh hưởng của Lê sơ không vì thế mà mai một. Nhiều thế lực trung hưng ở Thanh Hóa, Nghệ An vẫn âm thầm nuôi chí phục quốc. Không lâu sau, từ vùng Lam Sơn, con cháu họ Lê lại dựng cờ khởi nghĩa, dẫn đến sự ra đời của triều Lê Trung hưng, mở ra một chương mới trong dòng chảy lịch sử Đại Việt.
Triều Lê sơ – với ánh sáng chói lọi của Thái Tổ, Thánh Tông và với bóng tối u ám cuối cùng nơi hậu cung và chiến loạn – đã để lại một di sản không thể xóa nhòa. Đó là thời kỳ khôi phục quốc thống, thịnh trị văn hiến và cũng là bài học sâu sắc về quy luật thịnh – suy tất yếu của mọi vương triều.
Triều Lê sơ là chương huy hoàng trong lịch sử Đại Việt – từ hào khí Lam Sơn đến ánh vàng Hồng Đức. Dẫu kết thúc bằng tiếm quyền và loạn lạc, nhưng di sản về quốc thống, văn trị và lãnh thổ mà Lê sơ để lại đã góp phần định hình bản sắc quốc gia, làm nền cho các triều đại kế tiếp tiếp bước trên con đường dựng nước và giữ nước.