Đền Angkor Wat: Kỳ quan bất diệt của nền văn minh Khmer

Đền Angkor Wat, quần thể đền đài tôn giáo vĩ đại nhất thế giới, là biểu tượng văn hóa – tâm linh của đế chế Khmer cổ đại. Từ một thánh địa Hindu giáo, Angkor Wat đã chuyển mình thành trung tâm Phật giáo, mang trong mình những lớp trầm tích lịch sử và kiến trúc tuyệt mỹ. Trải qua hàng thế kỷ thăng trầm, nơi đây vẫn sừng sững như minh chứng cho thời kỳ huy hoàng của nền văn minh Khmer.

Nguồn gốc tên gọi và ý nghĩa linh thiêng

Tên gọi hiện đại Angkor Wat bắt nguồn từ tiếng Khmer cổ. Trong đó, “Angkor” (អង្គរ) có nghĩa là thành phố hoặc kinh đô, vốn phát triển từ từ “nagara” trong tiếng Phạn và Pali – ngôn ngữ thiêng liêng của Ấn Độ giáo và Phật giáo nguyên thủy. Từ “Wat” (វត្ត), nghĩa là ngôi đền, có gốc từ “vāṭa” (वाट) trong tiếng Phạn, mang ý nghĩa là khu vực bao quanh, hàm chỉ không gian thiêng liêng được bao bọc. Ghép lại, Angkor Wat có thể hiểu là “ngôi đền của kinh đô” hoặc “thành phố của những ngôi đền”.

Hình ảnh Đền Angkor Wat

Hình ảnh Đền Angkor Wat.

Tuy nhiên, đây không phải là tên gọi ban đầu của công trình. Trong các tài liệu cổ, ngôi đền từng được biết đến với những danh xưng như “Vrah Viṣṇuloka” hay “Parama Viṣṇuloka”, dịch nghĩa là “cõi thiêng liêng của thần Vishnu” hoặc “nơi trú ngụ tối thượng của Vishnu”. Các tên gọi này mang tính chất tôn giáo sâu sắc, phản ánh niềm tin vào việc nhà vua – sau khi băng hà – sẽ trở về cư ngụ trong cõi thần linh, nơi mà đền chính là cánh cửa nối giữa thế giới trần tục và thế giới thần thánh.

Ý nghĩa thiêng liêng của tên gọi này cũng gắn liền với lý tưởng vương quyền thần thánh hóa của vua Suryavarman II – người cho xây dựng Angkor Wat như đền thờ nhà nước dành riêng cho thần Vishnu, vị thần bảo hộ vũ trụ trong Ấn Độ giáo. Qua đó, nhà vua không chỉ thể hiện lòng sùng kính cá nhân mà còn khẳng định tính chính thống và thiêng liêng của ngôi vị hoàng đế, đồng thời xác lập Đền Angkor Wat như trung tâm tôn giáo – chính trị của đế chế Khmer đương thời.

Lịch sử hình thành Đền Angkor Wat và chuyển đổi tín ngưỡng

Công trình Đền Angkor Wat được khởi công xây dựng vào năm 1122 dưới triều đại vua Suryavarman II và hoàn tất vào khoảng năm 1150. Việc xây dựng đền được chỉ đạo bởi đạo sĩ Divākarapaṇḍita, người giữ vai trò cố vấn tôn giáo cho nhà vua. Mặc dù không có bia đá hay văn bản chính thức ghi lại tên gọi ban đầu của đền, nhiều học giả cho rằng nó từng mang một danh xưng liên quan đến thần Vishnu – vị thần được thờ chính tại đây.

Phù điêu vua Suryavarman II

Phù điêu vua Suryavarman II, người xây dựng Angkor Wat.

Sau khi vua Suryavarman II băng hà, công trình dừng lại và một số phần, đặc biệt là các bức phù điêu, vẫn chưa được hoàn thiện. Đền Angkor Wat ban đầu đóng vai trò như đền thờ nhà nước và lăng mộ vĩnh hằng cho nhà vua, thể hiện sự gắn kết giữa quyền lực hoàng gia và thần quyền trong văn hóa Khmer thời kỳ này.

Đến năm 1177, vương quốc Khmer chịu cuộc xâm lược của người Chăm – một biến cố lịch sử lớn làm thay đổi diện mạo đền Ăng Co Vát. Sau khi giành lại quyền kiểm soát, vua Jayavarman VII đã tiến hành tái thiết đất nước và xây dựng kinh đô mới Angkor Thom, cùng với các công trình lớn như đền Bayon theo hệ tư tưởng Phật giáo Đại thừa. Dưới ảnh hưởng của hoàng hậu Indradevi, Phật giáo dần trở thành tôn giáo chính thức của đế quốc.

Từ đó, Đền Angkor Wat bắt đầu chuyển đổi dần từ đền thờ Vishnu sang trung tâm Phật giáo, với việc thay thế các tượng thần Hindu bằng tượng Phật. Dù không còn giữ vai trò chính trị như thời Suryavarman II, ngôi đền vẫn được duy trì và sử dụng như một nơi hành lễ tôn giáo liên tục cho đến ngày nay.

Các ghi chép từ nhà thám hiểm Trung Hoa như Chu Đạt Quan và Trịnh Hòa trong thế kỷ XIII–XIV cho thấy họ từng ghé thăm Đền Angkor Wat trong hành trình của mình. Trịnh Hòa thậm chí còn ứng dụng mô hình kiến trúc của Angkor vào công trình chùa Đại Báo Ân và tháp men sứ tại Trung Quốc – bằng chứng cho sự ảnh hưởng xuyên biên giới của kiến trúc Khmer.

Sang thế kỷ XVII, người Nhật cũng hành hương đến Đền Angcovat và khắc ghi những dòng chữ Hán trên tường đá – minh chứng cho vị thế đặc biệt của đền trong tâm thức tôn giáo khu vực thời bấy giờ. Từ một đền thờ Vishnu cổ xưa, Angkor Wat đã trải qua một quá trình chuyển đổi tín ngưỡng 

Thời kỳ quên lãng và tái khám phá

Sau khi kinh đô Angkor bị bỏ hoang vào thế kỷ XV, đền Angkor Wat rơi vào thời kỳ lãng quên kéo dài nhiều thế kỷ. Dù kiến trúc vĩ đại vẫn còn hiện hữu, khu đền dần bị rừng rậm bao phủ và chỉ còn một số ít nhà sư Khmer tiếp tục lưu giữ hoạt động tín ngưỡng tại đây.

Phải đến năm 1586 đền mới được ghi nhận trở lại trong lịch sử thế giới qua hồi ký của Antonio da Madalena – một nhà sư Bồ Đào Nha. Ông là người châu Âu đầu tiên được biết đến đã ghé thăm Angkor Wat và mô tả công trình này như “một cấu trúc phi thường đến mức không ngòi bút nào có thể diễn tả được.” Tuy vậy, các tài liệu về Angkor Wat vẫn rất thưa thớt trong suốt giai đoạn này.

Mãi đến năm 1860, đền mới thực sự thu hút sự chú ý của thế giới phương Tây nhờ công trình nghiên cứu của Henri Mouhot, một nhà thám hiểm và tự nhiên học người Pháp. Trong các ghi chép, Mouhot đã mô tả Angkor Wat như một kỳ quan sánh ngang với Kim tự tháp Ai Cập và đấu trường La Mã, qua đó khơi dậy sự tò mò và hứng thú của giới học giả châu Âu đối với nền văn minh Khmer cổ đại.

Việc tái khám phá của phương Tây đã mở đường cho các nỗ lực khảo cổ và bảo tồn trong những thế kỷ tiếp theo. Dù trải qua nhiều thập kỷ chiến tranh và xung đột, trong đó có thời kỳ Khmer Đỏ, Angkor Wat vẫn tồn tại như một biểu tượng vĩnh cửu của lịch sử và bản sắc Campuchia. Chính phủ cùng cộng đồng quốc tế đã phối hợp để trùng tu, bảo tồn và phục dựng đền, đưa nơi đây trở thành một di sản thế giới UNESCO vào năm 1992.

Vết đạn từ cuộc giao tranh giữa Khmer Đỏ và lực lượng Việt Nam tại Angkor Wat.

Vết đạn còn lại từ cuộc giao tranh giữa Khmer Đỏ và lực lượng Việt Nam tại Angkor Wat.

Từ một công trình từng bị thế giới lãng quên, Đền Angkor Wat đã được tái khám phá và tôn vinh như một trong những thành tựu vĩ đại nhất của nhân loại trong lĩnh vực kiến trúc và tôn giáo.

Công cuộc phục dựng và bảo tồn hiện đại

Bước sang đầu thế kỷ XX, Angkor Wat chính thức bước vào thời kỳ bảo tồn hiện đại với sự tham gia của các tổ chức quốc tế. Trường Viễn Đông Bác Cổ Pháp (EFEO) đóng vai trò tiên phong khi khởi xướng công cuộc trùng tu vào năm 1908, thành lập tổ chức “Conservation d’Angkor” chuyên trách bảo tồn di tích. Những nỗ lực ban đầu tập trung vào việc làm sạch rừng rậm, gia cố các kiến trúc bị sụp đổ, và ghi chép khảo cổ học hệ thống.

Sau khi Campuchia giành độc lập năm 1953, hoạt động bảo tồn vẫn tiếp tục, nhưng bị gián đoạn nghiêm trọng trong thời kỳ nội chiến và sự cai trị của Khmer Đỏ vào thập niên 1970. Trong giai đoạn này, nhiều công trình trong quần thể Angkor bị tàn phá, tượng thần bị đánh cắp và cây cối rậm rạp xâm lấn cấu trúc đền.

Từ năm 1986 đến 1992, khi Pháp không công nhận chính quyền Campuchia, Ấn Độ đã tạm thời đảm nhận vai trò phục dựng Angkor Wat. Tuy nhiên, cả Pháp lẫn Ấn Độ đều bị giới chuyên môn chỉ trích vì sử dụng vật liệu hiện đại như xi măng và hóa chất, gây ảnh hưởng đến kết cấu sa thạch gốc của đền.

Đầu nāga tại lối dẫn vào Angkor Wat.

Đầu Nāga được phục dựng tại lối dẫn vào cổng Angkor Wat.

Năm 1992, Angkor Wat được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới, đồng thời được đưa vào danh sách Di sản Nguy cấp do tình trạng xuống cấp nghiêm trọng. Chính sự công nhận này đã thúc đẩy làn sóng hợp tác quốc tế nhằm bảo vệ Angkor. Tổ chức APSARA được thành lập để quản lý tổng thể khu di tích, phối hợp với nhiều quốc gia như Pháp, Nhật Bản, Trung Quốc, Ấn Độ trong công tác trùng tu.

Từ đầu thế kỷ XXI đến nay, nhiều hạng mục đổ nát đã được gia cố vững chắc, tượng thần bị mất được tạo bản sao và các tường bao, hành lang cổ được khôi phục. Đặc biệt, năm 2015, một nhóm khảo cổ từ Đại học Sydney phát hiện tổ hợp tháp bị chôn vùi cùng một cấu trúc đá lớn chưa rõ mục đích ở phía Nam đền – đặt ra giả thuyết rằng khu vực này có thể từng là nơi sinh sống, chứ không chỉ là trung tâm tôn giáo thuần túy.

Nhờ những nỗ lực không ngừng nghỉ, Angkor Wat được rút khỏi danh sách Di sản Nguy cấp vào năm 2004 và tiếp tục được gìn giữ như một biểu tượng bất diệt của văn hóa Khmer, thu hút hàng triệu du khách từ khắp nơi trên thế giới mỗi năm.

Biểu tượng văn hóa và sự lan tỏa toàn cầu

Không chỉ là một kỳ quan kiến trúc, Angkor Wat còn là biểu tượng văn hóa trường tồn trong tâm thức dân tộc Campuchia. Ngay từ thế kỷ 19, khi quốc gia này còn là thuộc địa của Pháp, hình ảnh của Angkor Wat đã được đưa lên quốc kỳ Campuchia – một vinh dự hiếm thấy trong lịch sử thế giới. Đến nay, Đền Angkor Wat là công trình kiến trúc tiêu biểu và duy nhất xuất hiện trên quốc kỳ của một quốc gia đương đại, thể hiện vị thế thiêng liêng của di tích này đối với bản sắc dân tộc.

Cờ quốc gia Campuchia

Cờ quốc gia Campuchia với hình ảnh Angkor Wat.

Bên cạnh vai trò là biểu tượng quốc gia, Angkor Wat còn xuất hiện rộng rãi trong văn hóa đại chúng toàn cầu. Các nhà làm phim Hollywood, như trong loạt phim Tomb Raider (2001) do Angelina Jolie thủ vai chính, đã chọn nơi đây làm bối cảnh, góp phần đưa hình ảnh đền đài cổ kính này đến với hàng triệu khán giả quốc tế. Ngoài ra, các chương trình du lịch, tài liệu khảo cổ học và tạp chí văn hóa thường xuyên ca ngợi Angkor Wat như một điểm đến huyền thoại, thu hút sự quan tâm sâu sắc từ giới nghiên cứu đến khách du lịch đại chúng.

Không dừng lại ở nghệ thuật, di sản này còn đóng vai trò nền tảng cho bản sắc dân tộc hiện đại. Người Campuchia coi việc bảo vệ và gìn giữ Angkor Wat là trách nhiệm thiêng liêng, là cách thể hiện lòng biết ơn với tổ tiên và là phương tiện để xây dựng hình ảnh quốc gia trên trường quốc tế. Sự lan tỏa của Angkor Wat vì thế không chỉ dừng ở các bức tường đá, mà còn sống động trong ký ức tập thể, niềm tự hào dân tộc và trong ánh mắt ngưỡng mộ của nhân loại.