Đinh Bộ Lĩnh – Bậc khai quốc lập nên Đại Cồ Việt
Là người khởi đầu cho triều đại độc lập đầu tiên sau hơn nghìn năm Bắc thuộc, Đinh Bộ Lĩnh không chỉ là người dẹp loạn và lên ngôi, mà còn đặt nền móng vững chắc cho quốc gia thống nhất với thể chế quân chủ chuyên chế đầu tiên của người Việt.
Đinh Bộ Lĩnh là ai?
Đinh Bộ Lĩnh, húy là Bộ Lĩnh, sinh năm Giáp Thân 924 tại động Hoa Lư, châu Đại Hoàng (nay thuộc xã Gia Phương, huyện Gia Viễn, tỉnh Ninh Bình). Tổ phụ là Đinh Công Trứ – cựu nha tướng dưới trướng Dương Đình Nghệ, từng được trao quyền trấn thủ Hoan Châu. Mồ côi cha từ thuở nhỏ, Bộ Lĩnh theo mẹ về quê ngoại nương thân, lớn lên dưới sự cưu mang của họ hàng gần gũi.
Thuở niên thiếu, ông đã bộc lộ chí khí phi thường. Dân gian truyền lại tích “cờ lau tập trận” – khi ấy, Bộ Lĩnh cùng bọn trẻ chăn trâu lấy bông lau làm cờ, tự xưng làm chủ soái, chia quân bày trận, khiến chúng phục tùng và tôn làm “đầu lĩnh”. Ấy là dấu hiệu sớm của bậc thiên tử tương lai.
Đinh Bộ Lĩnh thuở thiếu thời cờ lau tập trận tại Hoa Lư, báo hiệu chí khí thiên tử tương lai.
Trải qua loạn lạc sau thời Ngô, khi đất nước rơi vào cảnh phân tranh với 12 sứ quân, Bộ Lĩnh dựng cờ khởi nghĩa tại Hoa Lư, quy tụ hào kiệt tứ phương như Nguyễn Bặc, Đinh Điền, Lưu Cơ, Trịnh Tú. Với tài thao lược và lòng nhân nghĩa, ông lần lượt bình định các thế lực cát cứ, đưa bờ cõi trở về một mối.
Năm 968, ông lên ngôi hoàng đế, xưng hiệu Đại Thắng Minh Hoàng Đế, lấy quốc hiệu Đại Cồ Việt, chính thức mở ra một kỷ nguyên mới – thời đại phong kiến độc lập, tự chủ đầu tiên của người Việt sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc.
Xưng đế, lập quốc: Bước chuyển mình định hình vận mệnh non sông
Năm Mậu Thìn 968, sau khi dẹp yên loạn 12 sứ quân, thống nhất giang sơn về một mối, Đinh Bộ Lĩnh chính thức lên ngôi Hoàng đế tại Hoa Lư. Ông tự xưng là Đại Thắng Minh Hoàng Đế, định đô tại Hoa Lư – vùng đất hiểm yếu giữa lòng đất cổ Trường Yên, nơi có núi sông làm thành, tựa vào thiên thời và địa lợi để dựng nền độc lập.
Bản đồ phân bố thế lực của 12 sứ quân thời hậu Ngô.
Ông đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt, khai mở kỷ nguyên tự chủ thực sự của người Việt sau hơn một thiên niên kỷ sống dưới bóng dáng phương Bắc. Đây là lần đầu tiên trong lịch sử dân tộc, một vị vua người Việt chính thống công khai xưng Đế – danh xưng chỉ dành cho Thiên tử – thể hiện sự khẳng định về chủ quyền tối cao và tinh thần quốc gia ngang hàng với các triều đình phương Bắc.
Cùng với việc định quốc hiệu và xưng đế, Đinh Tiên Hoàng thiết lập một triều chính có tổ chức: đặt các chức vị trọng yếu như Thái sư, Thái úy, Tể tướng; ban hành chế độ thuế khóa, luật lệ; phân chia quân đội thành các đạo, củng cố triều cương. Các cận thần thân tín như Nguyễn Bặc, Lưu Cơ, Trịnh Tú, Đinh Điền,… đều được phong tước và giao nhiệm vụ trọng đại, tạo nên bộ khung cho chính thể quân chủ tập quyền đầu tiên của Đại Việt.
Hành động xưng đế và định đô không chỉ là biểu tượng của sự toàn thắng nội loạn, mà còn là tuyên ngôn lịch sử trước thiên hạ về một đất nước độc lập, tự chủ, thoát khỏi bóng dáng đô hộ ngàn năm và bước vào kỷ nguyên mới – kỷ nguyên dựng nước bằng chính đôi tay của người Việt.
Biến loạn cung đình và cái chết đầy uẩn khúc
Tháng 10 năm Kỷ Mão (979), khi quốc vận Đại Cồ Việt vừa định hình sau cơn binh lửa, một biến cố đẫm máu đã phủ bóng hoàng cung Hoa Lư. Đinh Tiên Hoàng – người khai sáng vương triều, cùng thái tử Đinh Liễn – vị hoàng tử kiên trung từng phò cha dẹp loạn – đều bị sát hại trong đêm, dưới lưỡi dao của một hoạn quan thân tín mang tên Đỗ Thích.
Theo dã sử và các chính sử như Đại Việt sử ký toàn thư, Đỗ Thích mộng thấy sao rơi vào miệng, cho là điềm đế vương. Trong cơn mộng tưởng quyền uy, hắn liều lĩnh ám sát cả vua và thái tử, mong chiếm lấy ngai vàng. Tuy nhiên, khi chưa kịp hành động thêm bước nào, hắn đã bị bắt giữ và xử tử.
Song, cái chết của Đinh Tiên Hoàng lại để ngỏ nhiều nghi án chưa từng được giải tỏa. Nhiều sử gia hậu thế đặt câu hỏi: Liệu một hoạn quan nhỏ bé, đơn thân độc mã, có thể dễ dàng đột nhập hoàng cung, giết vua và thái tử trong một đêm, khi xung quanh là binh lính cận vệ và nội giám dày đặc? Hay phía sau hắn là bàn tay khuất mặt của một thế lực đang chực chờ thời cơ đoạt quyền?
Biến cố Hoa Lư năm 979: Đinh Tiên Hoàng và thái tử Đinh Liễn bị sát hại dưới lưỡi dao của hoạn quan Đỗ Thích, khởi nguồn thời cuộc đổi thay.
Dù động cơ thực sự là gì, cái chết của vua cha và thái tử đã đẩy triều chính Đại Cồ Việt vào cảnh rối ren. Hoàng tử Đinh Toàn khi ấy mới 6 tuổi được đưa lên ngôi, quyền nhiếp chính rơi vào tay Thập đạo tướng quân Lê Hoàn – người từng lập nhiều công lớn trong triều, nay được giao nắm binh quyền để bảo vệ ngai vàng non trẻ.
Từ biến cố ấy, cục diện chính trị quốc gia thay đổi chóng mặt, mở đường cho sự sụp đổ của họ Đinh và sự vươn lên của triều Tiền Lê. Song, trong ký ức dân tộc, cái chết của Đinh Tiên Hoàng mãi là dấu chấm lặng đầy bi thương – một vị minh quân mưu lược, người đặt nền móng cho quốc thống, lại không thể trọn vẹn bảo toàn cơ nghiệp do chính mình dày công xây dựng.
Di sản để lại và vị thế lịch sử
Dẫu chỉ trị vì vỏn vẹn 12 năm (968-979), song những gì Đinh Tiên Hoàng để lại cho quốc sử Đại Việt là một nền tảng vững bền, có tầm vóc mở đường cho cả nghìn năm độc lập phía sau.
Trước hết, việc ông chính thức xưng đế và đặt quốc hiệu là Đại Cồ Việt đã khẳng định rõ ràng ý chí tự chủ và quyền ngang hàng với các Thiên triều phương Bắc – một bước tiến mang ý nghĩa biểu tượng và thực tiễn trong lịch sử dân tộc. Lần đầu tiên sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc, người Việt không còn là chư hầu mang danh Tiết độ sứ, mà là quốc gia có vua, có niên hiệu, có triều đình và có pháp chế riêng.
Về mặt chính trị, Đinh Tiên Hoàng đặt nền móng cho chế độ quân chủ trung ương tập quyền, tổ chức lại bộ máy hành chính, đặt các chức quan văn – võ, định lại sắc phong tước vị. Triều đình nhà Đinh tuy sơ khai nhưng đã hình thành những thể chế căn bản giúp ổn định xã hội sau thời loạn lạc, làm nền cho các triều đại kế tiếp như Tiền Lê, Lý, Trần tiếp tục kế thừa và hoàn thiện.
Về quân sự, việc dẹp yên 12 sứ quân và thống nhất cõi bờ không chỉ chấm dứt cảnh tranh giành cát cứ, mà còn phục hồi lòng tin của bách tính vào một chính quyền trung ương. Ông cũng duy trì binh lực mạnh, chia quân đội làm thập đạo, răn đe ngoại bang, củng cố thế đứng độc lập của nước Việt.
Tượng đài Đinh Tiên Hoàng Đế uy nghi tại cố đô Hoa Lư, ghi dấu người mở nền chính thống Đại Cồ Việt.
Trong sử sách, Đinh Tiên Hoàng được ghi nhận là vị Hoàng đế khai quốc đầu tiên sau thời Bắc thuộc – người đã thực hiện đầy đủ nghi lễ vương triều như phong vương hậu, lập thái tử, ban hành hình luật (Luật hình thư), xây dựng điện miếu và mở nền chính thống cho nước Việt bước vào thời đại phong kiến độc lập.
Tên tuổi ông được khắc ghi nơi đền vua Đinh ở cố đô Hoa Lư và trong tâm thức của muôn đời hậu thế, Đinh Tiên Hoàng là người mở cõi – vị tổ hoàng triều đầu tiên – đã vực dậy giang sơn sau cơn binh biến, tạo nên hình hài cho một Đại Việt độc lập, thống nhất và có chủ quyền.