Hán Thành Đế: Cuộc đời và di sản một vị hoàng đế phế phẩm

Hán Thành Đế Lưu Ngao, vị Hoàng đế thứ 12 của triều đại Tây Hán, là một nhân vật nổi bật trong lịch sử Trung Quốc với cuộc đời và triều đại đầy biến động. Dù có tài năng khi còn trẻ, nhưng dưới sự ảnh hưởng mạnh mẽ của mẹ và các thế lực vương thất, ông đã để quyền lực lọt vào tay những người thân trong gia đình, dẫn đến sự suy yếu của triều đại.

Hành trình lên ngôi của Hán Thành Đế

Lưu Ngao (劉驁), sau này được biết đến với tôn hiệu Hán Thành Đế, sinh năm 51 TCN là con trai trưởng của Hán Nguyên Đế Lưu Thích và Hoàng hậu Vương Chính Quân. Từ khi còn nhỏ, Lưu Ngao đã nổi bật với sự thông minh, nhạy bén và khiêm nhường, được ông nội, Hán Tuyên Đế Lưu Tuân, yêu mến. Sau khi Tuyên Đế qua đời vào năm 49 TCN, Thái tử Lưu Thích lên ngôi, trở thành Hán Nguyên Đế. Khi đó, Lưu Ngao chỉ mới lên 2 tuổi.

Chân dung vua Hán Thành Đế

Chân dung vua Hán Thành Đế.

Năm 46 TCN, Vương Chính Quân được phong làm Hoàng hậu và Lưu Ngao được sắc phong làm Thái tử. Tuy nhiên, theo thời gian, Hán Nguyên Đế càng không hài lòng với cách hành xử của Lưu Ngao, trong khi lại quý mến con trai của Phó Chiêu nghi, Lưu Khang. Một lần, khi Trung Sơn vương Lưu Cánh qua đời, Lưu Ngao đã thể hiện thái độ không tôn trọng người anh em, khiến Hán Nguyên Đế phẫn nộ.

Dù Lưu Ngao có tài năng và đức độ khi còn trẻ, nhưng những sở thích như rượu chè và nữ sắc đã khiến ông dần xa rời việc quản lý đất nước. Cuối cùng, vào năm 33 TCN, khi Hán Nguyên Đế qua đời, Lưu Ngao lên ngôi, trở thành Hán Thành Đế và Vương Chính Quân trở thành Hoàng thái hậu. Tuy nhiên, sau khi lên ngôi, ông đã không thể gánh vác trọng trách cai trị, mà để quyền lực rơi vào tay họ Vương, gia tộc của mẹ ông, đánh dấu sự bắt đầu của một triều đại đầy biến động.

Sự tham luyến tửu sắc và quản lý kém của Hán Thành Đế

Ngay khi lên ngôi, Hán Thành Đế Lưu Ngao đã không thể hiện được sự chú tâm cần thiết vào việc cai trị đất nước. Thay vào đó, ông lại chìm đắm trong những cuộc vui trác táng, say mê tửu sắc và các cuộc hưởng lạc trong hậu cung. Những đam mê này đã làm mờ mắt ông, khiến ông bỏ bê công việc triều chính. Sự ham muốn cuộc sống xa hoa, hưởng thụ đã khiến Hán Thành Đế không quan tâm đến những vấn đề quan trọng của quốc gia.

Hán Thành Đế ham mê tửu sắc, quen sống hưởng thụ, bỏ bê triều chính khiến triều Hán ngày càng bất ổn

Hán Thành Đế ham mê tửu sắc, quen sống hưởng thụ, bỏ bê triều chính khiến triều Hán ngày càng bất ổn.

Thay vì tự tay nắm quyền điều hành, Hán Thành Đế giao phó mọi việc cho các cậu họ Vương, dòng tộc của mẹ ông, khiến quyền lực trong triều đình hoàn toàn rơi vào tay gia tộc Vương. Họ Vương từ đó đã lũng đoạn chính sự, làm suy yếu nền chính trị của triều đại. Mặc dù vua Hán Thành Đế nhận thức được sự chuyên quyền của gia tộc này, nhưng vì sự ảnh hưởng mạnh của Vương Thái hậu, ông đã làm ngơ, không can thiệp vào việc này.

Sự thiếu quan tâm đến chính sự và sự lộng hành của gia tộc Vương đã tạo ra một chính phủ bất ổn, dẫn đến nhiều cuộc nổi dậy và thiên tai, khiến đời sống của nhân dân thêm khốn khó. Những cuộc khởi nghĩa liên tiếp diễn ra, sự bất mãn trong lòng dân chúng ngày càng gia tăng, nhưng Hán Thành Đế lại không có những biện pháp hiệu quả để giải quyết tình hình.

Những cuộc khởi nghĩa và những mối đe dọa từ bên ngoài

Dưới triều đại của Hán Thành Đế, tình hình chính trị trong nước ngày càng rối ren, không chỉ do sự suy yếu của chính quyền trung ương mà còn bởi những mối đe dọa từ bên ngoài. Nhiều cuộc khởi nghĩa của dân chúng bùng nổ khắp nơi, chủ yếu xuất phát từ sự bất mãn đối với chính quyền tàn bạo và sự bóc lột của triều đình.

Nổi bật trong số đó là cuộc khởi nghĩa của Hầu Vô Tích vào năm 29 TCN ở Đông Quận, theo sau là các cuộc nổi dậy của Thân Đồ Thánh tại Dĩnh Xuyên (22 TCN), Trịnh Cung tại Quảng Hán (18 TCN) và Tô Lệnh ở Sơn Dương.

Những cuộc khởi nghĩa này không chỉ làm gia tăng tình trạng hỗn loạn trong nước mà còn khiến triều đình phải cử binh tướng đi dẹp loạn trong nhiều năm liền. Đặc biệt, cuộc nổi dậy của Tô Lệnh vào năm 19 TCN đã lan rộng ra 19 quận, giết hại các quan chức cấp cao và gây tổn thất lớn cho nhà Hán.

Không chỉ có vấn đề trong nước, nhà Hán còn phải đối mặt với sự thách thức từ các quốc gia ngoại bang. Nước Đông Phù Dư dù mạnh mẽ vẫn không thần phục nhà Hán và thường xuyên tấn công các vùng lãnh thổ của nhà Hán.

Đặc biệt, sự xuất hiện của nước Cao Câu Ly vào năm 37 TCN càng khiến tình hình trở nên căng thẳng hơn. Nước này đã không chỉ coi nhà Hán là kẻ thù mà còn tấn công và sáp nhập các quận Huyền Thổ và Liêu Đông, vốn là những vùng lãnh thổ mà nhà Hán đã lập ra để cai trị bán đảo Triều Tiên.

Những mối đe dọa từ bên ngoài và những cuộc nổi dậy trong nước đã tạo ra một giai đoạn đầy thử thách cho triều đại của Hán Thành Đế, khi mà cả trong lẫn ngoài đều không có sự ổn định.

Hậu cung và mối quan hệ vương triều

Trong suốt thời gian trị vì của Hán Thành Đế, hậu cung và những mối quan hệ nội bộ trong gia tộc lại đóng vai trò quan trọng, không chỉ ảnh hưởng đến chính trị mà còn tác động mạnh đến cuộc sống trong triều. Mặc dù Hán Thành Đế được biết đến là một hoàng đế có sự yêu thích lớn đối với nữ sắc, nhưng chính những sự kiện trong hậu cung lại đã góp phần tạo nên những xáo trộn lớn trong triều đình.

Hán Thành Đế từng sủng ái Hứa hoàng hậu và Ban Tiệp Dư, nhưng cả hai người đều không thể sinh con, điều này khiến ông ngày càng thất vọng. Dưới sự khuyến khích của Vương Thái hậu và các quan lại, Hán Thành Đế quyết định triệu tập 3000 mỹ nữ vào hậu cung để tìm người kế thừa ngai vàng. Chính từ những quyết định này, mối quan hệ trong hậu cung ngày càng trở nên căng thẳng và phức tạp.

Tranh vẽ minh hoạ Hán Thành Đế và Ban Tiệp Dư

Tranh vẽ minh hoạ Hán Thành Đế và Ban Tiệp Dư.

Năm 19 TCN, trong một lần đến thăm Dương A Công chúa, Hán Thành Đế đã gặp hai chị em họ Triệu, Triệu Phi Yến và Triệu Hợp Đức. Vẻ đẹp tuyệt trần của họ đã khiến ông say mê và đưa họ vào cung, phong làm Phi tần. Sự yêu thích dành cho hai chị em họ Triệu khiến Hứa hoàng hậu và Ban Tiệp Dư bị thất sủng, càng làm trầm trọng thêm tình trạng bất ổn trong hậu cung.

Năm 18 TCN, sự việc Hứa hoàng hậu bị cáo buộc sử dụng bùa chú và trù yếm Đại tướng quân Vương Phượng đã khiến bà bị phế truất. Ban Tiệp Dư vì lo sợ sẽ gặp phải số phận tương tự đã tìm đến Trường Tín cung của Vương Thái hậu để xin hầu hạ và tránh xa hậu cung. Từ đó, họ Triệu trở thành những người duy nhất được Hán Thành Đế sủng ái trong cung.

Mặc dù Hán Thành Đế có ý định lập Triệu Phi Yến làm Hoàng hậu, nhưng vì xuất thân hàn vi, Vương Thái hậu đã phản đối. Chỉ đến năm 16 TCN, sau nhiều lần thuyết phục và gia phong cho gia đình Triệu Phi Yến, Vương Thái hậu mới đồng ý.

Triệu Phi Yến được phong làm Hoàng hậu, còn Triệu Hợp Đức được phong làm Chiêu nghi. Từ đó, hậu cung của Hán Thành Đế chỉ còn Triệu Phi Yến và Triệu Hợp Đức, hai chị em họ Triệu được sủng ái tuyệt đối, trong khi các phi tần khác dần bị gạt ra ngoài.

Sự lộng quyền của hai chị em họ Triệu và sự phân hóa trong hậu cung không chỉ làm trầm trọng thêm mối quan hệ trong gia đình hoàng tộc mà còn tạo ra những vấn đề nghiêm trọng đối với quốc gia, khi quyền lực trong triều đình bị chia rẽ và Hán Thành Đế không còn khả năng kiểm soát mọi thứ.

Quyết định cuối cùng và kết thúc triều đại

Sau một thời gian dài chìm đắm trong cuộc sống hưởng lạc, Hán Thành Đế cuối cùng cũng phải đối mặt với thực tế rằng triều đại của ông đang đối diện với sự suy yếu nghiêm trọng. Mặc dù quyền lực thực sự đã rơi vào tay họ Vương, nhưng đến khi không có con trai để kế thừa ngôi vị, Hán Thành Đế buộc phải ra quyết định quan trọng về vấn đề kế vị.

Năm 9 TCN, không thấy dấu hiệu của người thừa kế, Hán Thành Đế đã triệu hồi em trai là Trung Sơn vương Lưu Hưng và cháu trai là Định Đào vương Lưu Hân về kinh đô Trường An để xem xét lựa chọn người kế vị.

Năm 9 TCN, Hán Thành Đế triệu hồi Trung Sơn vương Lưu Hưng và Định Đào vương Lưu Hân để xem xét lựa chọn người kế vị.

Năm 9 TCN, Hán Thành Đế triệu hồi Trung Sơn vương Lưu Hưng và Định Đào vương Lưu Hân để xem xét lựa chọn người kế vị.

Đặc biệt, bà nội của Lưu Hân, Định Đào Phó Thái hậu, đã tìm cách tác động để thúc đẩy việc lập cháu mình lên ngôi. Bà đã mang theo những hòm châu báu quý giá để gặp Hoàng hậu Triệu Phi Yến, mong muốn Hoàng hậu hỗ trợ giúp đỡ. Sau những thuyết phục và thương thảo, Hán Thành Đế cuối cùng đã quyết định lập Lưu Hân, cháu trai của mình, làm Thái tử.

Vào năm 7 TCN, sau hơn 26 năm trị vì Hán Thành Đế qua đời tại Vị Ương cung, hưởng thọ 44 tuổi. Sự ra đi của ông không chỉ là kết thúc của một triều đại đầy biến động mà còn mở ra một thời kỳ mới với sự kế thừa của Hán Ai Đế, Lưu Hân.

Dù được tôn miếu hiệu là Thống Tông và thụy hiệu là Hiếu Thành Hoàng Đế, nhưng triều đại của Hán Thành Đế đã để lại những dấu ấn khó phai trong lịch sử, đặc biệt là với sự suy yếu của nhà Hán và sự trỗi dậy của những thế lực mới, như Vương Mãng, người sau này sẽ lật đổ chính quyền nhà Hán và lập ra triều đại của riêng mình.

Kết luận

Hán Thành Đế Lưu Ngao là một trong những vị hoàng đế có triều đại đầy biến động, từ sự lên ngôi đầy thăng trầm đến những quyết định không sáng suốt trong cai trị. Dù từng có tài năng và thông minh, nhưng cuộc sống hưởng lạc và sự quản lý kém của ông đã khiến triều đại Tây Hán suy yếu dần.

Các cuộc khởi nghĩa, sự lộng hành của gia tộc họ Vương, cùng với mối đe dọa từ bên ngoài, đã tạo ra một thời kỳ đầy thử thách. Sự ra đi của ông đánh dấu sự kết thúc của một triều đại và mở ra giai đoạn mới với những biến động chính trị sâu sắc.

Chu Nguyên Chương: Minh Thái Tổ và sự tàn bạo khủng khiếp