Hán Vũ Đế Lưu Triệt – Vị minh quân chấn hưng nhà Hán
Hán Vũ Đế, danh xưng vang dội muôn đời, không chỉ là một đấng quân vương anh minh mà còn là người đặt nền móng vững chắc cho cục diện Trung Hoa cổ đại. Ông trị vì hơn nửa thế kỷ, ghi dấu bằng những chiến tích hào hùng và chính sách cải cách sâu rộng.
Hán Vũ Đế – Thiên tử khai sáng thời thịnh trị
Hán Vũ Đế, húy là Lưu Triệt, biểu tự Thông, sinh năm 156 TCN, là con trai thứ 11 của Hán Cảnh Đế. Thuở thiếu thời, ông được Quán Đào công chúa – người cô đầy thế lực – hết lòng nâng đỡ, đưa lên ngôi Thái tử khi mới bảy tuổi. Năm 140 TCN, ở tuổi mười sáu, Lưu Triệt kế vị hoàng vị, chính thức bước lên vũ đài lịch sử với tầm nhìn khác biệt và ý chí sắt đá của một bậc thiên tử.
Chân dung Hán Vũ Đế trong tập khắc họa thánh quân hiền thần.
Trong suốt 54 năm trị quốc – khoảng thời gian trị vì dài nhất trong giai đoạn đầu của đế chế Trung Hoa – Hán Vũ Đế đã mở ra một kỷ nguyên hưng thịnh chưa từng có. Dưới triều đại của ông, Đại Hán không chỉ củng cố thể chế trung ương, mở mang bờ cõi từ phương Nam đến tận Trung Á, mà còn định hình nền tảng tư tưởng quốc gia với chính sách độc tôn Nho học. Ông được hậu thế suy tôn ngang hàng với Tần Thủy Hoàng – người thống nhất thiên hạ, xứng đáng với mỹ hiệu “Tần Hoàng Hán Vũ, uy danh thiên cổ.”
Củng cố quyền lực – Tập quyền, triệt hầu, sùng Nho
Ngay từ thuở mới đăng cơ, Hán Vũ Đế đã tỏ rõ chí hướng đoạn tuyệt với lối trị quốc “vô vi” của tiền triều, quyết tâm kiến lập một triều cương tập trung, quyền lực quy tụ về hoàng thất. Ông từng bước xóa bỏ dư âm chế độ phong kiến thời sơ kỳ nhà Hán, tiến hành cải cách thể chế nhằm làm suy yếu thế lực cát cứ của chư hầu, đồng thời gia cố quyền uy trung ương.
Trước tiên, Vũ Đế ban hành Thôi Ân Lệnh, chia nhỏ thế tập vương quyền: chỉ con trưởng được kế vị, các chi khác buộc phải chia đất, dẫn đến thế lực vương thất suy vi. Nhờ đó, nhiều âm mưu mưu phản như trường hợp Hoài Nam vương Lưu An đã bị dập tắt từ trong trứng nước. Để quản lý lãnh thổ hiệu quả, ông thiết lập 13 châu, đặt chức Thứ sử để giám sát địa phương, biến bộ máy quan lại trở thành tay chân trực tiếp của triều đình.
Song song đó, Hán Vũ Đế khởi đầu chế độ sát cử – khảo hạch và tiến cử hiền tài từ các địa phương, mở đường cho nền khoa cử về sau. Ông cũng sớm tiếp nhận tư tưởng Đổng Trọng Thư, chính thức phế Bách gia, độc tôn Nho học, lấy Khổng giáo làm gốc rễ trị quốc, kết hợp Pháp gia để chế định luật lệ nghiêm minh. Chính sách ấy không chỉ củng cố nội trị, mà còn hình thành nền tư tưởng chính trị vững bền cho cả nghìn năm sau trong sử Trung Hoa.
Kinh tế dưới thời Hán Vũ – Nhà nước nắm giữ mạch sống quốc gia
Dưới triều Hán Vũ Đế, nền tài chính quốc gia được đặt dưới sự kiểm soát chặt chẽ của triều đình, nhằm đáp ứng nhu cầu to lớn cho các chiến dịch quân sự, công trình quốc gia và duy trì trật tự xã hội. Với tầm nhìn chiến lược, Vũ Đế ban hành hàng loạt cải cách sâu rộng, chuyển dịch quyền năng kinh tế từ tay thương nhân và địa phương về triều đình, kiến lập một nền kinh tế mang đậm dấu ấn vương quyền.
Hán Vũ Đế cải cách triều cương, củng cố quyền uy hoàng thất.
Nhà Hán tiến hành quốc hữu hóa các ngành trọng yếu như muối, sắt, rượu – những tài nguyên thiết yếu trong đời sống và chiến tranh. Bằng việc độc quyền sản xuất và buôn bán, triều đình vừa đảm bảo nguồn thu ổn định, vừa ngăn chặn tư nhân tích lũy thế lực kinh tế có thể đe dọa chính quyền.
Song hành, Hán Vũ Đế cho phát hành tiền tệ mới, thi hành chính sách bán tước chuộc tội, mở rộng ngân khố trong thời kỳ binh đao liên miên. Triều đình cũng trực tiếp can thiệp vào thị trường – thu mua khi giá rẻ, bán ra khi giá cao, điều tiết hàng hóa nhằm ngăn ngừa đầu cơ tích trữ và bảo vệ sinh kế lê dân bá tính.
Không dừng lại ở thu thuế và quản lý tài nguyên, nhà Hán còn khởi công nhiều đại công trình thủy lợi, kênh đào, cầu cống, vừa khôi phục sản xuất nông nghiệp sau thiên tai, vừa tạo công ăn việc làm cho hàng vạn dân đinh. Chính nhờ những chính sách kinh tế tập quyền mạnh mẽ và thực tiễn ấy, triều đại của Hán Vũ Đế không chỉ giữ vững ngân khố quốc gia mà còn duy trì được nền an sinh – thịnh trị trong suốt gần sáu thập niên trị vì.
Trị pháp nghiêm khắc – Không khoan dung thất bại
Là vị đế vương mang khí chất của bậc chí tôn thượng quốc, Hán Vũ Đế không chỉ nổi danh bởi tài trị quốc mà còn bởi sự quả quyết trong việc thi hành pháp chế. Ông sùng thượng tư tưởng Pháp gia, đề cao kỷ cương và phép nước, xem sự nghiêm minh là trụ cột cho thịnh trị. Dưới triều Vũ Đế, pháp bất vị thân, dù là tướng soái ngoài biên hay học sĩ trong cung, một khi phạm sai, đều không tránh khỏi hình phạt.
Trong quân đội, ông đặt ra quân luật khắt khe, lấy thành – bại làm thước đo tuyệt đối. Những chiến tướng từng lập công hiển hách như Lý Lăng, chỉ vì thất trận mà bị kết tội nặng nề, khiến lòng quân dao động. Trên văn đàn, trí thức chốn triều trung nếu trái ý hoàng đế cũng khó bảo toàn – nổi bật là trường hợp Tư Mã Thiên, vị sử quan đại tài, chỉ vì dám bênh vực Lý Lăng mà bị xử cung hình, trở thành nỗi đau khắc khoải trong sử nghiệp của ông.
Sự nghiêm khắc đến khắc nghiệt của Hán Vũ Đế tuy từng khiến triều cương rúng động, nhưng cũng chính là thanh đao thép giữ vững thiên uy. Chính nhờ đó, trật tự Đại Hán được duy trì chặt chẽ, quốc pháp không bị khinh nhờn và cơ đồ đế quốc ngày một lớn mạnh, ổn định giữa thời kỳ mở cõi và chinh chiến không ngơi.
Chính sách đối ngoại thời Hán Vũ Đế – Uy danh vang vọng Đông Tây
Dưới triều trị vì của Hán Vũ Đế, Đại Hán lần đầu tiên trong lịch sử bước ra khỏi biên cương cố hữu, vươn mình thành một đại quốc bá quyền tại phương Đông. Nếu như các đời trước thiên về thủ hòa, nhẫn nhịn để bảo toàn quốc nội, thì Vũ Đế lại chủ trương chủ động xuất chinh, lấy công làm thủ, từ đó xây dựng uy danh khiến bốn phương đều kính phục, trăm nước thần phục.
Ông cho thi hành sách lược cương cường – chủ động đối ngoại, chuyển thế từ nhún nhường sang chinh phục. Không những đánh tan Hung Nô nơi phương Bắc, Vũ Đế còn sai sứ vượt hiểm địa, thiết lập bang giao với Tây Vực, mở thông huyết mạch giao thương Đông – Tây – chính là tiền thân của “con đường Tơ Lụa” rạng danh thiên cổ.
Sứ thần Trương Khiên đi sứ Tây Vực.
Ở phương Nam, ông điều binh diệt Nam Việt, thâu tóm Lưỡng Quảng và Dạ Lang, đặt quận huyện nơi đất lạ, biến cõi man di thành lãnh thổ Đại Hán. Phía Đông, ông sai quân công phá Cổ Triều Tiên, lập bốn quận lớn, gieo ảnh hưởng Hán hóa sâu rộng lên toàn cõi bán đảo Triều Tiên.
Chính sách đối ngoại dưới thời Hán Vũ Đế không đơn thuần là mở đất hay vinh danh chiến thắng, mà là cuộc vận động đại quy mô nhằm xác lập vị thế Thiên triều – nơi mà mọi phương đều hướng về, nơi thiên tử Đại Hán xưng danh thiên hạ. Uy thế ấy, từ Trung Nguyên cho tới Tây Vực, từ Lĩnh Nam đến Đại Uyển, đã vẽ nên một bản đồ Đại Hán rộng lớn và lẫm liệt nhất trong suốt chiều dài lịch sử đế chế Trung Hoa.
Hậu cung biến loạn – Đố kỵ, sủng ái và kết cục thảm thương
Chốn thâm cung tự cổ đã là nơi ẩn tàng hiểm họa, nơi quyền sủng thay đổi tựa sương mai, mà dưới triều Hán Vũ Đế, bức màn trầm mặc ấy lại càng thêm phần dậy sóng. Vốn lập Trần thị – ái nữ của Quán Đào công chúa – làm Hoàng hậu ngay thuở đăng cơ, nhưng vì không có hoàng tự và tính tình ghen ghét, bà dần đánh mất ân sủng. Khi Vệ Tử Phu, một kỹ nữ xuất thân ca xướng, được Vũ Đế để tâm và lần lượt sinh ba công chúa, hậu vị của Trần thị bắt đầu lung lay.
Sự đố kỵ chồng chất đã khiến Trần hậu sa vào tà thuật, mưu cầu thần linh để đoạt lại thánh ân. Sự việc bị phát giác, Trần hậu bị phế truất, giam lỏng tại Trường Môn cung, còn kẻ đồng mưu là Sở Phục cùng hơn ba trăm người bị xử tử. Vệ Tử Phu sau được phong làm Hoàng hậu, dòng họ Vệ từ đó thăng tiến như diều gặp gió, quyền khuynh triều chính, sinh ra Thái tử Lưu Cứ, người sau này trở thành bi kịch lớn nhất hậu cung.
Cuộc thế xoay vần trong cung đình triều Hán Vũ, từ ghen tuông đàn bà đến tranh đoạt đế vị, đã khiến hậu cung nhuốm máu, để lại một vết sầu không dễ phai trong chốn hoàng cung Đại Hán. Sự sủng ái tưởng như là lộc phúc trời ban, nhưng nơi cung thất, nó cũng chính là mầm họa dẫn đến những kết cục bi thảm mà ngay cả bậc đế vương cũng không thể cứu vãn.
Mê tín trường sinh – Bước lùi cuối đời
Cuối đời, khi thiên niên cơ nghiệp đã vững, công danh hiển hách, Hán Vũ Đế lại day dứt trước bóng hoàng hôn của sinh mệnh. Mang trong lòng nỗi khát khao vĩnh sinh bất tử như bao đế vương cổ đại, ông dần mê đắm thuật trường sinh, dốc lòng tìm kiếm linh đan diệu dược, mong vượt khỏi vòng tử sinh của nhân thế.
Tin lời phương sĩ và đạo nhân, Vũ Đế chẳng tiếc vàng bạc, ngọc quý, thậm chí gả cả công chúa cho đạo sĩ Dịch Đại, chỉ để mong đổi lấy thần dược bất tử. Khi mộng tiên không thành, Dịch Đại bị xử tử, nhưng lòng mê tín của bậc thiên tử vẫn không hề nguôi ngoai. Cung thất rải đầy đạo sĩ, triều chính nhiễu loạn bởi những kẻ khoác áo thần tiên mà giấu dao trong lòng, khiến triều đình lắm phen chao đảo.
Cơn cuồng tín ấy không chỉ làm hao tổn quốc khố mà còn gieo họa sâu xa trong hậu cung và chính sự, dẫn đến những thảm kịch không thể cứu vãn, tiêu biểu là vụ án Vu cổ tang thương. Hán Vũ Đế – từng là bậc minh quân chấn hưng đế nghiệp – nay lại lạc bước u mê vào cõi mộng huyễn, để rồi chính tay đẩy hậu cung vào vòng huyết lệ, gia môn ly tán, lòng dân hoang mang.
Sự mê tín trường sinh nơi cuối đời của Vũ Đế không chỉ là bước lùi của lý trí, mà còn là minh chứng cho mặt trái của quyền lực tuyệt đối: khi một bậc chí tôn, đứng trên vạn người, rốt cuộc cũng không thoát khỏi nỗi sợ thiên mệnh đã tận, rồi phó thác niềm tin vào điều hư ảo – để lại một đoạn kết nhiều u uẩn cho một triều đại từng rực rỡ huy hoàng.
Đại án Vu cổ – Bi kịch Thái tử Lưu Cứ
Năm Chính Hòa nguyên niên (92 TCN), giữa lúc triều chính tưởng như yên ổn, một cơn cuồng phong chính trị bỗng nổi lên từ chốn cung thất – đại án Vu cổ, một trong những vụ án cung đình đẫm máu và nghiệt ngã nhất dưới triều Hán Vũ Đế. Từ cơn mê tín trường sinh của thiên tử, lòng nghi ngờ dấy lên khắp hậu cung, trở thành mồi lửa châm ngòi cho vở bi kịch đẫm lệ.
Lúc bấy giờ, Giang Sung – một kẻ tiểu nhân mang thâm thù với Thái tử Lưu Cứ, đã nắm lấy cơ hội, cáo buộc có tà thuật yểm bùa trong cung Thái tử. Nhân danh điều tra, hắn lôi kéo triều thần, khơi dậy lòng nghi kỵ nơi Vũ Đế, khiến thiên tử không còn giữ vững niềm tin với chính huyết mạch mình. Trước hiểm họa cận kề, Lưu Cứ buộc lòng khởi binh tự vệ, nhưng thế yếu, sự việc nhanh chóng thất bại.
Hệ quả là bi thảm tột cùng: Vệ Hoàng hậu thắt cổ tự vẫn, Thái tử Lưu Cứ cũng tuẫn tiết, hàng loạt thân vương, hoàng thân bị bắt bớ, xử tội, cung đình biến thành huyết địa. Đến khi chân tướng được vén màn, Hán Vũ Đế mới đau đớn nhận ra dã tâm của Giang Sung, liền ra lệnh tru di tam tộc, dựng Tư Tử cung để tưởng nhớ người con bạc mệnh.
Đại án Vu cổ dưới triều Hán Vũ Đế, bi kịch cung đình đẫm máu và nghiệt ngã.
Đại án Vu cổ không chỉ là kết tinh của sự mê muội và lòng nghi kỵ trong lúc vãn niên, mà còn là nỗi đau không thể cứu chuộc trong cuộc đời trị quốc lẫy lừng của Hán Vũ Đế. Một đế vương từng chinh phạt bốn phương, dựng nghiệp thịnh trị, cuối cùng lại tự tay chôn vùi huyết mạch, để lại vết thương hằn sâu trong chính sử nhà Hán.
Di chiếu và truyền ngôi – Tận tâm vì đại cục
Sau cơn biến loạn Vu cổ tang thương, khi bóng hoàng hôn phủ lên vận mệnh bản thân, Hán Vũ Đế – dẫu lạc bước u mê trong những năm cuối đời – vẫn thể hiện cốt cách của một đế quân đại lược: biết hối cải, biết sắp đặt hậu sự để bảo toàn long mạch triều Hán.
Không còn Thái tử Lưu Cứ – người con ưu tú từng được kỳ vọng kế nghiệp – Vũ Đế đành lập hoàng tử út Lưu Phất Lăng, lúc ấy còn thơ ấu, làm người nối ngôi. Lo sợ cảnh hậu cung nhiếp chính sẽ tái diễn, ông buộc Triệu phu nhân – mẹ Phất Lăng – phải tự tận, nhằm trừ hậu họa sau này. Đồng thời, ông triệu tập các đại thần trọng yếu, giao phó thiên mệnh cho Hoắc Quang, người ông tin tưởng tuyệt đối, làm phụ chính đại thần, phò tá tân đế như Chu Công phò Thành Vương thuở xưa.
Trước lúc băng hà, Hán Vũ Đế cho vẽ bức họa “Thành Vương thụ ký”, ngầm gửi gắm ý chí trị quốc và sự phó thác tương lai vào tay hiền thần, đồng thời ban di chiếu cải chính tội danh của Thái tử Lưu Cứ, coi như một lời sám hối muộn màng nhưng thấm đẫm tình phụ tử.
Việc truyền ngôi của Hán Vũ Đế không chỉ là hành động mang tính hình thức, mà là minh chứng cho tâm huyết và trách nhiệm tối hậu của một vị quân vương, dù cuối đời lầm lỗi, vẫn tận lực gầy dựng nền móng cho hậu thế vững bền. Sự phó thác đó đã giúp triều Hán duy trì được hưng thịnh dưới triều Hán Chiêu Đế, mở ra giai đoạn an định tiếp nối sau một đời binh đao và chính sự phong ba.
Di sản Hán Vũ Đế – Vĩ nghiệp muôn đời lưu danh
Tháng hai năm 87 TCN, Hán Vũ Đế thăng hà tại Ngũ Tạc cung, thọ bảy mươi tuổi, miếu hiệu Thế Tông, thụy hiệu Hiếu Vũ hoàng đế. Dẫu từng vướng họa cung đình, từng lạc bước u mê vì mộng tiên, song trong hơn nửa thế kỷ trị vì, ông vẫn được hậu thế tôn xưng là một trong những đế vương kiệt xuất nhất sử Trung Hoa – bậc quân chủ đã dốc trọn tâm lực khai sáng thời đại cực thịnh của nhà Tây Hán.
Bản đồ lãnh thổ Đại Hán thời cực thịnh.
Dưới triều ông, địa đồ Đại Hán được mở rộng đến tột đỉnh: Bắc đánh Hung Nô, Nam chinh Nam Việt – Dạ Lang, Đông thôn tính Triều Tiên, Tây thông Tây Vực – mở ra “Con đường Tơ Lụa” lừng danh hậu thế. Ông thiết lập cơ chế tập quyền trung ương, bãi truất cát cứ chư hầu, ban hành luật lệ nghiêm minh, đặt nền móng cho một đế quốc vận hành vững chắc.
Về mặt tư tưởng, Hán Vũ Đế bãi Bách gia, độc tôn Nho học, tiếp nhận học thuyết Đổng Trọng Thư, định hình hệ giá trị chính trị – đạo đức cho Trung Hoa suốt hơn hai nghìn năm sau. Song hành cùng đó là sự phát triển về hành chính, kinh tế, quân sự và văn hóa – tạo nên một triều đại không chỉ lớn mạnh về lãnh thổ mà còn tinh nhuệ về thể chế và tư tưởng.
Vị trí của ông được hậu thế đặt ngang với Tần Thủy Hoàng, trong câu xưng tụng lẫy lừng: “Tần Hoàng Hán Vũ, uy danh thiên cổ.” Dù cuộc đời ông không thiếu thăng trầm, vinh quang lẫn bi kịch, nhưng chính từ những biến thiên ấy mà vĩ nghiệp của Hán Vũ Đế càng trở nên sống động, chân thực và bất hủ, là một thiên chương rực rỡ trong đại sử đế quốc Trung Hoa.