Hiệp ước Xô Đức: Thỏa thuận giữa Liên Xô và Đức Quốc xã
Hiệp ước Xô Đức là một trong những thỏa thuận ngoại giao quan trọng nhất của thế kỷ 20, đóng vai trò then chốt trong việc định hình cục diện châu Âu trước Thế chiến thứ hai.
Được ký kết vào năm 1939 giữa Liên Xô và Đức Quốc xã, hiệp ước này không chỉ mang tính chất thỏa thuận không xâm lược mà còn bao gồm nhiều điều khoản bí mật liên quan đến phân chia lãnh thổ ở Đông Âu. Chính hiệp ước này đã tạo điều kiện cho hai cường quốc mở rộng ảnh hưởng của mình và đặt nền móng cho những sự kiện lịch sử quan trọng sau đó.
Bối cảnh dẫn đến hiệp ước Xô Đức
Sự hình thành Hiệp ước Xô – Đức là kết quả của một loạt các yếu tố phức tạp, trong đó có sự tính toán chính trị của các cường quốc lớn:
— Anh và Pháp luôn tỏ ra nghi kỵ Liên Xô, đặc biệt là sau Cách mạng Tháng Mười. Họ đánh giá thấp sức mạnh quân sự của Liên Xô và thường từ chối hợp tác với Moscow. Hiệp ước Munich năm 1938 là một minh chứng rõ nét cho việc Anh và Pháp đã hy sinh lợi ích của các quốc gia nhỏ để thỏa hiệp với Đức Quốc xã.
— Trong khi đó, Đức Quốc xã dưới sự lãnh đạo của Hitler đang ráo riết chuẩn bị cho một cuộc chiến tranh lớn. Để tránh phải đối mặt với một cuộc chiến tranh trên hai mặt trận, Hitler đã tìm cách làm suy yếu liên minh giữa các cường quốc phương Tây và Liên Xô.
— Liên Xô sau những cuộc thanh trừng lớn lại đang phải đối mặt với nhiều khó khăn về nhân sự và kinh tế. Trước sự đe dọa từ Đức Quốc xã, Stalin đã phải tính toán kỹ lưỡng để bảo vệ an ninh quốc gia. Việc ký kết hiệp ước với Đức là một quyết định khó khăn nhưng được cho là cần thiết trong bối cảnh lúc đó.
— Mặc dù có tranh chấp lãnh thổ với Đức nhưng Ba Lan lại không tin tưởng vào Liên Xô. Điều này khiến cho việc hình thành một liên minh chống Đức trở nên khó khăn hơn. Các quốc gia Đông Âu khác cũng tỏ ra thận trọng trước những đề nghị hợp tác của Liên Xô.
Đức và Liên Xô ký thỏa thuận không xâm phạm gây chấn động thế giới trước Thế Chiến II.
Trong bối cảnh căng thẳng gia tăng ở châu Âu, Liên Xô và Đức Quốc xã đã quyết định ký kết Hiệp ước Xô – Đức vào năm 1939. Hiệp ước này, mặc dù mang tính chất tạm thời, đã chia cắt các cường quốc châu Âu và tạo điều kiện cho cuộc Chiến tranh Thế giới thứ hai nổ ra.
Hiệp ước Xô – Đức và các cuộc đàm phán bí mật
Trước khi ký kết Hiệp ước Xô – Đức, Liên Xô và Đức đã tiến hành nhiều cuộc đàm phán bí mật. Mặc dù cả hai bên đều bày tỏ mong muốn thiết lập quan hệ tốt đẹp, nhưng quá trình đàm phán diễn ra khá phức tạp.
Một sự kiện đáng chú ý là việc Stalin thay thế Ngoại trưởng Maxim Litvinov – người ủng hộ chính sách đối ngoại thân phương Tây – bằng Vyacheslav Molotov. Điều này cho thấy Liên Xô đang có sự thay đổi trong chính sách đối ngoại, sẵn sàng mở rộng quan hệ với các cường quốc khác.
Ngày 23 tháng 8 năm 1939, Ngoại trưởng Đức Joachim von Ribbentrop đã có chuyến thăm cấp cao tới Moscow. Cuộc gặp gỡ giữa Ribbentrop và Stalin diễn ra trong không khí trang trọng và được lên kế hoạch kỹ lưỡng. Sự hiện diện của Stalin tại cuộc họp cho thấy Liên Xô rất coi trọng việc đàm phán với Đức.
Vyacheslav Molotov – Bộ trưởng Ngoại giao Nga – ký hiệp ước không xâm lược được đàm phán giữa Liên Xô và Đức tại Điện Kremlin – Moscow. Đứng sau ông là người đồng cấp Đức Joachim von Ribbentrop (trái) và Joseph Stalin (giữa), ngày 23 tháng 8 năm 1939.
Các cuộc đàm phán tập trung vào hai vấn đề chính: kinh tế và chính trị. Hai bên đã nhanh chóng đạt được thỏa thuận về các vấn đề kinh tế. Tuy nhiên, vấn đề chính trị, đặc biệt là việc phân chia ảnh hưởng ở châu Âu vẫn còn nhiều bất đồng.
Trong khi đó, Liên Xô cũng đang tham gia các cuộc đàm phán với Anh và Pháp về vấn đề an ninh châu Âu. Tuy nhiên, những cuộc đàm phán này lại gặp phải nhiều khó khăn do sự bất đồng về các điều khoản quân sự.
Cuối cùng, quyết định ký kết Hiệp ước Xô-Đức của hai cường quốc đã gây ra nhiều bất ngờ trên trường quốc tế và đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử thế giới.
Tình hình ở Phần Lan, Ba Lan, các quốc gia vùng Baltic và Romania
Việc ký kết Hiệp ước Xô – Đức đã dẫn đến những hậu quả nghiêm trọng đối với các quốc gia ở Đông Âu, đặc biệt là Ba Lan lẫn các nước vùng Baltic và Romania.
Đức và Liên Xô đã cùng nhau xâm lược Ba Lan, chia cắt đất nước này và thực hiện các cuộc tàn sát hàng loạt đối với dân thường. Cả hai cường quốc đều đã vi phạm nghiêm trọng các hiệp ước quốc tế và gây ra những đau khổ không thể tả xiết cho người dân Ba Lan.
Liên Xô đã lợi dụng tình hình để chiếm đóng các nước vùng Baltic, Estonia, Latvia và Litva. Các nước này đã bị buộc phải từ bỏ độc lập và trở thành một phần của Liên Xô. Hàng trăm nghìn người đã bị trục xuất hoặc giết hại.
Cuộc chiến tranh giữa Liên Xô và Phần Lan đã nổ ra sau khi Liên Xô đưa ra những yêu sách lãnh thổ không hợp lý. Mặc dù giành chiến thắng, Liên Xô đã phải hứng chịu những tổn thất nặng nề và bị lên án trên trường quốc tế.
Cả Đức và Liên Xô đều thực hiện các chính sách tàn bạo đối với dân thường ở các vùng lãnh thổ bị chiếm đóng. Hàng triệu người đã bị trục xuất, bắt làm lao động cưỡng bức hoặc bị giết hại. Đức Quốc xã đã thực hiện các cuộc tàn sát hàng loạt đối với người Do Thái và người Slav, trong khi Liên Xô đã tiến hành các cuộc thanh trừng và trục xuất người dân khỏi quê hương.
Romania cũng trở thành nạn nhân của cuộc chiến tranh. Quốc gia này đã bị mất một phần lớn lãnh thổ vào tay Liên Xô và Hungary.
Hiệp ước Xô Đức đã gây ra những hậu quả thảm khốc cho các quốc gia ở Đông Âu. Hàng triệu người đã phải chịu đựng đau khổ, mất mát và chết chóc. Hiệp ước này là một ví dụ điển hình về sự tham lam và tàn bạo của các chế độ độc tài.
Quan hệ Xô – Đức
Trước khi Thế chiến II nổ ra, mối quan hệ giữa Liên Xô và Đức Quốc xã đã trải qua những biến đổi phức tạp.
Mặc dù hai chế độ có hệ tư tưởng đối lập nhau, nhưng khi Liên Xô và Đức Quốc xã ký kết Hiệp ước Xô-Đức đã gây bất ngờ cho toàn thế giới. Các đảng cộng sản trên thế giới, vốn lên án chủ nghĩa phát xít, đã phải thay đổi lập trường để phù hợp với đường lối mới của Liên Xô.
Cả Liên Xô và Đức Quốc xã đều có những lợi ích riêng khi ký kết hiệp ước. Liên Xô muốn tránh bị cuốn vào cuộc chiến tranh ở châu Âu và muốn mở rộng ảnh hưởng ở Đông Âu. Đức Quốc xã muốn tránh phải chiến đấu trên hai mặt trận và muốn có thêm nguồn cung cấp nguyên liệu.
Hai nước đã ký kết nhiều hiệp ước thương mại, qua đó Đức nhận được một lượng lớn nguyên liệu thô từ Liên Xô để phục vụ cho cuộc chiến tranh. Đổi lại, Liên Xô nhận được các công nghệ quân sự hiện đại của Đức.
Mặc dù có sự hợp tác kinh tế, nhưng sự nghi ngờ lẫn nhau giữa hai bên vẫn tồn tại. Liên Xô lo ngại về ý đồ của Đức Quốc xã, trong khi Đức Quốc xã cũng không hoàn toàn tin tưởng vào Liên Xô.
Mối quan hệ giữa hai nước ngày càng trở nên căng thẳng do những bất đồng về lợi ích và sự khác biệt về mục tiêu chiến lược. Cuối cùng, Đức Quốc xã đã quyết định phá vỡ hiệp ước và tấn công Liên Xô, đánh dấu sự bắt đầu của một trong những cuộc chiến tranh tàn khốc nhất trong lịch sử nhân loại.
Đức đơn phương chấm dứt hiệp ước lúc 03:15 ngày 22 tháng 6 năm 1941 bằng cách phát động một cuộc tấn công lớn vào Liên Xô trong Chiến dịch Barbarossa.
Hậu quả mà Hiệp ước Molotov Ribbentrop để lại
Hiệp ước Molotov-Ribbentrop và các giao thức bí mật của nó đã để lại những hậu quả sâu sắc và gây ra nhiều tranh cãi trong lịch sử:
— Mặc dù ban đầu bị cho là đã bị phá hủy, các giao thức bí mật của hiệp ước đã được tìm thấy và công bố vào những năm 1940. Việc công bố này đã gây chấn động dư luận và làm sáng tỏ những âm mưu đằng sau hiệp ước.
— Các quốc gia phương Tây đã lên án mạnh mẽ hiệp ước và các giao thức bí mật. Liên Xô ban đầu phủ nhận sự tồn tại của các giao thức này nhưng cuối cùng đã phải thừa nhận.
— Các nhà sử học đã đưa ra nhiều giả thuyết khác nhau về động cơ của Stalin khi ký kết hiệp ước. Một số cho rằng Stalin muốn tránh bị cuốn vào cuộc chiến tranh, trong khi những người khác cho rằng ông muốn mở rộng lãnh thổ của Liên Xô.
— Hiệp ước Xô Đức đã dẫn đến sự chia cắt châu Âu, gây ra nhiều đau khổ cho người dân và tạo điều kiện cho sự bùng nổ của Chiến tranh Thế giới thứ hai.
Đến nay, hiệp ước vẫn là một chủ đề gây tranh cãi. Một số người cho rằng đó là một biện pháp cần thiết để bảo vệ an ninh quốc gia của Liên Xô, trong khi những người khác lên án đó là một hành động phản bội và tội ác.
Hiệp ước không xâm phạm Xô Đức tuy chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, đã để lại những hệ quả sâu rộng đối với lịch sử thế giới. Việc hai cường quốc tạm thời bắt tay với nhau đã đẩy nhanh quá trình bùng nổ Thế chiến thứ hai và tạo ra nhiều biến đổi to lớn tại khu vực Đông Âu.
Tuy nhiên, sự hợp tác này không kéo dài lâu khi Đức Quốc xã quyết định xâm lược Liên Xô vào năm 1941, phá vỡ mọi thỏa thuận trước đó. Hiệp ước Xô Đức đã cho thấy tính tạm thời và sự phức tạp của các liên minh chính trị trong bối cảnh toàn cầu đầy biến động thời kỳ trước và trong chiến tranh.