Hồ Quý Ly và những cải cách nổi bật trong lịch sử Việt Nam
Hồ Quý Ly, một nhân vật nổi bật trong lịch sử Việt Nam, được biết đến với tài năng và tư tưởng cải cách mạnh mẽ. Ông là người đã tiến hành hàng loạt cải tổ quan trọng từ quân sự, giáo dục đến hành chính nhằm khắc phục sự suy tàn của triều Trần. Tuy nhiên, sự kiện Hồ Quý Ly cướp ngôi và cách cai trị độc đoán của ông là hành động gây nhiều tranh cãi và để lại những đánh giá phức tạp.
Hồ Quý Ly là ai?
Hồ Quý Ly (1336 – 1407) là một nhà chính trị và quân sự nổi bật trong lịch sử Việt Nam, ông từng giữ chức Thái sư dưới triều Trần và sau đó trở thành người sáng lập triều đại nhà Hồ. Xuất thân từ một gia đình quyền thế ở Thanh Hóa, Hồ Quý Ly bắt đầu thăng tiến trong triều đình nhà Trần nhờ tài năng quản lý và sự khéo léo trong quan hệ chính trị.
Chân dung vua Hồ Quý Ly
Năm 1400, ông thực hiện cuộc cải cách lớn và buộc vua Trần nhường ngôi, lên ngôi Hoàng đế, đổi tên nước thành Đại Ngu và bắt đầu triều đại nhà Hồ. Trong thời gian trị vì, ông thực hiện nhiều cải cách quan trọng về tài chính, quân sự và giáo dục với mong muốn đưa đất nước ra khỏi khủng hoảng kinh tế và quân sự. Tuy nhiên, nhiều cải cách của ông gặp phải sự phản đối mạnh mẽ và gây ra sự bất mãn trong xã hội.
Năm 1407, quân Minh xâm lược Đại Ngu và sau những trận chiến không cân sức, triều đại nhà Hồ sụp đổ. Hồ Quý Ly cùng con trai bị bắt và đưa sang Trung Quốc.
Dù có những đóng góp về cải cách, Hồ Quý Ly vẫn là một nhân vật gây tranh cãi trong lịch sử, được xem là một vị vua vừa tài năng nhưng cũng đầy lỗi lầm do hành động tiếm ngôi nhà Trần và sự thất bại trong việc giữ vững độc lập đất nước.
Hồ Quý Ly công và tội
Bước ngoặt lịch sử từ năm 939 khi Ngô Quyền đại phá quân Nam Hán đã đánh dấu kỷ nguyên độc lập cho nước Việt. Từ đây đến năm 1945, nước Việt trải qua bảy triều đại quân chủ chính thống theo ghi chép chính sử, gồm: nhà Ngô, nhà Đinh, nhà Tiền Lê, nhà Lý, nhà Trần, nhà Hậu Lê và nhà Nguyễn.
Bên cạnh đó, các triều đại nhà Hồ (1400–1407), nhà Mạc (1527–1592) và nhà Tây Sơn (1788–1802) cũng xuất hiện nhưng thường bị liệt vào danh sách ngụy triều theo quan niệm của các sử thần thời xưa. Các sử thần chỉ ghi chép các triều đại này vào sử với những dòng phụ xen kẽ, không xếp ngang với triều chính thống.
Khái niệm chính thống và ngụy triều được sử gia Trần Trọng Kim giải thích như sau: “Những triều đại mở nước, tạo nền móng bền vững, được thần dân thần phục là chính thống; trong khi triều nào cướp ngôi, không được người dân thừa nhận hoặc dựng nghiệp ở đất biên địa là ngụy triều”. Theo tiêu chí này, nhà Hồ, nhà Mạc và nhà Tây Sơn được xem là các triều đại không chính thống, bởi các triều đại này đều bị phê phán vì hành động tiếm quyền. Ví dụ, sử thần Lê Tung phê phán mạnh mẽ nhà Hồ: “Hồ Quý Ly lừa vua, đoạt ngôi báu, bạo ngược với dân, cuối cùng bị thiên hạ cười chê vì để đất nước rơi vào tay giặc”.
Sang thời cận đại, Trần Trọng Kim đã có cái nhìn khoáng đạt hơn, khi chép lịch sử nhà Hồ và Tây Sơn thành chương riêng biệt. Tuy vậy, đối với nhà Mạc ông vẫn giữ quan điểm như sử thần thời xưa, phê phán Mạc Đăng Dung là kẻ phản nghịch, nhục mạ quốc gia. Ông viết: “Mạc Đăng Dung, một kẻ phản quốc, nhục mạ quốc thể khi cắt đất dâng giặc, bị khinh bỉ vì thiếu liêm sỉ”.
Tuy nhiên, nhận định của các sử thần ngày trước và Trần Trọng Kim vẫn mang nhiều sắc thái chủ quan và một chiều. Để đánh giá một triều đại là chính thống hay không, chúng ta cần xem xét cả bối cảnh chính trị và xã hội, xem các chính sách có phục vụ nhân dân và bảo vệ quốc gia hay không.
Thành nhà Hồ
Cuối thời Trần, từ đời vua Dụ Tông triều đình dần suy yếu. Các vua Trần sau này đều không đủ bản lĩnh, hoặc xa hoa hưởng lạc, hoặc thiếu quyết đoán khiến đất nước rơi vào loạn lạc. Dân chúng chịu đựng sưu cao thuế nặng, giặc giã ở phía Bắc và Nam liên tục gây hấn. Triều đình như cỗ xe già cỗi còn các vua Trần như kỵ sĩ kém cỏi không đủ sức gánh vác. Trước tình cảnh đó, Hồ Quý Ly, người mang tấm lòng vì dân vì nước đã đứng lên cải cách, nỗ lực vỗ an dân chúng, bảo vệ bờ cõi.
Việc kết tội Hồ Quý Ly tiếm quyền chỉ công bằng khi xem xét những bối cảnh lịch sử tương tự. Nếu xem xét công tội một cách công bằng, thì cũng cần nhìn lại các sự kiện ép Đinh Tuệ của Lê Hoàn, hay Trần Thủ Độ ép Lý Chiêu Hoàng như các trường hợp đồng dạng trong lịch sử.
Những cải cách lớn của Hồ Quý Ly trong nội trị và ngoại giao
Trước và trong suốt thời gian đảm nhận vai trò phụ chính, sau đó làm vua và Thái Thượng hoàng, Hồ Quý Ly đã tiến hành nhiều cải cách nổi bật, thể hiện rõ qua các phương diện về nội trị và ngoại giao. Trong lĩnh vực nội trị, ông đã thực hiện các điều chỉnh sâu rộng.
Điều chỉnh quy chế quan văn võ
Trước hết, Hồ Quý Ly đã ấn định lại quy chế về mũ áo, phẩm phục của toàn bộ các quan văn võ trong triều, phân theo từng màu sắc riêng biệt từ nhất phẩm đến cửu phẩm.
Ông cũng quy định lại chức vị trấn nhậm bên ngoài, chia đất nước thành các đơn vị hành chính theo từng cấp bậc, đổi “lộ” thành “trấn”, dưới trấn là phủ, châu, huyện và xã. Đối với chức vụ quan lại, các trấn sẽ do An phủ sứ (chánh, phó) đảm nhận, phủ có Trấn phủ sứ, châu có Thông phán, Thiêm phán, huyện có Lệnh úy, Chủ sự.
Cải cách quân đội và bộ máy quân sự
Ở quân đội, các chức vị được điều chỉnh thành Đô đốc, Đô hộ, Đô thống, Tổng quản, thay đổi chức năng của các chức đại tiểu tư xã và chỉ giữ lại chức quản giáp. Những quy định này nhằm đảm bảo bộ máy chính quyền từ trung ương tới địa phương được tổ chức chặt chẽ và rõ ràng.
Hồ Quý Ly cũng tiến hành tuyển chọn thợ rèn giỏi để chế tạo súng “Thần cơ” và các vũ khí khác, đồng thời xây dựng loại thuyền chiến đặc biệt “Cổ lâu” và gia cố các cửa biển, sông trọng yếu.
Về mặt quân sự, Hồ Quý Ly điều chỉnh lực lượng quân đội theo từng đơn vị từ đội, vệ, đoàn, dinh, trung quân, đại quân đến cấm quân và chia thành hai ban Nam và Bắc, dưới sự chỉ huy của viên đại tướng. Ông cũng xây dựng các tuyến phòng thủ quân sự để ngăn chặn sự xâm lấn từ giặc ngoại bang.
Giới hạn địa đạt và cải cách sưu dịch, thuế khóa
Hồ Quý Ly thiết lập giới hạn về hạn điền đối với thân vương, tôn thất và quan lại theo cấp bậc và chức tước, ngoại trừ các đại vương và trưởng công chúa. Đối với dân thường, diện tích đất được giới hạn tối đa là 10 mẫu, phần đất dư sẽ sung vào công điền.
Chế độ gia nô cũng được điều chỉnh giảm dần nhằm ngăn chặn việc chiếm đoạt đất đai và hạn chế quyền lực của các tầng lớp có chức quyền.
Hồ Quý Ly thực hiện những cải cách về hình luật và sưu dịch, thuế khóa. Ông miễn trừ sưu thuế cho dân định không có ruộng, trẻ mồ côi và đàn bà góa có ruộng. Hệ thống trạm y tế (y tỳ) được thành lập khắp nơi nhằm chăm sóc sức khỏe cho người dân.
Đổi mới hệ thống giáo dục và thi cử
Trong giáo dục, ông đã đổi mới thể chế thi cử. Trước kia chỉ có trường học ở kinh thành, Hồ Quý Ly mở thêm trường ở các trấn, phủ, châu do một quan Đốc học phụ trách. Mỗi trường được cấp từ 10 đến 15 mẫu ruộng làm kinh phí cho giảng dạy và học tập.
Ông đổi tên kỳ thi Thái học sinh thành kỳ thi Cử nhân, tổ chức ba năm một lần và chia thành ba kỳ thi chính: Hương, Hội và Đình, mở rộng môn Toán pháp và cải tiến thành bốn phần thi chính.
Phát hành tiền giấy và cải cách tài chính
Đáng kể nhất là việc phát hành tiền giấy “thông bảo hội sao” gồm ba mệnh giá quan, đồng và mạch để thay thế tiền đồng trong nước. Mục tiêu của Hồ Quý Ly là thu hồi tiền đồng cho ngân khố quốc gia, phục vụ cho chế tạo vũ khí phòng thủ. Mặc dù không thành công như mong muốn, đây vẫn là cột mốc đầu tiên của việc phát hành tiền giấy tại Việt Nam.
Chính sách ngoại giao
Với Chiêm Thành, Hồ Quý Ly thực hiện các biện pháp cứng rắn sau khi đánh bại họ trong các trận đánh năm 1380 và 1382, yêu cầu nhà vua Chiêm dâng đất Chiêm Động và Cổ Lũy để cầu hòa. Ông chia vùng đất này thành bốn châu Thăng, Hoa, Tư, Nghĩa, di dân vào khai hoang lập nghiệp và bổ nhiệm quan trấn giữ.
Với nhà Minh, Hồ Quý Ly duy trì ngoại giao hòa hoãn, từ chối các yêu cầu về quân và lương thực, đồng thời củng cố lực lượng phòng thủ.
Những cải cách lớn lao của Hồ Quý Ly giúp ông được ghi nhận về tư tưởng cải cách và tầm nhìn chính trị. Tuy nhiên, việc lạm sát các vị vua nhà Trần và một số quan lại làm ông mất đi sự ủng hộ của nhân dân và khiến triều Hồ bị cô lập trong cuộc kháng chiến chống nhà Minh. Con trai ông, Hồ Nguyên Trừng đã từng thốt lên rằng “Thần không sợ đánh, chỉ sợ lòng dân không theo”.
Tóm lại, mặc dù triều đại của Hồ Quý Ly chỉ tồn tại trong thời gian ngắn, ông đã để lại dấu ấn qua các chính sách cải cách lớn, mang đến những chuyển biến tích cực trong bộ máy hành chính, giáo dục, quân sự và tài chính. Những đóng góp và sai lầm của ông là bài học quan trọng cho hậu thế khi đánh giá về sự nghiệp và tác động của các nhà cải cách trong lịch sử Việt Nam.