Hoàng đế Ung Chính: Vị minh quân của triều Thanh thịnh trị
Hoàng đế Ung Chính là vị quân chủ thứ năm của nhà Thanh với triều đại đầy sóng gió nhưng cũng rực rỡ huy hoàng. Ông nổi tiếng bởi sự cần mẫn, nghiêm minh trong việc thanh lọc triều chính, củng cố quyền lực trung ương và giữ vững biên cương đất nước. Dưới sự cai trị của ông, triều Thanh bước vào giai đoạn phát triển bền vững kéo dài gần hai thế kỷ.
Hành trình từ Dận Chân đến ngai vàng Ung Chính
Thanh Thế Tông, tức Ung Chính Hoàng đế (1678–1735), nguyên danh Dận Chân, là vị quân vương thứ năm của đại triều Thanh, trị quốc trong niên hiệu Ung Chính từ năm 1722 đến 1735. Ông xuất thân là hoàng tử thứ tư của Khang Hi Đế, sinh tại Tử Cấm Thành, được dưỡng dục dưới nền giáo huấn nghiêm khắc và đào tạo toàn diện cả văn chương lẫn võ lược.
Ung Chính nổi danh là vị đế quân cần mẫn, thanh liêm và quả cảm trong việc trấn áp tham quan ô lại. Trong triều chính, ông tiến hành nhiều cải cách trọng yếu, như chỉnh đốn tài chính quốc khố, thiết lập Quân cơ xứ để củng cố quyền lực trung ương và thực thi chính sách thắt chặt chi tiêu nhưng vẫn hiệu quả. Những hành động này đặt nền móng cho thời kỳ Khang – Càn thịnh trị kéo dài gần hai thế kỷ sau đó.
Chân dung Hoàng đế Ung Chính trong triều phục, do họa sĩ cung đình khuyết danh vẽ vào thời Ung Chính (1723–1735).
Trên bình diện đối ngoại, ông kế thừa chí lớn của tiên đế Khang Hi, sử dụng võ công để bảo vệ biên cương và giữ vững thế lực Đại Thanh trước các lân bang. Tuy nhiên, do cai trị quyết liệt và không khoan nhượng, hình ảnh Ung Chính trong dân gian lại vướng phải không ít lời dị nghị, kể cả những truyền thuyết hư cấu về thân thế của Càn Long Đế và cái chết bí ẩn của chính ông.
Thời trẻ, Dận Chân đã sớm được Khang Hi phái đi khắp các địa phương, tham gia cứu trợ lũ lụt, giám sát công trình thủy lợi và xử lý các vấn đề quốc kế dân sinh. Đặc biệt, ông từng được phái cùng Dận Tường lo cứu tế nạn dân khi sông Dương Tử và Hoàng Hà vỡ bờ, dù lúc ấy quốc khố cạn kiệt. Nhờ trí tuệ và quyết đoán, ông đã vận động thương gia quyên góp ngân khố, bảo đảm lương thực cho muôn dân.
Tuy chỉ trị vì vỏn vẹn 13 năm, nhưng ảnh hưởng của Ung Chính sâu rộng khắp đế chế. Chính sách cứng rắn mà hiệu quả của ông giúp củng cố lòng dân, giữ vững cơ đồ và tạo đà cho giai đoạn huy hoàng dưới thời con trai là Càn Long. Thế nên hậu thế từng có lời nhận định: “Không có Ung Chính, sao có Khang Càn thịnh thế.”
Cuộc tranh đấu giành ngôi Thái tử cuối triều Khang Hi
Trong những năm cuối triều Khang Hi, cuộc tranh chấp ngôi Thái tử trở nên khốc liệt và phức tạp, khiến nội bộ hoàng tộc Đại Thanh chia năm xẻ bảy.
Năm Khang Hi thứ 47 (1708), Hoàng thái tử Dận Nhưng bị phế truất lần đầu do khiến vua cha thất vọng. Dù Dận Chân (Ung Chính sau này) nhiều lần đề nghị khôi phục ngôi vị cho huynh trưởng, nhưng đến năm 1711, Dận Nhưng lại bị phế lần nữa, lần này Khang Hi cấm tuyệt mọi ai dám nhắc đến chuyện phục vị.
Từ đó, hoàng tộc rơi vào tình trạng đấu đá kịch liệt: các hoàng tử như Dận Tự, Dận Trinh, Dận Chỉ, Dận Chân… đều âm thầm tập hợp thế lực riêng để tranh đoạt Trữ vị. Dận Tự có nhiều quan lại ủng hộ, Dận Trinh lập công lớn tại Tây Bắc, Dận Chỉ tự nhận mình là người xứng đáng kế vị sau khi Dận Nhưng bị thất sủng. Trong lúc đó, Dận Chân nổi bật nhờ thái độ ôn hòa, giỏi ẩn mình, khéo léo kết giao với các đại thần trọng yếu như Long Khoa Đa, Niên Canh Nghiêu, đồng thời giữ lòng trung hiếu với phụ hoàng.
Năm 1721, ông được giao nhiều trọng trách: tế cáo tổ miếu, kiểm sát kỳ thi, tế trời… Những nhiệm vụ này không chỉ giúp ông hiểu rõ tình hình dân sinh và quốc trị, mà còn chứng tỏ sự tín nhiệm từ Khang Hi Đế.
Đến tháng 11 năm 1722, Khang Hi Đế băng hà. Theo di chiếu để lại, Dận Chân được chọn kế vị, tức Thanh Thế Tông – Ung Chính Hoàng đế. Niên hiệu “Ung Chính” mang ý nghĩa “hòa thuận và chính trực”, phản ánh lý tưởng trị quốc của tân đế.
Di chiếu của Khang Hi Đế.
Ngay khi lên ngôi, Ung Chính củng cố quyền lực bằng cách thành lập Quân Cơ viện – cơ quan quyền lực tối cao, bổ nhiệm những thân vương thân cận như Dận Tự (Liêm Thân vương), Dận Tường (Di Thân vương), Trương Đình Ngọc, Long Khoa Đa… Đồng thời, ông cũng nuôi dưỡng con cháu của Dận Nhưng, thể hiện thái độ khoan dung nhằm ổn định nội bộ hoàng tộc.
Củng cố quyền lực và triệt phá phe đối lập
Sau khi đăng cơ, Ung Chính Đế nhanh chóng nhận thấy mối nguy hại từ các hoàng tử còn lại, nhất là những kẻ vẫn ẩn chứa dã tâm tranh đoạt ngai vàng. Mặc dù nhiều người trong số họ vốn đã chịu sự quản thúc từ thời Khang Hi, triều đại mới vẫn không thể dung tha.
Hoàng trưởng tử Dận Thì tiếp tục bị giam cầm, trong khi phế thái tử Dận Nhưng qua đời sau hai năm Ung Chính lên ngôi. Biện pháp chủ yếu của Ung Chính là chia rẽ và triệt tiêu các liên minh phe nhóm, đặc biệt là nhóm Hoàng tử Dận Tự cùng với em út Dận Trinh.
Dận Tự, người giữ chức Thượng thư Bộ Công và tước Liêm Thân vương, luôn bị theo sát nghiêm ngặt. Dận Đường bị cử đi Thanh Hải dưới sự giám sát của tướng Niên Canh Nghiêu, còn Dận Ngã bị truất hết quyền lực và đày sang Nội Mông. Dận Trinh, em ruột Ung Chính, bị đày làm trông coi tẩm lăng các tiền triều.
Sự ủng hộ dành cho Ung Chính tăng cao khi những kẻ phản nghịch như Dận Tự và Dận Đường bị tước quyền và giam giữ cho đến chết năm 1727.
Về nội bộ triều đình, Niên Canh Nghiêu – cận thần thân tín và anh ruột của Hoàng quý phi Đôn Túc – được Ung Chính cử thay Dận Trinh tại Tây Bắc, nơi tình hình biên giới Tân Cương vẫn còn rối ren. Tuy nhiên, sau một thời gian, Niên sa ngã vì tham nhũng, sống xa hoa ngang ngửa vua, khiến Ung Chính phải giáng chức và cuối cùng Niên tự sát năm 1726 sau khi bị ép chịu trách nhiệm.
Long Khoa Đa, thống soái quân đội Bắc Kinh dưới thời Ung Chính, dần bị mất lòng tin và bị giam lỏng đến khi qua đời năm 1728.
Qua những biện pháp cứng rắn và quyết đoán, Ung Chính từng bước củng cố ngai vàng, triệt tiêu các mầm mống phản loạn, thiết lập nền tảng vững chắc cho triều đại mới.
Chính sách cải cách toàn diện dưới triều Hoàng đế Ung Chính
Khác với vua cha Khang Hi, Ung Chính Đế thẳng tay đàn áp đạo Thiên Chúa, ra lệnh cấm đạo trên toàn quốc ngoại trừ Bắc Kinh, khiến hơn 300 nhà thờ bị phá hủy. Nguyên do ông không bằng lòng khi người Mãn Châu dần theo đạo này, trong khi ông muốn dân tộc mình thờ cúng trời đất tổ tiên theo tín ngưỡng truyền thống, nhằm bảo vệ bản sắc dân tộc.
Sau khi đăng cơ, Ung Chính siết chặt giám sát các quan lại, triệt phá mạnh tay các âm mưu phản loạn, tiêu biểu là vụ án mưu phản của Tằng Tĩnh – người kích động tướng Nhạc Chung Kỳ nổi dậy chống triều đình. Dù tỏ rõ cương quyết, Ung Chính đã thể hiện độ lượng khi không giết Tằng Tĩnh mà khiến y tự sửa đổi, chuyển hướng trung thành với triều đình. Tuy nhiên, người con trai sau này của Ung Chính là Càn Long lại xử tử Tằng Tĩnh.
Ung Chính nổi tiếng là bậc minh quân cần mẫn, thường xuyên thức đêm giải quyết tấu chương, quyết tâm thanh lọc triều chính khỏi bè lũ tham quan. Ông lập ban khâm sai kiểm tra nghiêm ngặt, tịch thu tài sản quan tham, đồng thời áp dụng hình phạt khắc nghiệt đến cả người thân quan tham để cảnh tỉnh. Chính sách chống tham nhũng nghiêm ngặt này giúp tài chính triều đình được cải thiện rõ rệt, ngân khố tăng từ 2716 vạn lượng lên đến 5000 vạn lượng bạc vào cuối triều ông.
Tranh vẽ Ung Chính đế đang đọc sách.
Về chế độ chính trị, Ung Chính sáng tạo áp dụng hệ thống “mật chiết” – một phương thức mật tấu giữa Hoàng đế và quan lại qua hộp khóa kép, giúp thông tin được truyền đạt nhanh chóng và bí mật, tăng cường kiểm soát trong toàn quốc. Ông quy định nghiêm ngặt cách xử lý tố cáo, nhằm tránh oan sai và tiểu nhân lộng hành. Nhờ vậy, Ung Chính trở thành trung tâm quyền lực tuyệt đối, nắm giữ toàn cục thiên hạ ngay trong Tử Cấm Thành.
Ung Chính Đế đặt trọng tâm vào việc dùng người tài đức phục vụ triều chính. Khác với quan niệm truyền thống chỉ xem trọng đức hơn tài, ông chủ trương xét người theo năng lực và việc cụ thể, phân biệt rõ sở trường sở đoản, để phát huy hết tài năng và chí khí của bề tôi. Ông tận dụng cả người tài hiền hòa thanh liêm lẫn người bạo dạn nhanh nhẹn, phân công công tác phù hợp nhằm tăng hiệu quả triều chính.
Về văn hóa, Ung Chính nhận thức sâu sắc rằng để giữ vững quyền lực, triều Thanh phải học hỏi văn hóa Hán. Ông nâng Khổng Tử lên địa vị tối cao, sánh ngang với trời đất và tổ tiên, đồng thời sửa đổi lễ nghi tiếp xúc với sĩ tử để thể hiện sự tôn trọng giới trí thức. Ung Chính phân biệt rõ “lễ nghĩa liêm sỉ” lớn nhỏ, nhấn mạnh đạo đức công – tư trong xã hội, qua đó thu phục lòng người và củng cố nền tảng chính trị.
Ngoài Nho giáo, nhà vua cũng coi trọng Đạo giáo và Phật giáo, thường đàm đạo với tăng sĩ và tự mình tổ chức các lễ pháp, tạo mối quan hệ gắn bó với tăng lữ, qua đó mở rộng ảnh hưởng tín ngưỡng trong dân chúng. Về cuối đời, Ung Chính ngày càng si mê đạo Phật, tăng cường các hoạt động tâm linh trong cung.
Tranh họa Ung Chính Đế với y phục Đạo giáo.
Chính sách đối ngoại của Ung Chính thể hiện qua việc mở rộng và giữ vững quyền lực ở Tây Bắc, đặc biệt là can thiệp vào nội chiến Tây Tạng và đối phó với quốc gia Chuẩn Cát Nhĩ (Zunghar). Dù ban đầu quân Thanh áp đảo về số lượng nhưng chiến sự kéo dài, ngân khố tiêu hao lớn, ông đã tính đến hòa hoãn và phân định biên giới để giảm gánh nặng chiến tranh.
Trong nước, Ung Chính thực thi cải cách tài chính, nâng cao ngân khố, cấm tuyệt đối việc hút madak – một loại thuốc phiện nhập ngoại, đồng thời xây dựng lại cung điện để biểu trưng cho quyền uy triều đình. Ông thu hẹp quyền lực các hoàng tử, thống nhất quyền hành qua “Bát vương nghị chính”, tăng cường kiểm soát triều chính.
Ung Chính đặc biệt tin dùng quan viên người Hán, giao cho họ cai quản các vùng phía Nam, đồng thời sử dụng quân đội để bảo vệ biên cương, duy trì vị thế thiên triều trước các thế lực ngoại bang.
Tổng thể, triều chính Ung Chính là sự kết hợp giữa việc dùng người theo năng lực thực tế, thấm nhuần văn hóa Hán, phát huy tín ngưỡng tôn giáo và bảo vệ biên giới bằng sức mạnh quân sự, tạo nên một triều đại mạnh mẽ và ổn định trong bối cảnh xã hội đa văn hóa và biến động.
Hồi kết triều đại và sự kế thừa vương vị
Vào năm Ung Chính thứ 13 (1735), trong bối cảnh dân Miêu tại Quý Châu nổi loạn, Hoàng đế đã phái Hạ Nguyên Sinh làm Dương Uy Tướng quân, cùng bốn tỉnh quan binh dẹp loạn. Đồng thời, Quả Thân vương Dận Lễ, Hoàng tứ tử Hoằng Lịch, Hoàng ngũ tử Hoằng Trú cùng các đại thần Ngạc Nhĩ Thái và Trương Đình Ngọc cũng được giao nhiệm vụ xử lý sự vụ Miêu Cương.
Ung Chính Đế vốn không thích xa hoa, thường lui tới các khu vườn như Viên Minh Viên do chính tay ông kiến tạo, để tránh nóng, ông thường trú ngụ tại Cửu Châu Thanh Yến, Tứ Nghi Thư Phòng và Vạn Phương An Hòa. Theo Thực Lục, vào ngày 21 tháng 8 năm 1735, ông phát bệnh nhưng vẫn tiếp tục công việc triều chính.
Đến ngày 23 tháng 8 âm lịch, tình trạng sức khỏe của Ung Chính Đế xấu đi. Bảo Thân vương Hoằng Lịch và Hòa Thân vương Hoằng Trú ngày đêm hầu hạ bên giường bệnh. Vào lúc 8 giờ tối, Đại học sĩ Ngạc Nhĩ Thái và Trương Đình Ngọc đến báo tin Hoàng đế đã lập Hoàng tứ tử Hoằng Lịch làm Hoàng thái tử, chuẩn bị kế vị.
Để ngăn ngừa sự tranh đoạt ngôi vị như thời Khang Hi, Ung Chính đã bí mật viết tên người kế vị lên hai tờ giấy; một tờ được cất giữ trong hộp kín đặt sau biển “Chính Đại Quang Minh” trong Càn Thanh cung, tờ còn lại giữ bên mình. Khi Hoàng đế băng hà, các đại thần sẽ so sánh hai tờ giấy để xác định người kế vị hợp pháp. Đây là sáng kiến “Bí mật kiến Trữ” nổi tiếng của Nhà Thanh.
Vào giờ Tý nửa đêm, Ung Chính Đế qua đời, hưởng thọ 58 tuổi. Hoàng tứ tử Hoằng Lịch được tôn lên ngôi, tức Thanh Cao Tông Càn Long Đế.
Càn Long Đế truy tôn miếu hiệu cho phụ hoàng là Thế Tông, cùng thụy hiệu dài thể hiện đức tính cao quý và công lao to lớn của Ung Chính. Ngày 2 tháng 3 năm Càn Long thứ 2 (1737), linh cữu Ung Chính được an táng tại khu Tây Thanh Mộ, cách Bắc Kinh khoảng 120 km, tại Thái Lăng (Elhe Munggan).
Kết luận
Ung Chính Hoàng đế là hình tượng của một quân vương kiên định, cương trực và đầy trí tuệ giữa bối cảnh nhiều thách thức. Những chính sách cải cách và biện pháp trị quốc mạnh mẽ của ông không chỉ củng cố quyền lực trung ương mà còn thiết lập nền móng cho giai đoạn hưng thịnh rực rỡ của nhà Thanh dưới triều đại Càn Long.
Dù bị tranh luận về phương pháp trị vì, không thể phủ nhận Ung Chính đã là một nhân vật trọng yếu, góp phần định hình lịch sử vương triều và văn hóa Đông Á thế kỷ XVIII. Những chiến công và cải cách của ông vẫn còn vang vọng như lời nhắc nhở về giá trị của sự quyết đoán và minh triết trong việc giữ gìn cương vực quốc gia.