Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn và đại nghĩa dân tộc
Giữa những cơn sóng dữ tràn qua Đại Việt, một ngọn cờ kháng chiến đã dựng lên sừng sững, đó chính là Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn. Không chỉ là một vị tướng thao lược, ông là hiện thân của lòng trung quân ái quốc, của ý chí sắt đá và lòng bao dung độ lượng.
Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn – Anh hùng vương triều Đại Việt
Trần Hưng Đạo, húy Trần Quốc Tuấn (1228–1300), là bậc kỳ tài quân sự và chính trị lừng danh dưới triều nhà Trần, được phong tước Hưng Đạo đại vương. Ông là vị danh tướng huyền thoại, người đã lãnh đạo quân dân Đại Việt ba lần liên tiếp đánh bại quân Nguyên – Mông xâm lược vào các năm 1258, 1285 và 1287, để lại dấu ấn sâu đậm trong sử sử giữ nước. Sau khi ông qua đời, nhân dân tôn thờ ông như một vị Thánh – Đức Thánh Trần, thần hộ quốc được tôn kính bậc nhất.
Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn, vị anh hùng dân tộc, thần hộ quốc được nhân dân tôn kính.
Là con trai An Sinh Vương Trần Liễu và cháu nội Trần Thái Tổ, Trần Hưng Đạo được vua Trần Nhân Tông cùng Thượng hoàng Trần Thánh Tông tin tưởng giao trọng trách Quốc công tiết chế, chỉ huy toàn bộ lực lượng quân sự Đại Việt.
Trên cương vị ấy, ông đã chỉ huy nhiều trận chiến vang danh như Hàm Tử, Chương Dương, Trường Yên và đặc biệt là trận thủy chiến Bạch Đằng huyền thoại, sử dụng mưu kế tài tình, vận dụng chiến thuật cổ điển của Ngô Quyền để tiêu diệt hoàn toàn hạm đội địch, giữ vững non sông.
Ông từng ẩn dật tại Vạn Kiếp, truyền lại cho hậu thế những tác phẩm quân sự quý giá như “Hịch tướng sĩ”, “Binh thư yếu lược” và “Vạn Kiếp tông bí truyền thư” – nền tảng nghệ thuật quân sự trường tồn của dân tộc. Trước lúc qua đời, ông căn dặn vua Trần Anh Tông phải “khoan thư sức dân” để xây dựng đất nước bền vững.
Cuộc đời Trần Quốc Tuấn trải qua nhiều biến cố gia đình, đặc biệt sự kiện cha ông là Trần Liễu phải nhường vợ cho vua Trần Thái Tông, gây nên những mâu thuẫn phức tạp nhưng ông vẫn giữ trọn trung nghĩa, đặt lợi ích quốc gia lên trên hết. Ông khéo léo chọn dùng nhân tài như Dã Tượng, Yết Kiêu, Phạm Ngũ Lão, Trần Thì Kiến, Trương Hán Siêu và nhiều danh tướng khác, không tham quyền cố vị dù được ban đặc quyền.
Đời ông không chỉ là truyền kỳ về bậc tướng tài mà còn là tấm gương sáng về lòng trung quân ái quốc, sự bền gan, trí tuệ và khí tiết của người con Đại Việt trong cuộc chiến giữ nước trước giặc ngoại xâm.
Ba lần kháng chiến chống quân Mông – Nguyên oanh liệt
Kháng chiến lần 1 (1258): Đánh bại Ngột Lương Hợp Thai
Trần Hưng Đạo, thời điểm trở thành võ tướng nhà Trần không được ghi chép cụ thể, song vào tháng Chín năm Đinh Tỵ (1257), ông đã được giao trọng trách giữ vững biên cương phía Bắc trước sự xâm lăng của quân Mông Cổ. Sách Đại Việt sử ký toàn thư ghi nhận: “Tháng 9 (1257), vua Trần Thái Tông ban chiếu, sai tả hữu tướng quân chỉ huy thủy bộ đóng giữ biên giới dưới quyền điều khiển của Quốc Tuấn“.
Tuy nhiên, các sử liệu chính sử cả Đại Việt lẫn Nguyên sử và An Nam chí lược đều không tường minh về vai trò trực tiếp của Hưng Đạo vương trong các trận đánh quyết định. Đầu tháng Mười Hai âm lịch năm 1257 (tháng 1 năm 1258 dương lịch), đạo quân Mông Cổ do đại tướng Ngột Lương Hợp Thai chỉ huy đã thắng thế trước quân Đại Việt do vua Trần Thái Tông trực tiếp chỉ huy tại các trận Bình Lệ Nguyên và Phù Lỗ, buộc nhà vua phải rút khỏi Thăng Long, đóng giữ tại sông Thiên Mạc.
Trần Hưng Đạo giữ biên ải phía Bắc trước cuộc xâm lăng Mông Cổ 1257.
Quân Mông Cổ tiến vào kinh đô Thăng Long nhưng gặp khó khăn trăm bề do thiếu thốn lương thực, phải phân quân đi cướp phá vùng phụ cận. Quân dân ta kiên quyết kháng cự, khiến địch binh suy yếu và bị cô lập trong thành, dần đánh mất thế chủ động trước quân Trần.
Nhờ tận dụng thời cơ, ngày 24 tháng 12 âm lịch (28 tháng 1 năm 1258), thái sư Trần Thủ Độ cùng thượng tướng Lê Phụ Trần hộ giá vua Thái Tông cùng thái tử Trần Hoảng tiến quân đánh bại hoàn toàn quân Mông Cổ tại Đông Bộ Đầu, giải phóng Thăng Long.
Sau chiến thắng, vua Thái Tông nhường ngôi cho thái tử Hoảng, tức vua Trần Thánh Tông, đồng thời phong cho Trần Quang Khải làm Thái úy Đại vương. Trần Quốc Tuấn giữ nguyên tước vị và lui về phủ đệ tại Vạn Kiếp, theo quy chế các vương hầu nhà Trần: khi có triều đình triệu tập thì ra kinh đô, xong việc lại về địa phương.
Kháng chiến lần 2 (1285): Đại thắng Hàm Tử, Chương Dương
Năm 1279, sau khi nhà Nguyên tiêu diệt nhà Nam Tống, đế quốc Mông Cổ trở thành mối nguy lớn đối với Đại Việt từ phương Bắc. Triều đình nhà Trần sớm đề phòng, chuẩn bị lực lượng kháng chiến. Vua Trần Thánh Tông chỉ thị cho Trần Quốc Tuấn mở trường huấn luyện võ nghệ, tuyển chọn hiền tài như Yết Kiêu, Dã Tượng, Phạm Ngũ Lão để củng cố quốc phòng.
Đầu năm 1277, vua Trần Thánh Tông thân chinh bình định các bộ tộc thiểu số, cùng Trần Quang Khải hộ giá. Dù ban đầu có mâu thuẫn trong việc phong chức Tư đồ cho Trần Quốc Tuấn nhưng hai vị anh hùng này sau đó đã hòa giải, xây dựng tình nghĩa keo sơn.
Năm 1281, Hốt Tất Liệt sai sứ giả Sài Thung đến nước ta nhưng bị Trần Quốc Tuấn xử trí đĩnh đạc, thể hiện khí phách uy nghiêm của Đại Việt. Tiếp đó, năm 1282, quân Nguyên đánh chiếm Chiêm Thành và chuẩn bị xâm lược Đại Việt.
Tháng 10 năm 1283, Trần Hưng Đạo được vua và thượng hoàng phong làm Quốc công tiết chế, thống lĩnh toàn bộ quân đội. Ông tổ chức luyện binh, duyệt quân tại Đông Bộ Đầu và thiết lập phòng tuyến vững chắc tại Bình Than cùng các vị trí trọng yếu khác.
Đầu năm 1285, quân Nguyên chia thành hai đạo tiến công quyết liệt từ phía Bắc và phía Nam, đánh chiếm nhiều vùng đất biên giới. Dù ban đầu bị thất bại, quân Đại Việt rút về Vạn Kiếp tổ chức phòng thủ. Trận thủy chiến lớn tại đây dưới sự chỉ huy của Trần Quốc Tuấn đã buộc quân Nguyên phải rút lui.
Kế “vườn không nhà trống” được vận dụng triệt để, quân Đại Việt rút lui, để lại đất đai hoang vắng nhằm bào mòn quân địch. Quân Nguyên tiến chiếm Thăng Long, buộc vua Trần Nhân Tông và Thánh Tông phải lánh sang vùng biển Quảng Ninh – Hải Phòng, dưới sự bảo vệ của Trần Hưng Đạo.
Quốc công tiết chế chỉ huy đại quân đánh bại quân Nguyên năm 1285.
Tháng 4 năm 1285, Trần Hưng Đạo dẫn đại quân vượt biển vào Thanh Hóa thoát khỏi thế kẹp giữa hai đạo quân địch. Một số hoàng thân nhà Trần ra hàng quân Nguyên nhưng ông chủ trì kế hoạch tổng phản công.
Chỉ trong vòng một tháng, dưới sự chỉ huy của Trần Hưng Đạo, Trần Quang Khải và Trần Nhật Duật, quân Đại Việt liên tiếp chiến thắng vang dội tại Hàm Tử, Chương Dương, Tây Kết và Vạn Kiếp, đẩy quân Nguyên tháo chạy khỏi Thăng Long. Tướng Nguyên Toa Đô và Lý Hằng bị tiêu diệt, quân Nguyên bị truy kích đến biên giới.
Cuộc kháng chiến lần hai dưới sự lãnh đạo tài tình của Hưng Đạo đại vương Trần Quốc Tuấn đã ghi dấu ấn oai hùng, bảo vệ vững chắc nền độc lập của Đại Việt trước hiểm họa xâm lược Mông Nguyên.
Kháng chiến lần 3 (1288): Chiến thắng Bạch Đằng huyền thoại
Cuối năm 1287, triều đình nhà Nguyên dưới sự chỉ huy của Hoàng đế Hốt Tất Liệt lại mở cuộc xâm lược lần thứ ba vào Đại Việt. Tháng 3 âm lịch năm 1286, Hốt Tất Liệt phái Thượng thư Áo Lỗ Xích và Bình chương sự Ô Mã Nhi tập hợp 50 vạn quân, đồng thời huy động hạm đội 300 chiến thuyền tại Hồ Quảng, chuẩn bị hội quân tại Khâm Châu và Liêm Châu vào tháng 8 cùng năm. Hốt Tất Liệt lợi dụng danh nghĩa phục hồi Trần Ích Tắc, phản thần nhà Trần, để mượn cớ xâm lược Đại Việt.
Trước tình thế đó, vua Trần Nhân Tông ra chiếu triệu tập tôn thất, vương hầu cùng binh sĩ, giao trọng trách cho Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn đứng đầu chỉ huy. Trần Quốc Tuấn nhận định rằng quân ta nay đã quen thuộc với trận mạc, ngược lại quân Nguyên không còn hăng hái như trước, nên thắng lợi là điều tất yếu.
Tháng 2 năm 1287, nhà Nguyên huy động đa dạng quân binh gồm Mông Cổ, người Hán Nam, các tỉnh Giang Hoài, Giang Tây, Hồ Quảng, Vân Nam và lực lượng người Lê bên ngoài, đồng thời vạn hộ Trương Văn Hổ dẫn thủy quân vận chuyển lương thực hùng hậu. Trong khi đó, Hưng Đạo vương khẳng định tinh thần binh sĩ quý ở chất lượng, không trọng số lượng.
Ngày 14 tháng 11 âm lịch, quân Vân Nam của Nguyên tiến công ải Phú Lương. Trần Nhân Tông hỏi Hưng Đạo vương về tình hình chiến sự, ông vẫn lạc quan cho rằng năm nay “đánh giặc nhàn“. Quân Nguyên tiến vào từ phía bắc và đông bắc, quân Đại Việt rút lui nhưng không bỏ Thăng Long mà tổ chức phòng thủ chắc chắn.
Tháng 2 năm 1288, quân Nguyên bao vây Thăng Long nhưng bị quân Đại Việt bắn tên, đánh lén ban đêm và phá hoại lương thảo. Đoàn thuyền lương của Trương Văn Hổ bị Nhân Huệ vương Trần Khánh Dư đánh tan ở Vân Đồn, khiến Thoát Hoan bị thiếu thốn lương thực và phải rút lui về Vạn Kiếp.
Trận Bạch Đằng năm 1288 là trận đánh vang danh nhất trong cuộc kháng chiến chống quân Nguyên – Mông lần thứ ba, đồng thời là dấu chấm hết cho mộng xâm lược Đại Việt của giặc Nguyên.
Trận địa cọc gỗ dưới sông Bạch Đằng, bẫy hiểm phá hủy thủy quân Nguyên.
Thủy quân Nguyên không am hiểu chu kỳ thủy triều sông Bạch Đằng, dẫn đến sai lầm nghiêm trọng. Trước trận quyết chiến, Hưng Đạo vương Trần Quốc Tuấn đã dự liệu đường tháo chạy của địch, ra lệnh đóng cọc gỗ nhọn dưới đáy sông, tạo thành trận địa cọc ngầm hiểm hóc, theo bài binh bố trận của các bậc tướng tài tiền nhân như Ngô Quyền, Lê Hoàn.
Khi thủy triều lên cao, cọc gỗ bị nước che lấp, Ô Mã Nhi sai quân thuyền tiến vào sông. Quân Đại Việt dùng chiến thuật đánh lừa, giả vờ rút lui để dụ địch sa vào bẫy. Khi nước triều xuống, toàn bộ thủy quân Nguyên bị mắc kẹt trong trận địa cọc. Hưng Đạo vương liền sai tướng Nguyễn Khoái cùng Thánh dực đội quân xung phong tấn công, phối hợp với đại quân do Thượng hoàng Thánh Tông và vua Nhân Tông chỉ huy, vây hãm tiêu diệt quân Nguyên.
Theo Đại Việt Sử ký Toàn thư, nước sông đỏ ngầu bởi máu địch đổ. Quân Nguyên thiệt hại nặng nề, gần như toàn bộ 400 chiến thuyền bị thiêu rụi. Nội Minh tự Đỗ Hành đã bắt sống hai tướng Ô Mã Nhi và Tích Lệ Cơ, dâng lên vua Trần, đánh dấu chiến thắng vang dội, bảo toàn giang sơn Đại Việt.
Lui về Vạn Kiếp, vinh danh Hưng Đạo đại vương (1289)
Vì những công lao to lớn trong việc bảo vệ giang sơn, giữ vững nền độc lập, vua Trần ban cho Hưng Đạo vương quyền tối thượng chỉ huy cấm quân Đại Việt, đồng thời đặc quyền phong tước cho bất kỳ bậc công thần nào tùy ý. Song, suốt cuộc đời, ông không một lần dùng đặc quyền ấy.
Tháng Tư âm lịch năm Kỷ Sửu (1289), sau ba lần dẹp tan quân Nguyên – Mông, Trần Hưng Đạo được phong tước Hưng Đạo đại vương, vinh quang tột bậc. Ông lui về ấp Vạn Kiếp, nơi vua ban phong ấp, thuộc đất xã Hưng Đạo ngày nay, thành phố Chí Linh, tỉnh Hải Dương.
Dân gian kính trọng, dựng đền thờ khi ông còn tại thế ở Vạn Kiếp. Tại đền, bia văn của vua Trần Thánh Tông ca ngợi ông như Thượng phụ Khương Tử Nha, bậc quân sư lẫy lừng trong lịch sử, ngợi ca công đức to lớn của vị anh hùng dân tộc.
Đền Kiếp Bạc – nơi thờ Đức Thánh Trần tại Vạn Kiếp.
Hồi kết cuộc đời Đại danh tướng Trần Hưng Đạo
Tháng Sáu âm lịch năm Canh Tý (1300), Trần Hưng Đạo lâm trọng bệnh. Vua Trần Anh Tông đến thăm, hỏi về kế sách đối phó giặc phương Bắc nếu họ xâm lược lần nữa. Ông trả lời bằng lời dạy bảo sâu sắc, lấy ví dụ từ các thời đại trước, nhấn mạnh nghệ thuật dùng binh: lấy đoản binh chế trường trận, dựa vào lòng dân một dạ, sự hòa mục vua tôi và sức dân bền bỉ để giữ vững bờ cõi.
Dù chữa trị tận tình, bệnh tình không thuyên giảm, Trần Hưng Đạo từ trần ngày 20 tháng Tám âm lịch năm ấy (tức 3 tháng 10 năm 1300) trong sự tiếc thương của triều đình và dân chúng.
Trước lúc qua đời, ông dặn dò con cháu hỏa táng, dùng vật tròn đựng xương, bí mật chôn tại vườn An Lạc, phủ đất và trồng cây như cũ để tránh bị kẻ gian quấy phá.
Triều đình truy phong ông tước vị Thái sư Thượng Phụ Thượng Quốc công Nhân Vũ Hưng Đạo đại vương. Trong dân gian, ông được tôn xưng là “Đức Thánh Trần”, thờ phụng tại nhiều nơi, đặc biệt là Đền Kiếp Bạc ở xã Hưng Đạo, thành phố Chí Linh, Hải Dương – nơi ghi dấu sự kính trọng ngàn đời dành cho vị anh hùng dân tộc.