Huyền Trân công chúa và cuộc hôn nhân Đại Việt – Chăm-pa
Cuộc hôn nhân giữa Huyền Trân công chúa và vua Chăm-pa Chế Mân không chỉ là một câu chuyện hôn lễ hoàng gia mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong lịch sử ngoại giao giữa Đại Việt và Chăm-pa.
Theo tiểu sử Huyền Trân công chúa, nàng không chỉ là một công chúa tài đức mà còn là biểu tượng của sự hy sinh vì hòa bình, sẵn sàng xa quê hương để củng cố bang giao và mở rộng lãnh thổ Đại Việt. Đây cũng là câu chuyện về lòng nhân từ, tầm nhìn chính trị và tinh thần bất bạo động được người đời sau lưu truyền và kính trọng.
Huyền Trân công chúa là ai?
Huyền Trân công chúa (1289 – ?) là con gái của vua Trần Nhân Tông và là em gái của vua Trần Anh Tông trong triều đại nhà Trần ở Đại Việt. Bà nổi tiếng với cuộc hôn nhân chính trị giữa Đại Việt và Vương quốc Chăm-pa, khi kết hôn với vua Chế Mân (Jaya Simhavarman III) của Chăm-pa vào năm 1306. Đổi lại, Chế Mân đã dâng hai châu Ô và Lý (tương ứng với vùng đất Quảng Trị và Thừa Thiên Huế ngày nay) cho Đại Việt, đánh dấu một bước tiến lớn trong mối bang giao giữa hai nước.
Phác họa chân dung Huyền Trân công chúa
Cuộc hôn nhân của công chúa Huyền Trân là một sự kiện mang ý nghĩa hòa bình và bang giao chiến lược, giúp củng cố quan hệ giữa Đại Việt và Chăm-pa. Tuy nhiên, khi Chế Mân qua đời chỉ sau một năm kết hôn, bà phải đối diện với nghi lễ “tuẫn táng” (theo tập tục Chăm-pa) nhưng được vua Trần Anh Tông đưa về nước kịp thời. Huyền Trân công chúa được nhớ đến là biểu tượng của sự hy sinh vì lợi ích quốc gia và hòa bình.
Sự tích Huyền Trân công chúa và cuộc bang giao Đại Việt – Chăm-pa
Câu chuyện về cuộc hôn nhân giữa công chúa triều Trần với vua Chăm-pa đã thu hút nhiều sự quan tâm từ các nhà văn, nhà thơ và xuất hiện trong nhiều tác phẩm văn học. Đa phần người đời sau đều tin rằng, vào năm 1306 Huyền Trân công chúa đã được gả cho quốc vương Chiêm Thành, Chế Mân (Jaya Sinhavarman III) để đổi lấy hai châu Ô và Lý.
Câu hỏi đặt ra là vì sao Đại Việt, đất nước đã ba lần đánh bại quân Nguyên Mông, lại phải đem một công chúa nhỏ tuổi để gả cho vua Chiêm Thành?
Để hiểu rõ hơn về câu chuyện này, tạp chí Giác Ngộ đã phỏng vấn nhà văn Hoàng Quốc Hải, tác giả bộ tiểu thuyết lịch sử Bão táp triều Trần, nhằm “giải mã” ý nghĩa thực sự đằng sau cuộc hôn nhân giữa Huyền Trân công chúa và Chế Mân. Nhà văn Hoàng Quốc Hải chia sẻ:
“Năm 1288, Đại Việt chiến thắng Nguyên Mông lần thứ ba. Đến năm 1293, Hốt Tất Liệt qua đời, con trai ông lên ngôi và đã tuyên bố bãi binh với Đại Việt, không muốn tiếp tục gây chiến. Sự uy dũng của quân đội Đại Việt đã khiến nước Chăm-pa chịu ảnh hưởng. Sử sách ghi rằng vào tháng 2 năm 1301, phái đoàn sứ thần của Chăm-pa sang Thăng Long, sau đó trở về ngay. Tháng 3 cùng năm, Thái thượng hoàng Trần Nhân Tông, khi đó đang tu hành khổ hạnh trên núi Yên Tử, nhận thấy phái đoàn Chăm-pa đến và về ngay lập tức, liền quyết định rời núi để về kinh thành, sau đó đích thân thực hiện chuyến hành trình sang đất Chiêm”.
Nhìn nhận sự việc trong bối cảnh sử sách ghi lại, chúng ta thấy rằng ngài đang tu hạnh đầu đà – một hạnh trong Phật giáo không bắt buộc với người tu theo Tịnh độ hay Thiền tông, nhưng ai đã phát nguyện thì sẽ phải tuyên cáo trước Tăng chúng và tu hành trong khoảng thời gian ba tháng, sáu tháng hoặc một năm.
Thượng hoàng Trần Nhân Tông đã phát nguyện và công khai hạnh đầu đà trước Tăng chúng, vì vậy không thể bỏ dở giữa chừng. Thế nhưng, ngài vẫn quyết định ngừng tu để sang Chăm-pa, điều này chứng tỏ có một việc quốc gia đại sự rất cấp bách và hệ trọng cần ngài trực tiếp giải quyết.
Vậy mục đích chuyến đi của Thượng hoàng Trần Nhân Tông là gì? Nhà văn Hoàng Quốc Hải cho biết, sau ba lần chiến thắng giặc Nguyên Mông, quân lực Đại Việt hùng mạnh và dũng mãnh, tướng lĩnh ai nấy đều tài giỏi. Phần lớn tướng sĩ đều gây sức ép lên triều đình để tấn công Chăm-pa, mở rộng lãnh thổ về phương Nam.
Hàng vạn binh lính cùng các tướng lĩnh đóng ở biên giới với Chăm-pa, tạo nên sự căng thẳng khiến Chăm-pa phải phái sứ thần sang Thăng Long để thương thuyết, đề nghị Đại Việt chỉ đạo tướng lĩnh không khiêu khích hay tấn công. Khi thương thuyết thất bại, đoàn sứ thần phải rời Thăng Long ngay lập tức.
Nhận thấy nguy cơ chiến tranh sắp xảy ra, Thượng hoàng Trần Nhân Tông, vốn là người nhân ái và theo đạo Phật, không mong muốn một cuộc chiến xảy ra. Ông chọn đi đường bộ từ Thăng Long dọc theo miền Trung để kiểm tra tình hình bố trí quân lực tại các địa phương phía Nam đồng thời tìm cách ngăn chặn chiến tranh với Chăm-pa.
Thái thượng hoàng đến Chăm-pa và lưu lại đó trong suốt 9 tháng, điều này cho thấy đây không phải là một chuyến viếng thăm thông thường. Mục đích của ngài là thương thuyết với Chế Mân để đạt được một thỏa thuận hòa bình. Nhằm ngăn cản tướng sĩ Đại Việt khỏi ý định gây chiến, giải pháp duy nhất mà ngài đưa ra là thuyết phục Chế Mân nhượng lại hai châu Ô và Lý.
Ban đầu, Chế Mân có lẽ rất phản đối dù Trần Nhân Tông đã lý giải. Tuy nhiên, sau thời gian dài thuyết phục, Chế Mân hiểu rằng nhượng lại đất là cần thiết để tránh chiến tranh, bởi nếu chiến tranh nổ ra, Chăm-pa chắc chắn sẽ thất bại và có thể mất cả lãnh thổ rộng lớn hơn, thậm chí là toàn bộ quốc gia.
Cuối cùng, khi thấy Chế Mân dần chấp nhận nhưng e ngại phản ứng của thần dân, Thượng hoàng Trần Nhân Tông đưa ra “kế sách” gả Huyền Trân công chúa cho Chế Mân. Cuộc hôn nhân này vừa thể hiện thiện chí của Đại Việt, vừa giúp Chế Mân “giữ thể diện” trước dân chúng.
Cuộc hôn nhân này gặp phải sự phản đối từ cả triều đình Chăm-pa lẫn Đại Việt. Dù hứa gả từ năm 1301, mãi đến năm 1305 Chăm-pa mới cử sứ đoàn sang Đại Việt xin tiến hành lễ cưới. Trong triều đình Đại Việt nhiều tướng sĩ cũng không đồng ý, bởi họ cho rằng không cần gả công chúa mà vẫn có thể lấy đất qua chiến tranh. Chỉ có Trần Khắc Chung và Trần Nhật Duật ủng hộ, còn vua Trần Anh Tông chấp nhận vì không thể trái ý cha mình.
Cuộc hôn nhân vừa thành, chỉ một năm sau Chế Mân qua đời. Theo tục lệ Chăm-pa, Huyền Trân công chúa sẽ phải tuẫn táng theo chồng. Triều đình Đại Việt nhanh chóng tổ chức một cuộc giải cứu bằng cách cử Trần Khắc Chung cùng một An phủ sứ sang Chăm-pa đón Huyền Trân công chúa. Họ thông báo rằng công chúa cần ra bờ biển thực hiện lễ “tế sống” cha mẹ, dựng đàn lễ hướng về phương Bắc theo phong tục Đại Việt.
Tận dụng nghi lễ này, Đại Việt đưa công chúa lên thuyền và rời đi ngay trong đêm. Nhà văn Hoàng Quốc Hải cho rằng người Chăm có lẽ đã biết trước nhưng ngầm đồng ý, vì triều đình Chăm-pa khi đó cũng đang trong tình thế khó xử: vừa sợ Đại Việt gây chiến, vừa không muốn làm trái phong tục.
Sau khi trở về Thăng Long, Huyền Trân không ở lại kinh thành mà về Thái Bình khai hoang, lập ấp. Bà đến khu vực huyện Hưng Hà (nay thuộc tỉnh Thái Bình) chiêu mộ dân chúng để lập làng. Sau khi chia đất cho dân, bà sang Vụ Bản, Nam Định và tu hành tại một ngôi chùa. Hiện nay, ngôi chùa này vẫn còn và có đền thờ công chúa Huyền Trân, nơi bà đã tu hành khi qua đời, để lại hình ảnh về một người phụ nữ kiên trung, tận tụy với đất nước.
Tượng thờ Huyền Trân công chúa tại Huế
Cuộc hôn nhân giữa Huyền Trân công chúa và vua Chăm-pa Chế Mân đã trở thành một dấu mốc quan trọng trong lịch sử và trong mối bang giao giữa Đại Việt – Chăm-pa. Với sự hy sinh và lòng bao dung, Huyền Trân công chúa không chỉ mở rộng lãnh thổ mà còn để lại một bài học quý giá về ngoại giao và hòa bình. Hình ảnh của nàng mãi là biểu tượng cho tinh thần dũng cảm và đức hy sinh, góp phần hun đúc truyền thống hòa hợp và nhân ái của dân tộc Việt Nam