Joseph Stalin: Vị lãnh đạo toàn trị với di sản mâu thuẫn
Joseph Stalin, Tổng Bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô, là một trong những lãnh đạo quyền lực nhất thế kỷ 20. Dưới sự lãnh đạo của ông, Liên Xô đã trở thành một cường quốc công nghiệp, nhưng cũng đối mặt với chính sách tàn bạo và cuộc Đại Thanh Trừng khủng khiếp. Stalin để lại một di sản mâu thuẫn, với những chiến thắng trong chiến tranh nhưng cũng là một giai đoạn đen tối trong lịch sử đất nước.
Những năm đầu đời của Stalin
Joseph Stalin, tên thật là Iosif Vissarionovich Dzhugashvili, sinh ngày 18 tháng 12 năm 1878 tại Gori, một thị trấn nhỏ thuộc vùng Gruzia, lúc đó nằm trong Đế quốc Nga. Ông là con trai của một thợ đóng giày nghèo, gia đình ông trải qua nhiều khó khăn.
Cuộc sống của Stalin từ nhỏ đã đầy thử thách, đặc biệt là trong mối quan hệ với người cha, một người nghiện rượu và thường xuyên bạo hành gia đình. Mẹ của Stalin, một người phụ nữ tần tảo và nghiêm khắc, đã chăm sóc ông và cố gắng cho ông một cuộc sống tốt hơn, dù điều kiện kinh tế rất khó khăn.
Stalin khi 23 tuổi. Năm 1901.
Stalin lớn lên trong môi trường gia đình không êm ả và trong một xã hội đầy biến động. Ông được gửi đến học tại trường giáo hội ở Gori, nơi mà ngoài những môn học tôn giáo, ông còn được tiếp cận với một số kiến thức về các vấn đề xã hội và chính trị.
Tại đây, Stalin đã bắt đầu học tiếng Nga, điều này sẽ giúp ông dễ dàng tiếp cận với các lý thuyết cách mạng sau này. Tuy nhiên, mối quan hệ của ông với trường học và giáo viên không mấy tốt đẹp, Stalin Joseph bị đuổi học vào năm 1899 vì các hoạt động bí mật liên quan đến chính trị.
Một thời gian ngắn sau khi bị đuổi học, Stalin theo học tại Chủng viện Thần học Tiflis, nơi đây ông bắt đầu tiếp xúc với các tư tưởng cách mạng. Đây cũng là thời điểm ông bắt đầu đọc các tác phẩm của Karl Marx, một nguồn cảm hứng lớn đối với cuộc đời chính trị của ông sau này.
Mặc dù được đào tạo trong môi trường tôn giáo, Stalin dần dần quay lưng lại với giáo lý, thay vào đó theo đuổi các lý tưởng cách mạng. Vào năm 1901, ông gia nhập Đảng Dân chủ Xã hội Nga và bắt đầu tham gia tích cực vào các hoạt động chính trị.
Stalin không chỉ là một người có tư tưởng cách mạng mạnh mà còn là một cá nhân có đặc điểm tính cách nổi bật. Ông nổi bật với thể lực mạnh mẽ và khả năng kiềm chế cảm xúc, thường xuyên thể hiện một phong thái lạnh lùng và bí ẩn. Hình ảnh của ông như một người đàn ông có sức mạnh thể chất và trí tuệ, luôn tìm cách đạt được mục tiêu mà không bộc lộ quá nhiều cảm xúc. Chính những đặc điểm này đã giúp ông vượt qua nhiều thử thách và thăng tiến trong sự nghiệp chính trị sau này.
Joseph Stalin và con đường lên nắm quyền chính trị
Joseph Stalin bắt đầu sự nghiệp chính trị của mình từ những ngày đầu gia nhập Đảng Dân chủ Xã hội Nga vào năm 1901. Sau khi tham gia vào các hoạt động cách mạng, ông nhanh chóng nổi bật trong đảng nhờ sự táo bạo và khả năng tổ chức xuất sắc.
Stalin được giao các nhiệm vụ quan trọng, bao gồm việc thu thập tiền cho đảng và tham gia vào các cuộc nổi dậy chống lại chính quyền Đế quốc Nga. Sự tàn bạo và quyết đoán của Stalin trong các hoạt động này giúp ông tạo dựng được danh tiếng trong giới cách mạng, mặc dù hành động của ông đôi khi mang tính chất bạo lực.
Stalin (đứng thứ ba từ trái sang) cùng một nhóm những người cách mạng Bolshevik ở Turukhansk, Đế quốc Nga. Năm 1915.
Vào năm 1903, Đảng Dân chủ Xã hội Nga chia thành hai phe: phe Menshevik (thiểu số) và phe Bolshevik (đa số). Stalin Joseph gia nhập phe Bolshevik dưới sự lãnh đạo của Vladimir Lenin, người mà ông sớm nhận thấy có cùng lý tưởng cách mạng. Stalin trở thành một phần quan trọng của nhóm Bolshevik, góp phần trong việc thúc đẩy cuộc Cách mạng Tháng Mười năm 1917, dẫn đến việc lật đổ chính quyền Nga hoàng và thiết lập một chính phủ Xô Viết.
Mặc dù Stalin không phải là một trong những lãnh đạo nổi bật trong những ngày đầu của cách mạng nhưng ông nhanh chóng nhận thấy cơ hội và sử dụng tài năng chính trị để leo lên các vị trí quyền lực.
Sau cuộc Cách mạng Tháng Mười, Stalin đảm nhận vai trò quan trọng trong chính phủ Xô Viết, đặc biệt là trong lĩnh vực quân sự và hành chính. Ông được bổ nhiệm làm Tổng thư ký của Đảng Cộng sản Liên Xô vào năm 1922, một vị trí tưởng chừng như không có quyền lực lớn, nhưng thực tế lại tạo cho Stalin khả năng kiểm soát và bổ nhiệm các chức vụ quan trọng trong đảng.
Stalin cùng Vladimir Lenin và Mikhail Kalinin. Năm 1919.
Dưới sự lãnh đạo của Stalin Joseph, Đảng Cộng sản dần trở thành một công cụ để ông củng cố quyền lực. Ông khéo léo loại bỏ các đối thủ chính trị và xây dựng một mạng lưới ủng hộ vững mạnh trong đảng. Stalin sử dụng chiến lược khôn ngoan và tàn nhẫn để dọn đường cho sự thống trị của mình, đặc biệt là qua các cuộc thanh trừng và loại bỏ những nhân vật có thể đe dọa quyền lực của ông.
Khi Lenin qua đời vào năm 1924, Stalin đã tận dụng mọi cơ hội để dần dần loại bỏ các đối thủ tiềm năng và trở thành người lãnh đạo tối cao của Liên Xô. Sự khôn ngoan, khả năng tính toán chính trị và sự lạnh lùng của Stalin trong việc đối phó với các đối thủ giúp ông vươn lên chiếm lĩnh quyền lực tuyệt đối. Và chỉ một thời gian ngắn sau, ông trở thành người đứng đầu chính phủ Liên Xô, thay thế vị trí của Le-nin.
Chính sách công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp
Vào những năm 1920, Stalin nhận thức được rằng để Liên Xô có thể cạnh tranh với các quốc gia phương Tây, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng chính trị và kinh tế, việc phát triển công nghiệp là điều tất yếu. Chính vì vậy, ông đã đưa ra kế hoạch công nghiệp hóa toàn diện đất nước, với mục tiêu hiện đại hóa nền kinh tế và nâng cao năng lực quân sự của Liên Xô.
Để đạt được điều này, Stalin áp dụng chính sách tập trung vào việc xây dựng các ngành công nghiệp nặng như thép, than và chế tạo máy, nhằm tạo ra một nền công nghiệp mạnh mẽ và tự cung tự cấp.
Chính sách công nghiệp hóa của Stalin Joseph được thực hiện qua các kế hoạch 5 năm. Kế hoạch 5 năm đầu tiên (1928-1932) tập trung vào việc tăng cường sản xuất công nghiệp với tốc độ nhanh chóng, bất chấp những khó khăn về nguồn lực và cơ sở hạ tầng.
Nhiều nhà máy và cơ sở công nghiệp mới đã được xây dựng, Liên Xô đạt được một số thành tựu đáng kể trong việc sản xuất thép và than. Tuy nhiên, chính sách này cũng gây ra nhiều khó khăn, khi các vùng nông thôn bị bỏ quên, nguồn lực bị phân bổ không hợp lý và điều kiện làm việc trong các nhà máy trở nên cực kỳ khắc nghiệt.
Cùng với công nghiệp hóa, Stalin cũng thực hiện chính sách tập thể hóa nông nghiệp, mục tiêu là tập trung sản xuất nông nghiệp vào các nông trang tập thể (kolkhoz) và nông trường quốc doanh (sovkhoz) nhằm tăng năng suất và kiểm soát sản xuất lương thực.
Những chính sách thô bạo của Stalin gây ra cuộc khủng hoảng lớn với nông thôn Liên Xô.
Việc tập thể hóa diễn ra một cách quyết liệt và thô bạo, với nhiều nông dân bị ép buộc phải gia nhập các nông trang tập thể. Những người phản đối bị truy bức, tịch thu tài sản và trong nhiều trường hợp còn bị đưa đến các trại lao động.
Chính sách này gây ra một cuộc khủng hoảng lớn đối với nông thôn Liên Xô. Nông dân, đặc biệt là những người sở hữu đất đai nhỏ (kulaks), phản đối kịch liệt và nhiều cuộc nổi dậy đã nổ ra.
Hệ quả của chính sách tập thể hóa là nạn đói khủng khiếp, đặc biệt ở vùng Ukraine có hàng triệu người chết do thiếu lương thực. Tuy nhiên, Stalin vẫn duy trì chính sách này, cho rằng sự hy sinh là cần thiết để xây dựng một nền kinh tế công nghiệp hóa mạnh mẽ.
Dù gặp phải nhiều khó khăn và phản đối, chính sách công nghiệp hóa và tập thể hóa nông nghiệp của Stalin đã có một số kết quả quan trọng trong việc xây dựng nền kinh tế công nghiệp của Liên Xô. Tuy nhiên, cái giá phải trả là rất đắt, với sự tàn phá của nông thôn, cái chết của hàng triệu người và sự củng cố quyền lực tuyệt đối của Stalin qua việc áp đặt các chính sách khắc nghiệt này.
Cuộc Đại Thanh Trừng
Cuộc Đại Thanh Trừng là một trong những giai đoạn đen tối nhất trong sự nghiệp của Joseph Stalin, diễn ra từ cuối những năm 1930 và kéo dài đến đầu thập niên 1940. Đây là một chiến dịch thanh trừng chính trị khốc liệt nhằm tiêu diệt tất cả những ai bị xem là mối đe dọa đối với quyền lực của Stalin, bao gồm các lãnh đạo Đảng Cộng sản, quân đội, trí thức và những người thuộc các nhóm khác bị nghi ngờ là kẻ thù của nhà nước.
Stalin Joseph, trong quá trình củng cố quyền lực, ngày càng trở nên nghi ngờ và lo lắng về sự phản đối tiềm ẩn từ bên trong Đảng và quân đội. Sau khi loại bỏ đối thủ chính trị Leon Trotsky, ông tiếp tục phát động các chiến dịch thanh trừng quy mô lớn. Mục tiêu chính của cuộc Đại Thanh Trừng là loại bỏ bất kỳ mối đe dọa nào có thể gây nguy hiểm cho sự thống trị tuyệt đối của Stalin.
Phương pháp lãnh đạo kiểu Stalin dùng bộ máy an ninh để khủng bố nhân dân và cán bộ đảng cộng sản.
Một trong những sự kiện nổi bật của cuộc Đại Thanh Trừng là các cuộc “thử thách” trong các phiên tòa nổi tiếng, đặc biệt là các cuộc xét xử “Thử thách Moskva” diễn ra từ năm 1936 đến 1938.
Tại các phiên tòa này, hàng nghìn người, bao gồm các lãnh đạo cao cấp của Đảng Cộng sản và quân đội bị buộc tội phản quốc, âm mưu chống lại nhà nước và Stalin, dù nhiều người trong số họ không thực sự phạm tội. Thủ đoạn của Stalin là sử dụng các lời khai cưỡng ép dưới sự tra tấn, buộc các bị cáo phải nhận tội dù họ hoàn toàn vô tội.
Trong quá trình thanh trừng, không chỉ các lãnh đạo Đảng mà hàng triệu công dân vô tội cũng bị kết án và đưa vào các trại lao động cưỡng bức hoặc bị xử bắn. Những cuộc thanh trừng này lan rộng ra khắp các cơ quan nhà nước và quân đội, dẫn đến việc hàng nghìn sĩ quan quân đội bị giết hại hoặc bị loại bỏ, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng chiến đấu của Liên Xô trong giai đoạn trước Thế chiến II.
Cuộc Đại Thanh Trừng không chỉ nhằm bảo vệ quyền lực của Stalin mà còn thể hiện sự độc tài tuyệt đối của ông. Nó là biểu hiện rõ nét nhất của chính sách “khủng bố trắng” mà Stalin áp dụng để tạo dựng một xã hội mà trong đó, mọi sự chống đối đều bị dập tắt ngay từ gốc. Hậu quả của cuộc Đại Thanh Trừng là sự hủy hoại lớn lao của xã hội Liên Xô với hàng triệu người bị tước đoạt mạng sống, số phận bị hủy hoại và nền kinh tế cùng hệ thống chính trị bị ảnh hưởng sâu sắc.
Tuy nhiên, cuộc Đại Thanh Trừng cũng củng cố thêm quyền lực của Stalin, khiến ông trở thành một nhà lãnh đạo toàn trị, nắm giữ quyền lực tuyệt đối trong suốt phần còn lại của cuộc đời mình.
Vai trò của Stalin Joseph trong Thế Chiến II
Joseph Stalin đóng một vai trò then chốt trong cuộc Chiến tranh Thế giới thứ hai, đặc biệt là trong giai đoạn đầu của cuộc xung đột, khi Liên Xô bị xâm lược bởi Đức Quốc xã.
Mặc dù Liên Xô ban đầu duy trì chính sách trung lập, tuy nhiên sự kiện Đức tấn công Liên Xô vào tháng 6 năm 1941 trong chiến dịch Barbarossa đã thay đổi toàn bộ tình thế. Stalin, với tư cách là người đứng đầu nhà nước và quân đội, đã phải đưa ra các quyết định quan trọng để đảm bảo sự sống còn của đất nước và khôi phục lại tinh thần chiến đấu.
Ngay sau khi Đức xâm lược, Stalin tuyên bố chiến tranh và kêu gọi toàn dân đứng lên chống lại kẻ xâm lược. Mặc dù ban đầu có sự hoang mang và thiếu chuẩn bị, Stalin đã nhanh chóng củng cố lại sự lãnh đạo và khôi phục lại trật tự trong quân đội. Stalin đã chỉ đạo cuộc kháng chiến của Liên Xô bằng cách huy động toàn bộ tiềm lực của đất nước, từ quân đội đến nền công nghiệp và dân cư, để chiến đấu chống lại quân đội Đức.
Một trong những quyết định quan trọng nhất mà Stalin thực hiện trong thời kỳ này là việc tổ chức lại các cơ quan chỉ huy quân sự. Mặc dù trước đó Stalin đã gây ra một cuộc thanh trừng quân đội trong giai đoạn 1930, nhưng trong cuộc chiến này ông phải dựa vào các tướng lĩnh đã bị phê phán trong quá khứ để chỉ huy quân đội.
Stalin cũng tìm cách tăng cường sự hợp tác với các đồng minh phương Tây, đặc biệt là Anh và Mỹ, thông qua các cuộc đàm phán và các cuộc trao đổi hỗ trợ quân sự. Mối quan hệ này dẫn đến việc thành lập Mặt trận thứ hai chống lại Đức, điều này giúp Liên Xô có thể tập trung vào mặt trận phía Đông.
(Từ trái sang phải) Winston Churchill, Franklin Roosevelt và Joseph Stalin tại Hội nghị Yalta, 1945.
Cuộc chiến tại Stalingrad (1942-1943) là một bước ngoặt quan trọng trong chiến tranh và Stalin đóng vai trò quyết định trong chiến thắng của Liên Xô. Sau nhiều tháng chiến đấu ác liệt, quân đội Liên Xô đã đánh bại quân đội Đức, đẩy lùi chúng ra khỏi khu vực. Đây là một chiến thắng mang tính quyết định, không chỉ trong cuộc chiến chống Đức mà còn trong việc củng cố sự lãnh đạo của Stalin và uy tín quốc gia Liên Xô.
Mặc dù Stalin được cho là đã lãnh đạo một cách cứng rắn và đôi khi tàn nhẫn, nhưng không thể phủ nhận rằng ông đã giúp Liên Xô vượt qua một trong những cuộc chiến khốc liệt nhất trong lịch sử.
Vai trò của Stalin trong chiến tranh cũng làm nổi bật tính cách độc tài của ông, khi mọi quyết định quân sự và chiến lược đều phải tuân theo chỉ đạo từ chính ông. Chính sự kiểm soát tuyệt đối của Stalin đối với chính quyền và quân đội đã giúp Liên Xô giữ vững tinh thần chiến đấu và giành chiến thắng cuối cùng.
Những năm cuối đời và di sản
Vào những năm cuối đời, sức khỏe của Joseph Stalin ngày càng suy yếu, ảnh hưởng lớn đến khả năng lãnh đạo của ông. Mặc dù vẫn giữ quyền lực tuyệt đối, Stalin bắt đầu gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như các cơn đột quỵ và suy yếu về thể chất. Những năm tháng cuối cùng của cuộc đời ông gắn liền với những quyết định chính trị và sự chuẩn bị cho việc chuyển giao quyền lực sau khi ông qua đời.
Năm 1953, sau một cơn đột quỵ nghiêm trọng, Stalin qua đời vào ngày 5 tháng 3 ở tuổi 74. Sự qua đời của ông đã gây ra một cú sốc lớn đối với cả Liên Xô và thế giới. Mặc dù có một số người cảm thấy nhẹ nhõm vì sự ra đi của một nhà độc tài tàn bạo nhưng cũng không thiếu những người tiếc thương và coi ông là người đã mang lại sức mạnh và vinh quang cho Liên Xô trong suốt cuộc chiến tranh và những năm tháng xây dựng đất nước.
Di sản của Stalin vẫn là một vấn đề gây tranh cãi lớn. Ông được biết đến như một lãnh tụ vĩ đại trong việc xây dựng một Liên Xô mạnh mẽ, chiến thắng trong Thế chiến II và đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi cục diện chính trị toàn cầu. Tuy nhiên, di sản của ông cũng gắn liền với những cuộc thanh trừng đẫm máu, sự tàn ác trong chính trị nội bộ và những chính sách sai lầm gây ra nạn đói và chết chóc trong dân chúng.
Joseph Stalin trên một tấm áp phích tuyên truyền của Liên Xô, năm 1952; văn bản dịch ra là “Tiến tới chiến thắng của chủ nghĩa cộng sản!”
Mặc dù sau khi Stalin qua đời, Liên Xô bắt đầu tiến hành một số cải cách và kiểm tra lại những hành động của ông trong quá khứ, di sản của Stalin vẫn ảnh hưởng sâu rộng đến chính trị và xã hội Liên Xô trong suốt nhiều năm sau.
Trong khi nhiều nhà lãnh đạo sau này như Nikita Khrushchev đã chỉ trích Stalin và tiến hành “phê phán Stalin” nhưng ông vẫn được một bộ phận lớn dân chúng Liên Xô coi là người bảo vệ đất nước khỏi các mối đe dọa bên ngoài và là người đã xây dựng nền móng cho một cường quốc toàn cầu.
Dù có sự mâu thuẫn trong cách nhìn nhận, không thể phủ nhận rằng Stalin đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử thế kỷ 20. Sự lãnh đạo của ông, cho dù có nhiều chỉ trích về phương pháp và hành động, vẫn không thể tách rời khỏi quá trình hình thành và phát triển của Liên Xô, quốc gia đã có ảnh hưởng mạnh mẽ đến thế giới trong suốt phần lớn thế kỷ 20.