Karim Khan Zand: Biểu tượng hòa bình và tái thiết lịch sử Iran
Karim Khan Zand (Moḥammad) (sinh khoảng năm 1705 – mất vào tháng 3 năm 1779 tại Shīrāz, Zand Iran) là người sáng lập triều đại Zand và được xem như người đầu tiên lãnh đạo Iran trong thời kỳ ổn định sau hàng loạt biến động chính trị. Ông được biết đến với vai trò khôi phục hòa bình cho vương quốc sau sự hỗn loạn và sụp đổ của triều đại Ṣafavid.
Đôi nét về cuộc đời Karim Khan Zand
Xuất thân từ một bộ lạc khiêm tốn, Karīm Khān bắt đầu sự nghiệp của mình với vai trò là một tướng lĩnh trong quân đội của Nāder Shāh, người tiền nhiệm nổi tiếng. Sau khi Nāder Shāh bị ám sát năm 1747, tình trạng bất ổn lan rộng, Karīm Khān đã nhanh chóng vươn lên thành một trong những ứng cử viên quan trọng cho quyền lực.
Để củng cố vị thế của mình, ông đã đưa Ismāʿīl III, một hậu duệ trẻ tuổi của triều đại Ṣafavid, lên ngôi vào năm 1757. Tuy nhiên, Ismāʿīl III chỉ là một vị vua danh nghĩa, trong khi Karīm Khān nắm giữ quyền lực thực tế với tư cách là vakīl (“nhiếp chính”), thay vì tự xưng là shāhānshāh (“vua của các vị vua”).
Bức tượng Karim Khan Zand ở Shiaz, Iran.
Đến năm 1760, Karīm Khān đã vượt qua tất cả các đối thủ và thống nhất gần như toàn bộ Iran, ngoại trừ Khorāsān – khu vực phía Đông Bắc vẫn thuộc quyền kiểm soát của Shāh Rokh, cháu trai mù của Nāder Shāh.
Trong thời gian trị vì của mình, Karīm Khān đã đưa Iran vượt qua giai đoạn hỗn loạn kéo dài 40 năm, phục hồi sự ổn định và thịnh vượng. Ông đã chọn Shīrāz làm thủ đô và xây dựng nhiều công trình kiến trúc tuyệt đẹp tại đây, đồng thời tổ chức lại hệ thống tài chính và giảm bớt gánh nặng thuế khóa cho nông dân.
Là một người đam mê nghệ thuật, Karīm Khān cũng thu hút các học giả và nhà thơ nổi tiếng đến thủ đô của mình, tạo nên một thời kỳ phát triển văn hóa rực rỡ.
Triều đại Zand
Sau khi Nāder Shāh, người cai trị triều đại Afshārid, qua đời vào năm 1747, Karim Khan Zand nổi lên như một trong những ứng cử viên chính giành quyền lực tại Iran.
Đến năm 1750, Karīm Khān đã củng cố vị thế của mình và tự xưng là vakīl (nhiếp chính) thay mặt cho Ṣafavid Esmāʿīl III, một người thuộc dòng dõi triều đại Ṣafavid. Ông không bao giờ nhận danh hiệu shāhanshāh (“vua của các vua”), mà duy trì Esmāʿīl III như một biểu tượng chính thống trên danh nghĩa.
Trong suốt 30 năm cai trị của mình, Karīm Khān đã mang lại hòa bình và sự ổn định rất cần thiết cho miền Nam Iran, vốn bị chiến tranh tàn phá liên tục. Ông khuyến khích phát triển nông nghiệp và mở rộng thương mại quốc tế, gồm việc thiết lập quan hệ thương mại với Vương quốc Anh.
Sau khi Karīm Khān qua đời năm 1779, triều đại Zand rơi vào tình trạng bất ổn nội bộ và những cuộc tranh chấp quyền lực liên miên. Từ năm 1779 đến 1789 đã có năm vị vua Zand thay nhau trị vì trong thời gian ngắn. Đến năm 1789, Loṭf ʿAlī Khān lên ngôi và cố gắng khôi phục sức mạnh của triều đại Zand, nhưng phải đối mặt với sự nổi loạn do Āghā Moḥammad Khān Qājār lãnh đạo.
Dù kiên cường chiến đấu, Loṭf ʿAlī Khān bị lực lượng Qājār áp đảo và thất bại hoàn toàn vào năm 1794 khi bị bắt tại Kermān. Sự sụp đổ này đánh dấu sự kết thúc của triều đại Zand, nhường chỗ cho sự trỗi dậy của triều đại Qājār.
Tranh vẽ Karim Khan Zand
Người Ba Tư
Người Ba Tư là nhóm dân tộc chính tại Iran (từng được biết đến với tên gọi Ba Tư). Dù có nguồn gốc đa dạng, họ được gắn kết bởi ngôn ngữ chung là tiếng Ba Tư (Farsi), thuộc nhóm ngôn ngữ Ấn-Iran trong hệ ngôn ngữ Ấn-Âu. Ngoài Iran, tiếng Ba Tư còn được nói ở các quốc gia như Afghanistan (dưới dạng biến thể gọi là Dari) và Pakistan.
Tên gọi “Ba Tư” xuất phát từ Parsa, tên của một nhóm người Ấn-Âu di cư đến khu vực phía Nam Iran khoảng năm 1000 TCN. Ban đầu, Parsa chỉ là một vùng đất nhỏ, nhưng dưới triều đại Achaemenid (559–330 TCN), vùng này mở rộng và ảnh hưởng lớn đến toàn bộ cao nguyên Iran.
Các nhà sử học Hy Lạp đã dùng tên “Ba Tư” để chỉ toàn bộ khu vực và dân cư nơi đây. Văn hóa Ba Tư tiếp tục phát triển qua các triều đại, từ Alexander Đại đế (người chinh phục Ba Tư năm 330 TCN) cho đến triều đại Sāsānian (226–641 CN).
Đại đa số người Ba Tư hiện nay theo đạo Hồi dòng Shiite. Trước khi Hồi giáo lan đến Iran vào thế kỷ 7, phần lớn người Ba Tư theo đạo Zoroastrian, một tôn giáo cổ xưa do nhà tiên tri Zoroaster sáng lập.
Ngày nay, chỉ còn một số ít người theo đạo Zoroastrian sinh sống ở Iran, trong khi phần lớn đã di cư đến Nam Á. Ngoài ra, một số người Ba Tư theo đạo Bahāʾī, nhưng tôn giáo này bị chính quyền Hồi giáo tại Iran phản đối mạnh mẽ.
Người Ba Tư tham gia vào nhiều lĩnh vực khác nhau, từ nông nghiệp ở các vùng nông thôn đến các ngành công nghiệp và thương mại tại khu vực thành thị.
Nghề dệt thủ công, đặc biệt là thảm Ba Tư, vẫn là một biểu tượng văn hóa và kinh tế quan trọng. Các làng dệt thường tự hào với những thiết kế độc đáo, mang đậm dấu ấn nghệ thuật Hồi giáo truyền thống.
Ngoài ra, nghệ thuật chạm khắc kim loại và kiến trúc của người Ba Tư cũng nổi tiếng khắp thế giới, với nhiều di sản được UNESCO công nhận như Persepolis hay Choghā Zanbil.
Triều đại và văn hóa Ba Tư không chỉ định hình lịch sử Iran mà còn để lại ảnh hưởng sâu sắc trong văn hóa và lịch sử nhân loại.
Chiến tranh Hy Lạp-Ba Tư
(492–449 TCN) là một chuỗi các cuộc chiến kéo dài gần nửa thế kỷ giữa các quốc gia Hy Lạp cổ đại và Đế chế Ba Tư. Cuộc xung đột lên đến đỉnh điểm trong hai chiến dịch xâm lược lục địa Hy Lạp do Ba Tư phát động, diễn ra từ năm 490 đến năm 479 TCN.
Dù Đế chế Ba Tư lúc bấy giờ đang ở đỉnh cao quyền lực nhưng sự đoàn kết và nỗ lực phòng thủ bền bỉ của người Hy Lạp đã giúp họ vượt qua những thách thức tưởng như bất khả thi.
Không chỉ cản phá thành công các cuộc xâm lược của Ba Tư, người Hy Lạp còn giành được chiến thắng vang dội, giải phóng nhiều thành bang Hy Lạp khỏi sự kiểm soát của đế chế Ba Tư.
Chiến thắng này không chỉ bảo vệ sự tồn tại của nền văn hóa Hy Lạp mà còn giúp các cấu trúc chính trị và tư tưởng của Hy Lạp trường tồn, ngay cả sau khi Đế chế Ba Tư suy tàn. Cuộc chiến không chỉ là một bước ngoặt trong lịch sử khu vực mà còn ảnh hưởng sâu sắc đến tương lai của nền văn minh phương Tây.
Karim Khan Zand để lại di sản của một nhà lãnh đạo nhân từ và khôn ngoan, người đã đưa Iran thoát khỏi hỗn loạn, mang lại hòa bình và thịnh vượng. Dù triều đại Zand ngắn ngủi, ông được nhớ đến như một biểu tượng của sự công bằng và tái thiết, đánh dấu một thời kỳ phục hồi rực rỡ trong lịch sử Iran.