Kiều Công Tiễn – Kẻ phản thần mở đầu trận Bạch Đằng

Kiều Công Tiễn, một hào trưởng quyền thế đất Phong Châu, từng là nghĩa tử của Dương Đình Nghệ, nhưng lại trở thành kẻ phản nghịch gây chấn động thời Tự chủ. Cái chết của ông không chỉ là hồi kết cho một đời phản bội, mà còn là khởi điểm cho chiến công hiển hách tại sông Bạch Đằng, nơi Ngô Quyền lập nên dấu mốc độc lập muôn đời cho dân tộc.

Kiều Công Tiễn: Từ nghĩa tử họ Dương đến kẻ tiếm quyền

Trong buổi giao thời giữa thế kỷ IX và X, khi nước nhà còn chìm trong chao đảo, Kiều Công Tiễn – một hào trưởng xứ Phong Châu – từng là người theo phò Dương Đình Nghệ, vị thủ lĩnh đứng lên chống ách đô hộ nhà Nam Hán. Ông được tiếp nhận làm gia tướng, thậm chí nằm trong số ba ngàn nghĩa tử trung thành mà Dương Đình Nghệ hết lòng tin cậy.

kiều công tiễn

Kiều Công Tiễn – từ nghĩa tử họ Dương đến kẻ tiếm quyền gây loạn Giao Châu.

Khi Dương Đình Nghệ đánh đuổi được quân Hán khỏi Giao Châu năm 931 và xưng Tiết độ sứ, Kiều Công Tiễn được trao quyền trấn giữ vùng đất quê nhà – một vị trí cho thấy sự tín nhiệm sâu sắc. Thế nhưng, lòng người khó đoán. Đến năm 937, khi cơ đồ tưởng đã vững, thì chính Kiều Công Tiễn bất ngờ trở mặt, ra tay sát hại chủ tướng để đoạt lấy quyền hành, tự xưng Tiết độ sứ Tĩnh Hải quân.

Từ một kẻ được cất nhắc bởi lòng trung nghĩa, Kiều Công Tiễn trở thành biểu tượng của sự phản trắc giữa buổi giao thời. Việc tiếm quyền của ông không chỉ là một hành vi trái đạo, mà còn là nguyên cớ dẫn đến cơn bão chính trị – quân sự sau đó, nơi mà vận mệnh đất nước được định đoạt trên dòng sông Bạch Đằng lịch sử.

Phản nghịch đoạt quyền, cầu ngoại bang

Sau khi ra tay sát hại Dương Đình Nghệ vào năm 937, Kiều Công Tiễn tự xưng Tiết độ sứ, nắm giữ quyền binh nơi đất Giao Châu. Nhưng dù ngồi trên ngôi vị cao, lòng người chẳng thuận. Việc y giết chủ để đoạt quyền đã khiến dư luận trong giới hào kiệt phẫn uất, gây ra một làn sóng phản đối khắp chốn. Ngô Quyền – con rể Dương Đình Nghệ, lúc đó đang trấn giữ Ái Châu – nhanh chóng tập hợp nghĩa sĩ, phát hịch kêu gọi trừ loạn thần.

Trước nguy cơ bị diệt trừ, Kiều Công Tiễn không chọn đường lui trong danh dự hay tìm đến hòa giải, mà trái lại, y phạm thêm một tội lớn: cầu viện ngoại bang. Gửi thư sang Nam Hán, Công Tiễn xin cứu viện từ kẻ từng xâm chiếm đất Việt. Hành động ấy chẳng khác nào mở cổng thành rước giặc vào nhà, đặt vận mệnh dân tộc vào tay ngoại tộc vì tham vọng cá nhân.

Nam Hán Cao Tổ lập tức hưởng ứng, phái con là Lưu Hoằng Tháo đem quân sang Tĩnh Hải quân, hòng nhân cơ hội giành lại vùng đất từng là thuộc địa. Chính từ quyết định sai lầm và phản quốc đó, Kiều Công Tiễn đã khơi mào cho một cuộc chiến sinh tử, đặt cả non sông Đại Việt trước thử thách ngàn trùng.

Việt Nam toàn cảnh dư đồ

Việt Nam toàn cảnh dư đồ với chú giải chữ Hán thời Đại Nam.

Tội lỗi của y không chỉ nằm ở chỗ giết chủ, tiếm quyền mà còn ở việc mang gươm đao ngoại bang giày xéo giang sơn, để rồi chính máu của nghĩa sĩ phải đổ xuống dòng Bạch Đằng nhằm rửa sạch vết nhơ ông để lại trong lịch sử.

Ngô Quyền khởi nghĩa, Công Tiễn đền tội

Khi tin dữ về cái chết của Dương Đình Nghệ vang tới Ái Châu, Ngô Quyền – con rể của vị tiết độ vừa bị hại – bừng bừng khí tiết, dựng cờ tụ nghĩa. Ông không chỉ gánh nặng thù nhà, mà còn mang trong lòng mối đại nghĩa cứu nước, vì biết rõ rằng hành vi phản nghịch của Kiều Công Tiễn chẳng những gây tang tóc cho dòng họ họ Dương, mà còn rước họa xâm lăng đến cho cả cõi Giao Châu.

Dưới cờ Ngô Quyền, các hào kiệt khắp nơi quy tụ: Dương Tam Kha, Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn – cháu nội của chính Công Tiễn, và nhiều bậc trượng phu khác, đều hưởng ứng lời kêu gọi. Cả một làn sóng nghĩa binh từ Ái Châu cuồn cuộn tiến ra Bắc. Tháng Tư năm 938, quân tiên phong do Dương Tam Kha và Ngô Xương Ngập chỉ huy đã đánh thẳng vào thành Đại La. Trong tình thế cô lập, không còn chỗ dựa, Kiều Công Tiễn nhanh chóng thất thủ và bị xử trảm, đền tội phản nghịch giữa đất cũ của Dương Đình Nghệ.

Trận Bạch Đằng lịch sử và di sản để lại

Sau khi trừ được loạn thần Kiều Công Tiễn, Ngô Quyền biết rằng sóng gió chưa dừng lại. Quân Nam Hán đang trên đường kéo sang, với mưu đồ tái lập ách đô hộ phương Nam. Đối diện với họa xâm lăng một lần nữa giáng xuống non sông, Ngô Quyền không chọn thế thủ, mà chủ động dàn binh bố trận nơi cửa sông Bạch Đằng – vùng đất hiểm yếu, nơi từng chứng kiến bao lần thủy chiến trong sử Việt.

Nghe theo kế sách của Kiều Công Hãn – người từng là cháu nội của chính Công Tiễn, nay theo về chính nghĩa – Ngô Quyền cho đóng cọc nhọn dưới lòng sông, giấu đầu cọc dưới làn nước thủy triều. Khi thủy triều lên, ông cho quân giả vờ thua chạy nhử giặc tiến sâu. Quân Hán hăm hở đuổi theo, lọt trọn vào bẫy. Khi nước rút, bãi cọc trồi lên, thuyền giặc mắc kẹt, loạn trận. Ngô Quyền nhân thời cơ phát lệnh tổng công kích, đánh tan tác quân xâm lược, giết chết Lưu Hoằng Tháo ngay giữa trận tiền.

Trận Bạch Đằng năm 938 không chỉ là một chiến thắng quân sự mà còn là một cột mốc chói lọi đánh dấu chấm hết cho hơn một nghìn năm Bắc thuộc. Ngô Quyền từ đây xưng vương, mở ra kỷ nguyên độc lập đầu tiên của nước Việt dưới thời Ngô.

trận Bạch Đằng 938

Tranh ghép đá tái hiện trận Bạch Đằng 938.

Di sản Ngô Quyền để lại không chỉ là chiến công hào hùng, mà còn là bài học trường tồn về lòng quả cảm, về trí tuệ dùng địa hình sông nước làm vũ khí và sự cố kết lòng dân. Bạch Đằng không chỉ là trận địa, mà đã trở thành biểu tượng – nơi dòng máu Lạc Hồng chứng minh một lần nữa: đất Việt có thể bị dòm ngó, nhưng không bao giờ bị khuất phục.

Kết cục dòng họ Kiều và bài học lịch sử

Sau biến loạn năm 937, dòng họ Kiều – từng là hào tộc phương Bắc lẫy lừng ở đất Phong Châu – dần đi vào vết trượt không thể cứu vãn. Kiều Công Tiễn vì tham quyền tiếm vị, gây họa trong lúc quốc vận đang chuyển mình, khiến bản thân không những bị giết, mà còn kéo theo sự chia rẽ trầm trọng trong chính gia tộc họ Kiều.

Khi thành Đại La thất thủ, con cháu ông chia rẽ mỗi ngả: Kiều Công Hãn – cháu nội – theo về chính nghĩa, phò trợ Ngô Quyền đánh giặc cứu nước. Kiều Công Chuẩn sớm quay lưng với cha mình, mang dòng dõi thoát thân về Phong Châu. Chỉ còn Kiều Thuận, người con trung thành với Công Tiễn đến phút cuối, sau này cũng không tránh khỏi vòng xoáy lịch sử. Sau khi Ngô triều suy yếu, Kiều Thuận nổi dậy làm sứ quân, nhưng cuối cùng cũng bị Đinh Bộ Lĩnh dẹp yên trong cuộc thống nhất giang sơn.

Kết cục của dòng họ Kiều là một bi kịch điển hình của những thế lực không đặt lợi ích dân tộc lên trên hết. Từ một gia tộc có vị thế lớn trong thời kỳ họ Khúc, đến chỗ tan tác và mất gốc, tấm gương của họ Kiều là lời cảnh tỉnh cho kẻ sĩ hậu thế: rằng sự nghiệp dựng nước và giữ nước không thể dung chứa những toan tính riêng tư, càng không thể giao phó cho những kẻ bất trung, phản nghĩa.

Lịch sử đã khép lại trang về Kiều Công Tiễn, nhưng bài học từ ông vẫn còn lưu lại: phản bội chính nghĩa thì sớm muộn cũng gặt quả báo và chỉ khi đồng lòng vì non sông, vận nước mới có thể trường tồn.

789 club lmss plus 123b