Tại sao kỵ binh Mông Cổ luôn mang theo nhiều ngựa cái?

Kỵ binh Mông Cổ nổi tiếng với sức mạnh và tốc độ, nhưng điều gì khiến họ luôn mang theo một lượng lớn ngựa cái trong các cuộc viễn chinh? Liệu có phải ngựa cái chỉ đơn giản là phương tiện di chuyển hay chúng còn đóng vai trò chiến lược đặc biệt nào khác?

Hãy cùng khám phá bí mật đằng sau việc sử dụng ngựa cái của chiến binh Mông Cổ, một yếu tố quan trọng làm nên chiến thắng nhưng ít ai biết đến.

Nguyên nhân kỵ binh Mông Cổ mang nhiều ngựa cái trong các cuộc viễn chinh

Nguyên nhân đầu tiên: Tốc độ

Khi quân Mông Cổ tiến hành các cuộc viễn chinh họ luôn có đội vận tải đi cùng để đảm bảo việc vận chuyển và tiếp tế. Nhìn lại các cuộc chinh phạt phía Tây của đế quốc Mông Cổ, cuộc hành quân ngắn nhất kéo dài từ 5 đến 6 nghìn km, trong khi những chiến dịch dài nhất lên tới hơn 10.000 km. 

Trong thời đại vũ khí lạnh, mỗi cuộc hành trình có thể kéo dài từ vài tháng đến vài năm. Ngựa đóng vai trò là phương tiện vận chuyển chiến lược nhanh nhất, giúp đội quân Mông Cổ duy trì tốc độ hành quân trung bình từ 80 đến 90 km mỗi ngày – điều mà chỉ có loài ngựa Mông Cổ mới có thể đạt được.

Ngựa Mông Cổ duy trì tốc độ 80 đến 90km mỗi ngày

Ngựa Mông Cổ duy trì tốc độ 80 đến 90km mỗi ngày

Nguyên nhân thứ hai: Ngựa cái là “vật liệu” chiến lược

Trong thời đại vũ khí lạnh, ngựa được coi là phương tiện chiến lược quan trọng, tương tự như xe tăng trong quân đội hiện đại. Kỵ binh thời xưa không chỉ dựa vào ngựa để di chuyển, mà ngựa còn đóng vai trò là nguồn tài nguyên chiến lược, đặc biệt là ngựa cái.

Ngựa cái cung cấp sữa ngựa, một nguồn dinh dưỡng thiết yếu cho người Mông Cổ. Sữa ngựa có giá trị dinh dưỡng cao hơn sữa bò và sữa dê và còn có thể lên men thành rượu, thức uống quan trọng giúp binh sĩ duy trì thể lực trong các cuộc viễn chinh kéo dài.

Trong khi ngựa đực chủ yếu được sử dụng để chiến đấu, ngựa cái vừa có thể cung cấp sữa vừa là nguồn lương thực quan trọng. Thịt ngựa cũng là một trong những thực phẩm chính của quân đội Mông Cổ, giúp giải quyết vấn đề lương thực trong các cuộc hành quân và chiến đấu.

Nguyên nhân thứ ba: Ngựa cái là chìa khóa duy trì đàn ngựa

Tuổi thọ trung bình của một con ngựa kéo dài từ 30 đến 35 năm, nhưng thời gian phục vụ tốt nhất chỉ từ 3 đến 15 tuổi. Sau độ tuổi này, ngựa sẽ già và yếu đi rất nhiều. Trong các cuộc viễn chinh về phía Tây, đàn ngựa của quân Mông Cổ thường già đi, bị thương hoặc chết trên chiến trường, dẫn đến việc thiếu hụt ngựa chiến.

Tuổi thọ của ngựa cái kéo dài 30-35 năm

Tuổi thọ của ngựa cái kéo dài 30-35 năm

Ngựa cái, với thời gian mang thai khoảng 10 đến 11 tháng, sẽ giúp duy trì đàn ngựa. Bởi người Mông Cổ thường mang theo gia đình và đi viễn chinh trong nhiều năm, họ cũng cần mang đủ số lượng ngựa cái để sinh sản, đảm bảo nguồn cung cấp ngựa mới thay thế những con ngựa đã già hoặc chết trận, giúp duy trì sức mạnh của đội quân.

Nguyên nhân thứ tư: Ngựa Mông Cổ là “kho báu di động”

Khi ngựa Mông Cổ chết, chúng vẫn mang lại nhiều giá trị. Da ngựa có thể được sử dụng để làm dây cương, áo giáp, ủng da trong khi đuôi và bờm ngựa được dùng để làm dây thừng. Ở những vùng thảo nguyên rộng lớn khan hiếm gỗ, phân ngựa còn được tận dụng làm nhiên liệu sưởi ấm và nấu nướng.

Người Mông Cổ nổi tiếng là bậc thầy trong việc sử dụng ngựa trong chiến đấu. Họ kết hợp linh hoạt nhiều chiến thuật, đặc biệt là kỹ năng cưỡi ngựa bắn cung giúp tiêu diệt kẻ thù từ xa trước khi kỵ binh hạng nặng tấn công

Sự kết hợp chiến thuật độc đáo này giúp đội quân Mông Cổ trở nên gần như bất khả chiến bại, kể cả khi đối đầu với kỵ binh châu Âu hùng mạnh.

Việc mang theo ngựa cái trong các cuộc viễn chinh không chỉ đơn thuần là đảm bảo sức kéo cho đội quân Mông Cổ, mà còn là một chiến lược lâu dài nhằm duy trì nguồn cung cấp lương thực, tốc độ di chuyển và sự dẻo dai trên chiến trường. Đây là một trong những yếu tố góp phần tạo nên sự thành công vượt trội của thiết kỵ Mông Cổ, giúp họ trở thành lực lượng chinh phục hùng mạnh nhất trong lịch sử.

Tìm hiểu nguyên nhân đế quốc Mông Cổ tan rã