Tóm tắt lịch sử Ấn Độ cổ đại qua các thời kỳ 

Với diện tích 2.973.193 km² đất liền và 314.070 km² diện tích mặt nước, Ấn Độ là quốc gia đứng thứ 7 về diện tích trên thế giới. Quốc gia này giáp với Bhutan, Nepal và Bangladesh ở phía Đông Bắc, Trung Quốc ở phía Bắc, Pakistan ở phía Tây Bắc và Sri Lanka ở vùng biển Đông Nam. Cơ cấu xã hội, kinh tế và văn hóa của Ấn Độ là kết quả của một quá trình mở rộng lãnh thổ lâu dài.

Hãy cùng ngược dòng thời gian khám phá những nền văn minh của lịch sử Ấn Độ.

Lịch sử Ấn Độ cổ đại

Lịch sử của Ấn Độ khởi đầu với Nền văn minh Thung lũng Indus và sự xuất hiện của người Aryan. Hai thời kỳ này thường được gộp chung lại thành giai đoạn Tiền Vệ Đà và Vệ Đà.

Nền văn minh Thung lũng Indus, phát triển rực rỡ từ khoảng năm 2800 trước Công nguyên đến 1800 trước Công nguyên, sở hữu một hệ thống kinh tế tiên tiến và thịnh vượng. Cư dân tại đây không chỉ làm nông nghiệp, thuần hóa động vật mà còn chế tạo công cụ và vũ khí từ đồng, thiếc, thậm chí còn giao thương với một số nước ở Trung Đông.

Nền văn minh Thung lũng Indus

Nền văn minh thung lũng Indus

Nền văn minh thung lũng Indus

Từ xa xưa ở phương Đông, khi một số nền văn minh mới bắt đầu xuất hiện phần lớn sẽ nhờ vào vị trí thuận lợi gần các con sông, cung cấp nguồn tài nguyên thiết yếu cho cuộc sống con người.

Cùng với các nền văn minh như Lưỡng Hà và Ai Cập, nền văn minh Thung lũng Indus cũng hình thành và phát triển, trải dài khắp khu vực Tây Bắc Ấn Độ và Pakistan ngày nay.

Là nền văn minh rộng lớn nhất trong ba nền văn minh này, Indus phát triển rực rỡ vào khoảng năm 2600 trước Công nguyên, khi nông nghiệp ở Ấn Độ bắt đầu có những bước tiến mạnh mẽ. Vùng đất màu mỡ của Thung lũng Indus đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc canh tác quy mô lớn.

Hai thị trấn nổi tiếng nhất của nền văn minh Thung lũng Indus là Mohenjo Daro và Harappa. Đáng tiếc, nền văn minh này đã kết thúc vào khoảng năm 1300 trước Công nguyên chủ yếu do những biến cố thiên nhiên.

Văn minh Vệ đà

Giai đoạn tiếp theo của lịch sử Ấn Độ là sự phát triển rực rỡ của nền văn minh Vệ Đà, tập trung dọc theo sông Saraswati. Nền văn minh này được đặt tên theo bộ kinh Veda, văn bản cổ xưa của người Hindu, mô tả rõ nét về văn học và triết học thời kỳ đầu của Ấn Độ giáo.

Hai tác phẩm sử thi quan trọng nhất của thời kỳ này là Ramayana và Mahabharata, những tác phẩm vẫn được người theo đạo Hindu tôn kính và truyền tụng đến ngày nay.

Kỷ nguyên Phật giáo

Siddhartha Gautama người sáng lập ra phật giáo trong lịch sử Ấn Độ

Siddhartha Gautama người sáng lập ra phật giáo trong lịch sử Ấn Độ

Tiếp theo là thời kỳ phát triển của Phật giáo. Các quyền lực chính trong thời kỳ này bao gồm vương quốc Sakya ở Kapilavastu và Licchavis tại Vaishali. Đức Phật, tên thật là Siddhartha Gautama, sinh ra ở Lumbini, gần Kapilavastu, là người sáng lập Phật giáo – một tôn giáo dựa trên giáo lý về giác ngộ tâm linh.

Ngài qua đời ở tuổi 80 vào khoảng năm 480 trước Công nguyên, nhưng giáo lý của ngài đã nhanh chóng lan rộng khắp Nam và Đông Á và vẫn được hàng triệu người trên khắp thế giới tôn sùng cho đến ngày nay.

Vương triều Gupta

Thời đại Gupta được xem là giai đoạn hoàng kim của lịch sử Ấn Độ. Khi Chandragupta I nhận được thành phố Pataliputra làm của hồi môn sau khi cưới con gái của tù trưởng Licchavis, ông đã bắt đầu thiết lập nền móng cho đế chế Gupta, trải dài từ vùng sông Hằng đến thành phố Allahabad.

Với 15 năm cai trị, ông nổi tiếng với danh hiệu “vua của các vị vua”, nhờ vào những chiến dịch chinh phục thành công và việc xây dựng một nhà nước thịnh vượng, góp phần đưa Ấn Độ vào thời kỳ phát triển rực rỡ.

Lịch sử Ấn Độ hiện đại

Vào cuối thế kỷ 16 và 17, các công ty thương mại châu Âu tại Ấn Độ cạnh tranh khốc liệt với nhau. Đến cuối thế kỷ 18, người Anh đã vượt qua các đối thủ khác, tự khẳng định mình là thế lực thống trị tại Ấn Độ.

Người Anh đã kiểm soát Ấn Độ trong gần hai thế kỷ, tạo ra những thay đổi to lớn về xã hội, chính trị và kinh tế. Tuy nhiên, sự can thiệp của họ bắt đầu từ đầu những năm 1600 khi họ tới với danh nghĩa thương nhân.

Khai thác sự suy yếu sau sự sụp đổ của Đế quốc Mughal, người Anh áp dụng chiến lược “chia để trị” và duy trì quyền lực trong hơn 200 năm. Họ bị chỉ trích vì khai thác tài nguyên phong phú của Ấn Độ như bông, gia vị, lụa và trà.

Dù đã mang lại một số cơ sở hạ tầng quan trọng, bao gồm động cơ hơi nước, người Anh hiếm khi xem Ấn Độ như một đối tác bình đẳng. Nữ hoàng Anh từng tuyên bố rằng mục tiêu của họ là thúc đẩy sự phát triển cho Ấn Độ, nhưng nhiều quyết định quan trọng được đưa ra mà không có sự tham khảo ý kiến từ các nhà lãnh đạo Ấn Độ.

Một ví dụ điển hình là trong Chiến tranh thế giới thứ nhất, Anh sử dụng Ấn Độ để tấn công Đức, dù người Ấn Độ không muốn tham gia. Hơn một triệu binh sĩ Ấn Độ đã chiến đấu và hy sinh trong cả hai cuộc Thế chiến, điều này đã làm bùng lên tinh thần kháng chiến của nhân dân Ấn Độ.

Lịch sử Ấn Độ trải dài qua nhiều thời kỳ quan trọng, từ những nền văn minh cổ đại đến giai đoạn thuộc địa và thời kỳ hiện đại. Qua mỗi thời kỳ, Ấn Độ không chỉ phát triển về văn hóa, tôn giáo, mà còn đóng góp lớn vào lịch sử thế giới. Dù trải qua nhiều biến động, sự kiên cường và văn hóa đa dạng của đất nước này đã giúp Ấn Độ vượt qua khó khăn và trở thành một quốc gia có tầm ảnh hưởng toàn cầu.

Những thành tựu nền văn minh Ấn Độ cổ trung đại nổi bật