Liên Xô xâm lược Ba Lan: Bước đi chiến lược trong thế chiến 2
Liên Xô xâm lược Ba Lan là một trong những sự kiện lịch sử quan trọng trong bối cảnh Thế chiến thứ hai. Diễn ra vào tháng 9 năm 1939, chỉ vài tuần sau khi Đức Quốc Xã tấn công Ba Lan từ phía Tây, hành động của Liên Xô đã đánh dấu sự sụp đổ hoàn toàn của quốc gia này và chia cắt lãnh thổ theo thỏa thuận bí mật giữa hai cường quốc.
Cuộc xâm lược không chỉ làm thay đổi tình hình chính trị tại châu Âu mà còn có những tác động sâu rộng đối với Ba Lan và khu vực. Đây là một chương đen tối trong lịch sử, đánh dấu sự mở rộng ảnh hưởng của Liên Xô ở Đông Âu.
Nguyên nhân khiến Liên Xô xâm lược Ba Lan
Cuộc xâm lược Ba Lan của Liên Xô năm 1939 là một hành động quân sự bất ngờ và tàn bạo, đánh dấu một bước ngoặt đen tối trong lịch sử thế giới.
Vào ngày 17 tháng 9 năm 1939, chỉ 16 ngày sau khi Đức Quốc xã phát động chiến tranh, Hồng quân Liên Xô đã từ phía đông tiến vào lãnh thổ Ba Lan. Cuộc chiến kéo dài 20 ngày, kết thúc bằng việc hai cường quốc chia cắt và sáp nhập hoàn toàn đất nước Ba Lan, gây ra một thảm kịch nhân đạo chưa từng thấy.
Sau khi ký hiệp ước không xâm lược bí mật với Đức Quốc xã, Liên Xô đã xâm lược nước láng giềng Ba Lan vào những ngày đầu của Thế chiến II.
Thực chất, cuộc xâm lược này đã được dự tính trước trong “Nghị định thư bí mật” của Hiệp ước Molotov-Ribbentrop, một thỏa thuận chia cắt khu vực ảnh hưởng giữa Liên Xô và Đức Quốc xã.
Việc hai cường quốc lớn hợp tác xâm lược một quốc gia nhỏ yếu đã phơi bày bản chất tham lam và xảo quyệt của chế độ Stalin. Cuộc xâm lược Ba Lan không chỉ là một hành động vi phạm trắng trợn luật pháp quốc tế mà còn là một dấu hiệu báo trước cho những cuộc chiến tranh tàn khốc sau này.
Diễn biến cuộc xâm lược Ba Lan của Liên Xô
Hồng quân Liên Xô đã xâm nhập vào phía đông Ba Lan với một lực lượng hùng hậu gồm 7 Phương diện quân, ước tính từ 450.000 đến 1.000.000 quân. Họ chia quân thành hai mặt trận chính: Belarusia do Mikhail Kovalyov chỉ huy và Ukraina do Semyon Timoshenko chỉ huy. Trước đó, Ba Lan đã kiệt sức sau các trận đánh ác liệt với Đức ở phía tây và không còn đủ sức để chống đỡ thêm một cuộc tấn công quy mô lớn từ phía đông.
Mặc dù đã có kế hoạch phòng thủ, quân đội Ba Lan lại tập trung quá nhiều lực lượng vào mặt trận phía Tây để đối phó với Đức, khiến cho phía Đông trở nên dễ bị tổn thương. Khi Liên Xô tấn công, chỉ có khoảng 20 tiểu đoàn biên phòng là lực lượng phòng thủ chính yếu, tương đương 20.000 quân.
Ban đầu, Tổng tư lệnh Ba Lan ra lệnh chống trả quyết liệt, nhưng sau đó lại đổi ý và yêu cầu rút lui. Sự mâu thuẫn trong mệnh lệnh này đã gây ra hỗn loạn và làm giảm khả năng kháng cự của quân đội Ba Lan.
Quân đội Liên Xô tấn công Ba Lan từ hướng đông với đội quân hùng hậu
Tình hình càng trở nên phức tạp hơn khi các dân tộc thiểu số tại Ba Lan như người Ukraina, Belarus và Do Thái lại nhiệt liệt chào đón quân đội Liên Xô như những người giải phóng. Điều này đã tạo ra những cuộc nổi dậy địa phương và làm suy yếu thêm sức mạnh của quân đội Ba Lan.
Trong khi đó, chính phủ Ba Lan đã quyết định rút lui toàn bộ khỏi đất nước và tập kết tại khu vực đầu cầu Romania, hy vọng sẽ nhận được sự hỗ trợ từ Anh và Pháp. Tuy nhiên, cuộc tấn công của Liên Xô đã khiến kế hoạch này trở nên vô vọng.
Cả Đức và Liên Xô đều nhanh chóng chiếm đóng các vùng lãnh thổ của Ba Lan. Có những trường hợp hai quân đội hợp tác với nhau, thậm chí còn tổ chức lễ diễu binh chung. Đến cuối tháng 9, Hồng quân đã tiến đến tuyến sông Narew, Western Bug, Vistula và San đúng như thỏa thuận trước đó với Đức.
Hậu quả của cuộc tấn công của Liên Xô vào Ba Lan
Cuộc xâm lược Ba Lan của Liên Xô năm 1939 để lại những hậu quả vô cùng nghiêm trọng. Mặc dù Liên Xô tuyên bố thiệt hại nhỏ, nhưng các nguồn tin Ba Lan cho thấy con số thương vong của họ cao hơn nhiều. Hàng trăm nghìn binh sĩ Ba Lan bị bắt làm tù binh và đối xử tàn bạo.
Liên Xô đã đơn phương chấm dứt quan hệ ngoại giao với Ba Lan và không tuyên bố chiến tranh một cách chính thức. Điều này vi phạm luật pháp quốc tế và gây ra sự chỉ trích mạnh mẽ đối với chính quyền Ba Lan lúc bấy giờ.
Trong quá trình chiến tranh, quân đội Liên Xô đã thực hiện nhiều hành vi tàn bạo như giết hại tù binh, bệnh nhân và thường dân. Vụ thảm sát Katyn là một trong những tội ác chiến tranh nghiêm trọng nhất của Liên Xô, khi hàng chục nghìn người Ba Lan bị tàn sát.
Sau khi chiếm đóng Ba Lan, Liên Xô đã sáp nhập một phần lớn lãnh thổ của nước này và thiết lập chế độ cộng sản. Người dân Ba Lan bị đàn áp, tài sản bị tịch thu và hàng trăm nghìn người bị trục xuất đến Siberia.
Mặc dù Liên Xô và Ba Lan đã tái lập quan hệ ngoại giao sau chiến tranh, nhưng những vết thương lòng vẫn còn đó. Việc Liên Xô từ chối thừa nhận tội ác chiến tranh của mình đã khiến quan hệ hai nước trở nên căng thẳng trong nhiều thập kỷ.
Cuộc xâm lược Ba Lan của Liên Xô vào năm 1939 không chỉ ảnh hưởng sâu sắc đến số phận của Ba Lan mà còn để lại dấu ấn lịch sử to lớn trong quan hệ quốc tế thời kỳ Thế chiến thứ hai. Hành động này đã góp phần định hình bản đồ chính trị châu Âu và mở đầu cho một giai đoạn xung đột căng thẳng giữa các cường quốc. Dù đã qua nhiều thập kỷ, sự kiện này vẫn là một trong những bài học lịch sử quan trọng, nhắc nhở về những hệ lụy từ chính sách ngoại giao và quân sự thiếu cân nhắc.