Loạn 12 sứ quân – Cơn binh biến mở lối thống nhất

Sau khi Ngô Quyền băng hà, vận nước rơi vào cơn loạn. Mười hai thế lực nổi lên, mỗi người chiếm cứ một phương, tranh quyền đoạt vị. Đó là thời kỳ “Loạn 12 sứ quân” – mảnh ghép bi tráng trên con đường dựng nên một quốc gia độc lập dưới thời Đinh Bộ Lĩnh. Bằng tài thao lược và lòng dũng mãnh, người anh hùng xứ Hoa Lư đã dẹp loạn, mở đầu kỷ nguyên tự chủ cho Đại Cồ Việt.

Loạn 12 sứ quân – Thời kỳ phân liệt và tranh bá đồ vương

Sau khi Ngô Quyền băng hà vào năm 944, chính sự rối ren, quyền thần tiếm đoạt, trung ương suy yếu, từ đó mở ra thời kỳ phân liệt chưa từng thấy trong lịch sử nước Nam. Bấy giờ, các thế lực cát cứ nổi lên khắp chốn, mỗi người một cõi, dựng thành lập lũy, xưng vương xưng bá, gây nên cục diện hỗn loạn kéo dài hơn hai mươi năm, sử gọi là Loạn Thập nhị sứ quân.

Mười hai sứ quân, người thì hậu duệ quý tộc, kẻ thì hào trưởng địa phương, đều sở hữu binh mã hùng hậu, chiếm cứ các trấn ải trọng yếu như Đường Lâm, Đằng Châu, Bố Hải Khẩu, Tây Phù Liệt, Phong Châu, Tế Giang… Các hào kiệt như Phạm Bạch Hổ, Đỗ Cảnh Thạc, Kiều Công Hãn, Ngô Nhật Khánh, Nguyễn Khoan, v.v., mỗi người đều nuôi chí lập quốc, tự xưng Vương, Vệ Vương, Vũ Ninh Vương hay Quốc Vương, đắp lũy đào hào, tranh giành thiên hạ.

loạn 12 sứ quân thời hậu Ngô.

Bản đồ vị trí cát cứ của 12 sứ quân cuối thời Ngô.

Chính sự chia rẽ ấy khiến quốc gia rơi vào tình trạng vô chủ, dân tình ly tán, giang sơn nghiêng ngửa. Sự phân tán quyền lực đã làm suy yếu nội lực dân tộc, đẩy đất nước đến bên bờ tái khuất phục trước ngoại bang. Lúc bấy giờ, không ai đủ uy vọng quy tụ quần hùng, cũng chẳng ai đủ thế lực một mình thống nhất sơn hà. Cảnh tượng như thời Xuân Thu – Chiến Quốc của Trung Hoa, cát cứ nổi lên khắp nơi, binh đao liên miên, lòng người ly tán.

Thế sự đảo điên, vận nước ngả nghiêng, ấy là lúc thiên hạ đại loạn, nhưng cũng là khi hào kiệt xuất thế. Chính từ lòng đất loạn lạc, một bậc kỳ nhân xứ Hoa Lư đã đứng dậy dựng cờ, dẹp loạn, khôi phục kỷ cương, mở đầu cho một kỷ nguyên độc lập và thống nhất – thời đại Đinh Tiên Hoàng.

Nguyên nhân sâu xa của loạn 12 sứ quân

Gốc rễ của loạn 12 sứ quân không chỉ nảy sinh từ tham vọng xưng bá của các hào kiệt địa phương, mà còn bắt nguồn từ những biến động sâu xa trong lòng xã hội Đại Việt sau hơn một nghìn năm Bắc thuộc.

Từ khi nhà Đường suy vi, quyền lực trung ương tại Giao Châu dần suy yếu. Các thổ hào, hào trưởng vùng thôn dã thừa cơ nổi lên, nắm giữ binh quyền, tích lũy lương thảo, tự kiến lập thế lực riêng. Chính từ tầng lớp ấy đã hình thành một loạt các thủ lĩnh quân sự – người thì xưng Tiết độ sứ, kẻ tự lập làm Vương, thâu tóm cả dân lẫn đất, gieo mầm cho cục diện phân tranh.

Khi Khúc Thừa Dụ giành quyền tự chủ năm 905, rồi đến Dương Đình Nghệ, Ngô Quyền, tuy có công khai sáng nền độc lập, song vẫn chưa thể củng cố vững bền một chính quyền tập quyền thực sự. Sau khi Ngô Quyền băng hà, sự tiếm ngôi của Dương Tam Kha, rồi cái chết yểu của Hậu Ngô Vương đã làm lung lay gốc rễ nhà Ngô. Triều chính Cổ Loa lâm cảnh rối ren, khiến các thế lực địa phương được dịp vươn lên, không còn chịu ràng buộc từ trung ương.

Cùng lúc, mỗi vùng đất trù phú ven sông như Đằng Châu, Phong Châu, Tam Đái, Bố Hải Khẩu… đều bị chiếm giữ bởi các hào trưởng có quân, có của, có dân ủng hộ. Họ dựng thành lũy, rèn binh luyện mã, vừa để phòng thủ, vừa ngấp nghé mưu bá đồ vương. Thế cục lúc này như ván cờ loạn lạc, mỗi quân cờ đều mang chí lớn, không ai chịu thần phục ai.

Cội nguồn xã hội và chính trị dẫn tới Loạn 12 sứ quân.

Cội nguồn xã hội và chính trị dẫn tới Loạn 12 sứ quân.

Tóm lại, Loạn 12 sứ quân là kết quả tất yếu của một triều đại non yếu, một xã hội phân rã sau thời Bắc thuộc và một dân tộc đang từng bước học cách nắm giữ vận mệnh mình sau nghìn năm lệ thuộc. Chính sự phân hóa đó, tuy đẫm máu, song cũng là nền đất để một người xứng đáng – Đinh Bộ Lĩnh – đứng dậy quy tụ sơn hà, dựng nên cơ đồ mới cho Đại Cồ Việt.

Hậu quả của loạn 12 sứ quân – Dân tán quốc phân

Loạn Thập nhị sứ quân không chỉ là một thời kỳ binh đao tương tàn giữa các thế lực cát cứ, mà còn để lại di họa nặng nề cho xã tắc và lê dân bách tính. Quốc thống bị xé nhỏ, thiên hạ chia năm xẻ bảy, dân chúng lâm vào cảnh ly tán, đói khổ, không nơi nương tựa. Vùng đồng bằng bị giày xéo, miền sơn cước thành nơi náu thân của những toán quân ly khai, đâu đâu cũng là khói lửa ngút trời, máu chảy đầu rơi.

Chính sự bị phân liệt, trung ương tan rã, không ai đủ uy tín quy tụ chư hầu, càng không thể khống chế loạn thần. Mỗi sứ quân là một tiểu quốc, một vương triều riêng biệt dựng giữa lòng đất Việt. Thành cao, hào sâu, quân lính đông đảo, nhưng không vì phò vua giúp nước mà chỉ mưu cầu quyền lực và lợi lộc riêng.

Trong khi các sứ quân thi nhau xưng vương, tranh bá, thì làng mạc tiêu điều, nhân dân lầm than. Cày chẳng nổi ruộng, dệt chẳng nên tấm; nạn đói, dịch bệnh, thổ phỉ hoành hành khắp nơi. Văn hóa, đạo học, luật lệ,… đều đình đốn, chỉ còn tiếng gươm khua lẫn tiếng trống trận dồn dập khắp châu thổ sông Hồng.

Thậm chí, có nơi một ngày đổi chủ ba lần, thành trì mới chiếm được sớm lại mất. Những vùng đất như Đằng Châu, Tây Phù Liệt, Phong Châu, Tam Đái,… trở thành chiến trường đẫm máu, khiến dân tình phải bỏ xứ, chạy loạn, nương náu trong núi rừng hiểm trở để tránh họa binh đao.

Trong cơn loạn ấy, đạo lý luân thường bị đảo lộn, trung thần trở thành phản thần, huynh đệ hóa thù địch, người người lấy gươm đao để phân định phải trái. Quốc gia không khác gì con thuyền tròng trành giữa cơn bão, chỉ chực chìm sâu nếu không có một người đủ tài đủ đức nắm vững tay chèo.

Loạn 12 sứ quân là chương bi tráng trong sử Việt, vừa là thảm cảnh dân tộc, vừa là phép thử khắc nghiệt của trời đất, để rồi từ trong loạn thế nhiễu nhương, một bậc kiệt xuất như Đinh Bộ Lĩnh đứng lên thu phục quần hùng, thống nhất non sông, dựng nên vương triều Đại Cồ Việt, mở ra thời đại độc lập, tự chủ rạng rỡ đầu tiên cho người Việt.

Đinh Bộ Lĩnh dẹp loạn 12 sứ quân

Giữa cảnh binh hỏa nổi lên bốn phương, muôn dân chìm trong khói lửa tranh hùng, trời Nam chưa từng có thuở nào gian nan đến vậy. Khi lòng người ly tán, chư hầu mưu loạn, thì một vì anh kiệt phương Hoa Lư đã đứng lên, quy tụ hào kiệt, lấy nghĩa mà cảm phục thiên hạ, lấy đức mà dựng lại cơ đồ.

Đinh Bộ Lĩnh – người con của núi rừng Đại Hoàng, từ thuở niên thiếu đã nổi danh với tích “cờ lau tập trận”, sớm bộc lộ chí lớn vẫy vùng giữa chốn nhân gian. Khi giặc giã nổi lên khắp chốn, ông không đơn giản chỉ phất cờ khởi nghĩa mà còn dụ hàng kết nghĩa, lấy mưu lược thuyết phục kẻ mạnh, dùng binh pháp khuất phục kẻ ngoan cố, khiến chư sứ quân dần khuất phục dưới cờ Hoa Lư.

Chẳng mấy chốc, từ nơi sơn cước hiểm trở, ông vươn mình ra đồng bằng, chiêu hiền đãi sĩ, dựng thành lập lũy, đánh đâu thắng đó, như có thiên mệnh trợ giúp. Giao Châu thất hùng quy tụ, tướng sĩ một lòng phò tá, khiến những cánh quân từng cát cứ một phương nay cũng răm rắp quy hàng.

Năm Mậu Thìn 968, sau khi bình định hết thảy các sứ quân, thống nhất cõi Tĩnh Hải, Đinh Bộ Lĩnh xưng đế tại Hoa Lư, lấy hiệu Đại Thắng Minh Hoàng Đế, lập quốc hiệu Đại Cồ Việt, mở đầu cho một kỷ nguyên phong kiến độc lập, tự chủ đầu tiên trong sử Việt.

Đinh Bộ Lĩnh xưng đế tại Hoa Lư.

Đinh Bộ Lĩnh dựng nghiệp lớn giữa thời loạn, thống nhất sơn hà, xưng đế tại Hoa Lư.

Từ cờ lau trẻ chăn trâu đến long bào đế vương, từ kẻ hào kiệt thôn dã đến người định đô lập quốc – con đường thiên tử của Đinh Bộ Lĩnh là bản hùng ca khởi sinh từ lòng dân, hun đúc từ loạn thế, để rồi lưu danh sử sách như vị khai quốc hoàng đế đặt móng cho quốc thống ngàn năm.

Loạn 12 sứ quân – Bản lề lịch sử, khép lại một thời, mở ra một triều

Loạn mười hai sứ quân, sử chép là “Thập nhị sứ quân chi loạn”, chính là cơn đại loạn cuối thời Ngô, mở đầu cho hồi kết của một thời kỳ chính trị phân tán, rối ren, đồng thời tạo nền móng cho vương triều mới quật khởi.

Sau khi Ngô Quyền băng hà (năm 944), quyền lực trung ương suy yếu, cơ đồ non trẻ của nhà Ngô rơi vào tay Dương Tam Kha rồi đến hai vua Hậu Ngô vương cùng trị vì, khiến chính sự thêm phần phức tạp. Trong khoảng trống quyền lực ấy, các thế lực địa phương – vốn là thổ hào, hào trưởng cát cứ lâu nay – lần lượt nổi dậy, xưng hùng xưng bá một phương, dựng thành lập ấp, cắt đất riêng trời, đẩy Tĩnh Hải quân vào cảnh chia năm xẻ bảy.

Mười hai sứ quân – người xưng vương, kẻ dựng quốc – tranh đoạt thiên hạ không chỉ bằng gươm đao mà cả mưu kế, liên minh, phản trắc. Vùng đồng bằng Bắc Bộ khi ấy tựa chiến trường bất tận, nhân dân ly tán, thành trì dày đặc, mà lòng người chẳng quy về một mối. Cơ nghiệp tổ tiên xây dựng từ chiến thắng Bạch Đằng năm xưa tưởng chừng sẽ chìm vào hư vô nếu không có bậc kỳ tài xuất thế chấn chỉnh cơ đồ.

Song, chính giữa cơn loạn ấy, lịch sử đã gọi tên một bậc hào kiệt: Đinh Bộ Lĩnh, người từ vùng sơn cước Hoa Lư bước ra, quy phục hào kiệt khắp nơi, dùng binh quyền kết hợp chính sách chiêu hiền đãi sĩ để lần lượt bình định từng cứ điểm cát cứ, đưa thiên hạ về một mối.

Năm 968, sau khi diệt trừ toàn bộ các sứ quân, ông lên ngôi hoàng đế, xưng Đại Thắng Minh Hoàng Đế, đổi quốc hiệu là Đại Cồ Việt, định đô tại Hoa Lư, chính thức khai sinh vương triều nhà Đinh.

Loạn Thập nhị sứ quân, do vậy, không chỉ là thời kỳ nhiễu nhương tang thương, mà còn là bản lề lớn trong lịch sử dân tộc – khép lại kỷ nguyên phân tranh cát cứ, mở ra thời đại phong kiến độc lập, nơi người Việt chính thức tự xưng đế hiệu trên mảnh đất mình làm chủ.

789 club lmss plus 123b