Ngô Quyền và thời kỳ độc lập của Việt Nam sau chiến thắng Bạch Đằng

Ngô Quyền, người anh hùng kiệt xuất trong cuộc chiến chống quân Nam Hán tại sông Bạch Đằng năm 938. Với chiến thắng lịch sử này, ông không chỉ chấm dứt hơn một nghìn năm Bắc thuộc mà còn khởi đầu cho thời kỳ độc lập, xây dựng nên nhà nước tự chủ đầu tiên của dân tộc. Hành trình của Ngô Quyền đã ghi dấu ấn vàng son trong lịch sử, trở thành biểu tượng sáng ngời của lòng yêu nước và tinh thần quật cường.

Ngô Quyền là ai?

Ngô Quyền (897–944) là một trong những anh hùng dân tộc tiêu biểu của Việt Nam, người đã góp phần mở ra kỷ nguyên độc lập đầu tiên sau hàng thế kỷ bị đô hộ. Ông sinh ngày 12 tháng 3 năm Đinh Tỵ (897) tại ấp Đường Lâm, nay thuộc Ba Vì – Hà Nội trong gia đình có cha là Ngô Mân giữ chức châu mục Đường Lâm và mẹ là bà họ Phạm.

Ngay từ nhỏ, Ngô Quyền đã được cha truyền dạy lòng yêu nước, tinh thần kiên cường của quê hương hai vua.

Tướng lĩnh kiệt xuất Ngô Quyền

Tướng lĩnh kiệt xuất Ngô Quyền

Theo sử sách, Ngô Quyền được sinh ra trong ánh sáng lạ bao quanh, với dung mạo khôi ngô có ba nốt ruồi trên lưng – dấu hiệu của người tài giỏi theo quan điểm tướng số xưa. Vóc dáng cường tráng và trí tuệ sáng suốt, Ngô Quyền lớn lên không chỉ rèn luyện võ nghệ mà còn lĩnh hội binh pháp, trở thành một tướng lĩnh kiệt xuất.

Năm 931, Ngô Quyền cùng với Dương Đình Nghệ đã đánh đuổi quân Nam Hán ra khỏi Đại La, mở ra thời kỳ tự chủ cho Đại Việt. Ông được giao cai quản vùng Châu Ái (Thanh Hóa ngày nay) với chức Tiết độ sứ. Tài năng và đức độ của Ngô Quyền đã khiến Dương Đình Nghệ gả con gái là Dương Như Ngọc cho ông, tạo nên mối quan hệ thân thiết giữa hai gia đình.

Khi Dương Đình Nghệ mất, Ngô Quyền nối tiếp nhiệm vụ của ông và tiếp tục bảo vệ nền độc lập. Sau khi đánh bại quân Nam Hán tại trận Bạch Đằng nổi tiếng, Ngô Quyền trở thành vị vua khai sáng triều đại Ngô.

Với một người vợ và bốn người con trai, ông đã để lại hậu duệ là Thiên Sách Vương Ngô Xương Ngập. Tuy nhiên, sau khi ông qua đời, Dương Tam Kha cướp ngôi khiến Ngô Xương Ngập phải lánh nạn. Sau đó, Nam Tấn Vương Ngô Xương Văn đón anh trở lại và cùng nhau chấn hưng triều đại Ngô từ năm 950.

Triều đại Ngô tồn tại đến năm 965 sau khi hai anh em Ngô Xương Ngập và Ngô Xương Văn lần lượt qua đời. Câu chuyện về cuộc đời Ngô Quyền để lại dấu ấn sâu đậm, khắc ghi hình ảnh một vị anh hùng kiên cường và tận tụy với sự nghiệp vì dân tộc.

Cuộc đời và sự nghiệp của Ngô Quyền

Mùa xuân năm 937, sự kiện tiết độ sứ Giao Châu Dương Đình Nghệ bị nha tướng Kiều Công Tiễn ám sát đã gây chấn động trong dân chúng và quân đội. Kiều Công Tiễn mong muốn giành quyền lực, nhưng hành động phản bội của ông đã bị các tướng sĩ căm phẫn. Lo sợ sự trừng phạt từ Ngô Quyền, Công Tiễn đã cầu cứu nhà Nam Hán, vô tình châm ngòi cho cuộc xâm lược của quân Nam Hán vào nước ta.

Ngô Quyền nhanh chóng tổ chức lực lượng, đánh bại và tiêu diệt Kiều Công Tiễn để ổn định nội bộ. Tuy nhiên, vua Nam Hán quyết tâm phục thù và sai con trai là Lưu Hoằng Thao dẫn thủy quân tấn công nước ta. Trước nguy cơ xâm lăng, Ngô Quyền đã lập kế hoạch tài tình, chọn sông Bạch Đằng làm nơi quyết chiến.

Mùa đông năm 938, Ngô Quyền cho cắm cọc gỗ nhọn bịt sắt xuống lòng sông Bạch Đằng, sắp xếp trận địa để lợi dụng thủy triều. Khi quân Nam Hán tiến vào, ông cho quân nhử giặc qua bãi cọc.

Lúc thủy triều rút, quân ta bất ngờ tấn công từ ba phía, khiến quân giặc không kịp trở tay, đành quay đầu rút lui nhưng bị cọc nhọn đâm thủng thuyền. Cuối cùng, cả đội quân giặc và tướng Lưu Hoằng Thao đều tử nạn, vua Nam Hán thất kinh mà từ bỏ ý định xâm lược.

Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 đã đưa dân tộc thoát khỏi ách đô hộ phương Bắc, khẳng định nền độc lập tự chủ. Ngô Quyền lên ngôi vua, xưng hiệu là Tiền Ngô Vương, bãi bỏ chức Tiết độ sứ và đóng đô tại Cổ Loa, mở ra thời kỳ mới cho đất nước.

Dù không để lại tác phẩm văn học, Ngô Quyền vẫn được hậu thế ca ngợi qua chiến công vang dội, đánh dấu kỷ nguyên tự chủ và mở ra thời kỳ phục hưng quốc gia.

Công lao của Ngô Quyền trong chiến thắng Bạch Đằng 938

Năm 937, sau khi dẹp yên nội phản do Kiều Công Tiễn gây ra, Ngô Quyền đã tổ chức cuộc họp với các tướng để bàn kế sách đối phó quân Nam Hán. Với tài thao lược kiệt xuất, Ngô Quyền được xem là vị chỉ huy tài trí bậc nhất thời bấy giờ.

Khi hay tin quân Nam Hán chuẩn bị tiến vào lãnh thổ, Ngô Quyền không chần chừ lên kế hoạch nhằm tận dụng địa hình sông Bạch Đằng và sự lên xuống của thủy triều để bày binh bố trận.

Hiểu rõ dòng chảy của sông Bạch Đằng rộng hơn hai dặm, với nhiều nhánh sông lớn nhỏ và dòng nước thay đổi theo thủy triều, Ngô Quyền quyết định cắm những cọc gỗ lim lớn, vót nhọn và bịt sắt tại cửa biển, biến chúng thành những “bẫy” nguy hiểm cho thủy quân Nam Hán. Khi nước triều lên, quân ta sẽ nhử giặc tiến vào bãi cọc, rồi nhanh chóng phản công khi thủy triều rút, khiến thuyền địch dễ dàng mắc kẹt và trở thành mục tiêu tấn công.

Ngô Quyền trong chiến thắng sông Bạch Đằng năm 938 

Ngô Quyền trong chiến thắng sông Bạch Đằng năm 938

Cuối năm 938, đội quân Nam Hán do Vạn Vương Hoằng Tháo dẫn đầu, kéo thủy quân đông đảo đến Việt Nam. Ngô Quyền đã cho thuyền nhỏ ra khiêu chiến, thu hút quân giặc tiến sâu vào bãi cọc ngầm. Khi thủy triều xuống, những chiếc thuyền lớn của quân Nam Hán mắc kẹt vào cọc nhọn, tạo điều kiện cho quân ta tấn công quyết liệt từ hai bên.

Nhờ vào kế hoạch thông minh của Ngô Quyền, quân Nam Hán bị đánh bại thảm hại, tổn thất hơn 20.000 quân, tướng Hoằng Tháo cũng tử trận trên dòng sông Bạch Đằng. Chiến thắng này khiến vua Nam Hán – Lưu Nghiễm không còn ý định xâm lược và phải rút quân, ôm hận trở về nước.

Trận Bạch Đằng không chỉ khẳng định tài năng quân sự của Ngô Quyền mà còn đánh dấu kỷ nguyên tự chủ, chấm dứt hơn một thiên niên kỷ Bắc thuộc. Sau chiến thắng, Ngô Quyền lên ngôi, bãi bỏ chức Tiết độ sứ, tự xưng là Tiền Ngô Vương, khai mở một thời kỳ độc lập mới cho đất nước.

Trong Đại Việt sử thi của Hồ Đắc Duy có câu thơ ca ngợi công lao của Ngô Quyền:

Một chiến thắng ngàn năm để lại

Sông Bạch Đằng mãi mãi thiên thu”.

Trận Bạch Đằng không chỉ là chiến công quân sự lừng lẫy mà còn là biểu tượng sáng ngời của tinh thần tự chủ và ý chí quật cường của dân tộc Việt Nam, được lưu danh ngàn đời trong sử sách và tiếp tục khơi dậy niềm tự hào dân tộc qua các thế hệ.

Việt Nam dưới sự trị vì của Ngô Quyền

Ngày 10 tháng 1 năm Kỷ Hợi (tức ngày 1 tháng 2 năm 939), sau chiến thắng Bạch Đằng vang dội, Ngô Quyền lên ngôi, xưng vương và sáng lập triều đại Ngô.

Sách Đại Việt Sử ký Toàn thư ghi chép, vào mùa xuân năm đó, Ngô Quyền bắt đầu xưng hiệu Tiền Ngô Vương, lập Dương thị làm Hoàng Hậu, thiết lập trăm quan và chế định nghi thức triều đình cùng phẩm phục quan lại. Việt sử tiêu án cũng mô tả việc Ngô Quyền tự lập làm vua sau khi đánh bại Kiều Công Tiễn và Lưu Hoằng Tháo, chính thức tạo dựng nền độc lập tự chủ đầu tiên sau thời kỳ Bắc thuộc dài đằng đẵng.

Trước khi lên ngôi, Ngô Quyền đã phải đối mặt với nhiều thử thách, từ việc đấu tranh với các thế lực địa phương đến chống lại quân xâm lược Nam Hán. Chiến thắng Bạch Đằng không chỉ đưa ông lên ngôi mà còn khai mở một kỷ nguyên mới, khẳng định sức mạnh dân tộc và ý chí độc lập.

Sau khi lên ngôi, Ngô Quyền nhanh chóng ổn định triều chính. Ông thành lập hệ thống quản lý nhà nước, xây dựng các chính sách kinh tế, xã hội nhằm phát triển đất nước. Ngoài ra, Ngô Quyền cũng lập các hệ thống phòng thủ nhằm củng cố an ninh quốc gia, bảo vệ nền độc lập vừa giành được.

Về kinh đô

Ngô Quyền quyết định đặt kinh đô tại Cổ Loa, thuộc Phong Châu thay vì Đại La – nơi từng là trung tâm cai trị của các triều đại Trung Hoa trong thời kỳ đô hộ.

Đại La từ lâu là trung tâm thương mại sầm uất, với nhiều thương nhân người Hoa kiểm soát và có thể trở thành cầu nối cho các thế lực phương Bắc quay lại can thiệp. Vì vậy, Ngô Quyền chọn Cổ Loa, nhằm đảm bảo sự tự chủ và ngăn chặn các nguy cơ từ Bắc phương, rút kinh nghiệm từ những thất bại trước đây.

Về lãnh thổ

Theo học giả Đào Duy Anh, triều đại Ngô kiểm soát tám châu thuộc vùng Giao Châu cũ, bao gồm các khu vực đồng bằng Bắc Bộ, Thanh Hóa và Nghệ An. Những vùng miền thượng du, trước đó do các tù trưởng bản địa cai quản, vẫn giữ quyền tự trị nhưng cống nạp cho triều đình.

Nhằm củng cố quyền lực, Ngô Quyền phong tước và cấp đất cho các tướng lĩnh, hào trưởng địa phương đã quy phục như Phạm Lệnh Công ở Trà Hương, Lê Lương ở Ái Châu và Đinh Công Trứ ở Hoan Châu.

Bằng tài năng và trí tuệ, Ngô Quyền đã xây dựng một nền tảng vững chắc cho nhà Ngô và để lại di sản to lớn, là tấm gương sáng trong lịch sử Việt Nam.

Ngô Quyền – Vị Tổ trung hưng đất nước

Ngô Quyền – Vị Tổ trung hưng đất nước

Ngô Quyền không chỉ là người khai sinh nền độc lập Việt Nam mà còn là tấm gương về trí dũng và lòng yêu nước. Sự nghiệp của ông đã mở ra kỷ nguyên mới, đặt nền móng vững chắc cho đất nước sau thời kỳ Bắc thuộc kéo dài. Chiến thắng Bạch Đằng năm 938 mãi mãi là niềm tự hào, thể hiện tinh thần bất khuất của dân tộc Việt, khẳng định tên tuổi Ngô Quyền như một vị vua đầu tiên và vĩ đại trong lịch sử nước nhà.

Lê Uy Mục – Vị “Vua Quỷ” Tàn Bạo Nhất Lịch Sử Nhà Hậu Lê

Quang Trung Nguyễn Huệ – Vị Anh Hùng Dân Tộc Lẫy Lừng Trong Lịch Sử Việt Nam