Phan Huy Ích – Quan đại thần kiệt xuất ba triều đại Việt
Phan Huy Ích – một cái tên được khắc ghi sâu đậm trong chính sử Việt Nam – không chỉ là vị quan trải ba triều đại biến động, mà còn là cây bút trác tuyệt, nhà ngoại giao tài ba dưới thời Tây Sơn. Từ bước chân Giải nguyên Nghệ An đến sứ thần nước Thanh, từ chốn quan trường đến cõi thi ca, cuộc đời ông là tấm gương sáng của sự biến hóa linh hoạt và tinh thần phò quốc trung kiên.
Phan Huy Ích – Đại thần kiệt xuất thời biến loạn
Phan Huy Ích (潘輝益), tự Khiêm Thụ, hiệu Dụ Am, sinh năm Canh Ngọ 1751 tại làng Thu Hoạch, huyện Thiên Lộc (nay thuộc Hà Tĩnh). Xuất thân trong dòng họ danh giá – con trưởng của Tiến sĩ Phan Huy Cận – ông sớm tỏ lộ tư chất học vấn lỗi lạc.
Chân dung Phan Huy Ích – bậc đại thần giữa cơn loạn thế.
Giữa cơn binh hỏa ngập tràn thiên hạ, khi vận nước đổi dời qua ba triều Lê trung hưng, Tây Sơn và Nguyễn sơ, Phan Huy Ích hiện thân như một bậc sĩ phu tài năng kiêm toàn, nổi danh không chỉ bởi học lực uyên thâm mà còn nhờ khả năng ứng biến khéo léo nơi chốn triều đình nhiều phen dâu bể.
Từ thuở thiếu thời, ông đã sớm nổi danh thần đồng đất Nghệ, nối gót phụ thân bước vào đường khoa bảng với chí lớn giúp đời. Khi đỗ Giải nguyên năm 1771, rồi tiếp tục đỗ đầu kỳ thi Hội năm 1775 cùng người anh vợ là Ngô Thì Nhậm, danh tiếng ông vang xa khắp các trấn, được mệnh danh là “đệ nhất khoa danh đất Nghệ”.
Gắn bó ba triều – Lê trung hưng, Tây Sơn, Nguyễn
Trong cơn hồng thủy biến thiên của lịch sử nước Nam thế kỷ XVIII – đầu XIX, khi chính sự thay ngôi, quyền lực đổi chủ, Phan Huy Ích vẫn giữ vững phong thái bậc sĩ đại phu: ứng biến uyển chuyển, phụng sự quốc gia, lấy nghĩa lớn làm trọng, không câu chấp danh phận, không u mê quyền thế.
Quan Lê triều: phụng sự chúa Trịnh, giao thiệp nhà Thanh
Phan Huy Ích xuất thân trong một dòng họ khoa bảng ở Trường Lưu (Hà Tĩnh), sớm nối chí tổ tiên, bước chân vào đường quan lộ dưới triều Lê trung hưng – khi ngai vàng nhà Lê đã nghiêng ngả, quyền bính thực sự nằm trong tay chúa Trịnh. Mặc dầu tình thế nhiễu nhương, ông vẫn một lòng phò chính thống, tận trung với nhà Lê, được giao phó nhiều trọng chức như Hiến sát sứ Sơn Nam, Đốc đồng Thanh Hóa, Hàn lâm thừa chỉ.
Giữa lúc xã tắc phân liệt, lòng người ly tán, ông vẫn kiên trì giữ vững đạo nhà, lấy nhân nghĩa làm đầu, cố gắng giữ lấy luân thường trong cơn loạn lạc. Không chỉ là một vị quan có tài trị sự, ông còn là kẻ sĩ biết đau nỗi dân tình, mong quốc thái dân an. Dù biết triều đình đã suy tàn, ông vẫn không buông tay rời bỏ, mà nỗ lực giữ gìn chút ánh sáng còn sót lại của nền văn trị cũ.
Tam triều biến động – một đời phụng sự không phân biệt vương triều.
Dưới triều Tây Sơn: Ngoại giao lỗi lạc, văn học lưu danh
Sau khi triều Lê diệt vong, nhà Tây Sơn dấy nghiệp từ miền Trung, dẹp chúa Trịnh, diệt thế lực họ Nguyễn, thống nhất sơn hà. Phan Huy Ích không cố chấp giữ lòng cố cựu mà ẩn thân hay kháng cự, mà thuận theo mệnh trời, ra phò Tây Sơn – triều đại mới do nhân dân dựng nên. Dưới triều Quang Trung – Nguyễn Huệ, ông trở thành một đại thần trọng yếu, phụng sự cả trong chính sự và ngoại giao.
Đặc biệt, sau chiến thắng Ngọc Hồi – Đống Đa năm Kỷ Dậu (1789), chính ông là người được giao trọng trách dẫn đầu sứ bộ sang nhà Thanh. Bằng tài biện bác và sự uyển chuyển trong ứng đối, ông giúp Tây Sơn được nhà Thanh công nhận chính danh, từ đó giữ vững nền hòa hiếu giữa hai nước.
Chính ở thời kỳ này, ông cũng biên soạn, dịch thuật nhiều trước tác quan trọng, đóng góp không nhỏ cho sự phát triển của học thuật và ngoại giao Đại Việt đương thời.
Triều Nguyễn: Bi kịch kẻ sĩ, nhưng vẫn được trọng dụng
Khi Gia Long – Nguyễn Ánh diệt Tây Sơn, phục hồi cơ nghiệp, lập nên triều Nguyễn, Phan Huy Ích – vốn từng là đại thần dưới triều cũ – không bị giáng họa. Trái lại, ông vẫn được trọng vọng vì tài năng và đức độ, dù không giữ chức lớn trong triều Nguyễn. Theo tư liệu lưu truyền, ông là một trong những trí sĩ góp phần kiến nghị đổi quốc hiệu thành “Việt Nam” – danh xưng mở đầu cho thời đại mới.
Sự hiện diện của ông ở giai đoạn đầu triều Nguyễn cho thấy một thái độ bao dung và tỉnh táo về chính trị: không cố chấp danh vị, cũng chẳng bám víu quyền thế, mà nguyện dốc lòng vì đại cuộc, vượt lên trên ân oán triều đại. Ông chọn đứng về phía quốc gia, chứ không giữ lòng oán cựu thù vong. Phan Huy Ích lúc ấy là biểu tượng của lớp trí thức biết thuận thời mà vẫn giữ cốt cách, lấy sự thịnh suy của non sông làm trọng hơn danh nghĩa triều đại.
Sự nghiệp văn học và những dấu ấn để đời
Phan Huy Ích không chỉ là một danh thần kiệt xuất trong buổi giao thời ba triều, mà còn là một văn nhân tài hoa, để lại dấu tích sâu đậm trong lịch sử văn học Việt Nam. Từ thuở thiếu thời đã nổi tiếng thông minh, mẫn tiệp, ông theo đòi văn nghiệp, lấy đạo Nho làm nền, nhưng không đóng khung trong lễ giáo khô cứng, mà luôn chan chứa tinh thần vị nhân sinh, thấm đượm cảm hoài trước thế cuộc thăng trầm.
Tác phẩm của ông phong phú, trải rộng nhiều thể loại, từ thi, phú, ký, tấu chương đến các bản dịch kinh điển từ Hán ngữ ra Nôm. Trong số đó, “Chinh phụ ngâm khúc” được ông dịch từ bản Hán văn của Đặng Trần Côn sang quốc âm, là một đỉnh cao của văn chương buổi Hồng Đức.
Chinh phụ ngâm khúc là bản dịch Nôm lưu dấu ngàn thu của Phan Huy Ích.
Với bút lực mượt mà, cảm xúc tinh tế, bản dịch của ông vừa giữ được khí cốt cổ văn, vừa thấm nhuần tình cảm u uẩn, khắc khoải của người chinh phụ tiễn biệt phu quân nơi trận địa. Có thể nói, ông cùng bản dịch của Đoàn Thị Điểm là hai dòng suối khác nhau cùng chảy về một mạch nguồn thi ca dân tộc, mỗi bên đều lưu lại dư âm sâu lắng qua bao thế hệ.
Ngoài ra, tập “Dụ Am ngâm lục” chính là tấm gương soi chiếu tâm hồn ông – một nho sĩ giữa dòng loạn thế. Những vần thơ của ông không sa vào lối trau chuốt phù phiếm mà đậm chất trải nghiệm, chan chứa khí cốt của kẻ sĩ biết ưu thời mẫn thế. Ông cảm thán trước thế sự đa đoan, thương dân chúng lầm than, đồng thời tự trách mình khi phải thuận theo thời cuộc mà rời bỏ chính thống cũ. Văn thơ ông là lời tự sự chân thành của một bậc sĩ phu mang trong lòng bao nỗi niềm đất nước.
Đặc biệt, ông còn nổi danh là người có công lớn trong việc dịch thuật và truyền bá kinh điển Nho học sang chữ Nôm, góp phần quan trọng trong việc phổ cập đạo lý thánh hiền cho người bình dân. Nhờ đó, đạo học không còn là của riêng giới trí thức, mà thấm nhuần vào lòng dân tộc.
Trong sử sách, Phan Huy Ích được nhắc đến không chỉ vì công trạng với quốc gia, mà còn là một tượng đài văn học thời hậu Lê – Tây Sơn, tiêu biểu cho lớp trí thức dấn thân, ôm mộng trị quốc an dân bằng cả bút lẫn gươm. Văn nghiệp của ông, cũng như nhân cách ông, là thứ ánh sáng bền bỉ còn tỏa rạng giữa chốn nhiễu nhương, xứng đáng được lưu truyền trong sử xanh nghìn thu.
Kết luận – Danh thần biến thời, kẻ sĩ muôn đời
Phan Huy Ích – người con kiệt xuất của làng Thu Hoạch, xứ Nghệ – suốt một đời trải ba triều loạn thế, vẫn giữ được khí cốt thanh cao, cương nhu ứng biến, văn võ kiêm toàn. Ông không chỉ là biểu tượng của tầng lớp sĩ phu Bắc Hà thời buổi giao thời, mà còn là gạch nối giữa truyền thống Nho phong Lê triều với hơi thở cải biến của Tây Sơn, mở lối cho thời đại mới.
Trong muôn vàn biến dịch của thế sự, ông không cố thủ vào danh tiết cứng nhắc, cũng chẳng trôi theo dòng lợi danh phù phiếm, mà biết chọn đạo hành xử tùy thời, giữ vững tâm thức vì dân vì nước. Cái trung của ông là trung với sinh linh xã tắc, cái hiếu là hiếu với giống nòi. Ấy mới là cái trung, cái hiếu của bậc đại trượng phu giữa chốn nhiễu nhương.
Di sản mà Phan Huy Ích để lại không chỉ là chức tước, phẩm hàm hay công trạng nơi triều đình, mà chính là những trang văn bất hủ, những vần thơ thao thiết chan chứa cảm hoài trước dân tình và thế cuộc. Dáng hình ông – khi thì trong chiếc áo đạo mạo quan trường, lúc lại là bút lông tay trái bên trang sách cổ – đã hóa thành biểu tượng bất diệt cho lớp trí thức Việt Nam dám sống, dám viết và dám dấn thân vì đại nghĩa.
Trải qua bao thế kỷ, tên tuổi ông vẫn được hậu thế nhắc đến với niềm kính trọng xen lẫn cảm phục. Phan Huy Ích – chẳng phải chỉ là một “ông nghè” trứ danh hay một vị “đại thần” trăm mưu nghìn kế, mà là một ánh sao bền vững giữa bầu trời văn hóa dân tộc – nơi mà đạo làm người và đạo trị nước giao hòa trong từng nét chữ, từng tấc lòng son.