Khí phách phong trào Cần Vương: Hào khí cứu quốc cuối XIX

Cuối thế kỷ XIX, khi vận nước rơi vào cơn nguy biến, phong trào Cần Vương đã bùng lên như hồi chuông cảnh tỉnh, hiệu triệu toàn dân đứng dậy phò vua cứu nước. Dưới sự dẫn dắt của đại thần Tôn Thất Thuyết và danh nghĩa vua Hàm Nghi, phong trào không chỉ là biểu tượng của lòng yêu nước mà còn là minh chứng cho ý chí kiên cường của người Việt trước họa ngoại xâm.

Nguồn cơn khai sinh phong trào Cần Vương

Sau khi vua Tự Đức băng hà vào tháng 7 năm 1883, triều đình Huế rơi vào cơn phân tranh giữa hai phái: chủ chiến và chủ hòa. Trong khi phái chủ hòa muốn nhún nhường để bảo toàn lợi ích, thì phái chủ chiến, đứng đầu là Tôn Thất Thuyết – Thượng thư Bộ Binh, lại một mực chống Pháp đến cùng.

Tôn Thất Thuyết không chỉ nắm giữ binh quyền mà còn là một nhà chiến lược tài ba. Ông cho xây dựng hệ thống sơn phòng dọc dải đất miền Trung, chiêu mộ nghĩa binh, huấn luyện các đội quân tinh nhuệ như Phấn Nghĩa quân, Đoàn Kiệt quân. Những lực lượng này sẵn sàng đối đầu với thực dân, bảo vệ vua và chính nghĩa quốc gia.

Ngày 31 tháng 7 năm 1884, Thuyết truất phế vua Kiến Phúc – người bị cho là thân Pháp – và đưa Ưng Lịch lên ngôi, tức vua Hàm Nghi, mở ra một thời kỳ đấu tranh mới.

Vua Hàm Nghi

Vua Hàm Nghi lên ngôi, mở đầu kháng chiến Cần Vương.

Pháp chiếm Huế và bi kịch quốc khố

Tháng Bảy năm Ất Dậu (1885), giữa đêm trường mịt mù, tiếng súng giặc Pháp nổ vang bên Ngọ Môn, kinh thành Huế chấn động. Tôn Thất Thuyết – đại thần trụ cột của triều đình – phất cờ kháng cự, hộ giá vua Hàm Nghi rút lui về sơn lâm Tân Sở. Trận đánh tuy dữ dội, song quân triều yếu thế, kinh thành nhanh chóng rơi vào tay giặc.

Sau khi chiếm Huế, thực dân Pháp liền tiến hành lục soát kho tàng quốc khố – nơi cất giữ tài vật của triều Nguyễn tích lũy suốt bao đời. Những rương vàng, rương bạc, châu báu quý vật của quốc gia bị niêm phong rồi tịch thu, chuyển về tay giặc như chiến lợi phẩm. Quốc khố, từng là huyết mạch tài chính của đất nước, trong phút chốc trở nên trống rỗng.

Bi kịch ấy chẳng những là sự tổn hại vật chất to lớn mà còn là vết thương lòng sâu sắc, đánh dấu sự khuất phục tạm thời của triều đình trước ngoại bang. Vận nước suy vi, ngai vàng điêu đứng, quốc bảo tiêu tan – ấy là nỗi đau của cả một vương triều, là hồi chuông cảnh tỉnh cho muôn dân trăm họ.

Chiếu Cần Vương và làn sóng khởi nghĩa khắp ba miền

Giữa thời cuộc đảo điên, khi vua Hàm Nghi đã lui về miền sơn cước Quảng Trị, ngày 13 tháng 7 năm 1885, triều đình phát ra một đạo Chiếu Cần Vương, truyền rao khắp cõi: kêu gọi thần dân cùng đứng dậy vì xã tắc, phò vua diệt giặc, khôi phục cơ đồ. Lời chiếu như tiếng sấm giữa trời đêm, đánh thức hồn nước, khơi dậy nghĩa khí nơi lòng dân đang rực lửa căm hờn.

Chiếu rằng: “Ai trung thành với trẫm, ắt nên tụ nghĩa; ai vì đại nghĩa, hãy cùng trẫm cứu nước.” Chỉ một lời ấy, đủ khiến hào kiệt khắp ba kỳ lay động tâm can, người người từ bỏ nhà cửa, góp lương, rèn gươm, dựng cờ tụ nghĩa.

Chiếu Cần Vương

Chiếu Cần Vương phát đi lời kêu gọi cứu nước.

Từ núi rừng Quảng Nam, Quảng Ngãi cho đến đồng bằng Nghệ Tĩnh, từ vùng rừng núi Bắc Kỳ tới bưng biền Nam Bộ, phong trào Cần Vương bùng lên như sóng thần, đổ dồn về phía ánh sáng của chính nghĩa. Văn thân, sĩ phu, lão nông, hương chức – kẻ mài bút, người vung gươm – đều một dạ quyết không chịu sống dưới gót giày thực dân.

Các cuộc khởi nghĩa tiêu biểu trong phong trào Cần Vương

Dưới hiệu triệu của Chiếu Cần Vương, hào kiệt bốn phương đồng loạt nổi dậy, dựng ngọn cờ nghĩa, quyết chí đuổi Tây, giữ nước. Những cuộc khởi nghĩa không chỉ là biểu tượng của tinh thần bất khuất, mà còn là bản hùng ca máu lửa ghi vào trang sử dân tộc bằng mồ hôi, nước mắt và máu đỏ anh hùng.

Tại đất Hà Tĩnh, Phan Đình Phùng, một vị đại thần tiết tháo, sau khi bị giáng chức vì không chịu khuất phục quân xâm lược, đã lui về quê nhà, chiêu mộ nghĩa sĩ, lập căn cứ tại rừng Vũ Quang. Suốt gần mười năm, ông cầm cự với giặc giữa chốn rừng thiêng nước độc, đánh đồn phá trại, khiến quân Pháp nhiều phen điêu đứng. Gươm ông tuy rỉ, áo ông tuy sờn, nhưng chí khí thì sáng như trăng rằm, vững như núi đá.

Phía Bắc, nơi vùng đồng bằng Hưng Yên, Nguyễn Thiện Thuật và đạo quân Bãi Sậy đã trở thành nỗi khiếp đảm của giặc. Ông dẫn nghĩa binh luồn rừng lội nước, đánh du kích linh hoạt, lấy ít địch nhiều, lấy nghĩa chống cường quyền. Trận Bãi Sậy vang danh thiên hạ, là minh chứng cho lòng quả cảm của người anh hùng đất Bắc.

Ở miền Trung, Mai Xuân Thưởng khởi nghĩa tại Bình Định, liên kết các chí sĩ trong vùng, lập căn cứ chống giặc tại vùng núi An Lão hiểm trở. Ông bị bắt sau nhiều trận huyết chiến, nhưng trước lúc lâm hình vẫn ngẩng đầu bất khuất, lời lẽ cứng cỏi khiến đao phủ cũng phải chùng tay.

Miền núi Thanh Hóa ghi dấu chiến công của Đinh Công Tráng cùng nghĩa quân Ba Đình. Ông xây thành lũy, luyện quân, bày mưu đánh lớn. Dẫu sau cùng Ba Đình thất thủ, nhưng sự kiên cường chống cự của ông đã làm giặc phải kinh hồn bạt vía. Hình ảnh ông đứng giữa tro tàn mà không chịu đầu hàng đã trở thành tượng đài bất tử trong lòng dân Việt.

Hào kiệt Cần Vương

Hào kiệt Cần Vương khởi nghĩa khắp các vùng đất Việt.

Không chỉ nơi kinh kỳ hay đồng bằng, mà tận miền rừng núi Quảng Ngãi, Quảng Nam, Lạng Sơn, hay bưng biền Nam Kỳ, đều có dấu chân nghĩa sĩ. Trương Định, tuy khởi nghĩa từ trước, nhưng tinh thần bất phục của ông vẫn soi sáng cho lớp nghĩa binh sau này – lấy gậy tre mà chặn lưỡi lê, lấy tinh thần mà đập tan sợ hãi.

Mỗi cuộc khởi nghĩa tuy riêng biệt về địa bàn, tổ chức và lực lượng, song đều chung một lý tưởng: Cần Vương – cứu nước – báo quốc. Dẫu phần nhiều kết cục đều rơi vào bi tráng, nhưng tinh thần nghĩa sĩ vẫn mãi như dòng sông không dứt, chảy xuyên qua từng thế hệ con dân Đại Nam.

Kết luận: Dư âm vang vọng một thời oanh liệt

Phong trào Cần Vương, khởi nguồn từ lòng yêu nước và ý chí bảo vệ chủ quyền, là một trong những minh chứng sáng chói cho tinh thần quật cường của dân tộc Việt cuối thế kỷ XIX. Dẫu thất bại trước họng súng và chiến lược của thực dân Pháp, nhưng những gì phong trào để lại không chỉ là chiến địa nhuốm máu anh hùng, mà còn là hồn thiêng sông núi thấm vào từng trang sử.

Từ Tôn Thất Thuyết phất cờ kháng Pháp, đến vua Hàm Nghi hiệu triệu tấm lòng trăm họ, từ Phan Đình Phùng với rừng thiêng Vũ Quang đến Nguyễn Thiện Thuật giữa lau sậy Bãi Sậy, tất cả đã viết nên bản trường ca bất khuất giữa thời mạt vận. Chính khí ấy, tinh thần ấy, như lửa âm ỉ cháy trong lòng dân tộc, để rồi sẽ thắp bùng lên trong những phong trào yêu nước đầu thế kỷ XX, tiếp bước hành trình giành lại non sông gấm vóc.

Phong trào Cần Vương tuy khép lại trong bi tráng, nhưng hào khí của nó vẫn trường tồn – như một hồi trống gọi hồn núi sông, đánh thức lòng yêu nước và là dấu ấn không thể phai mờ trong dòng sử Việt ngàn năm chống ngoại xâm.

lmss plus 123b