Bí ẩn sau chiến thắng quân Chiêm Thành của Lý Thường Kiệt

Lý Thường Kiệt đã đánh bại quân Chiêm Thành mà không cần phải lao vào những trận chiến khốc liệt. Với chiến lược khéo léo, ông không chỉ đẩy lùi quân địch mà còn củng cố vững chắc lãnh thổ Đại Việt. Những bí mật ẩn sau chiến thắng này liệu có thể giải đáp điều gì về tài năng quân sự của vị tướng tài ba?

Lý Thường Kiệt và hành trình đánh bại quân Chiêm Thành

Chiêm Thành là một vương quốc của người Chăm, nằm ở dải đất miền Trung Việt Nam ngày nay. Đây từng là một quốc gia có nền văn minh phát triển rực rỡ. Người dân Chiêm Thành chủ yếu sống bằng nghề nông nghiệp và đánh bắt hải sản. Họ gồm những nông dân, ngư dân, thương nhân và thậm chí cả cướp biển.

Mối quan hệ giữa Đại Việt và Chiêm Thành luôn đầy phức tạp. Là một vương quốc hiếu chiến, Chiêm Thành thường xuyên nhòm ngó lãnh thổ Việt để mở rộng và cướp bóc. Tuy nhiên, từ thời vua Lê Hoàn, thế lực Đại Việt ngày càng mạnh mẽ và liên tiếp đẩy lùi quân Chiêm. Khi suy yếu, Chiêm Thành buộc phải triều cống Đại Việt, nhưng hễ mạnh lên lại tấn công, quấy phá biên giới.

Người Việt cũng không khoan nhượng. Chỉ trong một thời gian ngắn sau khi tái lập đất nước, từ thế kỷ 10 đến nửa cuối thế kỷ 11, quân đội Đại Việt nhiều lần tiến đánh và xâm nhập sâu vào lãnh thổ Chiêm Thành. Các vua Lý Thái Tổ, Lý Thái Tông và Lý Thánh Tông đều có chiến tranh với Chiêm Thành và thường giành thắng lợi.

Năm 1020, tướng Bố Lệnh của Chiêm Thành mang quân tấn công Đại Việt nhưng bị thái tử Lý Phật Mã và tướng Đào Thạc Phụ đánh bại, tướng Bố Lệnh tử trận. Đến năm 1044, vua Lý Thái Tông tấn công Chiêm Thành, khiến vua Jaya Sinhavarman II (Sạ Đẩu) tử trận cùng 3 vạn quân Chiêm. Quân Việt tiến sâu vào kinh đô Vjiaya (Phật Thệ) và chiếm đóng một thời gian trước khi chủ động rút lui.

Các đợt tấn công liên tục của nước Chân Lạp trong kể từ khi vua Suryavarman II lên ngôi

Các đợt tấn công liên tục của nước Chân Lạp kể từ khi vua Suryavarman II lên ngôi

Năm 1069, vua Lý Thánh Tông lại tiến công và chiếm được kinh đô Chiêm Thành, bắt sống vua Rudravarman III (Chế Củ). Để chuộc mạng, vua Chế Củ buộc phải cắt ba châu Bố Chính, Ma Linh và Địa Lý (Quảng Bình, Quảng Trị ngày nay) cho Đại Việt. Ba châu này vốn thuộc lãnh thổ Văn Lang trước khi trở thành lãnh thổ của Chiêm Thành trong thời Bắc thuộc.

Theo sử sách Việt Nam, các cuộc chiến Việt – Chiêm thường có nguyên nhân từ việc quân Chiêm Thành cướp phá biên giới, bởi Chiêm Thành có truyền thống cướp biển và bắt nô lệ. Khi thế lực quân sự mạnh lên, Chiêm Thành lại tổ chức tấn công Đại Việt nhằm trả thù.

Sau khi Rudravarman III cắt đất cho Đại Việt, uy tín của ông bị suy yếu nghiêm trọng, khiến các sứ quân nổi lên khắp Chiêm Thành, buộc ông phải lưu vong sang Đại Việt.

Đến năm 1074, hoàng thân Panduranga lên ngôi vua, lấy hiệu Harivarman IV, kết thúc thời kỳ loạn lạc. Harivarman IV có xuất thân đặc biệt khi cha thuộc dòng tộc Cau và mẹ thuộc dòng tộc Dừa, hai dòng quý tộc lớn thường xuyên đối địch trong Chiêm Thành

Dưới sự lãnh đạo của Harivarman IV, Chiêm Thành nhanh chóng phục hồi sức mạnh, kinh đô Vjiaya và các đền đài bị tàn phá được sửa chữa và nền kinh tế được tái thiết. Harivarman IV thiết lập quan hệ thân thiết với nhà Tống, gửi cống phẩm và mở rộng thương mại, nhờ đó Chiêm Thành có nguồn cung cấp lương thực và ngựa chiến.

Với tham vọng trả thù Đại Việt, vua Harivarman IV nhanh chóng cắt đứt quan hệ với Đại Việt vào năm 1075, ngưng triều cống và tấn công ba châu Ma Linh, Bố Chính, Địa Lý mà Rudravarman III đã cắt nhượng. Trong khi đó, từ phía Bắc, nhà Tống đang ráo riết chuẩn bị xâm lược, khiến Đại Việt rơi vào tình thế bị tấn công từ cả hai phía.

Vào mùa thu năm 1075, Thái úy Lý Thường Kiệt dẫn đại quân tiến về phía nam để đánh Chiêm Thành. Biết rõ sức mạnh của quân đội Đại Việt – đông đảo, thiện chiến và trang bị hiện đại, quân Chiêm chủ động né tránh các cuộc giao chiến trực diện quy mô lớn.

Mặc dù Lý Thường Kiệt đã đẩy lùi quân Chiêm Thành ra khỏi biên giới, nhưng tổn thất mà ông gây ra cho quân địch không quá đáng kể. Ông cũng không tiến sâu vào lãnh thổ Chiêm Thành như những cuộc viễn chinh trước đây của người Việt, bởi ông hiểu rằng từ phía bắc, một kẻ thù còn nguy hiểm hơn đang rình rập. Đây là một bài toán khó với vị Thái úy tài ba của Đại Việt.

Dấu tích kinh đô Chiêm Thành

Dấu tích kinh đô Chiêm Thành

Trong bối cảnh này, Lý Thường Kiệt quyết định củng cố hệ thống quản lý ở các châu mới sáp nhập. Ông đổi tên châu Ma Linh thành Minh Linh, châu Địa Lý thành châu Lâm Bình, đồng thời cho người vẽ lại bản đồ chi tiết của ba châu Minh Linh, Bố Chính và Lâm Bình.

Để củng cố quyền kiểm soát và khai thác đất đai, Lý Thường Kiệt tổ chức một đợt di dân quy mô lớn, thu hút những người dân dũng cảm đến khai hoang. Cư dân người Việt đã cùng sinh sống với người Chăm ở vùng này từ thế kỷ X nhưng mật độ vẫn còn khá thưa thớt.

Với đợt di dân quy mô này, số lượng người Việt trở nên áp đảo, giúp tăng cường sức mạnh phòng thủ và đảm bảo sự kiểm soát lâu dài của chính quyền Đại Việt. Cùng với những người dân nghèo, một số tù nhân bị lưu đày và binh lính trá hình cũng được điều đến để ổn định khu vực.

Chỉ trong một thời gian ngắn, Lý Thường Kiệt đã sắp xếp mọi việc ổn thỏa và vào cuối thu năm 1075, ông đem đại quân trở về phía bắc để chuẩn bị cho các cuộc chiến mới, sau khi để lại một phần quân lực đóng ở biên giới phía nam.

Mối đe dọa từ Chiêm Thành tạm thời được đẩy lùi, nhưng binh lực của Chiêm vẫn còn gần như nguyên vẹn. Với ý chí báo thù mạnh mẽ, quân đội của vua Harivarman IV vẫn là một nguy cơ tiềm tàng, sẵn sàng đâm sau lưng Đại Việt bất cứ lúc nào.

Chiến thắng của Lý Thường Kiệt trước quân Chiêm Thành không chỉ cho thấy tài năng quân sự xuất sắc của ông mà còn khẳng định vị thế của Đại Việt trong việc bảo vệ lãnh thổ. Mặc dù mối nguy từ Chiêm Thành vẫn còn, nhưng sự chủ động của Lý Thường Kiệt đã tạo nên một lá chắn vững chắc cho Đại Việt trước nhiều mối đe dọa.