789 clublmss plus123b

Quản trị quốc gia và phát triển Đại Việt thời Lê sơ

Triều Lê sơ đánh dấu một giai đoạn trị quốc vững mạnh và phát triển toàn diện của Đại Việt. Dưới sự lãnh đạo của Lê Thái Tổ và Lê Thánh Tông, đất nước không chỉ yên ổn mà còn đạt đến cực thịnh trên mọi lĩnh vực: hành chính quy củ, luật pháp nghiêm minh, giáo dục – văn hóa hưng thịnh, kinh tế ổn định và lãnh thổ ngày càng mở rộng. Đây là thời kỳ mẫu mực về quản trị quốc gia trong lịch sử Việt Nam.

Bộ máy hành chính và chính trị thời Lê sơ

Ngay từ buổi đầu dựng nghiệp, Lê Thái Tổ đã định hình cõi bờ, chia thiên hạ làm ngũ đạo, đặt thêm Hải Tây đạo, bao gồm Thanh – Nghệ – Tân Bình – Thuận Hóa, nhằm thuận tiện việc quản lý dân cư, điều hành chính vụ. Tới đời Lê Thánh Tông, thể chế hành chính được cải cách sâu rộng, ngũ đạo đổi thành thập tam đạo thừa tuyên, mỗi đạo đặt ba ti: Đô tri – Án sát – Hiến sát, phụ trách việc hình – chính – tài.

Bộ máy hành chính triều Lê sơ

Bộ máy hành chính triều Lê sơ dưới quyền đế tâm.

Từ trung ương tới xã ấp, bộ máy trị quốc ngày một kiện toàn. Để hội tụ quyền lực vào tay hoàng đế, nhà vua chủ trương loại bỏ các chức danh trung gian như Tướng quốc, Đại hành khiển, Tổng quản – những chức từng có quyền nghiêng thiên hạ. Ngài tự thân nắm binh quyền, đứng đầu lục bộ gồm Lại, Lễ, Hộ, Binh, Hình, Công, chia rõ chức năng để điều khiển quốc sự.

Quan chế đặt trọng tài đức, không chuộng thế tập dòng tộc. Người vào chốn quan trường phải do khoa cử đề danh, có định tuổi hưu là 65, tránh tình trạng cố vị – bảo thủ – trì trệ. Nhờ đó, quyền hành được quy tụ về đế tâm, mà kỷ cương triều chính cũng vững như bàn thạch, mở đường cho thời thịnh trị Hồng Đức sau này.

Chính sách kinh tế phục hưng Đại Việt

Sau thời kỳ binh đao khói lửa, Lê Thái Tổ sớm nhìn rõ gốc rễ của quốc gia nằm nơi nông tang vững bền, bèn hạ chiếu cho hai mươi lăm vạn binh sĩ xuất ngũ hồi hương, chuyên tâm vào việc cày cấy, phục hồi sản xuất.

Triều đình đặt ra chức Khuyến nông sứ nhằm cổ vũ trăm họ đua nhau khai khẩn ruộng hoang, tái thiết mùa màng. Lại lập chức Hà đê sứ để tu sửa đê điều, trị thuỷ, phòng nạn hồng thủy hoành hành. Bên cạnh đó, nhà vua thực thi chế độ quân điền, phân phối ruộng đất công bằng giữa quan – dân, bảo đảm ai nấy đều có phần canh tác.

Đặc biệt, triều đình còn cấm chỉ việc điều phu trong mùa vụ, tránh làm tổn thương đến mùa màng và sức dân. Nhờ những chính sách khoan hòa ấy, ruộng đồng phì nhiêu, nhân dân an cư, thóc lúa đầy kho, trâu bò thảnh thơi. Tục ngữ thời bấy giờ còn lưu truyền câu ca:

“Đời vua Thái Tổ, Thái Tông,

Thóc lúa đầy đồng, trâu chẳng buồn ăn.”

Chỉ mấy năm sau đại thắng, đất nước không những yên ổn, mà còn phồn thực, cường thịnh, lòng dân hướng về triều đình, tạo nền vững chắc cho thế trị thái bình lâu dài.

Khi quốc gia đã vững yên, triều đình nhà Lê sơ liền dốc lòng chăm lo thủ công – thương nghiệp, xem đó là rường cột phò tá nông tang, tạo nền kinh tế vững bền.

Thủ công nghệ dưới thời này phát triển rực rỡ chưa từng thấy. Các nghề truyền thống như rèn, dệt, mộc, gốm sứ, chạm khắc được cổ vũ, tổ chức thành phường hội quy củ, vừa duy trì kỹ nghệ cha truyền, vừa đào luyện nhân tài cho làng nghề. Các phường Yên Thái, Bát Tràng, Hàng Đào, Ninh Xá,… nức danh kinh kỳ, hàng hóa tinh xảo, vật phẩm cung đình đều do các nghệ nhân bách tác cung tiến.

Phường hội thủ công và mậu dịch hưng thịnh thời Lê sơ

Phường hội thủ công và mậu dịch hưng thịnh thời Lê sơ.

Triều đình lập riêng Cục Bách tác, chuyên lo việc chế tạo binh khí, chiến thuyền, nghi trượng, phục vụ quân đội và triều nghi. Các nghệ nhân giỏi giang được phong tước, ban thưởng, khẳng định vai trò không nhỏ của thủ công trong việc trị quốc an dân.

Về thương nghiệp, tuy nhà Lê theo chính sách bế quan tỏa cảng để giữ vững quốc quyền, song nội thương vẫn phát triển nhộn nhịp. Các thương cảng như Vân Đồn, Hội Thống, Vạn Ninh là nơi tụ hội của thuyền buôn khắp vùng. Triều đình lập ra các nha giám thị để kiểm soát ngoại thương chặt chẽ, bảo vệ quốc thể và giới hạn tiếp xúc ngoại bang.

Trong – ngoài giao thương, hàng hóa lưu chuyển khắp các đạo thừa tuyên. Dù chính sách khép kín, nhưng kỹ nghệ – mậu dịch dưới thời Lê sơ vẫn vươn xa, đủ để cho thấy tầm vóc một quốc gia cường thịnh, biết lo đủ điều từ gốc rễ đến mối thông thương.

Giáo dục và văn hóa Nho học hưng thịnh

Ngay khi dựng cờ phục quốc, Lê Thái Tổ đã hiểu rõ rằng: muốn thiên hạ thái bình, trị đạo cần lấy hiền tài làm gốc, bèn hạ chỉ phục dựng Quốc Tử Giám, mở lộ học tại các thừa tuyên, khuyến khích toàn dân chăm học – trừ hạng tội đồ, kỹ nữ.

Triều đình nhà Lê lấy Nho giáo làm chính đạo, xem kinh nghĩa Khổng Mạnh là nền tảng trị quốc an dân. Dưới triều Lê Thánh Tông, nền học vấn Đại Việt đạt đến đỉnh cao huy hoàng. Ngài thân hành lập Hội Tao Đàn gồm 28 văn thần tinh tuyển, chính ngự bút làm thơ ngợi ca đạo đức và chí trị. Năm 1484, vua cho dựng bia đá khắc tên tiến sĩ đầu tiên tại Văn Miếu, tỏ lòng đề cao kẻ sĩ, mở đầu cho truyền thống tôn vinh hiền tài của nước Việt.

Trong vòng một thế kỷ, 26 khoa thi được tổ chức, tuyển chọn được 989 vị tiến sĩ, trong đó có 20 Trạng nguyên – những bậc lương tài giữ việc nước, gánh vận non sông. Triều đình quy định học chế nghiêm minh, người học phải tụng Kinh Thư – Lễ – Nhạc, tu dưỡng tam cương ngũ thường, không được luận bàn dị thuyết hay ý riêng nghịch đạo.

Văn Miếu khắc danh tiến sĩ và khoa cử thời Lê sơ

Văn Miếu khắc danh tiến sĩ và khoa cử thời Lê sơ.

Phật giáo – Đạo giáo dẫu từng hưng thịnh dưới các triều trước, đến thời này đều bị hạn chế nghiêm ngặt. Nho học được tôn làm quốc học, độc tôn trong giảng đường và triều chính. Triều đình tuyển chọn quan lại bằng khoa cử, đoạn tuyệt lối tập ấm, nhằm tuyển dụng hiền tài xứng đáng, không để quyền thế lũng đoạn chức quan.

Chính nhờ nền giáo dục quy củ, chính đạo rõ ràng, Đại Việt thời Lê sơ mới có thể kiến lập một tầng lớp sĩ phu ưu tú, trở thành rường cột trị quốc lâu bền, giúp cho cơ nghiệp nhà Lê ngày một vững chãi.

Pháp luật triều Lê và Luật Hồng Đức

Dưới triều Lê Thánh Tông, pháp độ quốc gia được củng cố và hoàn thiện bậc nhất trong lịch sử Đại Việt. Vào năm Hồng Đức thứ 21 (1490), triều đình chính thức ban hành Quốc triều hình luật, còn gọi là Luật Hồng Đức – bộ luật thành văn toàn diện và quy củ, đánh dấu bước tiến vượt bậc trong việc dựng xây nền pháp trị vững vàng cho xã tắc.

Dù vẫn bảo lưu đặc quyền của quân chủ và quan liêu, nhưng điểm nổi bật của Luật Hồng Đức là tôn trọng đạo lý dân bản, đề cao sự liêm khiết, công bằng và bảo hộ sinh kế dân sinh. Nhiều điều khoản trong luật nhằm khuyến khích canh nông, buôn bán, đồng thời răn dạy lòng trung tín, nhân nghĩa nơi con người.

Luật còn có điểm tiến bộ vượt thời: bảo vệ quyền lợi của phụ nữ trong hôn nhân, tài sản và thừa kế – một điều hiếm thấy trong chế độ phong kiến đương thời. Tội hiếu sát, loạn luân, gian trá, trộm cắp… đều có hình phạt rõ ràng, song cũng phân minh giữa cố tình và vô ý, giữa dân thường và quan lại. Luật pháp không chỉ nghiêm trị mà còn mang tính giáo hóa, làm nền tảng ổn định xã hội.

Luật Hồng Đức

Luật Hồng Đức – Nền pháp trị vững bền thời Lê sơ.

Về tổ chức, các điều khoản được biên soạn mạch lạc, chia theo ngũ hình và lục bộ, tạo thuận tiện trong việc áp dụng, xét xử. Hình luật triều Lê không chỉ là công cụ cai trị, mà còn thể hiện rõ một ý chí: lấy pháp làm thước đo cho thiên hạ, lấy đức trị song hành cùng hình luật, để giữ gìn cương thường, làm sáng lẽ công bằng, khiến trăm họ an cư, muôn phương quy thuận.

Bởi vậy, Luật Hồng Đức không đơn thuần là chế định triều đình, mà là di sản pháp lý đặc sắc, minh chứng cho trình độ lập pháp và tầm vóc quản trị quốc gia của triều Lê sơ, khiến hậu thế kính ngưỡng và hậu triều noi theo.

Tổ chức xã hội và đời sống dân sinh

Dưới thời Lê sơ, xã hội Đại Việt bước vào giai đoạn phân hóa rạch ròi theo địa vị và chức năng, tạo nên một kết cấu tầng lớp ổn định phục vụ nền trị đạo phong kiến. Từ triều đình đến thôn xã, người người đều có vị, mỗi hạng đều được đặt vào khuôn phép.

Tầng lớp trên cùng là hoàng tộc, quý tộc và quan lại, những người trực tiếp đảm trách quốc chính, giữ vai trò trung tâm trong bộ máy hành chính. Tiếp đến là sĩ phu và địa chủ, những người học rộng biết nhiều, hoặc sở hữu ruộng đất rộng lớn, thường nắm giữ quyền chi phối về tri thức và kinh tế tại các địa phương.

Tầng lớp đông đảo nhất chính là lương dân – nông phu, những người cần lao, sống bằng ruộng đất, chăn nuôi, nghề thủ công nhỏ. Dù bị bó buộc bởi tô thuế và lao dịch, nhưng nhờ chính sách an dân của triều đình, đời sống phần nào được bảo đảm, làng mạc mở mang, dân cư thêm phần trù mật.

Tầng dưới chót là thợ thủ công, thương nhân và nô tì. Thợ thủ công – tuy địa vị không cao, song được trọng dụng nhờ tay nghề tinh xảo, phục vụ hoàng cung và quốc dụng. Thương nhân tuy bị xem là hạng thấp, nhưng góp phần lưu thông hàng hóa trong – ngoài quốc. Riêng nô tì, vốn là hạng người chịu nhiều oan khiên, song nhờ chế độ kiểm soát chặt chẽ của triều đình, việc tự bán mình dần bị hạn chế, số lượng nô lệ suy giảm theo năm tháng.

Triều đình nhà Lê còn thi hành các chính sách hạn chế sự lạm dụng của hào phú, khuyến khích làng xã tổ chức hương ước nhằm giữ vững thuần phong mỹ tục. Sự chuyển biến trong cơ cấu xã hội, tuy vẫn mang dấu ấn đẳng cấp phong kiến, song phần nào phản ánh ý chí trị dân bằng đạo lý và pháp chế, góp phần giữ vững thế nước lâu bền.

Văn hiến thịnh khai – Tinh hoa Đại Việt tỏa sáng

Thời Lê sơ, quốc vận hưng long không chỉ nhờ binh quyền vững chãi và phép trị nghiêm minh, mà còn bởi đạo văn chương phát triển rực rỡ, khiến Đại Việt xứng danh là quốc gia của lễ nhạc – văn hiến. Đây là giai đoạn mà văn hóa, giáo dục, sử học, y học, thiên văn, và mỹ thuật đều đạt đến độ tinh diệu, để lại dấu ấn lâu bền trong sử quốc.

Về văn học, chữ Hán giữ vai trò chính thống nơi triều đình, còn chữ Nôm được phát triển mạnh mẽ trong sáng tác. Những áng văn chương như Bình Ngô đại cáo của Nguyễn Trãi – được ví như bản “Tuyên ngôn Độc lập” đầu tiên của dân tộc, hay Quốc âm thi tập, Hồng Đức quốc âm thi tập,… đều mang tư tưởng nhân nghĩa, lấy dân làm gốc, hàm súc cao cả.

Bình Ngô đại cáo

Bình Ngô đại cáo – Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của Đại Việt.

Về sử học, nhà Lê cho biên tu nhiều bộ chính sử, nổi bật là Đại Việt sử ký toàn thư của Ngô Sĩ Liên – nối mạch từ Lê Văn Hưu đời Trần, trở thành quốc sử chính thống nhiều triều sau tiếp tục dựa vào. Ngoài ra còn có Lam Sơn thực lục, Việt giám thông khảo, giúp khắc ghi sử tích nước nhà đầy đủ, rõ ràng.

Về địa lý và trị quốc, các tác phẩm như Dư địa chí của Nguyễn Trãi, Hồng Đức bản đồ được biên soạn công phu, thể hiện tư duy toàn diện trong cai trị lãnh thổ và quản lý dân cư.

Về khoa học kỹ nghệ, nhiều trước tác trong y học, thiên văn, pháp chế, quan chế được đúc kết từ kinh nghiệm thực tiễn kết hợp với điển chế phương Bắc, làm sáng tỏ trí tuệ Đại Việt.

Triều đình đặc biệt trọng dụng nhân tài văn chương. Lê Thánh Tông – bậc minh quân đương thời – đích thân đứng đầu Hội Tao Đàn, quy tụ 28 danh sĩ, khuyến khích thi phú, trao phần cho kẻ sĩ có đức có tài. Năm 1484, ngài cho dựng bia tiến sĩ đầu tiên tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, ghi danh hiền tài như một chính sách dưỡng sĩ trị quốc.

Nhờ sự khuyến học rộng khắp, trong một thế kỷ, triều đình mở 26 khoa thi, tuyển chọn được 989 tiến sĩ, 20 Trạng nguyên – con số đáng tự hào trong lịch sử quốc học.

Sự phồn vinh văn hiến không chỉ tô điểm vẻ vang cho quốc thể, mà còn khẳng định tầm vóc văn minh Đại Việt giữa một Đông Á đầy biến động.

Quân sự và chiến lược mở cõi thời Lê Thánh Tông

Dưới triều Lê Thánh Tông, quốc phòng Đại Việt bước vào thời kỳ huy hoàng, binh chế cải tổ sâu rộng, tạo nền móng vững vàng cho đạo võ và sức mạnh quân sự Đại Việt vươn xa muôn trượng.

Thánh Tông Hoàng đế quy định thể chế đại quân, chia làm năm phủ đô đốc, thiết lập ti – vệ – sở phân nhiệm rõ ràng. Quân đội gồm bộ binh, thủy binh, tượng binh, kỵ binh, tổ chức bài bản, trang bị đầy đủ từ cung nỏ, kiếm giáo đến hỏa đồng, hỏa mai – loại khí giới tân tiến bấy giờ.

Chế độ “ngụ binh ư nông” được áp dụng triệt để: binh lính khi thời bình về quê cày cấy, khi hữu sự kịp thời tụ họp, vừa bảo vệ quốc thổ, vừa dưỡng sức dân sinh. Lê Thánh Tông cũng ban hành 43 điều quân luật, kỷ cương nghiêm ngặt, khen thưởng – trừng phạt phân minh, làm gương cho tướng sĩ.

Quân đội triều Lê sơ

Quân đội triều Lê sơ chỉnh tề, binh uy lẫm liệt bốn phương.

Về mặt ngoại giao, biên thùy Đông – Tây – Nam – Bắc đều được canh phòng nghiêm mật, các đạo quan binh sẵn sàng ứng chiến. Từ trấn ải Tụ Long nơi biên viễn phía Bắc, cho đến vệ Thăng Hoa ở Quảng Nam mới lập, quân đội luôn giữ thế chủ động, khiến giặc ngoài kiêng nể, không dám xâm phạm.

Cùng với binh lực cường thịnh, vũ khí tinh nhuệ, triều Lê còn sở hữu nhiều danh tướng thao lược như Lê Niệm, Trịnh Công Lộ, Lê Lộng, Lê Nhân Hiếu, từng lập công nơi biên cương, góp phần khẳng định oai danh quân đội Đại Việt khắp cõi Giao Châu và lân bang Đông Nam Á.

Nhờ đó, quốc uy Đại Việt dưới thời Lê sơ không chỉ được giữ vững, mà còn lan xa đến tận biên viễn, trở thành một trong những cường quốc quân sự hàng đầu vùng Đông Á thế kỷ XV.

Lê Thánh Tông thân chinh – Mở cõi phương Nam, dẹp yên biên cương

Dưới thời trị quốc hưng thịnh, Lê Thánh Tông không chỉ an dân nơi nội trị, mà còn lấy việc mở rộng bờ cõi làm quốc sách. Bằng binh uy và trí lược, nhà vua đích thân dẫn quân chinh phạt, dẹp loạn phương Nam, trấn yên Tây Bắc, đồng thời khẳng định chủ quyền Đại Việt giữa chốn cương vực hỗn mang.

Bình Chiêm Thành – Lập thừa tuyên Quảng Nam

Năm Canh Dần (1470), vua Chiêm Thành là Trà Toàn vô lễ với triều cống, lại cho quân xâm lấn biên thùy Hóa Châu. Hay tin, Thánh Tông nổi giận, thân chinh đem đại quân hai mươi vạn người, hợp lực thuỷ – bộ – tượng binh, hành binh thần tốc vượt núi rừng phương Nam.

Lê Thánh Tông thân chinh mở cõi

Lê Thánh Tông thân chinh mở cõi, định vị cương vực Đại Việt.

Tháng Ba năm 1471, đại quân tiến chiếm Đồ Bàn – đô thành Chiêm quốc. Trà Toàn bị bắt sống, bốn vạn quân Chiêm tử trận, ba vạn dân bị lưu đày. Quốc thế Chiêm Thành tiêu tan, vương thất bị chia rẽ. Nhà vua liền thi hành kế sách phân quyền: chia đất Chiêm làm ba, đặt chư hầu thân phục, rồi thu phục vùng từ đèo Hải Vân đến bắc Phú Yên, lập nên thừa tuyên Quảng Nam, dựng các vệ Thăng Hoa, Tư Nghĩa, mở đầu công cuộc Việt hóa vùng đất mới kéo dài suốt các triều sau.

Dẹp Bồn Man – Phạt Lão Qua

Năm Kỷ Mùi (1479), tù trưởng Cầm Công vùng Bồn Man cùng người Lão Qua (tức Lan Xang) nổi loạn, quấy nhiễu Tây cương. Thánh Tông điều các đạo quân từ Nghệ – Thanh – Hưng, sai Thái úy Lê Thọ Vực thống lĩnh binh mã, phối hợp các danh tướng Trịnh Công Lộ, Lê Đình Ngạn, Lê Lộng,… đánh thẳng đến vùng biên Kim Sa, giáp đất Miến.

Vua đích thân đến đóng trại tại Phù Liệt, tuy không trực tiếp cầm quân, nhưng luôn chỉ đạo sát sao. Sau khi thắng trận, vùng đất cũ đổi thành xứ Trấn Ninh, Cầm Đông – hậu nhân Cầm Công – được giữ chức Tuyên úy đại sứ, lệ cũ không đổi, vừa giữ yên lòng người địa phương, vừa củng cố uy danh thiên tử.

Ngoại giao Đại Việt dưới thời Lê sơ

Trong công cuộc trị quốc và mở cõi, Lê Thánh Tông không chỉ trọng nội trị, hưng binh uy, mà còn đặc biệt cẩn trọng trong phương lược ngoại giao. Bằng sách lược mềm dẻo mà cương quyết, triều đình nhà Lê vừa duy trì hòa hiếu với các cường quốc, vừa khẳng định thế độc lập tự chủ của Đại Việt trên bàn cờ khu vực.

Đối với phương Bắc – Ngoại thần giữ lễ, nội chính vững vàng

Với Đại Minh – quốc gia hùng mạnh phương Bắc – triều đình Lê vẫn giữ lệ xưng thần để tránh va chạm binh đao. Tuy nhiên, trong thâm tâm, Lê Thánh Tông luôn nêu cao tinh thần cảnh giác. Ngài từng dụ quần thần:

“Nên giữ gìn cho kỹ, chớ để người phương Bắc chiếm mất một tấc sông một thước núi do Thái Tổ để lại.”

ngoại giao hòa hiếu

Lê Thánh Tông giữ thế ngoại giao hòa hiếu mà kiên cường.

Việc tiếp sứ giả Minh triều luôn tuân thủ nghi lễ, nhưng không quá xu nịnh. Lời tấu, thư phúc đáp đều kín kẽ, ngôn từ cẩn trọng, vừa giữ thể diện quốc gia, vừa bảo toàn đại cuộc. Các vùng biên viễn như Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên… đều được gia cố quân sự, trấn thủ nghiêm ngặt, đề phòng bất trắc.

Giao bang phương Nam – Kết thiện chí, đề phòng hiểm họa

Sau thắng lợi trước Chiêm Thành năm 1471, Đại Việt nổi lên như cường quốc khu vực. Các nước Lão Qua, Xiêm La, Java, Malacca,… đều sai sứ triều cống. Lê Thánh Tông tiếp đãi bằng lễ nghi quốc tế, thể hiện thiện chí bang giao, song bên trong vẫn giữ thế đề phòng.

Năm Hồng Đức thứ 16 (1485), nhà vua ban chỉ cho Vệ Cẩm y nghiêm ngặt giám sát các sứ bộ ngoại quốc, đề phòng gián điệp thăm dò cơ mật triều chính. Mọi hành tung, lễ vật, thư từ đều được kiểm tra kỹ lưỡng trước khi vào điện.

Việc đối ngoại của nhà Lê luôn đặt trên nền tảng “dĩ hòa vi quý, dĩ cường chế biến” – giữ vững hòa hiếu để ổn định quốc gia, nhưng không bao giờ buông lỏng binh quyền hay để mất chủ quyền lãnh thổ.

Triều Lê sơ, đặc biệt dưới thời Lê Thánh Tông, đã khắc họa một trang sử huy hoàng với trị đạo vững chãi, pháp luật nghiêm minh, văn hiến rực rỡ và binh uy chấn động bốn phương. Đó không chỉ là thời kỳ vàng son của Đại Việt, mà còn là chuẩn mực trị quốc khiến hậu thế phải kính ngưỡng và học hỏi. Tinh thần “lấy dân làm gốc”, “lấy pháp trị làm nền” và “lấy hiền tài trị quốc” của triều đại này vẫn còn nguyên giá trị trong muôn đời sau.