Ảnh Hưởng Của Quốc Tế 2 Đến Phong Trào Cách Mạng Thế Giới
“Quốc tế 2” hay còn gọi là “Đệ Nhị Quốc tế”, “Quốc tế Cộng sản”, là một trong những tổ chức chính trị quốc tế quan trọng, có tầm ảnh hưởng lớn đến sự phát triển của phong trào công nhân và các cuộc cách mạng xã hội chủ nghĩa trên toàn thế giới. Từ khi ra đời cho đến lúc giải thể, Quốc tế II đã để lại dấu ấn sâu đậm trong lịch sử đấu tranh của giai cấp công nhân và các lực lượng tiến bộ.
Quốc tế 2 ra đời trong hoàn cảnh nào?
Sau thất bại của Công xã Paris, trung tâm cách mạng thế giới chuyển từ Pháp sang Đức. Phong trào công nhân Đức đóng vai trò tiên phong ở châu Âu.
Đến nửa sau thập niên 70 thế kỷ XIX, phong trào công nhân quốc tế phát triển mạnh, với bãi công trở thành hình thức đấu tranh chủ yếu. Những cuộc bãi công diễn ra ở Mỹ, Anh và cả những nước tư bản kém phát triển như Nga, gây thiệt hại lớn cho nền kinh tế tư bản.
Chính quyền tư sản đã đàn áp phong trào, nhưng các cuộc bãi công vẫn lan rộng. Tại Mỹ, hơn 40 nghìn công nhân Chicago biểu tình ngày 1/5/1886 và bị chính quyền đàn áp đẫm máu.
Ở châu Âu, các cuộc bãi công diễn ra quyết liệt, tiêu biểu như bãi công của công nhân mỏ vùng Rua (Pháp) năm 1889. Phong trào đã làm lung lay chính trị tư bản, buộc giai cấp tư sản phải nhượng bộ, Hiến pháp không cấm bãi công.
Phong trào đấu tranh rèn luyện cho giai cấp công nhân sự đoàn kết, đồng thời sáng tạo ra hình thức đấu tranh nghị trường nhằm giành quyền phổ thông đầu phiếu và dân chủ.
Quốc tế 2 ra đời trong bối cảnh phong trào công nhân quốc tế phát triển mạnh mẽ
Từ thập niên 70 đến 90 của thế kỷ XIX, phong trào công nhân chuyển sang tổ chức, giáo dục và chuẩn bị lực lượng cho giai đoạn đấu tranh giành chính quyền.
Các tổ chức công đoàn, đảng phái và tổ chức quốc tế của giai cấp công nhân lần lượt ra đời, với sự phân hoá theo nhiều khuynh hướng, nhưng chủ yếu vẫn là công liên và công đoàn thuộc chính đảng vô sản.
Sự phát triển của các nghiệp đoàn công nhân cho thấy cuộc đấu tranh đã trở nên có tổ chức. Thành phần tham gia công đoàn mở rộng đến cả thợ thủ công và viên chức chứng tỏ nhận thức rằng giải phóng giai cấp công nhân cần phải đồng thời giải phóng toàn bộ giai cấp lao động và gồm cả nông dân.
Nhiều đảng phái công nhân ra đời, trong đó Đảng Xã hội – Dân chủ Đức (thành lập 1875) có uy tín lớn, dù bị chính quyền Đức đàn áp.
— Đảng Công nhân Pháp thành lập năm 1879 theo tinh thần Mác-xít, dù sau đó bị phân hoá nhưng vẫn là đảng mạnh nhất Pháp.
— Đảng Công nhân Xã hội – Dân chủ Áo và Hungary cũng ra đời và hoạt động mạnh mẽ, lãnh đạo nhiều cuộc bãi công và giành được một số thắng lợi trong bầu cử.
Đến cuối thế kỷ XIX, nhiều nước đã có các đảng xã hội chủ nghĩa hoặc xã hội – dân chủ, đóng vai trò quan trọng trong phong trào công nhân quốc tế.
Giai cấp vô sản trở thành lực lượng độc lập về chính trị, tư tưởng và tổ chức, xác định mục tiêu trước mắt là giành chính quyền, hướng đến xóa bỏ chế độ tư hữu, thiết lập chế độ công hữu và xây dựng một tổ chức quốc tế mới để chỉ đạo và đoàn kết phong trào công nhân.
Sự thành lập Quốc tế Cộng sản 2
Cuối những năm 80 của thế kỷ XIX, phong trào công nhân phát triển mạnh mẽ, đòi hỏi cấp thiết một tổ chức quốc tế mới. Dưới sự lãnh đạo của Ăngghen, những người theo chủ nghĩa Mác đã tích cực chuẩn bị cho sự kiện này.
Tuy nhiên, tình hình trở nên phức tạp khi hai Đại hội Công nhân Quốc tế được triệu tập đồng thời tại Paris. Một đại hội do những người xã hội chủ nghĩa cách mạng, những người Mác Xít khởi xướng, đại diện cho xu hướng cách mạng. Đại hội còn lại do phái “khả năng” tổ chức, mang tính chất cải lương, cơ hội.
Cuộc đấu tranh quyết liệt giữa hai xu hướng này đã diễn ra ngay từ giai đoạn chuẩn bị. Ăngghen, với tầm nhìn xa trông rộng, đã kịp thời đánh giá tình hình và triển khai công tác tổ chức rộng rãi.
Nhờ những nỗ lực của ông, Đại hội Công nhân Quốc tế do những người Mác Xít triệu tập đã diễn ra thành công vào ngày 14/7/1889 với sự tham gia của 395 đại biểu từ 20 quốc gia.
Đại hội đã thông qua những quyết định quan trọng, đặt nền móng cho sự ra đời của Quốc tế 2 – tổ chức quốc tế của giai cấp công nhân, đánh dấu một bước ngoặt lớn trong lịch sử phong trào công nhân thế giới.
Những hoạt động nổi bật của Đệ Nhị Quốc tế
Quốc tế II được thành lập tại Đại hội Công nhân Quốc tế ở Paris vào ngày 14/7/1889. Đại hội đã thảo luận các vấn đề quan trọng như hoạt động hợp pháp của công nhân, thủ tiêu quân đội thường trực và lấy ngày 1/5 làm Ngày Quốc tế Lao động.
Nghị quyết đại hội khẳng định chủ nghĩa cộng sản khoa học là nền tảng của phong trào công nhân với mục tiêu cuối cùng là giai cấp vô sản giành chính quyền và xây dựng xã hội chủ nghĩa.
Đại hội cũng nhấn mạnh đấu tranh chính trị là cần thiết, trong khi đấu tranh hợp pháp chỉ là phương tiện nâng cao nhận thức.
Bãi công được xác định là một công cụ quan trọng trong cuộc đấu tranh của công nhân. Phái vô chính phủ phản đối mạnh mẽ nhưng Quốc tế 2 đã xem cuộc đấu tranh chống phá này là một nhiệm vụ quan trọng.
Lenin tại đoàn Chủ tịch Đại hội lần thứ nhất của Quốc tế Cộng sản tại Điện Kremlin, từ trái sang phải, H Eberlein, Lenin và F Platten, Moscow, 2–6 tháng 3 năm 1919.
— Tại Đại hội II (Brussels, 1891) với trọng tâm là kết hợp giữa đấu tranh vì quyền lợi trước mắt và mục tiêu dài hạn.
— Đại hội III (Zurich, 1893) tập trung vào vấn đề quân phiệt và chiến tranh, khẳng định chỉ có chế độ xã hội chủ nghĩa mới có thể xóa bỏ tận gốc các cuộc chiến tranh.
— Đại hội IV (London, 1896) lần đầu tiên lên án chủ nghĩa thực dân, coi đây là công cụ bóc lột của tư bản. Đại hội cũng loại trừ phái vô chính phủ ra khỏi hàng ngũ công nhân có tổ chức, tiếp tục thúc đẩy cuộc đấu tranh chính trị của giai cấp công nhân.
Quốc tế II tiếp tục hoạt động mạnh mẽ qua các đại hội, tập trung vào chống chiến tranh, đấu tranh vì quyền lợi công nhân và đấu tranh cho mục tiêu xã hội chủ nghĩa.
Sự sụp đổ của Quốc tế Cộng sản II
Quốc tế 2 được thành lập năm 1889 nhằm thúc đẩy sự đoàn kết giữa các đảng phái xã hội chủ nghĩa và công nhân trên toàn thế giới. Tuy nhiên, tổ chức này không tránh khỏi sự phá sản và tan rã do nhiều nguyên nhân phức tạp.
Sự bành trướng của chủ nghĩa cơ hội – xét trong Quốc tế 2
Chủ nghĩa cơ hội – xét lại xuất hiện từ những điều kiện cụ thể trong phong trào công nhân quốc tế. Đầu thế kỷ XX, nó đã lợi dụng tình hình để tấn công vào chủ nghĩa Mác và phong trào cách mạng công nhân. Một số phần tử cơ hội thậm chí trở thành lãnh tụ, lái phong trào công nhân ra khỏi quỹ đạo của chủ nghĩa xã hội khoa học.
Cuối thế kỷ XIX, trong bối cảnh tư bản phát triển hòa bình, một số đảng công nhân giành thắng lợi trong bầu cử, đặc biệt ở Đức và Pháp, dẫn đến ảo tưởng về con đường nghị viện. Tuy nhiên, đội ngũ công nhân ngày càng lớn mạnh, nhưng tổ chức và kỷ luật chưa được củng cố.
Tại các Đại hội Duyrích (1893) và Luân Đôn (1896), chủ nghĩa cơ hội thể hiện rõ khi liên kết với giai cấp tư sản và né tránh cách mạng xã hội. Sau khi Ăngghen qua đời, bọn cơ hội tấn công mạnh mẽ vào chủ nghĩa Mác, làm lung lay Quốc tế 2.
Sự sụp đổ của Quốc tế Cộng sản II phản ánh sự chia rẽ trong phong trào xã hội chủ nghĩa quốc tế và thất bại trong việc thống nhất các lực lượng cách mạng.
Sự phân liệt và phá sản của Quốc tế II
Trước bước ngoặt lịch sử, chủ nghĩa cơ hội – xét lại bộc lộ bản chất phản bội, tiếp tay cho tư bản, áp bức công nhân.
Đầu thế kỷ XX, trung tâm cách mạng chuyển từ Đức sang Nga, nơi cuộc đấu tranh giai cấp diễn ra quyết liệt. Cách mạng dân chủ tư sản Nga năm 1905, dưới sự lãnh đạo của Lênin, đã có ảnh hưởng sâu rộng.
Trong Quốc tế 2, các lãnh tụ chia thành ba phái:
— Phái hữu do Bécxtanh đứng đầu, phản đối quyền lãnh đạo của giai cấp vô sản.
— Phái giữa do Cauxky lãnh đạo, với tư tưởng thoả hiệp với tư sản.
— Phái tả do Lênin lãnh đạo, kiên định với chủ nghĩa Mác, phê phán chủ nghĩa cơ hội.
Khi Chiến tranh Thế giới thứ nhất bùng nổ, phái cơ hội phản bội phong trào công nhân ủng hộ chiến tranh, làm Quốc tế 2 phá sản hoàn toàn về tư tưởng, chính trị và tổ chức.
Lênin lãnh đạo những người Mác-xít tách khỏi bọn cơ hội, chuẩn bị thành lập các đảng cách mạng vô sản.
Đảng công nhân Nga dưới sự lãnh đạo của Lênin đã sáng tạo vận dụng lý luận Mác, thực hiện khẩu hiệu “Biến chiến tranh đế quốc thành nội chiến cách mạng”.
Quốc tế II đã ghi dấu ấn sâu đậm trong lịch sử phong trào công nhân quốc tế, dù cho sau đó tổ chức này không tránh khỏi sự tan rã trước những thách thức chính trị và tư tưởng. Tuy nhiên, những bài học rút ra từ sự thành lập, hoạt động và sự sụp đổ của Quốc tế 2 vẫn có giá trị to lớn.
Đây là minh chứng cho sức mạnh của sự đoàn kết quốc tế, khát vọng đấu tranh cho quyền lợi giai cấp công nhân cũng như sự phức tạp trong việc duy trì sự thống nhất tư tưởng trong một phong trào rộng lớn và đa dạng. Quốc tế 2 để lại bài học quý báu về việc xây dựng một chiến lược đấu tranh phù hợp trong bối cảnh quốc tế biến động, là nền tảng cho các phong trào xã hội chủ nghĩa sau này tiếp tục phát triển và hoàn thiện.