Huyền thoại Tạ Đình Đề – Người anh hùng thầm lặng
Có một người không mang quân hàm hay giữ chức vụ nào trong quân đội hay chính quyền nhưng tên tuổi của ông đã trở thành huyền thoại. Trong suốt thời kỳ kháng chiến chống Pháp, từ Liên khu 3, Liên khu 4 đến Bình Trị Thiên, Việt Bắc,… các chiến sĩ và người dân đều biết đến tên ông. Danh tiếng của ông vang xa tới Nam Bộ, đặc biệt là ở những vùng như Cống Thần, chợ Đại (Hà Nam) và Hà Nội. Người dân khi nhắc đến ông đều bày tỏ lòng khâm phục, kính trọng – người anh hùng ấy chính là Tạ Đình Đề.
Quân đội Pháp trong thời kỳ tạm chiếm Hà Nội luôn lo sợ sự hiện diện của ông, tưởng chừng như lúc nào ông cũng âm thầm giám sát hành động của chúng. Chính điều này đã khiến quân địch tạo nên những câu chuyện huyền bí về sự xuất quỷ nhập thần của ông trong nội thành Hà Nội.
Để viết về ông không hề dễ dàng, bởi Tạ Đình Đề là người kín đáo và ít khi chia sẻ về bản thân. Những câu chuyện dưới đây chỉ là một phần trong số nhiều giai thoại mà bạn bè, đồng đội kể lại trong những lần họp cựu chiến binh Trung đoàn 52 Tây Tiến hoặc qua những kỷ niệm từ thời học Lục quân ở Trung Quốc (1951-1953). Những câu chuyện này được kể cả khi ông còn sống và tiếp tục vang xa sau khi ông rời xa cõi đời.
Tạ Đình Đề là ai?
Tạ Đình Đề là một nhân vật huyền thoại trong lịch sử Việt Nam, nổi tiếng với vai trò đặc biệt trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp và chống Mỹ. Ông sinh năm 1917 tại Hà Nam, là một chiến sĩ cách mạng với những đóng góp thầm lặng nhưng quan trọng cho đất nước.
Dù không có chức vụ cao trong quân đội hay chính quyền nhưng ông lại được biết đến nhờ những hoạt động bí mật, tinh thần kiên trung và lòng dũng cảm trong thời kỳ kháng chiến.
Di ảnh người chiến sĩ Tạ Đình Đề
Tạ Đình Đề – Những góc khuất cuộc đời
Giai thoại về người chiến sĩ Tây Tiến
Sau ngày 23/9/1945, khi quân Pháp tiến hành chiếm đóng Nam Bộ, Chính phủ Việt Nam đã tái tổ chức các lực lượng quân sự và thành lập các chiến khu. Chiến khu 2 được thành lập gồm 8 tỉnh: Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình, Sơn Tây, Hà Đông, Hà Nam, Nam Định và Ninh Bình.
Vào cuối năm 1945 – đầu năm 1946, quân Pháp từ Côn Minh và Vân Nam (Trung Quốc) đã tràn xuống Bắc Lào, chiếm đóng Lai Châu và Điện Biên Phủ để tạo bàn đạp tấn công Sơn La và Hòa Bình.
Trước tình hình đó, Bộ Tư lệnh Chiến khu 2 đã điều động lực lượng bộ đội lên khu vực này để đối phó. Một số đơn vị đã vượt qua biên giới, tiến vào đất Lào nhằm ngăn chặn bước tiến của quân địch, từ đó hình thành nên Bộ đội Tây Tiến 1. Tạ Đình Đề cũng là một thành viên của đội quân này, đảm nhiệm vai trò Phó ban Tình báo Chiến khu 2.
Sau Tết Đinh Hợi 1947, mặt trận Tây Tiến chính thức được thành lập. Bộ Tư lệnh mặt trận đã nhanh chóng phải đương đầu với quân Pháp.
Vào tháng 3/1947, quân Pháp đã mở các cuộc tấn công mạnh mẽ, thông đường số 6 và tiến sâu vào vùng Mai Châu. Từ hướng Suối Rút, quân Pháp tràn lên và từ Mộc Châu kéo xuống đồng thời phối hợp với các đơn vị nhảy dù với ý định tiêu diệt cơ quan chỉ huy mặt trận Tây Tiến.
Trước tình thế này, Tư lệnh mặt trận quyết định di chuyển Sở chỉ huy về Mường Bi, đưa quân y về Lạc Sơn và tổ chức chiến đấu tại khu vực Bãi Sang và dốc Đẹt. Lúc đó, dốc Đẹt là một con đường rừng dốc, hiểm trở và duy nhất dẫn đến trận địa. Nhiều chiến sĩ đã ví dốc Đẹt như con đường “bách nhân khứ, nhất nhân hồi” (trăm người đi, chỉ một người về). Đây là nơi diễn ra cuộc chiến đầy khốc liệt giữa đoàn quân Tây Tiến và quân Pháp tại vùng núi rừng Tây Bắc.
Trong trận này, Khu trưởng Hoàng Sâm cùng Tạ Đình Đề đã dũng cảm chiến đấu với chỉ hai tay súng. Đặc biệt, Tạ Đình Đề với sự kiên cường như một con sư tử trấn giữ đỉnh dốc đã buộc quân địch phải co cụm và rút lui về Chiềng Sại.
Sau trận chiến tại dốc Đẹt, Trung đoàn 52 Tây Tiến được thành lập, tiếp tục đảm nhiệm nhiệm vụ tại khu vực Tây Bắc, trong khi Bộ chỉ huy mặt trận Tây Tiến được giải thể. Sau đó, Tạ Đình Đề được điều động về Liên khu 3, giữ chức Phó ban Tình báo Liên khu (dưới quyền Kim Hùng làm Trưởng ban) đồng thời đảm nhiệm vai trò Đội trưởng Đội Biệt động Liên khu 3.
Tạ Đình Đề lúc còn trẻ
Tạ Đình Đề – Đội trưởng đội Biệt động Liên khu 3
Đội Biệt động Liên khu 3, còn được biết đến với nhiều tên gọi như “Đội Biệt động thành Hoàng Diệu” hay “Đội trừ gian, diệt ác thành Hoàng Diệu”, được chia thành ba tiểu tổ.
— Tiểu tổ 1 do Nguyễn Phương chỉ huy, người sau này bị địch bắt và đày ra Côn Đảo rồi Phú Quốc và được trao trả vào năm 1954.
— Tiểu tổ 2 do Hồ Du Tử (tên thật là Lê Phan) chỉ huy, người vừa mới qua đời cách đây không lâu.
— Tiểu tổ 3 do Trần Văn Đức chỉ huy, ông đã mất tại Sài Gòn năm 1982.
Trong thời kỳ này, tên tuổi của Tạ Đình Đề đã lan rộng khắp các tuyến đường kháng chiến từ Hà Nội đến miền Trung và Tây Bắc. Ông trở thành một huyền thoại sống với sự dũng cảm và kiên cường.
Tạ Đình Đề và đồng đội của ông
Theo lý lịch được lưu trữ tại Tổng cục Đường sắt, Tạ Đình Đề có bí danh Lâm Giang, sinh ngày 8/8/1917 tại thôn Đại Định – xã Tam Hưng – huyện Thanh Oai – tỉnh Hà Tây (nay là Hà Nội). Ông sinh ra trong một gia đình nghèo khó, năm 16 tuổi đã phải sang Côn Minh (Trung Quốc) làm công nhân tại Sở Hỏa xa Vân Nam. Tại đây, ông đã tham gia Hội Ái hữu cứu quốc, sau này trở thành Việt Nam Giải phóng cứu quốc do Mặt trận Việt Minh tổ chức.
Năm 1941, Tạ Đình Đề được cử đi học tại phân hiệu Liễu Châu của Trường Quân sự Hoàng Phố, chuyên đào tạo các nhân viên tình báo hoạt động trong lòng địch. Tại Liễu Châu, ông được huấn luyện chuyên sâu về vũ khí, chất nổ, thông tin, điện đài, kỹ năng bắn súng, lái xe và luyện võ. Tốt nghiệp với thành tích xuất sắc, ông đã tham gia các hoạt động tình báo và được tổ chức phân công hợp tác cùng phái bộ Mỹ trong phe Đồng minh chống phát xít Nhật.
Đội Biệt động Liên khu 3 được thành lập và nhanh chóng trở thành lực lượng hoạt động rất hiệu quả tại khu vực Hà Nội. Hoạt động nội thành lúc bấy giờ có nhiều lực lượng như: điệp ngầm của lực lượng Công an, lực lượng Địch vận Trung đoàn 66 và Trung đoàn 48, cùng các lực lượng khác như Dân vận và Công đoàn. Dù hoạt động độc lập, nhưng các lực lượng này có sự phối hợp chặt chẽ và hỗ trợ lẫn nhau khi cần.
Tạ Đình Đề nổi tiếng là người thẳng thắn, ngang tàng và không ngại bảo vệ quan điểm của mình. Điều này đôi khi khiến ông gặp nhiều khó khăn trên con đường sự nghiệp. Có lần, ông đã tranh luận gay gắt với Khu trưởng Hoàng Sâm – một người tài giỏi và thiện chiến. Dù có lúc căng thẳng, nhưng Khu trưởng Hoàng Sâm vẫn dành cho Tạ Đình Đề sự tôn trọng và quý mến. Sau cuộc tranh luận, Khu trưởng đã chủ động nói với Tạ Đình Đề: “Cậu nói đúng, mình suy nghĩ chưa chín lắm!”
Tên tuổi của Tạ Đình Đề được người dân và đồng đội nhắc đến khắp nơi, từ Cầu Dậm, Chợ Bến, Chi Nê, Nho Quan, Cống Thần, chợ Đại đến Cầu Bố, Rừng Thông. Ông luôn xuất hiện ở những đồn công an có tình trạng nhũng nhiễu dân chúng. Bằng sự thuyết phục và lý lẽ chân thành, ông đã góp phần làm lành mạnh đội ngũ công an và giúp họ nhận thức rõ tầm quan trọng của việc bảo vệ kháng chiến.
Nhờ những đóng góp thầm lặng nhưng quan trọng của mình, Tạ Đình Đề đã giúp ổn định an ninh và bảo vệ hậu phương kháng chiến, góp phần đánh bại nhiều âm mưu phản quốc của địch.
Tạ Đình Đề giữa đường gặp chuyện bất bình chẳng tha
Trên tuyến đường Diêm Điền, Nga Sơn, Rừng Thông, Cầu Bố, có một đại gia buôn lậu khét tiếng, gây náo loạn cả khu vực. Một hôm, tại một quán ăn gần Cầu Bố, có một vị khách nhỏ nhắn bước vào, khoác chiếc áo bông màu xanh mà bộ đội cấp đại đội trở lên thường mặc. Vị khách này chọn một góc khuất và ngồi xuống, gọi ly cà phê và rút một điếu thuốc ra châm lửa. Bao thuốc lá Cô-táp nằm trên bàn, trước mặt ông là một người đàn ông cao to với dáng vẻ ngông nghênh, đang ngồi với cô gái trên đùi, trên bàn la liệt đồ ăn.
Trong những năm kháng chiến chống Pháp, hình ảnh xa hoa và phô trương như thế này thật hiếm thấy. Người khách nhỏ nhắn dường như không thể giấu nổi sự khó chịu của mình, ông nhấp nhổm trên ghế khi chứng kiến cảnh tượng trước mặt. Đỉnh điểm là khi người đàn ông cao to quát mắng chủ quán, vị khách nhỏ nhắn liền bật dậy.
Người đàn ông kia cũng đứng phắt lên, tay cầm khẩu súng Van-te. Trước mắt hắn là một người có vóc dáng nhỏ nhắn nhưng ánh mắt như chứa lửa, tấm áo bông được mở ra. Hai tay của ông khách nhỏ đặt nhẹ lên hai khẩu súng Côn dắt ở thắt lưng.
– Mày đã từng nghe đến tên Tạ Đình Đề chưa?
Khẩu súng Van-te trên tay hắn lập tức rơi xuống đất. Người đàn ông cao to quỳ xuống, giọng run rẩy:
– …Xin anh tha cho em!…
– Trong khi cả dân tộc đang kháng chiến, các chiến sĩ ngoài mặt trận đang hy sinh, mày lại ngồi đây ăn chơi, trai gái. Tao có thể thay mặt nhân dân xử lý mày ngay bây giờ. Nhưng thôi, tao tha cho mày một lần!
Người đàn ông cao to định nhặt khẩu súng thì ông khách nhỏ đã chặn ngay lại. Ông thong thả nhặt khẩu súng lên, rút băng đạn ra và ném xuống ao. Ông quát lớn:
– Cút ngay!
Một cú đá, người đàn ông cao to ngã lăn ra cửa.
Tin đồn về Tạ Đình Đề ở khu vực Cầu Bố, Rừng Thông nhanh chóng lan rộng. Người dân kể rằng, chỉ một cú đá của ông, tên buôn lậu khét tiếng đã bị quăng qua đường, nằm bất động. Từ đó, tên buôn lậu kia không còn xuất hiện trong vùng nữa.
Một lần khác, sau thời gian dài họp ở Việt Bắc, Tạ Đình Đề quay lại nội thành Hà Nội. Ông mặc quần áo chỉnh tề như một chính khách, ung dung ngồi tại quán Bô-đê-ga giữa ban ngày. Có tên cảnh sát đã nhiều lần đối mặt với ông, vừa nhận ra, hắn sợ hãi bỏ chạy. Tạ Đình Đề kiểm tra lại hai khẩu súng Côn ngựa bay của mình, vẫn ung dung ngồi quan sát. Tiếng ồn ào ngoài phố vang lên một lúc rồi im ắng…
Khi Hà Nội được giải phóng, Tạ Đình Đề vô tình gặp lại tên cảnh sát năm xưa ven hồ Hoàn Kiếm. Hắn vừa lạ vừa cảnh giác nhưng vẫn vội vàng ngồi xuống ghế:
– Lạy anh Đề! Em nhận ra anh ngay. Ngày ấy ở quán Bô-đê-ga, em hoảng quá chạy ra đầu phố thì thấy thằng Gioóc chỉ huy đang huy động lực lượng để bắt anh. Em liền rỉ tai nó: “Đấy là ông Đề đấy, đụng vào ông ấy là chết cả lũ!”. Nghe tên anh, bọn chúng hoảng sợ và rút lui có trật tự.
Hà Nội khi ấy đã quen thuộc với hình ảnh những chiến sĩ biệt động như Tạ Đình Đề, người mà dù đối mặt với khó khăn vẫn bình thản và luôn chiến thắng.
Năm 1980, trong một lần đến TP HCM, Tạ Đình Đề tình cờ gặp anh Hoàng Giáp, người chỉ huy địch vận Trung đoàn 66 hoạt động nội thành. Cả hai cùng hội ngộ với những người đồng đội cũ như Nguyễn Trần Hồ, Anh Đệ, và tổ chức buổi gặp gỡ tại quán phở trên đường Lý Chính Thắng.
Trên đường từ chợ Tân Định đến địa điểm gặp, Tạ Đình Đề và Hoàng Giáp cùng đi chung một chiếc xích lô. Khi bước xuống xe, người đạp xích lô khoanh tay trước mặt Tạ Đình Đề, giọng cung kính:
– Thưa chú, chú có phải là chú Tạ Đình Đề ngày xưa hoạt động ở nội thành Hà Nội không?
Tạ Đình Đề tỏ ra ngạc nhiên:
– Sao cậu biết tên tôi?
Nghe hai chú nói chuyện dọc đường, cháu mới nhận ra chú chính là Tạ Đình Đề mà cháu đã ngưỡng mộ từ mấy chục năm nay. Hồi ấy, ở Hà Nội những năm 47, 48, 49, tiếng tăm của chú nổi như sấm. Bọn Pháp vừa sợ vừa kính trọng khi nghe tên chú. Cháu khi đó đã bị bắt đi lính, nhưng nay may mắn được gặp chú. Thật là một vinh dự!
Trước khi đi, người đạp xích lô còn cúi đầu chào kính cẩn. Điều này cho thấy, không chỉ người dân mà ngay cả kẻ thù cũng phải kính phục cái tên Tạ Đình Đề – một biểu tượng của lòng dũng cảm và khí chất ngang tàng giữa thời loạn lạc.
Tạ Đình Đề là một nhân vật kiên cường và bản lĩnh, người đã sống một cuộc đời bình dị nhưng lại âm thầm cống hiến cho đất nước. Những câu chuyện về ông không chỉ là những chiến công mà còn là bài học về lòng dũng cảm, tinh thần quả cảm và trách nhiệm đối với Tổ quốc. Huyền thoại Tạ Đình Đề sẽ mãi sống trong lòng dân tộc như một người anh hùng thầm lặng, truyền cảm hứng cho thế hệ mai sau.
Tế Tửu Quốc Tử Giám Vũ Miên: Người Đặt Nền Móng Cho Nho Học Việt Nam